Sắt (III) hydroxide polymaltose
79 sản phẩm
Dược sĩ Hoàng Bích Dược sĩ lâm sàng
Ước tính: 2 phút đọc, Ngày đăng:
Cập nhật:
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây

Tên chung quốc tế: Iron(III) hydroxide polymaltose complex
Mã ATC: B03AB05
Nhóm: Sắt III, chế phẩm uống
1 Dạng thuốc và hàm lượng
Viên nén, viên nang hàm lượng 50mg, 100mg.
Dung dịch uống, nhỏ giọt ở trẻ em.
Dung dịch tiêm.
2 Dược lực học
Sắt (III) hydroxide polymaltose được biết đến là một phức hợp của sắt hydroxit và isomaltose. Sắt (III Hydroxide polymaltose complex) sẽ được hấp thu vào những tế bào của hệ thống lưới nội mô, nơi mà nó bị ion hóa thành những ion sắt.
Phần lớn những ion sắt này sẽ được vận chuyển qua transferrin vào bộ phận tủy xương, đây là chỗ mà nó sẽ được kết hợp vào hemoglobin. Trong khi đó thì những phần còn lại sẽ được tích hợp lại vào myoglobin hoặc những enzyme có chứa heme hoặc sẽ được chứa ở các dạng dự trữ hemosiderin và ferritin.
3 Dược động học
Hấp thu:
- Ở đường uống, Sắt (III) hydroxide polymaltose hấp thu rất nhanh tại ruột non.
- Mức độ hấp thu tỷ lệ nghịch với mức độ sắt trong cơ thể.
- Thời gian mà phức hợp này đạt nồng độ đỉnh ở trong huyết tương là 24 tiếng (IM); 0,75 tiếng (IV).
Phân bố:
- Sắt (III) hydroxide polymaltose sau khi được cơ thể hấp thụ, nó sẽ được chuyển vào máu ở dưới dạng liên kết với transferrin.
- Sau đó Sắt (III) hydroxide polymaltose sẽ được chuyển xuống các tạng, đặc biệt là xương (nơi mà nó được sử dụng đến để sản xuất ra hồng cầu).
Chuyển hóa:
- Sắt (III) hydroxide polymaltose sẽ không được chuyển hóa như các chất khác được chuyển hóa mà nó sẽ được sử dụng một cách trực tiếp bởi cơ thể hoặc sẽ được lưu trữ ở dưới dạng ferritin và hemosiderin.
Thải trừ:
- Sắt (III) hydroxide polymaltose sẽ được thải trừ qua phân (ở dạng Fe sẽ không hấp thu được).
- Thời gian bán thải là 22,4 tiếng (truyền IV)
4 Chỉ định
Phòng ngừa và điều trị thiếu máu do thiếu sắt ở những đối tượng có nguy cơ hoặc đang thiếu máu như: mất máu, cơ thể kém hấp thu sắt, ăn uống không đủ sắt, phụ nữ mang thai và cho con bú,...

