Ranolazine
1 sản phẩm
Dược sĩ Hoàng Bích Dược sĩ lâm sàng
Ước tính: 1 phút đọc, Ngày đăng:
Cập nhật:
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây

Tên chung: Ranolazine
Mã ATC: C01EB18
Nhóm thuốc: Thuốc điều trị đau thắt ngực.
1 Dạng thuốc và hàm lượng
Hạt uống giải phóng kéo dài (1000 mg; 500 mg).
Viên nén giải phóng kéo dài (1000 mg; 500 mg).
2 Dược lực học
Cơ chế tác dụng chính xác của ranolazin hiện vẫn chưa được hiểu đầy đủ. Tuy nhiên, thuốc được cho là có hiệu quả chống cơn đau thắt ngực thông qua ức chế dòng natri chậm trong tế bào cơ tim. Việc ức chế dòng natri này giúp giảm nồng độ natri nội bào, từ đó hạn chế sự tích tụ calci nội bào thông qua cơ chế trao đổi natri–calci.
Bằng cách giảm quá tải ion, ranolazin làm giảm sự mất cân bằng ion nội bào trong tình trạng thiếu máu cục bộ. Ranolazin góp phần cải thiện sự giãn của cơ tim trong thì tâm trương, giúp giảm độ cứng của thất trái.
Những tác dụng trên không phụ thuộc vào sự thay đổi nhịp tim, huyết áp hay sự giãn mạch.
3 Dược động học
3.1 Hấp thu
Ranolazin dạng viên nén giải phóng nhanh có Sinh khả dụng trung bình khoảng 35–50%.
Thức ăn không ảnh hưởng đáng kể đến tốc độ hoặc mức độ hấp thu của ranolazin.
Thời gian đạt nồng độ đỉnh trong huyết thanh khoảng 3-5 giờ, với trạng thái ổn định trong vòng 3 ngày.
3.2 Phân bố
Khoảng 62% lượng thuốc trong máu gắn với protein huyết tương, chủ yếu là alpha-1-acid glycoprotein, trong khi liên kết với Albumin yếu.
Thể tích phân bố ở trạng thái ổn định ước tính khoảng 180 lít.
3.3 Chuyển hoá
Ranolazine được chuyển hóa nhanh chóng và mạnh ở gan và Đường tiêu hóa do enzym CYP3A4, một phần nhỏ do CYP2D6.
Ranolazine và một số chất chuyển hóa của nó được biết là ức chế yếu CYP3A4.
3.4 Thải trừ
Thuốc chủ yếu được loại bỏ qua chuyển hóa, với chưa đến 5% liều được đào thải nguyên dạng qua phân và nước tiểu.
Sau khi uống một liều 500 mg có gắn chất phóng xạ, khoảng 73% hoạt chất được tìm thấy trong nước tiểu và 25% trong phân.
Thời gian bán thải của ranolazine là 7 giờ.

