Staphylococcus aureus
3 sản phẩm
Dược sĩ Kim Viên Dược sĩ lâm sàng
Ước tính: 2 phút đọc, Ngày đăng:
Cập nhật:
Hoạt chất kháng nguyên bất hoạt của S. aureus được sử dụng trong lâm sàng nhằm mục đích tạo miễn dịch tự nhiên cho cơ thể con người. Trong bài viết này, Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy (trungtamthuoc.com) xin gửi đến bạn đọc những thông tin về chất ly giải của S. aureus.
1 Staphylococcus aureus là gì?
Staphylococcus aureus là một loại vi khuẩn gram dương gây ra nhiều bệnh lâm sàng. Nhiễm trùng do mầm bệnh này gây ra phổ biến ở cả môi trường mắc phải tại cộng đồng và bệnh viện. Việc điều trị vẫn còn nhiều thách thức do sự xuất hiện của các chủng đa kháng thuốc như MRSA (Tụ cầu vàng kháng Methicillin). S. aureus thường không gây nhiễm trùng trên làn da khỏe mạnh, tuy nhiên, nếu được phép xâm nhập vào các mô bên trong hoặc máu, những vi khuẩn này có thể gây ra nhiều loại bệnh nhiễm trùng nghiêm trọng.
1.1 Hình thái và cấu trúc
Staphylococcus aureus là vi khuẩn gram dương (nhuộm màu tím do nhuộm gram) có hình cầu khuẩn và có xu hướng sắp xếp thành cụm được mô tả là “giống như quả nho”. Trên môi trường, những sinh vật này có thể phát triển trong môi trường có tới 10% muối và khuẩn lạc thường có màu vàng kim loại hoặc vàng (aureus có nghĩa là vàng). Đây cũng là lý do tại sao gọi Staphylococcus aureus là tụ cầu vàng.
Những sinh vật này có thể phát triển trong điều kiện hiếu khí hoặc yếm khí (tùy ý) và ở nhiệt độ từ 18 độ C đến 40 độ C. Các xét nghiệm nhận dạng sinh hóa điển hình bao gồm catalase dương tính (tất cả các loài Staphylococcus gây bệnh ), coagulase dương tính (để phân biệt Staphylococcus aureus với các loài Staphylococcus khác ), nhạy cảm với novobiocin ( Phân biệt với Staphylococcus saprophyticus), và dương tính lên men mannitol (để phân biệt với Staphylococcus epidermidis ). Các chủng MRSA mang gen mec trên nhiễm sắc thể vi khuẩn, là một thành phần của vùng mec nhiễm sắc thể Staphylococcal lớn hơn (SCC mec ), tạo ra khả năng kháng nhiều loại kháng sinh tùy thuộc vào loại mec SCC .Gen mã hóa protein PBP-2a (protein gắn penicillin 2a). PBP-2a là một protein gắn penicillin (PBP), hoặc enzyme thành tế bào vi khuẩn thiết yếu xúc tác sản xuất peptidoglycan trong thành tế bào vi khuẩn. PBP-2A có ái lực liên kết với beta-lactam (và các kháng sinh có nguồn gốc từ penicillin khác) thấp hơn so với các PBP khác, vì vậy PBP-2A tiếp tục xúc tác cho quá trình tổng hợp thành tế bào vi khuẩn ngay cả khi có nhiều loại kháng sinh. Kết quả là các chủng S.aureus tổng hợp PBP-2A có thể phát triển khi có nhiều loại kháng sinh và các chủng MRSA này có khả năng kháng nhiều loại kháng sinh. Các chủng MRSA có xu hướng kháng methicillin, nafcillin, Oxacillin và cephalosporin
1.2 Đề kháng kháng sinh
Đề kháng kháng sinh của S.aureus là vấn đề thách thức lớn cho điều trị. Từ tháng 8/2012- tháng 8/2013, một nghiên cứu với 143 chủng S.aureus về tỉ lệ đề kháng KS của S.aureus trong 4.299 bệnh phẩm, được phân lập tại phòng Vi sinh bệnh phẩm, khoa LAM Viện Pasteur Thành phố Hồ Chí Minh (cơ sở hoạt động theo hệ thống quản lý chất lượng ISO 15189:2007). Kết quả cho thấy: S.aureus chiếm 23,6% (n=143), đa số được phân lập từ bệnh phẩm mủ (36,3%), dịch âm đạo (18,9%), nước tiểu (11,9%) và phân (10,5%) (n=143). Qua kết quả từ kháng sinh đồ (KSĐ), tỉ lệ đề kháng của S.aureus với các KS là 93,7% với Penicilline G, 65,0% với Erythromycine, 60,8% với Kanamycine, 58% với Clindamycine. Tỉ lệ MRSA là 39,2% và MSSA là 60,8%. Ngày càng xuất hiện nhiều chủng đa kháng KS hơn. Điều này cho thấy tình hình kháng KS của vi khuẩn ngày càng diễn biến phức tạp và cần phải thận trọng trong việc lựa chọn kháng sinh điều trị nhiễm khuẩn tụ cầu vàng.
