Talazoparib
2 sản phẩm
Dược sĩ Hoàng Mai Dược sĩ lâm sàng
Ước tính: 1 phút đọc, Ngày đăng:
Cập nhật:
Tên chung quốc tế: Talazoparib
Biệt dược thường gặp:Talzenna
Loại thuốc: Chất ức chế poly (ADP-ribose) polymerase (PARP)
Mã ATC: L01XK04
1 Dạng thuốc và hàm lượng
Viên nang chứa hàm lượng 0.1mg, 0.25mg, 0.75mg, 1mg Talazoparib.
2 Dược lực học
Talazoparib gây độc tế bào ung thư bằng cách ức chế mạnh các enzyme poly (ADP-ribose) polymerase (PARP), bao gồm PARP1 và PARP2, một loại enzyme tham gia vào quá trình sửa chữa các đứt gãy mạch đơn trong DNA và được sử dụng trong liệu pháp điều trị ung thư vú.
Ở tế bào bình thường, Poly(ADP-ribose) polymerase (PARP) là các enzyme đa chức năng tham gia nhiều quá trình quan trọng như nhận biết và sửa chữa các đứt gãy mạch đơn DNA. Ở những bệnh nhân ung thư liên quan đến đột biến BRCA, đặc biệt là những bệnh nhân ung thư vú và ung thư buồng trứng, các tế bào ung thư đặc biệt dễ bị chất ức chế PARP gây tích tụ các đứt gãy DNA và hoại tử tế bào.
Talazoparib ức chế mạnh polymerase (PARP), việc ức chế PARP này trong các tế bào ung thư có đột biến BRCA sẽ làm mất ổn định gen tế bào và gây chết chúng.
3 Dược động học
Hấp thu: Với liều uống 1mg/lần/ngày, giá trị AUC trung bình và nồng độ huyết tương tối đa (C max ) lần lượt là 208 ng x giờ/mL và 16,4 ng/mL. Thời gian để nồng độ thuốc cao nhất dao động từ 1-2 giờ.
Phân bố: Thể tích phân bố của của talazoparib là 420 L và tỷ lệ liên kết protein của talazoparib là 74%.
Chuyển hoá: thuốc được chuyển hoá chủ yếu qua gan, thông qua các con đường gồm oxy hóa đơn, khử hydro, liên hợp cysteine và liên hợp glucuronide.
Thải trừ: thuốc thải trừ chủ yếu qua thận với khoảng 68,7% trong nước tiểu, 19,7% thuốc được tìm thấy trong phân. Thời gian bán huỷ của thuốc là 90 giờ.
4 Chỉ định
Talazoparib được chỉ định điều trị ung thư vú di tiến triển tại chỗ không thể cắt bỏ hoặc di căn khắp các bộ phận cơ thể có đột biến gen BRCA nhưng âm tính với HER2.
Trong phác đồ kết hợp Talazoparib cùng với enzalutamide cũng được dùng để điều trị ung thư tuyến tiền liệt kháng thiên di căn.
5 Chống chỉ định
Người mẫn cảm với thành phần của thuốc và tá dược trong thuốc.
6 Liều dùng - Cách dùng
6.1 Liều dùng
Liều lượng khuyến cáo sử dụng ở người lớn:
- Ung thư vú: dùng liều 1mg/lần/ngày, liều lượng có thể được điều chỉnh để phù hợp với tình trạng và khả năng dung nạp của người bệnh.
- Ung thư tuyến tiền liệt: dùng liều 0.5mg/lần/ngày, liều lượng có thể được điều chỉnh phù hợp với tình trạng và khả năng dung nạp của người bệnh.
Trẻ em không có khuyến cáo sử dụng thuốc.
Sử dụng thuốc đến khi độc tính nặng hoặc bệnh tiến triển trở lại.