4 Chỉ định
Ranolazine được sử dụng ở người lớn để điều trị đau thắt ngực mãn tính, không dùng trong trường hợp cấp tính. Chỉ dùng khi bệnh nhân không đáp ứng đủ hoặc không dung nạp hoặc các phương pháp đầu tay.
5 Chống chỉ định
Mẫn cảm với Ranolazine.
Suy thận nặng.
Suy gan trung bình đến nặng.
Đang sử dụng thuốc cảm ứng mạnh CYP3A4 như Rifampicin, rifabutin.
Đang sử dụng thuốc điều trị nhiễm khuẩn (clarithromycin, telithromycin), nhiễm nấm (itraconazol, ketoconazol, voricorazol, posaconazol), nhiễm HIV (các thuốc ức chế protease), thuốc điều trị trầm cảm (nefazodon) hoặc các thuốc điều trị rối loạn nhịp tim (như quinidin, dofetilid hoặc sotalol).
6 Thận trọng
Thận trọng khi dùng chung Ranolazine với bất kỳ thuốc nào.
Thận trọng với bệnh nhân suy gan nhẹ, suy thận nhẹ đến trung bình, người cao tuổi, bệnh nhân có vấn đề tim mạch.
Theo dõi những tác dụng phụ bất thường có thể xảy ra, cân nhắc giảm liều hoặc ngừng sử dụng nếu cần thiết.
Ranolazine có thể kéo dài khoảng QT, vì vậy cần thận trọng khi dùng cho bệnh nhân có tiền sử kéo dài khoảng QT, hội chứng QT dài bẩm sinh, đang dùng liều cao hoặc phối hợp với thuốc cũng gây kéo dài khoảng QT.
7 Thời kỳ mang thai và cho con bú
Không dùng Ranolazine ở 2 thời kỳ này trừ khi có chỉ định của bác sĩ.
8 Tác dụng không mong muốn (ADR)
Tiêu hóa |
|
Hệ thần kinh |
|
Khác |
|
Trao đổi chất |
|
Tâm thần |
|
Cơ xương khớp |
|
Tim mạch |
|
Tiết niệu sinh dục |
|
Hô hấp |
|
Mắt |
|
Thận |
|
Da liễu |
|
Huyết học |
|
Gan |
|
9 Liều lượng - Cách dùng
9.1 Liều lượng
Khởi đầu: 375 mg x 2 lần/ngày.
Hiệu chỉnh: Sau 2 - 4 tuần cân nhắc tăng lên 500 mg x 2 lần/ngày.
Tuân theo chỉ định của bác sĩ, tối đa 750 mg x 2 lần/ngày.
9.2 Cách dùng
Thuốc được dùng bằng đường uống. Nuốt nguyên viên, không được nghiền nát, bẻ hoặc nhai.

10 Tương tác thuốc
Thuốc ức chế CYP3A4 mạnh (ketoconazole, Itraconazole, Clarithromycin, nefazodone, nelfinavir, ritonavir, indinavir, saquinavir): Chống chỉ định dùng đồng thời với Ranolazine.
Thuốc ức chế CYP3A4 vừa (diltiazem, Verapamil, Erythromycin, Fluconazole, nước ép Bưởi và sản phẩm chứa bưởi): Giới hạn liều Ranolazine khi dùng chung.
Thuốc ức chế P-gp (cyclosporin): Có thể tăng nồng độ ranolazin trong máu. Cần điều chỉnh liều dựa trên đáp ứng lâm sàng.
Thuốc cảm ứng CYP3A4 (rifampin, rifabutin, rifapentine, Phenobarbital, Phenytoin, Carbamazepine, St. John’s Wort (cây ban Âu)): Chống chỉ định dùng đồng thời với ranolazine.
Chất chuyển hoá bởi CYP3A4 (lovastatin, Cyclosporin, Tacrolimus, sirolimus): Tăng nồng độ các chất này. Cần hiệu chỉnh liều các thuốc này.
Thuốc vận chuyển qua P-gp: Tăng phơi nhiễm Digoxin khi dùng chung. Có thể cần hiệu chỉnh liều digoxin.
Chất chuyển hoá bởi CYP2D6: Có thể tăng nồng độ thuốc chống trầm cảm 3 vòng và thuốc chống loạn thần. Có thể cần giảm liều các thuốc này.
11 Bảo quản
Nơi khô ráo, thoáng mát.
Nhiệt độ không quá 30°C.
12 Quá liều và xử trí
Triệu chứng quá liều: chóng mặt, buồn nôn, nôn, nhìn đôi, ngất…
Xử lý: Điều trị triệu chứng và hỗ trợ, theo dõi chặt chẽ điện tâm đồ ECG.
13 Tài liệu tham khảo
1. Chuyên gia Drugs. Ranolazine. Drugs.com. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2025.
2. Chuyên gia Drugbank. Ranolazine. Drugbank. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2025.