2 Tác dụng dược lý
2.1 Dược lực học
Staphylococcus aureus gây bệnh gì? S. aureus là một trong những bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn phổ biến nhất ở người và là tác nhân gây ra nhiều bệnh nhiễm trùng ở người, bao gồm nhiễm khuẩn huyết, viêm nội tâm mạc nhiễm khuẩn, nhiễm trùng da và mô mềm (ví dụ như bệnh chốc lở, viêm nang lông, mụn nhọt, nhọt, viêm mô tế bào, hội chứng bỏng da, và những bệnh khác), viêm tủy xương, viêm khớp nhiễm trùng, nhiễm trùng thiết bị giả, nhiễm trùng phổi (ví dụ viêm phổi và viêm mủ màng phổi), viêm dạ dày ruột, viêm màng não, hội chứng sốc nhiễm độc và nhiễm trùng đường tiết niệu.
Chất ly giải của S. aureus có tác dụng kích thích hệ thống miễn dịch tự nhiên của con người, tăng cường sức đề kháng của con người với vi khuẩn.
2.2 Cơ chế tác dụng
Chất ly giải vi khuẩn là các kháng nguyên được chiết tách từ S. aureus bị bất hoạt. Chúng thể hiện tác dụng dựa trên cơ chế kích hoạt hệ thống theo dõi miễn dịch và cơ chế phòng vệ miễn dịch giúp bảo vệ và chống lại các nhiễm trùng.
2.3 Độ nhạy cảm kháng sinh
Penicillin vẫn là thuốc được lựa chọn nếu các chủng phân lập nhạy cảm (MSSA, hoặc các chủng S. aureus nhạy cảm với methicillin ) và Vancomycin đối với các chủng MRSA (tụ cầu kháng methicillin).
3 Chỉ định - Chống chỉ định
3.1 Chỉ định
Sử dụng chất ly giải của S. aureus trong các trường hợp sau:
Điều trị tăng cường miễn dịch ở bệnh nhân bị suy giảm hệ thống miễn dịch.
Phối hợp với các thuốc khác trong điều trị nhiễm khuẩn cấp ở đường hô hấp.
Phòng ngừa nhiễm khuẩn tái phát ở đường hô hấp.
3.2 Chống chỉ định
Không sử dụng nếu người dùng dị ứng với chất này.
4 Những ứng dụng trong lâm sàng
Tuy S. aureus gây các bệnh nhiễm trùng nghiêm trọng với sức khỏe con người. Nhưng với sự phát triển của ngành khoa học và y học, người ta đã lợi dụng được loại vi khuẩn này sử dụng với các ứng dụng sau:
Vaccin phòng ngừa bệnh phế cầu: người ta tách phần kháng nguyên của S. aureus, đưa vào cơ thể con người với nồng độ vừa đủ kích thích tạo ra trí nhớ miễn dịch mà không làm con người nhiễm bệnh.
Thuốc tăng cường sức đề kháng: kháng nguyên của S. aureus bất hoạt được kết hợp với nhiều vi khuẩn gây bệnh khác tạo thành hỗn hợp các chất ly giải của vi khuẩn. Khi đưa vào cơ thể người cũng kích thích tạo miễn dịch trí nhớ và nâng cao sức đề kháng.
5 Liều dùng - Cách dùng của kháng nguyên Staphylococcus aureus
5.1 Liều dùng
Liều dùng phụ thuộc vào chế phẩm chứa vi khuẩn và độ tuổi cũng như sức đề kháng của người sử dụng.
