Ponatinib
3 sản phẩm
Dược sĩ Thùy Dung Dược sĩ lâm sàng
Ước tính: 1 phút đọc, Ngày đăng:
Cập nhật:
1 Tổng quan
Tên chung quốc tế: Ponatinib.
Loại thuốc: thuốc điều trị ung thư.
CTCT: C29H28ClF3N6O
2 Tác dụng dược lý
2.1 Dược lực học
Ponatinib là một chất ức chế kinase. Thuốc được sử dụng để điều trị cho bệnh nhân bị bệnh bạch cầu tủy mạn tính (CML). Ponatinib ức chế hoạt động của enzyme của protein đột biến (protein tổng hợp BCR-ABL), có dạng protein được mã hóa bởi nhiễm sắc thể Philadelphia, và ponatinib cũng ức chế hoạt động của enzyme của protein tổng hợp BCR-ABL đã bị đột biến điểm.
2.2 Dược động học
Hấp thu: Sinh khả dụng tuyệt đối của Ponatinib vẫn chưa được biết đến. Các loại thuốc làm tăng độ pH của dạ dày có thể làm giảm khả dụng sinh học của Ponatinib.
Phân bố: Ponatinib liên kết với protein huyết tương hơn 99% trong ống nghiệm.
Chuyển hóa: Ponatinib chuyển hóa bởi CYP3A4.
Thải trừ: Thuốc được thải trừ chủ yếu qua phân.
3 Chỉ định - Chống chỉ định của Ponatinib
3.1 Chỉ định
Ponatinib được sử dụng để điều trị bệnh bạch cầu tủy mạn tính (CML) giai đoạn mãn tính ở những bệnh nhân đã sử dụng ít nhất 2 phương pháp điều trị khác không hiệu quả. Thuốc này cũng được sử dụng để điều trị bệnh bạch cầu tủy mạn tính (CML) giai đoạn tăng tốc hoặc giai đoạn bùng phát ở những bệnh nhân không thể dùng thuốc khác.
Ponatinib cũng được chỉ định để điều trị bệnh bạch cầu tủy mạn tính giai đoạn mãn tính, giai đoạn tăng tốc hoặc giai đoạn bùng phát ở những bệnh nhân có một loại gen bất thường cụ thể (T315l dương tính).
Ponatinib cũng được sử dụng kết hợp với hóa trị liệu để điều trị bệnh bạch cầu lymphoblastic cấp tính dương tính với nhiễm sắc thể Philadelphia mới được chẩn đoán (Ph+ ALL). Thuốc cũng được sử dụng riêng cho những bệnh nhân không thể dùng bất kỳ loại thuốc nào khác hoặc có một loại gen bất thường cụ thể (dương tính với T315l).
3.2 Chống chỉ định
Mẫn cảm với Ponatinib.
4 Thận trọng
Sử dụng theo đúng liều lượng khuyến cáo.
Thông báo với người bệnh những phản ứng phụ có thể xảy ra trong quá trình điều trị.
Huyết khối mạch máu tim, mạch máu não và mạch máu ngoại biên, bao gồm cả nhồi máu cơ tim gây tử vong và đột quỵ đã xảy ra ở những bệnh nhân được điều trị bằng Ponatinib.
Các biến cố thuyên tắc huyết khối tĩnh mạch khi điều trị bằng Ponatinib đã được ghi nhận.
Nhiễm độc gan dẫn đến suy gan và tử vong xảy ra ở những bệnh nhân được điều trị bằng Ponatinib. Do đó, cần theo dõi chức năng gan định kỳ hàng tháng cho người bệnh.
5 Thời kỳ mang thai và cho con bú
Thuốc có thể gây hại đối với thai nhi do đó cần có biện pháp tránh thai trong quá trình điều trị bằng Ponatinib.
Không rõ Ponatinib có qua sữa mẹ được hay không do đó cần ngừng cho con bú để đảm bảo an toàn.
6 Tác dụng không mong muốn (ADR)
Các tác dụng phụ thường gặp bao gồm tăng huyết áp, phát ban, đau bụng, buồn nôn, táo bón, đau khớp, nhức đầu, mệt mỏi, sốt và ức chế tủy xương. Các tác dụng phụ ít gặp hơn nhưng nghiêm trọng bao gồm suy tim (5%), viêm tụy (6%), bệnh thần kinh (13%), độc tính đối với mắt (3%) và huyết khối động mạch và tĩnh mạch (27%) bao gồm nhồi máu cơ tim, đột quỵ và bệnh mạch máu ngoại biên.
Ponatinib có thể gây tổn thương gan do đó cần thận trọng khi sử dụng đồng thời cùng với các tác nhân gây ra hoặc ức chế CYP3A4.
7 Liều dùng và cách dùng
7.1 Cách dùng
Ponatinib được dùng theo đường uống. Không nhai, nghiền hoặc bẻ viên thuốc.
Có thể uống thuốc cùng với thức ăn hoặc không.
Chưa có nghiên cứu thích hợp nào được thực hiện về mối quan hệ giữa tuổi tác và tác dụng của ponatinib ở trẻ em. Tính an toàn và hiệu quả chưa được xác định.
7.2 Liều dùng
Liều thông thường là 45mg một lần mỗi ngày cho đến khi bệnh tiến triển hoặc phát sinh các tác dụng phụ mà người bệnh không thể dung nạp.
8 Tương tác thuốc
Thận trọng khi sử dụng với các thuốc ức chế CYP3A4. Dùng đồng thời một liều uống ponatinib 15 mg duy nhất với Ketoconazole (400 mg mỗi ngày), một chất ức chế CYP3A mạnh cho 22 tình nguyện viên khỏe mạnh, làm tăng AUC0 và Cmax của ponatinib lần lượt là 78% và 47% khi so sánh với chỉ sử dụng ponatinib.
9 Sản phẩm chứa Ponatinib
Biệt dược gốc: Icusig.
Chế phẩm trên thị trường: LuciPona 15mg Ponatinib Lucius, LuciPona 45mg Ponatinib Lucius,...
10 Tài liệu tham khảo
Tác giả Susanne Saussele và cộng sự (Ngày đăng 2020). Ponatinib in the Treatment of Chronic Myeloid Leukemia and Philadelphia Chromosome-Positive Acute Leukemia: Recommendations of a German Expert Consensus Panel with Focus on Cardiovascular Management, PubMed. Truy cập ngày 30 tháng 7 năm 2024.
Tác giả Fiona H Tan và cộng sự (Ngày đăng năm 2019). Ponatinib: a novel multi-tyrosine kinase inhibitor against human malignancies, NCBI. Truy cập ngày 30 tháng 7 năm 2024.