Phytosterols

4 sản phẩm

Phytosterols

Ngày đăng:
Cập nhật:

Phytosterols là sterol tự nhiên được tìm thấy rộng rãi trong thực vật, nó có nhiều chức năng sinh lý khác nhau trong đó tiêu biểu là tác dụng giảm hấp thu cholesterol. Trong bài viết này, Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy (trungtamthuoc.com) xin gửi đến bạn đọc những thông tin chi tiết hơn về Phytosterols.

1 Phytosterol là gì?

Phytosterol còn được gọi là sterol thực vật hoặc este stanol, là những hợp chất xuất hiện tự nhiên được tìm thấy trong thực vật có cấu trúc tương tự như cholesterol được tìm thấy ở người.

1.1 Tên gọi

Danh pháp IUPAC: (3S,8S,9S,10R,13R,17R)-17-[(2R,5R)-5-ethyl-6-methylheptan-2-yl]-10,13-dimethyl-2,3,4,7,8,9,11,12,14,15,16,17-dodecahydro-1H-cyclopenta[a]phenanthren-3-ol.

Tên gọi khác của Phytosterols là: Plant Steroids; Steroid, Plant; 949109-75-5; AC-13728; (3S,8S,9S,10R,13R,17R)-17-((2R,5R)-5-ethyl-6-methylheptan-2-yl)-10,13-dimethyl-2,3,4,7,8,9,10,11,12,13,14,15,16,17-tetradecahydro-1H-cyclopenta[a]phenanthren-3-ol;...

1.2 Cấu trúc Phytosterols

Công thức phân tử của Phytosterols là C29H50O.

Trọng lượng phân tử: 414,7 g/mol.

Công thức cấu tạo: 

Công thức cấu tạo Phytosterols
Công thức cấu tạo Phytosterols

Phytosterol là các hợp chất tự nhiên thuộc họ triterpene được tìm thấy rộng rãi trong thực vật (như trong hoa quả, rau, các loại ngũ cốc, các loại quả hạch...). Cấu trúc của phytosterol rất giống cholesterol nên cả hai có đặc tính hóa lý tương tự nhau. Sự khác biệt là C-24 của phytosterol chứa nhóm methyl hoặc ethyl.

Dựa trên sự khác biệt về khả năng thay thế trên chuỗi bên của C-4 và C-24, sự khác biệt về mức độ không bão hòa của chuỗi bên và vòng và tính đa dạng của sự kết hợp giữa các nhóm hydroxyl rượu ở vị trí C-3 với các hợp chất khác, hơn 250 phytosterol đã được báo cáo. Cấu trúc hóa học chính trong số đó là cấu trúc bốn vòng và chuỗi bên C-17.

2 Tính chất của Phytosterols

2.1 Hàm lượng Phytosterols trong một số thực phẩm

Hầu hết thực vật trong tự nhiên đều chứa Phytosterols, nhưng hàm lượng Phytosterols khác nhau phần lớn giữa các bộ phận khác nhau của cây.

Dầu, các loại hạt, đậu và hạt của thực vật là nguồn cung cấp Phytosterols tốt. Mặc dù Phytosterols có thể được phát hiện trong trái cây và rau quả nhưng hàm lượng của chúng tương đối thấp.

Thực phẩm hàng ngày có thể cung cấp Phytosterols (Phytosterols foods): Trong dầu ô liu, hàm lượng Phytosterols tổng số là 235,9 ± 11 mg/100 g, trong khi ở khoai tây, hàm lượng Phytosterols tổng số chỉ là 4,3 ± 0,2 mg/100 g...

2.2 Sinh khả dụng của Phytosterols

Khả dụng sinh học của phytosterol phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm một số chất vận chuyển trong ruột, các loại phân tử khác nhau và yếu tố di truyền. 

Phytosterols và cholesterol có cấu trúc hóa học tương tự nhau nhưng tỷ lệ hấp thu của phytosterols ở ruột kém hơn nhiều so với cholesterol. Chỉ có ít hơn 5% phytosterols có thể được hấp thụ, trong khi cholesterol có thể được hấp thụ ở mức 50–60%.

