Phosphatidylserine
34 sản phẩm
Dược sĩ Hương Trà Dược sĩ lâm sàng - Đại học Y Dược Thái Nguyên
Ước tính: 3 phút đọc, Ngày đăng:
Cập nhật:
Hoạt chất Phosphatidylserine được sử dụng trong lâm sàng nhằm mục đích cải thiện tình trạng suy giảm nhận thức, suy giảm trí nhớ, bệnh Alzheimer và một số bệnh mất trí nhớ khác. Trong bài viết này, Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy (trungtamthuoc.com) xin gửi đến bạn đọc những thông tin về Phosphatidylserine.
1 Phosphatidylserine là gì?
Là một glycerophospholipid quan trọng, Phosphatidylserine lần đầu tiên được xác định trong chiết xuất lipid toàn bộ não vào những năm 1940 ( Folch, 1948). Phần Glycerol của nó chứa hai chuỗi acyl ở vị trí sn-1 và sn-2 và một nhóm đầu cực ở vị trí sn-3 , trong đó có axit amin trung tính serine.
CTCT: C42H82NO10P.
Hình cấu tạo và đặc điểm cấu tạo: 1,2-distearoyl-sn-glycero-3-phosphoserine là một 3-sn-phosphatidyl L-serine trong đó nhóm phosphatidyl acyl ở cả hai vị trí 1 và 2 là stearoyl. Nó có vai trò như một chất chuyển hóa của chuột. Nó có chức năng liên quan đến axit octadecanoic.
Trạng thái: Chất rắn.
2 Thuốc Phosphatidylserine có tác dụng gì?
2.1 Dược lực học
Thuốc Phosphatidylserine là thành phần cấu trúc của màng nhân chuẩn và chiếm 5–10% tổng lượng lipid của tế bào. Với các đặc tính vật lý và sinh hóa độc đáo như một Phospholipid anion, Phosphatidylserine liên kết với nhiều loại protein khác nhau và tham gia vào nhiều quá trình sinh học, bao gồm kích hoạt enzyme, apoptosis, dẫn truyền thần kinh và sàng lọc khớp thần kinh. Do đó, rối loạn điều hòa chuyển hóa Phosphatidylserine có liên quan đến các bệnh thần kinh trung ương khác nhau, bao gồm bệnh Alzheimer (AD), bệnh Parkinson (bệnh Parkinson), rối loạn trầm cảm nặng (rối loạn trầm cảm nặng), đột quỵ và bệnh phổ tự kỷ (ASD). Ngoài ra, việc bổ sung Phosphatidylserine được chứng minh là có lợi cho bệnh nhân mắc AD, rối loạn trầm cảm nặng, bệnh Parkinson hoặc rối loạn tăng động giảm chú ý. Tình trạng viêm thần kinh mãn tính có liên quan đến các bệnh thần kinh trung ương này, việc bổ sung Phosphatidylserine có thể ức chế tình trạng viêm thần kinh quá mức để đóng vai trò bảo vệ thần kinh. Hơn nữa, bổ sung Phosphatidylserine có thể cải thiện chức năng nhận thức của não.
2.2 Cơ chế tác dụng
Phosphatidylserine có liên quan đến việc truyền tín hiệu tế bào và quá trình apoptosis. Trong não, Phosphatidylserine giàu axit béo không bão hòa đa, đặc biệt là axit docosahexaenoic (DHA). Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng sự phong phú của DHA trong não là điều cần thiết cho chức năng thần kinh tối ưu. Nồng độ Phosphatidylserine trong màng mô thần kinh thay đổi theo độ tuổi, vùng não, loại tế bào và các thành phần dưới tế bào. Phosphatidylserine được tổng hợp bằng cách trao đổi bazơ giữa serine tự do và bazơ nitơ có trong phosphatidyletanolamine hoặc phosphatidylcholine. Khả năng tổng hợp Phosphatidylserine bằng cách trao đổi bazơ thay đổi tùy theo loại tế bào, phân số dưới tế bào và giai đoạn phát triển. Ít nhất hai dạng đồng phân của enzyme tổng hợp Phosphatidylserine có trong não. Mức độ tế bào Phosphatidylserine cũng phụ thuộc vào quá trình khử carboxyl của nó thành phosphatidyletanolamine hoặc chuyển đổi thành lysoPhosphatidylserine bởi phospholipase. Các cơ chế điều chỉnh sự tổng hợp và phân hủy Phosphatidylserine vẫn chưa được xác định. Do đó, vai trò trong việc truyền tín hiệu tế bào và quá trình apoptosis không thể được xác định rõ ràng ở cấp độ phân tử. Một số báo cáo chỉ ra rằng sự thay đổi trong quá trình tổng hợp Phosphatidylserine có thể góp phần phát triển tổn thương não.
