Perfume

10 sản phẩm

Ước tính: 2 phút đọc, Ngày đăng:
Cập nhật:

(Báo cáo nội dung không chính xác) Perfume

Bài viết này không nằm trong Dược thư quốc gia Việt Nam 2022 lần xuất bản thứ 3

Perfume hay còn gọi là nước hoa là hỗn hợp của tinh dầu thơm hoặc hợp chất tạo mùi thơm (mùi hương), chất cố định và dung môi , thường ở dạng dạng lỏng, dùng để tạo mùi dễ chịu cho cơ thể con người, động vật, thực phẩm, đồ vật và không gian sống. Trong bài viết này, Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy (trungtamthuoc.com) xin gửi đến bạn đọc những thông tin về Perfume

1 Perfume là gì?

Perfume là một hỗn hợp chất lỏng được sử dụng để tỏa ra mùi dễ chịu. Nó được hình thành từ tinh dầu thơm có nguồn gốc từ thực vật và thảo dược hoặc các hợp chất thơm tổng hợp. 

2 Lịch sử của Perfume

Từ nước hoa xuất phát từ tiếng Latin “ per fumum ”, có nghĩa là xuyên qua khói . Nó có nguồn gốc khoảng 4000 năm trước ở người Lưỡng Hà dưới dạng hương. Tinh chất thơm ban đầu được sử dụng trong nước hoa là các loại thảo mộc và gia vị như rau mùi và cây sim; hoa đã không được sử dụng cho đến sau này. Perfume, nghệ thuật chế tạo Perfume, sau đó được du hành đến Ai Cập, nơi ban đầu nó chỉ được sử dụng trong các nghi lễ dành cho các vị thần hoặc pharaoh. Quả thực người Ai Cập cổ đại có Thần Nước hoa, Nefertem. Nerfertem không bắt đầu cuộc đời thần thoại của mình với tư cách là một vị thần, nhưng thông qua truyền thuyết và sự liên kết của ông với loài hoa súng màu xanh có mùi thơm nồng nàn và có thể gây mê, ông đã vươn lên trở thành đại diện thiêng liêng của nước hoa và may mắn. Việc sử dụng mùi hương cá nhân lần đầu tiên được ghi lại bởi người Ai Cập, họ cho hoa, thảo mộc và gia vị vào nón sáp mà họ đội trên đầu; khi sáp tan chảy, hỗn hợp thơm chảy ra và tạo mùi thơm cho chúng.

3 Phân loại Perfume

Perfume được phân thành 5 nhóm chính dựa trên nồng độ hợp chất thơm của chúng: 

3.1 Parfum hoặc extrait có nồng độ hương thơm 20–30%

  • Vì Parfum có nồng độ hương thơm cao nên nó thường đắt nhất.
  • Nó thường nặng hơn, nhiều dầu hơn các loại Perfume khác và có xu hướng sử dụng ít hơn.
  • Mùi thơm lâu - trung bình 8 giờ và lên đến 24 giờ.
  • Eau de parfum hoặc parfum de toilet có nồng độ hương thơm 15–20%

3.2 Eau de parfum chứa nồng độ cồn và nước cao hơn và thường rẻ hơn parfum.

  • Nó là một sản phẩm nhẹ hơn và có thời lượng ngắn hơn khoảng 4 đến 5 giờ.
  • Eau de parfum là loại nước hoa phổ biến nhất và là loại nước hoa cơ bản cho các loại nước hoa khác.

3.3 Eau de toilette có nồng độ hương thơm từ 5–15%

  • Eau de toilette có nồng độ tinh dầu thấp và nồng độ cồn cao.
  • Nó tiêu tan nhanh chóng và kéo dài 2 đến 3 giờ.
  • Đó là một lựa chọn rẻ hơn và thường được sử dụng cho quần áo ban ngày.

3.4 Eau de cologne có nồng độ hương thơm từ 2–4%.

  • Eau de cologne có nồng độ hương thơm thấp hơn nhiều nên tạo ra một công thức rất nhẹ
  • Nó chủ yếu được sử dụng trong các loại nước hoa được thiết kế dành cho nam giới dưới dạng nước hoa sau khi cạo râu hoặc nước hoa xịt lên da.
  • Nó tiêu tan nhanh chóng và kéo dài khoảng 2 giờ.
  • Cologne, theo định nghĩa, đề cập đến 'eau de cologne'. Tuy nhiên, thuật ngữ 'cologne' được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh để biểu thị bất kỳ loại nước hoa nào được nam giới sử dụng