Phytosterols theo thức ăn vào đường tiêu hóa, liên kết với chất vận chuyển sterol Niemann-pick C1-like 1 (NPC1L1) nằm trong màng đỉnh của tế bào ruột trong lòng ruột, và sau đó được hấp thụ bởi các tế bào biểu mô ruột. Tuy nhiên, phytosterols tự do được bài tiết vào lòng ruột nhờ băng liên kết ATP (ABC) G5/8 trong tế bào ruột. Có một số lượng nhỏ phân tử phytosterols có thể phá vỡ cơ chế này và sau đó được lipoprotein đưa vào tuần hoàn.

Sự phân bố số lượng của lipoprotein tương tự như cholesterol, do đó hầu hết các phân tử phytosterols lưu thông trong các hạt LDL (70–80%). Một quá trình chuyển hóa phytosterols khác là kết hợp với chất vận chuyển ABCA1 ở màng đáy tế bào ruột và huy động để trở thành một phần của hạt HDL. Sau khi được vận chuyển đến gan, phytosterol cũng có thể được vận chuyển trở lại ruột nhờ protein ABCG5/8.

Ngoài chất vận chuyển ABCG5/8 , khả dụng sinh học của phytosterol cũng bị ảnh hưởng trực tiếp hoặc gián tiếp bởi một số protein và gen khác, có thể ảnh hưởng đến việc vận chuyển phytosterol qua tế bào ruột.

Do khả dụng sinh học thấp của phytosterol, người ta hy vọng rằng sự biến đổi về mặt hóa học hoặc vật lý có thể làm tăng khả dụng sinh học của chúng. Biến đổi hóa học chủ yếu tập trung vào quá trình este hóa, trong khi biến đổi vật lý đạt được bằng cách vi bao.

3 Phytosterol có tác dụng gì trong mỹ phẩm

3.1 Tác dụng của Phytosterols với sức khỏe

Phytosterols có khả năng làm giảm mức cholesterol trong máu bằng cách cạnh tranh và ức chế sự hấp thu cholesterol trong ruột. Nó cũng tạo điều kiện thuận lợi cho việc bài tiết cholesterol trong chế độ ăn uống và mật trong phân. Các nghiên cứu cho thấy rằng việc bổ sung phytosterol hàng ngày làm giảm đáng kể mức cholesterol lipoprotein mật độ thấp (LDL) trong máu qua đó giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch, đột quỵ...

Ngoài ra, các nghiên cứu sơ bộ cho thấy phytosterol có thể làm giảm các triệu chứng tiết niệu và cải thiện lưu lượng nước tiểu ở bệnh nhân mắc bệnh phì đại tuyến tiền liệt, tuy nhiên, cần nghiên cứu thêm để xác nhận những phát hiện này.

Phytosterol cũng có thể giúp ngăn ngừa béo phì , tiểu đường và ung thư. Các nghiên cứu ban đầu cho thấy chế độ ăn giàu phytosterol có thể làm giảm nguy cơ ung thư tới 20%.

3.2 Ứng dụng của Phytosterols

Phytosterols đã được ứng dụng, trở thành thành phần trong các sản phẩm dược phẩm, thực phẩm chức năng, thực phẩm bổ sung để giúp người bệnh kiểm soát mức cholesterol máu, tăng cường sức khỏe tim mạch và sức khỏe nói chung.

Phytosterol trong mỹ phẩm được sử dụng ở dạng tự do hay dạng este như một chất có tác dụng nhũ hóa, ổn định thể chất, hỗ trợ làm sạch cho mỹ phẩm hay các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Nó còn có tác dụng hỗ trợ điều trị viêm da, bệnh vảy nến, hỗ trợ chống oxy hóa, phục hồi, dưỡng ẩm và cải thiện làn da khô...

3.3 Liều lượng

Theo Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA), thực phẩm chứa Phytosterol có thể giúp giảm nguy cơ mắc bệnh tim. Ăn thực phẩm có ít nhất 0,65 gam Phytosterol trong mỗi khẩu phần hai lần một ngày trong bữa ăn (tổng lượng ăn hàng ngày ít nhất là 1,3 gam). Ăn những thực phẩm này như một phần của chế độ ăn ít chất béo bão hòa và cholesterol.

Người lớn có cholesterol cao có thể cần tiêu thụ lượng phytosterol cao hơn. Chương trình Giáo dục Cholesterol Quốc gia (NCEP) khuyến nghị sử dụng 2 gram phytosterol mỗi ngày để giúp bảo vệ chống lại nguy cơ mắc bệnh tim mạch.