2.3 Dược động học
Hấp thu: Tại ruột non.
Chuyển hóa: Tại tế bào niêm mạc ruột.
3 Phosphatidylserine có trong thực phẩm nào?
Phosphatidylserine được tìm thấy ở trong đậu nành, nội tạng động vật, gan gà, đậu phụ.
4 Chỉ định - Chống chỉ định
4.1 Chỉ định
Phosphatidylserine để điều trị:
- Người bệnh Alzheimer.
- Suy giảm trí nhớ do tuổi tác.
- Suy giảm nhận thức.
- Một số bệnh trí nhớ không phải Alzheimer.
4.2 Chống chỉ định
Người mẫn cảm với Phosphatidylserine.
5 Những ứng dụng trong lâm sàng
5.1 Chấn thương tủy sống
Chấn thương tủy sống (SCI) là bệnh thần kinh trung ương nghiêm trọng gây ra bởi các nguyên nhân chấn thương và không phải chấn thương, thường dẫn đến suy giảm chức năng cảm giác và vận động. Giảm Phosphatidylserine ở tủy sống đã được báo cáo trong một số mô hình động vật SCI, bao gồm viêm não tủy tự miễn thực nghiệm, thiếu máu cục bộ/tái tưới máu và chấn thương thực nghiệm. Những nghiên cứu này hỗ trợ rằng SCI đi kèm với sự xuống cấp nhanh chóng và khó khôi phục. Trong tổn thương do thiếu máu cục bộ/tái tưới máu, Phosphatidylserine bị giảm trong thời gian thiếu máu cục bộ và chỉ một phần tủy sống được khôi phục để kiểm soát ngay cả sau 3 giờ tái tưới máu kéo dài. Phosphatidylserine là thành phần chính của vỏ myelin và việc mất vỏ myelin thường đi kèm với SCI, do đó, việc tăng Phosphatidylserine có thể mang lại lợi ích cho bệnh nhân SCI.
5.2 Bệnh Alzheimer
Phosphatidylserine được báo cáo là làm tăng đáng kể mật độ cột sống của các tế bào thần kinh hình chóp vùng đồi thị; việc giảm gai gai có liên quan đến suy giảm nhận thức của não ở người sau Công nguyên và người già. Do đó, Phosphatidylserine có thể cải thiện các triệu chứng AD bằng cách phục hồi các gai đuôi gai. Thứ hai, Phosphatidylserine có thể điều chỉnh một cách tiêu cực hoạt động synthase (PhosphatidylserineS1 và PhosphatidylserineS2) để ngăn chặn sự suy giảm của PC và PE, dẫn đến giải phóng acetylcholine do Kali cao; sự gia tăng giải phóng acetylcholine giúp tăng cường hoạt động của các tế bào thần kinh cholinergic và cải thiện chức năng nhận thức của bệnh nhân AD. Thứ ba, Phosphatidylserine làm giảm việc sản xuất Aβ trong tế bào CHO-APP/Phosphatidylserine1 và gây độc tính do Aβ gây ra đối với các tế bào thần kinh hồi hải mã nguyên phát. Ngoài ra, Phosphatidylserine có thể kết hợp với các loại thuốc khác hoặc hoạt động như chất vận chuyển thuốc để cải thiện các triệu chứng AD, ví dụ, Phosphatidylserine kết hợp với axit ferulic và Curcumin để ức chế đáng kể việc sản xuất Aβ, tau phosphoryl hóa và giải phóng IL1β, đồng thời tăng yếu tố dinh dưỡng thần kinh có nguồn gốc từ não. và acetylcholine. Phosphatidylserine cũng đóng vai trò là phương pháp phân phối thuốc cho Metformin và Nicotinamide để cải thiện chức năng nhận thức và tình trạng viêm.
5.3 Bệnh Parkinson
Việc tăng Phosphatidylserine đã được chứng minh là thúc đẩy sự kết tụ của α-Syn trên các lớp kép phospholipid, làm suy yếu khả năng thẩm thấu của màng và có thể góp phần gây chết tế bào thần kinh ở vùng chất đen trong não của bệnh nhân bệnh Parkinson.