5.2 Cách dùng
Đối với Vaccin: Vaccin sẽ được tiêm liều đầu khi trẻ được 6 tuần tuổi. Các liều tiếp theo tùy thuộc vào loại vaccin bạn lựa chọn.
Đối với thuốc tăng cường sức đề kháng: người dùng sử dụng đường uống, nếu trẻ không thể uống có thể hòa vào sữa/ nước cho trẻ.
==>> Xem thêm về hoạt chất: Infliximab- thuốc ức chế miễn dịch- Dược thư quốc gia Việt Nam năm 2022
6 Tác dụng không mong muốn
Tuy các kháng nguyên được tách từ vi khuẩn đã bất hoạt nhưng trong quá trình sử dụng, người dùng vẫn có thể gặp phải một số tác dụng ngoài ý muốn như: rối loạn nhẹ ở Đường tiêu hóa, cảm giác buồn nôn, nôn, ỉa chảy, phát ban trên da, nổi mẩn đỏ, ho, kho thở, hen, mệt mỏi, sốt,…
Nếu gặp phải các tác dụng phụ không mong muốn, cần báo cho bác sĩ. Nếu gặp các phản ứng phản vệ, cần đưa ngay tới cơ sở y tế gần nhất.
==>> Mời quý bạn đọc xem thêm: Cefazolin: Kháng sinh Cephalosprin kìm khuẩn - Dược thư Quốc Gia 2022
7 Thận trọng
Không tự ý thay đổi liều dùng mà bác sĩ đã kê, điều này có thể khiến người dùng gặp phải các tác dụng không mong muốn.
Người dùng cần tuân thủ uống thuốc đều đặn và tiêm vaccin đúng lịch hẹn, đúng liệu trình thì miễn dịch mới được hình thành một cách tốt nhất.
Sau khi sử dụng thuốc và vaccin cần chú ý theo dõi có hay không các phản ứng phản vệ.
8 Các câu hỏi thường gặp
8.1 Có nên sử dụng kháng nguyên S. aureus cho trẻ em không?
Các kháng nguyên vi khuẩn bất hoạt có thể sử dụng cho trẻ nhỏ khi có chỉ định của bác sĩ, điều này hoàn toàn tốt cho trẻ vì có thể xây dựng cho trẻ một miễn dịch khỏe mạnh từ sớm.
8.2 Phụ nữ có thai và cho con bú có dùng được kháng nguyên S. aureus không?
Phụ nữ có thai và cho con bú cần thận trọng khi sử dụng, nên hỏi ý kiến bác sĩ trước khi dùng. Đối với phụ nữ mang thai trong 3 tháng đầu thai kỳ, không sử dụng.
8.3 Staphylococcus aureus trong thực phẩm có hay không?
Bản thân thực phẩm không chứa Staphylococcus aureus. Tuy nhiên trong quá trình chế biến, S. aureus thường có trên da và có thể xâm nhập vào thực phẩm nếu người chế biến thực phẩm không rửa đúng cách trước khi chạm vào thực phẩm. Nếu thực phẩm sau đó được để ở nhiệt độ phòng, vi khuẩn có thể sinh sôi rất nhanh và tạo ra độc tố đường ruột. Thực phẩm bị nhiễm độc tố của Staphylococcus có thể không có mùi hôi hoặc trông hư hỏng.
9 Các dạng bào chế phổ biến
S. aureus được bào chế dạng viên uống hoặc gói bột pha uống.
Một số sản phẩm nổi bật trên thị trường có chứa S. aureus như là: Broncho-Vaxom Adults, Immubron, GS Imunostim Junior
10 Tài liệu tham khảo
- Tác giả E. Martin, O. Dumitrescu và các cộng sự (Ngày đăng năm 2014). Staphylococcus Aureus - an overview, Encyclopedia of Food Microbiology (Second Edition). Truy cập ngày 9 tháng 9 năm 2023.
- Tác giả Tracey A. Taylor; Chandrashekhar G. Unakal.(Ngày đăng 17 tháng 7 năm 2023). Staphylococcus aureus Infection, Pubmed. Truy cập ngày 9 tháng 9 năm 2023.