3.5 Eau fraiche có nồng độ hương thơm từ 1–3%

  • Eau Fraiche có nồng độ hương thơm thấp nhất trong tất cả các loại nước hoa và được pha loãng với nước thay vì rượu hoặc dầu.
  • Công dụng phổ biến của eau fraiche bao gồm dạng sương mù, dạng bắn tung tóe và dạng màn che rất nhẹ và tan trong vòng một giờ

4 Perfume được sản xuất như thế nào?

Quá trình sản xuất Perfume cho các tinh chất tự nhiên bao gồm việc thu thập, chiết xuất, pha trộn và lão hóa sản phẩm

4.1 Thu thập

Trong giai đoạn thu thập, các thành phần ban đầu được lấy từ các chất thực vật khác nhau và chiết xuất chất béo của các sản phẩm động vật 

4.2 Chiết xuất

Chưng cất là phương pháp được sử dụng phổ biến nhất để chiết xuất Perfume. Trong quá trình chưng cất hơi nước hoặc khô, vật liệu được đun nóng đến nhiệt độ cao và ngưng tụ thành khí để giải phóng các loại tinh dầu mong muốn , sau đó được làm lạnh và hóa lỏng. Chưng cất nước hiệu quả hơn đối với một số vật liệu tinh tế hơn, trong đó nguyên liệu thực vật được cho vào nước sôi.

Trong chiết xuất dung môi, vật liệu được thêm vào dung môi, tạo thành hợp chất sáp thơm, sau đó trộn với rượu để giải phóng tinh dầu. Phương pháp này ngày càng ít được sử dụng vì tốn kém và tốn thời gian.

Ép có nghĩa là vật liệu được nén và dầu được ép ra một cách cơ học. Phương pháp này chủ yếu được sử dụng cho vỏ trái cây tươi và các thành phần không bền với nhiệt.

Trong quá trình ngâm, vật liệu được ngâm trong dầu dùng làm dung môi, giúp thu giữ các phân tử thực vật nặng hơn, lớn hơn . Phương pháp này rất hữu ích cho các nguyên liệu đòi hỏi sản lượng tinh dầu cao hơn.

Trong phương pháp enfleurage, vật liệu được rút ra thành nền mỡ hoặc dầu và sau đó được chiết bằng cồn. Enfleurage không còn được sử dụng thương mại 

4.3 Pha trộn

Dầu được pha trộn theo một công thức cụ thể bằng cách sử dụng nhiều thành phần khác nhau.

Mùi hương lẫn với rượu; lượng cồn sử dụng tùy thuộc vào loại nước hoa dự định sử dụng

4.4 Sự lão hóa 

Phải mất nhiều tháng đến nhiều năm sau khi pha trộn mùi hương mới có được mùi hương mong muốn. Giai đoạn lão hóa này cho phép sự pha trộn liên tục của các hóa chất đã chọn để thay đổi mùi hương

5 Thành phần và cấu trúc hóa học của Perfume

Perfume (Nước hoa)  bao gồm ba phần cấu trúc - hương đầu, hương giữa và hương cuối - để mang lại ấn tượng đầu tiên, hương cuối và ấn tượng lâu dài về hương thơm sau khi sử dụng nước hoa. 

Hương đầu, hay nốt hương trên, mang đến mùi hương ban đầu tạo nên ấn tượng đầu tiên về nước hoa. Nó có các tính năng sau:

  • Nó bao gồm các phân tử nhẹ có mùi hương tươi mát nồng nàn nhưng bay hơi nhanh, thường là 5–30 phút sau khi sử dụng.
  • Hương đầu phổ biến bao gồm cam quýt ( chanh , cam), trái cây nhẹ (quả mọng) và thảo mộc (cây xô thơm, hoa oải hương)

Hương giữa, hay còn gọi là nốt giữa, che đi mọi ấn tượng khó chịu ban đầu về nốt hương cuối và cung cấp nội dung chính của mùi hương:

  • Nó bao gồm các phân tử phức tạp hơn so với hương đầu và có mùi hương êm dịu, tròn trịa và cân bằng hơn.
  • Nó xuất hiện lần đầu tiên sau 20–60 phút sau khi bôi và thường kéo dài 2–4 giờ.
  • Tông màu được làm từ các loại hoa và gia vị mạnh hơn. Hương giữa phổ biến bao gồm sả, hoa hồng, hoa phong lữ, hoa nhài, nhục đậu khấu, hoa Oải Hương, Quế và rau mùi 

Hương cuối bổ sung vào hương giữa để tăng cường và làm sâu sắc thêm hương thơm hiện có và mang lại ấn tượng lâu dài:

  • Nó bao gồm các phân tử lớn nặng để mang lại hương thơm phong phú và mượt mà.
  • Nó thường không được nhận biết cho đến 30 phút sau khi bôi hoặc trong thời gian khô. Một số có thể kéo dài hơn 24 giờ sau khi áp dụng.
  • Hương cuối phổ biến bao gồm gỗ tuyết tùng, gỗ đàn hương, vani, hổ phách, hoắc hương, rêu sồi và xạ hương

6 Công dụng của Perfume

Công dụng của Perfume
Công dụng của Perfume

Perfume (Nước hoa) được sử dụng để mang lại mùi hương dễ chịu và thoải mái cho cơ thể con người, thường nhằm mục đích tăng sự hấp dẫn và tự tin.

Mùi hương được cho là có tác dụng tăng cường sức khỏe và tinh thần bằng cách cải thiện tâm trạng, giảm lo lắng và căng thẳng, tăng chức năng nhận thức và cải thiện giấc ngủ

Mối liên hệ cũng đã được xác định giữa mùi hương dễ chịu và khả năng chịu đau được cải thiện thông qua việc kích hoạt các con đường opioid.

7 Tác hại của Perfume

Tác hại của Perfume
Tác hại của Perfume

Tác dụng phụ của Perfume chủ yếu liên quan đến phản ứng kích ứng và dị ứng .

Việc sử dụng Perfume trực tiếp khiến da tiếp xúc với nhiều loại hóa chất khác nhau, sau đó chúng sẽ được hấp thụ. Các chất hóa học trong một số loại nước hoa có thể gây viêm da dị ứng tiếp xúc ở những người nhạy cảm. Các nghiên cứu đã báo cáo rằng một phần ba dân số nói chung gặp phải ít nhất một tác động xấu đến sức khỏe từ các sản phẩm có mùi thơm.

Các tác dụng phụ thường gặp có thể bao gồm:

  • Nhức đầu
  • Kích ứng mắt, mũi và họng
  • buồn nôn
  • Viêm da tiếp xúc gây kích ứng và dị ứng
  • Cơn hen suyễn bùng phát.

Viêm da tiếp xúc kích ứng là do tiếp xúc nhiều lần hoặc quá mức với các hóa chất gây kích ứng trong hương thơm, thường là trong một khoảng thời gian đáng kể. Nó biểu hiện dưới dạng ban đỏ cục bộ ở vị trí tiếp xúc, da khô nứt nẻ, phồng rộp và trợt da trong những trường hợp nghiêm trọng.

Viêm da tiếp xúc dị ứng là một phản ứng quá mẫn muộn và có thể xảy ra chỉ sau một hoặc thường xuyên hơn là nhiều lần tiếp xúc. Các triệu chứng tương tự như viêm da tiếp xúc kích ứng, nhưng một lượng nhỏ có thể đủ gây dị ứng. Nó cũng có thể dẫn đến viêm da ở những vị trí không tiếp xúc trực tiếp với hương thơm.

8 Tài liệu tham khảo

  • Tác giả Rachel S. Herz. Perfume, NIH. Truy cập ngày 21 tháng 11 năm 2023
  • U.S. Food and Drug Administration. Cosmetic Ingredients, FDA. Truy cập ngày 21 tháng 11 năm 2023
Xem thêm chi tiết

Các sản phẩm có chứa hoạt chất Perfume

Dung dịch vệ sinh phụ nữ LADYBOSZ
Dung dịch vệ sinh phụ nữ LADYBOSZ
Liên hệ
Skin Cool Nano Silver
Skin Cool Nano Silver
40.000₫
Lactacyd Pro Sensitive 250ml
Lactacyd Pro Sensitive 250ml
105.000₫
CG 210 Men 80ml
CG 210 Men 80ml
825.000₫
Dầu Gội Sạch Gàu Hot Clean 200ml
Dầu Gội Sạch Gàu Hot Clean 200ml
80.000₫
Dầu gội Lifebuoy hồng
Dầu gội Lifebuoy hồng
Liên hệ
Neofem pH Care
Neofem pH Care
170.000₫
Kem trắng da ngọc trai Hàn Quốc
Kem trắng da ngọc trai Hàn Quốc
12.000₫
Skinsiogel Cleanser 150ml
Skinsiogel Cleanser 150ml
Liên hệ
Quý phi đỏ
Quý phi đỏ
25.000₫
1 1/1
vui lòng chờ tin đang tải lên

Vui lòng đợi xử lý......

hotline
0868 552 633
0 SẢN PHẨM
ĐANG MUA
hotline
1900 888 633