Tebentafusp

1 sản phẩm

Ước tính: 1 phút đọc, Ngày đăng:
Cập nhật:

Nếu phát hiện thông tin nào chưa chính xác, vui lòng báo cáo cho chúng tôi tại đây Tebentafusp

Tên chung quốc tế: Dostarlimab

Biệt dược thường gặp: Kimmtrak

Phân loại: Thuốc chống ung thư và điều hoà miễn dịch

Mã ATC:  L01XX75

1 Dạng thuốc và hàm lượng

Dung dịch tiêm chứa hàm lượng 100 mcg / 0,5 mL Tebentafusp.

2 Dược lực học

Glycoprotein 100 (gp100) được phát hiện nhiều trong tế bào u hắc tố, chúng có ái lực cao với HLA-A HLA-A*02:01, mà HLA là một phần của phức hợp protein điều chỉnh chức năng miễn dịch. 

Tebentafusp là một peptide gp100-HLA-A*02:01 hướng đến thụ thể tế bào T CD3, thành phần gồm có sự kết hợp một miền thụ thể tế bào T hòa tan (TCR) được hợp nhất với một miền hoạt hóa tác nhân là miền hiệu ứng kháng CD3 đoạn biến đổi chuỗi đơn (scFv). Như vậy Tebentafusp gây ra sự giải phóng các cytokine tiền viêm và các tác nhân gây ly giải tế bào, cuối cùng dẫn đến sự ly giải khối u. 

Cơ chế Tebentafusp
Cơ chế Tebentafusp

3 Dược động học

Hấp thu: thuốc đạt nồng độ cao nhất trong huyết tương là 13 ng/mL, giá trị AUC= 4,6 ng·ngày/mL.

Phân bố: Tebentafusp có Thể tích phân bố trung bình là 7.56 L.

Chuyển hoá: Tebentafusp được chuyển hoá qua con đường nào vẫn chưa được làm rõ, sự phân huỷ được dự kiến thành peptid nhỏ, và acid amin.

Thải trừ: Tebentafusp có thời gian bán thải trung bình là 7,5 giờ, giá trị Độ thanh thải là 16,4 L/ngày.

4 Chỉ định

Tebentafusp là phương pháp điều trị ung thư ở những bệnh nhân mắc u hắc tố màng mạch (UM) có dương tính với  HLA-A*02:01 di căn khắp cơ thể hoặc tiến triển không thể cắt bỏ.

Chỉ định Tebentafusp
Chỉ định Tebentafusp

5 Chống chỉ định

Người mẫn cảm với thành phần của Tebentafusp.

6 Liều dùng - Cách dùng

6.1 Liều dùng 

Liều khuyến cáo khi sử dụng thuốc ở người lớn điều trị u hắc tố màng mạch không thể cắt bỏ hoặc di căn:

  • Ngày 1 truyền tĩnh mạch liều 20mcg
  • Ngày 8 truyền tĩnh mạch liều 30mcg
  • Ngày 15 và duy trì hàng tuần sau đó liều 68 mcg truyền tĩnh mạch.

Sử dụng thuốc đến khi độc tính nghiêm trọng hoặc bệnh tiến triển trở lại.

Trẻ em chưa có khuyến cáo về liều lượng, nên tuân theo hướng dẫn của bác sĩ.

6.2 Cách dùng 

Thuốc sử dụng đường truyền tĩnh mạch và được thực hiện tại bệnh viện bởi nhân viên y tế.

Thuốc được truyền chậm trong 15-20 phút, theo lịch trình cố định và không dùng chung thuốc khác qua cùng một đường truyền.