5 Chống chỉ định
Mẫn cảm với Sắt (III) hydroxide polymaltose.
Người thiếu máu không do thiếu sắt.
Người quá tải sắt.
6 Thận trọng
Không nên dùng Sắt (III) hydroxide polymaltose để điều trị thiếu máu tan huyết, trừ khi bệnh nhân cũng bị thiếu sắt. Đồng thời, không nên sử dụng thuốc bổ sung sắt cho những bệnh nhân thường xuyên nhận truyền máu, vì trong hồng cầu được truyền có chứa một lượng sắt đáng kể trong hemoglobin.
Không dùng quá liều. Dùng quá liều sắt có thể gây ngộ độc, với các triệu chứng như buồn nôn, ói mửa, đau bụng và tiêu chảy. Nếu nghi ngờ quá liều, cần tìm kiếm sự trợ giúp y tế ngay lập tức.
Trẻ em có thể dễ dàng bị ngộ độc sắt nếu dùng sai liều. Cần đảm bảo liều dùng phù hợp và tránh để trẻ em tự ý uống thuốc.
Tránh uống cùng thức ăn giàu Canxi hoặc các sản phẩm từ sữa, vì chúng có thể giảm khả năng hấp thu sắt.
Thận trọng khi dùng ở người suy gan, suy thận, người có vấn đề về tiêu hoá như viêm loét dạ dày - tá tràng.
Vitamin C (ascorbic acid) có thể làm tăng khả năng hấp thu sắt, vì vậy nếu có thể, uống sắt cùng với một ít nước cam hoặc viên vitamin C để tối ưu hóa hiệu quả.
7 Thời kỳ mang thai và cho con bú
Sắt (III) hydroxide polymaltose có thể sử dụng trong thời kỳ mang thai và cho con bú để bổ sung dưỡng chất. Tuy nhiên, cần tham khảo ý kiến của bác sĩ để đúng liều lượng, tránh bị dư thừa.
8 Tác dụng không mong muốn (ADR)
Sắt (III) hydroxide polymaltose thường dung nạp tốt, tác dụng phụ thường gặp như phân đen, rối loạn tiêu hoá nhẹ (buồn nôn, nôn, tiêu chảy, táo bón). Hiếm gặp phản ứng dị ứng.
Nếu có biểu hiện bất thường cần thông báo ngay cho chuyên gia y tế để được xử lý.
9 Liều lượng - Cách dùng
9.1 Liều lượng
Người lớn | Thiếu máu do thiếu sắt | Liều khởi đầu: 120 mg sắt nguyên tố/ngày Thời gian điều trị: Khoảng 3 tháng |
Thiếu máu liên quan đến suy thận mãn tính | Liều khởi đầu: 200 mg sắt nguyên tố/ngày | |
Bổ sung vitamin/khoáng chất | Liều khởi đầu: 6 đến 18 mg sắt nguyên tố/ngày Từ 51 tuổi trở lên: 5 đến 8 mg sắt nguyên tố/ngày | |
Trẻ em | Thiếu máu do thiếu sắt | 0 đến 5 tuổi: 3 đến 6 mg sắt nguyên tố/kg/ngày 5 đến 12 tuổi: 60 mg sắt nguyên tố/ngày 12 - 18 tuổi nam: 60 mg sắt nguyên tố/ngày 12 - 18 tuổi nữ: 60 đến 120 mg sắt nguyên tố/ngày |
Bổ sung vitamin/khoáng chất | Trẻ sinh non (dưới 37 tuần tuổi thai), từ 0 đến 12 tháng: 2 mg sắt nguyên tố/kg/ngày Từ 0 đến 6 tháng: 0,2 đến 0,27 mg sắt nguyên tố/ngày Từ 7 đến 12 tháng: 7 đến 11 mg sắt nguyên tố/ngày Từ 1 đến 3 tuổi: 4 đến 9 mg sắt nguyên tố/ngày Từ 4 đến 8 tuổi: 4 đến 10 mg sắt nguyên tố/ngày Từ 9 đến 13 tuổi: 6 đến 8 mg sắt nguyên tố/ngày Từ 14 đến 18 tuổi: 8 đến 15 mg sắt nguyên tố/ngày | |
Mỗi ngày dùng 1-3 lần. |
9.2 Cách dùng
Sắt (III) hydroxide polymaltose thường được dùng bằng đường uống (Sắt Hydroxide polymaltose 50mg, 100mg). Với dạng tiêm ít được sử dụng hơn và được thực hiện bởi chuyên gia y tế.

10 Tương tác thuốc
Kháng sinh nhóm cycline (Tetracyclin, Docycylin...), Quinolones (Ofloxacin, Ciprofloxacin…) : Tạo phức hợp với sắt, làm giảm hấp thu cả sắt và kháng sinh.
Các thuốc kháng axit (Antacids): Giảm hấp thu sắt.
Trà, cafe: Giảm hấp thu sắt, không nên dùng chung.
11 Bảo quản
Nơi khô ráo, thoáng mát.
Tránh ánh sáng mặt trời.
Nhiệt độ không quá 30 độ C.
12 Quá liều và xử trí
Một số triệu chứng có thể gặp phải tương tự như tác dụng phụ: Buồn nôn, nôn, đau bụng, ỉa chảy. Nếu sau 6-24 giờ, triệu chứng lại trở lại kèm theo sốt cao, co giật, hôn mệ, giảm đường huyết, suy thận, nhiễm độc gan. Lúc này cần đưa bệnh nhân đến ngay cơ sở y tế gần nhất để gây nôn, rửa dạ dày và sử dụng các biện pháp hỗ trợ khác.
13 Nghiên cứu về Sắt (III) hydroxide polymaltose trong Y học
Đánh giá hiệu quả và độ an toàn của phức hợp sắt polymaltose và axit folic (Mumfer) so với công thức sắt (sắt fumarate) ở bệnh nhân nữ bị thiếu máu

Việc điều trị bệnh thiếu máu do thiếu sắt bằng các chế phẩm uống thông thường gặp trở ngại do phản ứng huyết học không thể dự đoán được bên cạnh khả năng gây kích ứng đường tiêu hóa. Phức hợp sắt polymaltose (IPC), một công thức sắt uống mới có khả năng hấp thu tốt hơn, đáp ứng tạo máu có thể dự đoán được và ít tác dụng phụ hơn được so sánh với sắt fumarate đường uống ở 100 bệnh nhân nữ bị thiếu máu do thiếu sắt. Các thông số lâm sàng (xanh xao, suy nhược) cũng như các thông số sinh hóa (Hb, sắt huyết thanh, tổng khả năng liên kết sắt) cho thấy những thay đổi thuận lợi với IPC; đánh giá của bác sĩ và bệnh nhân cũng ủng hộ IPC hơn sắt fumarate.
An toàn và hiệu quả của phức hợp sắt(III)-hydroxit polymaltose / đánh giá của hơn 25 năm kinh nghiệm