5.4 Rối loạn trầm cảm mạnh
việc bổ sung Phosphatidylserine giúp cải thiện đáng kể các triệu chứng trầm cảm ở cả động vật trầm cảm và bệnh nhân rối loạn trầm cảm nặng. Các nghiên cứu lâm sàng đã báo cáo rằng việc điều trị cho phụ nữ rối loạn trầm cảm nặng cao tuổi bằng Phosphatidylserine (200–600 mg/ngày) trong 30 ngày đã cải thiện đáng kể các triệu chứng trầm cảm. Sử dụng Phosphatidylserine mãn tính (300mg/ngày trong 1–6 tháng) đối với bệnh nhân rối loạn trầm cảm nặng cũng làm giảm sự thờ ơ và rối loạn giấc ngủ, đồng thời tăng động lực và sự quan tâm. Bổ sung kết hợp 100mg Phosphatidylserine, 119 mg axit docosahexaenoic và 70 mg eicosapentaenoic (ba lần một ngày) trong 12 tuần đã cải thiện đáng kể hành vi trầm cảm ở bệnh nhân rối loạn trầm cảm nặng.
5.5 Đột quỵ thiếu máu cục bộ
Phosphatidylserine cũng có tác dụng điều trị đột quỵ. Tổn thương do thiếu máu cục bộ/tái tưới máu đã được chứng minh là gây ra phản ứng viêm mạnh qua trung gian bởi các vi tế bào/đại thực bào được kích hoạt. Microglia/đại thực bào có thể được kích hoạt bằng cách tiếp xúc với Phosphatidylserine trên các tế bào apoptotic; tuy nhiên, liposome Phosphatidylserine có thể bắt chước các tế bào apoptotic để nhắm mục tiêu vào các vi mô/đại thực bào. Các vi bọt được biến đổi Phosphatidylserine có thể vượt qua hàng rào máu não và nhắm mục tiêu vào các vi mô/đại thực bào được kích hoạt trong mô hình chuột bị đột quỵ do thiếu máu cục bộ. Như đã mô tả ở trên, việc điều trị bằng liposome Phosphatidylserine đã thúc đẩy sản xuất các yếu tố chống viêm và ức chế sản xuất các chất gây viêm trong thực bào. Do đó, liposome Phosphatidylserine có thể có tác dụng bảo vệ thần kinh thông qua việc tăng cường phản ứng chống viêm của microglia/đại thực bào trong đột quỵ.
5.6 Rối loạn tăng động giảm chú ý
Một nghiên cứu lâm sàng báo cáo rằng việc điều trị trẻ rối loạn tăng động giảm chú ý bằng Phosphatidylserine-omega3 (250mg/ngày) trong 30 tuần đã cải thiện đáng kể các triệu chứng rối loạn tăng động giảm chú ý bao gồm các triệu chứng rối loạn điều hòa hành vi, cảm xúc và hành vi. Một quan sát lâm sàng khác cũng cho thấy rằng bổ sung 200mg/ngày Phosphatidylserine trong 2 tháng giúp cải thiện đáng kể các triệu chứng tổng thể và trí nhớ thính giác ngắn hạn ở trẻ rối loạn tăng động giảm chú ý. Tuy nhiên, người ta cũng chứng minh rằng việc điều trị cho bệnh nhân rối loạn tăng động giảm chú ý với liều 200–300?mg/ngày Phosphatidylserine làm giảm đáng kể tình trạng mất tập trung, trong khi không có tác dụng đối với các triệu chứng chung của rối loạn tăng động giảm chú ý và tính hiếu động-bốc đồng. Tóm lại, bổ sung Phosphatidylserine đóng vai trò là chiến lược dinh dưỡng tự nhiên và không có tác dụng phụ để cải thiện các triệu chứng và chất lượng cuộc sống của bệnh nhân rối loạn tăng động giảm chú ý.
5.7 Tâm thần phân liệt
Phosphatidylserine cũng liên quan đến đáp ứng kém với điều trị bằng thuốc chống loạn thần ở bệnh nhân tâm thần phân liệt, mức Phosphatidylserine thấp hơn được tìm thấy trong phản ứng kém với Risperidone, Olanzapine và Quetiapine, do vai trò quan trọng đối với chức năng não, Phosphatidylserine thấp hơn có thể dẫn đến kết quả điều trị tồi tệ hơn.
6 Liều dùng - Cách dùng
6.1 Liều dùng
Người lớn: 200-400mg/ngày.
6.2 Cách dùng
Phosphatidylserine dùng đường uống.
Nên dùng 1-3 tháng.