4 Độ ổn định và bảo quản

4.1 Độ ổn định

Phytosterols khá ổn định trong điều kiện bảo quản được khuyến nghị.

4.2 Bảo quản

Nguyên liệu Phytosterols nên được giữ trong thùng chứa đóng kín ở nơi khô ráo và thông gió tốt.

Nhiệt độ bảo quản nên dưới 30 độ C trừ khi trên bao bì của nhà sản xuất có hướng dẫn bảo quản với điều kiện khác.

Các sản phẩm có chứa Phytosterols nên được để tại nơi khô ráo, thông thoáng, tránh độ ẩm, nhiệt độ cao và ánh nắng chiếu trực tiếp vào sản phẩm. Để xa tầm tay của những đứa trẻ.

5 Tác dụng không mong muốn của Phytosterols

Phytosterol nói chung là an toàn cho hầu hết những người khỏe mạnh. Chúng thường không tồn tại trong cơ thể bạn hoặc ảnh hưởng đến cách cơ thể bạn hấp thụ các vitamin tan trong chất béo A, D, E và K. (Các vitamin tan trong chất béo có thể hòa tan trong chất béo.)

Một số tác dụng phụ có thể gặp khi bổ sung Phytosterols đường uống là: buồn nôn, khó tiêu, táo bón, tiêu chảy, đầy hơi...

Không dùng phytosterol nếu bạn mắc bệnh phytosterol máu (sitosterolemia), một tình trạng di truyền hiếm gặp trong đó phytosterol tích tụ trong máu và mô, gây ra sự phát triển của các nốt sần (xanthomas) trên gân và các vùng chịu áp lực như khuỷu tay, đầu gối và gót chân. Sitosterolemia cũng có thể thúc đẩy sự hình thành cholesterol và mảng bám (xơ vữa động mạch) trong động mạch vành và làm tăng nguy cơ mắc các bệnh tim mạch.

Đối với phụ nữ mang thai và cho con bú: Không có đủ thông tin đáng tin cậy để biết liệu sterol thực vật có an toàn khi sử dụng khi mang thai hoặc cho con bú dưới dạng thực phẩm chức năng, thực phẩm bổ sung hay không. Vì vậy, bạn không nên tự ý dùng và nên hỏi ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng.

Với trẻ em: Sterol thực vật có thể an toàn khi dùng bằng đường uống với liều 1,6 - 2,3 gam mỗi ngày trong tối đa 6 tháng.

6 Chế phẩm chứa Phytosterols

Các chế phẩm có chứa Phytosterols trong thành phần đang được lưu hành trên thị trường hiện nay có thể kể đến là: Loxicor, Kem dưỡng ẩm Ziaja Med Atopy, Bonimen, Phyterol…

Hình ảnh: 

Sản phẩm chứa Phytosterols
Sản phẩm chứa Phytosterols

7 Tài liệu tham khảo

  1. Tác giả: Chuyên gia Pubchem (Cập nhật ngày 23 tháng 09 năm 2023). Phytosterols, NCBI. Truy cập ngày 125 tháng 09 năm 2023.
  2. Tác giả: Xiang Li và cộng sự (Ngày đăng: ngày 14 tháng 01 năm 2022). The Bioavailability and Biological Activities of Phytosterols as Modulators of Cholesterol Metabolism, MDPI. Truy cập ngày 25 tháng 09 năm 2023.
  3. Tác giả: Chuyên gia Cleveland Clinic (Cập nhật: ngày 30 tháng 07 năm 2022). Phytosterols, clevelandclinic.org. Truy cập ngày 25 tháng 09 năm 2023.

Các sản phẩm có chứa Tá dược Phytosterols

Loxicor
Loxicor
565.000₫
Kem dưỡng ẩm Ziaja Med Atopy
Kem dưỡng ẩm Ziaja Med Atopy
295.000₫
Bonimen
Bonimen
270.000₫
Phyterol
Phyterol
180.000₫
1 1/1
vui lòng chờ tin đang tải lên

Vui lòng đợi xử lý......

hotline
0868 552 633
0 SẢN PHẨM
ĐANG MUA
hotline
1900 888 633