6.2 Cách dùng
Thuốc dạng viên nang uống trực tiếp với lượng nước vừa đủ, không nhai hay bóc vỏ nang hoặc hoà tan viên thuốc. Nuốt trọn vẹn viên vào cùng hoặc không cùng bữa ăn.
Nếu nôn hoặc quên liều thuốc thì bỏ qua liều không uống thêm nữa, và không bù gấp đôi liều vào lịch trình thông thường.
7 Tác dụng không mong muốn
Tác dụng phụ thường gặp khi sử dụng liều khuyến cáo:
- Máu và hệ thống bạch huyết: thiếu máu, giảm tiểu cầu, giảm bạch cầu trung tính, giảm bạch cầu lympho.
- Trao đổi chất và dinh dưỡng: giảm cảm giác thèm ăn, chán ăn.
- Rối loạn hệ thần kinh: đau đầu, chóng mặt, rối loạn vị giác.
- Tiêu hoá: buồn nôn, tiêu chảy, nôn mửa, khó tiêu, viêm miệng
- Da và mô dưới da: rụng tóc
- Rối loạn chung: mệt mỏi, suy nhược.
8 Tương tác thuốc
Thuốc | Tương tác |
Thuốc ức chế P-gp | Dùng đồng thời với thuốc ức chế P-gp có thể làm tăng nồng độ talazoparib. |
Chất ức chế BCRP | Dùng đồng thời với thuốc ức chế BCRP có thể làm tăng phơi nhiễm talazoparib. |
9 Thận trọng
Để sử dụng thuốc phải có kết quả dương tính được tiến hành các thí nghiệm chấp nhận chẩn đoán đột biến gen BRCA.
Báo cáo về tình trạng xuất hiện các bệnh ác tính khác khi sử dụng thuốc, nên trong quá trình điều trị cần nói với bác sĩ khi có bất cứ dấu hiệu khác thường nào.
Hội chứng loạn sản tủy (MDS) hoặc bệnh bạch cầu tủy cấp tính (AML) xuất hiện khi dùng thuốc ở một số đối tượng. Nếu gặp dấu hiệu như đau xương, tiểu máu, khó thở, ớn lạnh cần thông báo với bác sĩ ngay.
Bệnh ảnh hưởng đến sự phát triển của thai nhi, nên cần tránh thai hiệu quả trong khi dùng thuốc và sau ít nhất 7 tháng từ liều cuối cùng ở nữ và ít nhất 4 tháng ở nam.
Cần phải xét nghiệm công thức máu toàn phần khi bắt đầu và theo dõi hàng tháng để nhận biết sớm độc tính và có phương pháp điều trị kịp thời.
10 Thời kỳ mang thai và cho con bú
Thuốc gây dị tật thai nhi, giảm cân nặng của thai nhi, các biến thể về cấu trúc xương và tử vong của phôi thai ở động vật. Do đó không dùng cho đối tượng đang mang thai và cần tư vấn cho phụ nữ có khả năng mang thai về nguy cơ tiềm ẩn của thuốc.
Chưa có báo cáo an toàn về thuốc cho trẻ trong thời gian bú mẹ. Do đó, không nên cho con bú trong thời gian điều trị bằng Talazoparib và ít nhất 1 tháng sau liều cuối cùng.
11 Bảo quản
Bảo quản trong nhiệt độ từ 15°C đến 30°C, tránh tiếp xúc với ánh nắng
Tránh khu vực trẻ em có thể tiếp xúc.
12 Quá liều
Chưa có báo cáo, trong trường hợp quá liều nên ngừng thuốc và cấp cứu.
13 Tài liệu tham khảo
Chuyên gia Drugbank. Talazoparib. Drugbank. Truy cập ngày 24 tháng 10 năm 2024.
Chuyên gia Drugs.com. Talazoparib. Drugs.com. Truy cập ngày 24 tháng 10 năm 2024.
Chuyên gia Pubchem. Talazoparib. Pubchem. Truy cập ngày 24 tháng 10 năm 2024.