Semaglutide

1 sản phẩm

Ước tính: 1 phút đọc, Ngày đăng:
Cập nhật:

Nếu phát hiện thông tin nào chưa chính xác, vui lòng báo cáo cho chúng tôi tại đây Semaglutide

Bài viết này không nằm trong Dược thư quốc gia Việt Nam 2022 lần xuất bản thứ 3

1 Tổng quan

Tên chung quốc tế: Semaglutide

CTCT: C187H291N45O59.

Khối lượng phân tử: 4.113,64 g·mol−1

2 Tác dụng dược lý

2.1 Dược lực học

Semaglutide hoạt động như một chất chủ vận thụ thể GLP-1, có cấu trúc tương đồng đáng kể 94% với GLP của con người. Các cơ chế mà semaglutide mang lại lợi ích trong việc hạ thấp lượng đường trong máu và thúc đẩy giảm cân liên quan đến việc kích hoạt các thụ thể GLP-1 chủ yếu nằm ở đường tiêu hóa, tuyến tụy và não.

Khi kích hoạt thụ thể GLP-1, semaglutide làm tăng tiết Insulin phụ thuộc glucose, cung cấp phản ứng sinh lý đối với lượng Glucose trong máu tăng cao sau bữa ăn. Đồng thời, semaglutide làm chậm quá trình làm rỗng dạ dày, tăng sinh tế bào β tuyến tụy và làm giảm giải phóng glucagon, góp phần làm giảm cảm giác thèm ăn nói chung.

Hơn nữa, sự tương tác của semaglutide với các thụ thể GLP-1 ở vùng dưới đồi có thể làm giảm cảm giác đói, giảm cơn thèm ăn và tăng cảm giác no. Những tác động đa diện này góp phần tạo nên tác dụng chuyển hóa toàn diện của semaglutide trong việc kiểm soát lượng đường trong máu và thúc đẩy giảm cân.

Các dạng bào chế của Semaglutide
Các dạng bào chế của Semaglutide

2.2 Dược động học

Hấp thu: Semaglutide tiêm dưới da có khả dụng sinh học cao (89%), với nồng độ đỉnh đạt được trong vòng 1 đến 3 ngày sau khi sử dụng.

Phân bố: Sau khi tiêm dưới da, thể tích phân phối biểu kiến ​​trung bình của semaglutide là khoảng 12,5 lít. Ở những người khỏe mạnh, thể tích phân phối là khoảng 8 lít sau khi uống.

Chuyển hóa: Semaglutide trải qua quá trình chuyển hóa thông qua quá trình phân cắt protein của chuỗi peptide, sau đó là quá trình oxy hóa β tuần tự của chuỗi bên axit béo.

Thải trừ: Cả semaglutide đường uống và dưới da đều có thời gian bán thải khoảng 1 tuần, lưu thông trong khoảng 5 tuần sau liều cuối cùng. Độ thanh thải của semaglutide dưới da ở những người mắc bệnh tiểu đường type 2 hoặc béo phì hoặc những người thừa cân là khoảng 0,05L/giờ. Trong khi đó, độ thanh thải của semaglutide đường uống ở những người khỏe mạnh là khoảng 0,04 L/giờ. Semaglutide chủ yếu được đào thải qua nước tiểu (3% dưới dạng thuốc không đổi) và phân.

3 Chỉ định - Chống chỉ định của Semaglutide

3.1 Chỉ định

Điều trị tiểu đường type 2.

Giảm cảm giác thèm ăn, kiểm soát cân nặng.

3.2 Chống chỉ định

Semaglutide chống chỉ định ở những bệnh nhân mắc bệnh tiểu đường loại 1.

Semaglutide giúp kiểm soát cân nặng
Semaglutide giúp kiểm soát cân nặng

4 Thận trọng

Do hiệu quả của semaglutide khi kết hợp với các thuốc giảm cân khác chưa được xác định nên cần tránh dùng đồng thời thuốc này với các thuốc giảm cân khác.

Bệnh nhân có tiền sử phẫu thuật bariatric phải đối mặt với nguy cơ biến chứng Đường tiêu hóa cao hơn khi sử dụng semaglutide. Do đó, nên theo dõi thường xuyên các biến chứng như vậy.

Hành vi tự tử đã được báo cáo với các loại thuốc khác được kê đơn để kiểm soát cân nặng. Do đó, nên tránh sử dụng Semaglutide ở những người có tiền sử cố gắng tự tử hoặc hiện đang có ý định tự tử. Bệnh nhân có ý định tự tử nên tìm kiếm sự hỗ trợ ngay lập tức.

Semaglutide có khả năng làm chậm quá trình làm rỗng dạ dày và cản trở sự hấp thu của các loại thuốc khác.

Nếu ngừng thuốc sau khi đạt được mục tiêu giảm cân, nguy cơ tăng cân trở lại có thể xảy ra.

5 Thời kỳ mang thai và cho con bú

Không khuyến cáo sử dụng semaglutide cho phụ nữ có thai và bà mẹ đang cho con bú để đảm bảo an toàn cho thai nhi và trẻ bú mẹ.

6 Tác dụng không mong muốn (ADR)

Hạ đường huyết: Thuốc chủ vận GLP-1 làm giảm lượng đường trong máu và có thể gây hạ đường huyết. Nguy cơ hạ đường huyết tăng đáng kể khi tăng liều và khi dùng semaglutide với các thuốc chống tăng đường huyết khác như sulfonylurea, Metformin hoặc insulin. 

Tiêu hóa: Các tác dụng phụ được báo cáo thường xuyên nhất và liên quan nhiều nhất đến việc ngừng dùng semaglutide bao gồm buồn nôn, nôn, đau bụng, táo bón và tiêu chảy.