==>> Xem thêm về hoạt chất: Ginkgo Biloba cải thiện tuần hoàn não
7 Tác dụng không mong muốn
Phosphatidylserine có thể gây:
- Khó chịu dạ dày.
- Mất ngủ.
8 Tương tác thuốc
Thuốc kháng Cholinergic: Có thể bị tăng tác dụng.
Thuốc điều trị Alzheimer, tăng nhãn áp: Nguy cơ tác dụng phụ tăng.
==>> Mời quý bạn đọc xem thêm: Donepezil điều trị sa sút trí tuệ
Thận trọng khi sử dụng Phosphatidylserine
9 Phosphatidylserine giá bao nhiêu?
Phosphatidylserine với nhiều mức giá khác nhau do đến từ nhiều hãng sản xuất nên có thể tham khảo mức giá cụ thể trên Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy.
10 Nghiên cứu Phosphatidylserine trong điều trị rối loạn tăng động/giảm chú ý ở trẻ em
Mục tiêu: Kiểm tra bằng chứng về hiệu quả đối với các triệu chứng rối loạn tăng động giảm chú ý (ADHD) ở trẻ em.
Phương pháp: Medline, Thư viện Cochrane và ClinicTrials.gov đã được tìm kiếm từ khi thành lập cho đến tháng 8 năm 2020. Các nghiên cứu về bất kỳ thiết kế nào đánh giá việc bổ sung Phosphatidylserine cho trẻ em từ 18 tuổi được chẩn đoán mắc ADHD đều được đưa vào tổng quan hệ thống; chỉ những thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên mới được đưa vào phân tích tổng hợp. Sự khác biệt trung bình được tiêu chuẩn hóa và khoảng tin cậy (CI) 95% đã được tính toán và tính không đồng nhất của các nghiên cứu được ước tính bằng cách sử dụng I2. Chất lượng tổng thể của bằng chứng được đánh giá bằng cách sử dụng công cụ Đánh giá, Phát triển và Đánh giá Khuyến nghị.
Kết quả: Bốn nghiên cứu đáp ứng các tiêu chí thu nhận cho đánh giá tường thuật ( n = 344) và ba nghiên cứu cho phân tích tổng hợp ( n = 216). Kết quả phân tích tổng hợp cho thấy tác dụng có ý nghĩa thống kê của 200-300 mg/ngày Phosphatidylserine đối với các triệu chứng mất tập trung so với giả dược (kích thước tác dụng [ES] 0,36; KTC 95%: 0,07 đến 0,64; p = 0,01 ). Tác dụng đối với các triệu chứng chung của ADHD (ES 0,76; 95% CI: -0,07 đến 1,60; p = 0,07) và tăng động-bốc đồng (ES 0,24; 95% CI: -0,04 đến 0,53; p = 0,09) không có ý nghĩa thống kê có ý nghĩa.
Kết luận: Bằng chứng sơ bộ cho thấy rằng Phosphatidylserine có thể có hiệu quả trong việc giảm các triệu chứng mất tập trung ở trẻ mắc ADHD, mặc dù chất lượng của bằng chứng còn thấp và cần có nghiên cứu bổ sung trong lĩnh vực này.
11 Các dạng bào chế phổ biến
Phosphatidylserine chủ yếu ở dạng viên nang với hàm lượng khác nhau, dùng tiện lợi nên được ưa chuộng sử dụng.
Biệt dược gốc là: Vayarin, Vayacog.
Các sản phẩm khác chứa Phosphatidylserine là: Phosphatidylserine Espara, Phosphatidylserine Nutricost, thuốc bổ não Neuro-Ps,…
12 Tài liệu tham khảo
- Tác giả Xiaohua Ma, Xiaojing Li, Wenjuan Wang, Meng Zhang, Bo Yang, Zhigang Miao (Ngày đăng 3 tháng 8 năm 2022). Phosphatidylserine, inflammation, and central nervous system diseases, Pubmed. Truy cập ngày 31 tháng 8 năm 2023
- Tác giả Alisha Bruton, Joy Nauman, Douglas Hanes, Melissa Gard, Angela Senders (Ngày đăng 4 tháng 2 năm 2021). Phosphatidylserine for the Treatment of Pediatric Attention-Deficit/Hyperactivity Disorder: A Systematic Review and Meta-Analysis, Pubmed. Truy cập ngày 31 tháng 8 năm 2023
- Chuyên gia của Pubchem. Phosphatidylserine, Pubchem. Truy cập ngày 31 tháng 8 năm 2023