Đánh giá sau đây về phức hợp sắt(III)-hydroxit polymaltose (IPC, Maltofer) cho thấy sắt có khả dụng sinh học đáng kể sau khi uống, đặc biệt ở những đối tượng thiếu sắt. Nhiều thử nghiệm lâm sàng ở nam giới, phụ nữ, trẻ em và trẻ sơ sinh đã chỉ ra rằng IPC có hiệu quả trong điều trị bệnh thiếu máu do thiếu sắt (IDA). Do đặc tính động học của nó, IPC được dùng tốt nhất trong bữa ăn và có thể dùng liều sắt cao hơn một chút so với muối sắt cổ điển. Về mặt chấp nhận và tuân thủ của bệnh nhân, IPC thể hiện lợi thế rõ ràng so với muối sắt. Nhiều nghiên cứu đã cho thấy tỷ lệ gián đoạn điều trị với IPC thấp hơn so với muối sắt. Điều này thường liên quan đến tỷ lệ xảy ra các tác dụng phụ liên quan đến Đường tiêu hóa trên thấp hơn.
14 Một số câu hỏi hay gặp
14.1 Sắt (III) hydroxide polymaltose là gì, là sắt hữu cơ hay vô cơ?
Sắt (III) hydroxide polymaltose là một dạng sắt hữu cơ, chứa sắt hydroxide kết hợp với polymaltose, một loại carbohydrate. Cấu trúc này cho phép giải phóng sắt một cách kiểm soát, cải thiện sự hấp thu và giảm thiểu các tác dụng phụ thường gặp như táo bón hoặc khó chịu dạ dày.
Sắt (III) hydroxide polymaltose + Acid Folic là một dạng kết hợp bổ sung sắt và axit folic, thường được sử dụng để điều trị hoặc phòng ngừa thiếu máu do thiếu sắt và thiếu axit folic. Axit folic là một vitamin nhóm B, rất quan trọng cho quá trình sản xuất tế bào máu và giúp ngăn ngừa các vấn đề liên quan đến thiếu máu, đặc biệt là thiếu máu ở phụ nữ mang thai.
14.2 Sắt (III) hydroxide polymaltose công thức là gì, chứa bao nhiêu sắt?
Công thức cấu tạo: C12H25FeO14. Chứa 1 phân tử sắt trong công thức.
14.3 Sự khác biệt giữa phức hợp sắt (III) hydroxit polymaltose và các loại bổ sung sắt khác là gì?
Đặc điểm | Sắt (III) Hydroxit Polymaltose | Sắt (II) Sunfat và các loại muối sắt khác |
Hấp thu | Giải phóng dần dần, có kiểm soát (Sắt (III) hydroxit tạo thành phức hợp với polymaltose , có tác dụng như chất mang bảo vệ. Phức hợp này giải phóng sắt dần dần trong ruột.) | Giải phóng nhanh, nguy cơ tác dụng phụ cao hơn |
Dung nạp đường tiêu hóa | Nhẹ nhàng với dạ dày | Nguy cơ cao bị táo bón, buồn nôn |
Tương tác với thực phẩm | Có thể dùng cùng thức ăn | Hấp thụ tốt nhất khi bụng đói |
14.4 Sắt Hydroxide Polymaltose giá bao nhiêu?
Giá của Sắt Hydroxide Polymaltose có thể thay đổi tùy vào dạng bào chế, hàm lượng, nhà sản xuất, đơn vị phân phối. Tuy nhiên, thông thường giá của một hộp sắt hydroxide polymaltose dao động từ khoảng 50.000 đến 200.000 VND .
15 Tài liệu tham khảo
- Tác giả Peter Geisser. Evaluation of efficacy and safety of iron polymaltose complex and folic acid (Mumfer) vs iron formulation (ferrous fumarate) in female patients with anaemia, Pubmed. Truy cập ngày 04 tháng 9 năm 2023.
- Tác giả Peter Geisser. Safety and efficacy of iron(III)-hydroxide polymaltose complex / a review of over 25 years experience, Pubmed. Truy cập ngày 04 tháng 9 năm 2023.
- Chuyên gia Drugbank. Iron polymaltose , Drugbank. Truy cập ngày 03 tháng 04 năm 2024
- Chuyên gia Drugs. Iron Tablets and Capsules. Drugs.com. Truy cập ngày 3 tháng 10 năm 2025.