Thận: Semaglutide có thể gây tổn thương thận cấp tính. Những bệnh nhân bị buồn nôn, nôn, tiêu chảy hoặc mất nước trong quá trình điều trị có nguy cơ cao nhất bị tổn thương thận cấp tính, với tình trạng mất thể tích được nghi ngờ là liên quan. Nên ngừng hoặc giảm liều semaglutide thay vì chỉ dựa vào điều trị triệu chứng mất thể tích.

Rối loạn túi mật: Semaglutide có liên quan đến các vấn đề về túi mật và đường mật, bao gồm sỏi mật và viêm túi mật.

Phản vệ và phù mạch: Các chất chủ vận thụ thể GLP-1 (GLP-1 RA) có thể gây ra các phản ứng quá mẫn loại 1 nghiêm trọng, chẳng hạn như phản vệ và phù mạch. [48] [49]  Có khả năng xảy ra phản ứng chéo giữa các chất chủ vận thụ thể GLP-1 khác nhau. Do đó, cần thận trọng khi kê đơn semaglutide cho những bệnh nhân có tiền sử phản vệ hoặc phù mạch.

Một số tác dụng không mong muốn có thể gặp phải bao gồm: Viêm tụy, bệnh võng mạc tiểu đường,...

7 Liều dùng và cách dùng

Liều dùng cho bệnh nhân tiểu đường:

  • Đối với bệnh nhân chưa dùng semaglutide, chế độ liều khuyến cáo bắt đầu với 0,25 mg mỗi tuần trong 4 tuần, sau đó tăng liều lên 0,5 mg mỗi tuần.
  • Liều dùng 0,5 mg/tuần có thể tăng lên 1 mg/tuần nếu kiểm soát đường huyết không đạt yêu cầu sau 4 tuần dùng liều 0,5 mg/tuần. Hơn nữa, liều dùng 1 mg/tuần có thể tăng lên 2 mg/tuần, có thể tăng sau 4 tuần để đạt mục tiêu đường huyết. Liều dùng tối đa được khuyến cáo là 2 mg/tuần.
  • Khi chuyển đổi từ semaglutide dạng uống hàng ngày sang dạng tiêm thì liều dùng được khuyến cáo là 0,5 mg tiêm dưới da một lần mỗi tuần bắt đầu từ ngày sau liều uống cuối cùng.

Liều dùng để kiểm soát cân nặng:

  • 25 mg mỗi tuần trong 4 tuần đầu tiên.
  • Tăng liều lên 0,5 mg mỗi tuần trong tuần thứ 5 đến tuần thứ 8.
  • Tăng thêm đến 1 mg mỗi tuần trong tuần thứ 9 đến tuần thứ 12.
  • Tăng lên 1,7 mg mỗi tuần trong tuần 13 đến tuần 16.
  • Duy trì ở liều 2,4 mg mỗi tuần sau đó.
Bút tiêm tiểu đường giúp kiểm soát cân nặng
Bút tiêm tiểu đường giúp kiểm soát cân nặng

8 Tương tác thuốc

Semaglutide có thể làm chậm tốc độ rỗng của dạ dày có thể có thể gây ảnh hưởng đến sự hấp thu của một số thuốc khác.

Khi sử dụng semaglutide cùng với các thuốc hạ đường huyết khác, nguy cơ hạ đường huyết sẽ rất cao.

Không nên dùng semaglutide với các chất chủ vận thụ thể GLP-1 khác hoặc teriparatide vì chúng bị chống chỉ định.

Khi dùng semaglutide cùng với insulin hoặc thuốc kích thích tiết insulin, chẳng hạn như sulfonylurea, nên cân nhắc giảm liều lượng của các loại thuốc này để giảm nguy cơ hạ đường huyết.

Các loại thuốc có khả năng làm tăng tác dụng hạ đường huyết của semaglutide bao gồm thuốc chẹn beta, thuốc ức chế monoamine oxidase, androgen, quinolone, salicylate, thuốc ức chế tái hấp thu serotonin có chọn lọc và các thuốc chống đái tháo đường khác.

Các loại thuốc có thể làm giảm tác dụng điều trị của semaglutide bao gồm Furosemide, thuốc lợi tiểu thiazid và ritodrine.

Semaglutide có thể làm tăng nồng độ Levothyroxine trong huyết thanh.

9 Tài liệu tham khảo

Tác giả Bo Ahrén và cộng sự (Ngày đăng tháng 5 năm 2017). Efficacy and safety of once-weekly semaglutide versus once-daily sitagliptin as an add-on to metformin, thiazolidinediones, or both, in patients with type 2 diabetes (SUSTAIN 2): a 56-week, double-blind, phase 3a, randomised trial, PubMed. Truy cập ngày 19 tháng 7 năm 2024.

Tác giả Christopher Sorli và cộng sự (Ngày đăng tháng 3 năm 2017). Efficacy and safety of once-weekly semaglutide monotherapy versus placebo in patients with type 2 diabetes (SUSTAIN 1): a double-blind, randomised, placebo-controlled, parallel-group, multinational, multicentre phase 3a trial, PubMed. Truy cập ngày 19 tháng 7 năm 2024.

Xem thêm chi tiết

Các sản phẩm có chứa hoạt chất Semaglutide

Ozempic 0.25/0.5
Ozempic 0.25/0.5
Liên hệ
1 1/1
vui lòng chờ tin đang tải lên

Vui lòng đợi xử lý......

0 SẢN PHẨM
ĐANG MUA
hotline
1900 888 633