Thuốc Kimmtrak
Thuốc Kimmtrak

7 Tác dụng không mong muốn

Rất phổ biến: hội chứng giải phóng cytokine, giảm cảm giác thèm ăn, hạ magnesi máu, hạ natri máu, hạ calci máu, hạ Kali máu, mất ngủ, đau đầu, chóng mặt, dị cảm, nhịp tim nhanh, hạ huyết áp, đỏ bừng, tăng huyết áp, ho, khó thở, buồn nôn, nôn mửa, tiêu chảy, đau bụng, táo bón, khó tiêu, phát ban, ngứa, da khô, ban đỏ, đau khớp, đau lưng, đau cơ, đau tứ chi, sốt, mệt mỏi, ớn lạnh, phù nề, Aspartate aminotransferase tăng, alanine, aminotransferase tăng, bilirubin máu tăng, Lipase tăng, thiếu máu, số lượng tế bào lympho giảm, phosphate máu giảm, creatinin máu tăng.

Thường gặp: Amylase tăng, gamma glutamyltransferase tăng, số lượng bạch cầu tăng, phosphatase kiềm trong máu tăng, Glucose máu tăng, co thắt cơ, rụng tóc, đổ mồ hôi, viêm mũi họng, lo lắng, rối loạn vị giác, rối loạn nhịp tim, đau họng.

Hiếm gặp: Điện tâm đồ QT kéo dài

8 Tương tác thuốc

Chưa có nghiên cứu lâm sàng về tương tác của  thuốc với các thuốc khác, nên thông báo với bác sĩ về các loại thuốc đang sử dụng.

9 Thận trọng

Nguy cơ tăng ALT/AST khi sử dụng thuốc, đặc biệt là 3 lần truyền đầu tiên, cần theo dõi chỉ số này thường xuyên trong quá trình điều trị.

Không sử dụng khi đang mang thai và phụ nữ có thể mang thai cần có biện pháp tránh thai hợp lý.

Báo cáo về hội chứng giải phóng cytokine (CRS) đã có, nếu có triệu chứng như ớn lạnh, đau đầu, buồn nôn, chóng mặt, ngất xỉu, mệt mỏi, khó thở nên báo ngay với bác sĩ.

Các phản ứng trên da như phát ban, ngứa, sưng da đã xảy ra khi dùng thuốc, thông báo với bác sĩ nếu có các dấu hiệu trên.

Các dấu hiệu về rối loạn nhịp tim đã được quan sát thấy ở các bệnh nhân điều trị bằng tebentafusp.

10 Thời kỳ mang thai và cho con bú

Các nghiên cứu trên người và động vật chưa được tiến hành ở đối tượng có thai nên không có bằng chứng an toàn của thuốc, khuyến cáo không sử dụng thuốc trong thời kỳ mang thai và ở phụ nữ có thể mang thai.

Không có dữ liệu về thuốc có qua được sữa mẹ hay không, nên ngừng cho con bú khi dùng thuốc để tránh nguy cơ độc tố đối với con.

11 Bảo quản

Bảo quản trong tủ lạnh ở nhiệt độ 2-8°C, tránh ánh sáng chiếu trực tiếp vào thuốc.

Để xa tầm tay của trẻ nhỏ.

12 Quá liều

Chưa có báo cáo, trong trường hợp quá liều nên ngừng thuốc và cấp cứu.

13 Tài liệu tham khảo

Chuyên gia Drugbank. Tebentafusp. Drugbank. Truy cập ngày 13 tháng 11 năm 2024.

Chuyên gia Drugs.com. Tebentafusp Dosage. Drugs.com. Truy cập ngày 13 tháng 11 năm 2024.

Tác giả Sohita Dhillon (ngày đăng tháng 4 năm 2022) Tebentafusp: First Approval. NIH. Truy cập ngày 13 tháng 11 năm 2024.

Xem thêm chi tiết

Các sản phẩm có chứa hoạt chất Tebentafusp

Kimmtrak 100mcg/0,5ml
Kimmtrak 100mcg/0,5ml
Liên hệ
1 1/1
vui lòng chờ tin đang tải lên

Vui lòng đợi xử lý......

0 SẢN PHẨM
ĐANG MUA
hotline
1900 888 633