pectin
7 sản phẩm
Dược sĩ Thanh Hương Dược sĩ lâm sàng
Ước tính: 1 phút đọc, Ngày đăng:
Cập nhật:
Pectin được biết đến là một polysaccharide có nguồn gốc từ thực vật và có thể được sử dụng làm vật liệu Nhựa sinh học cho nhiều ứng dụng khác nhau. Trong bài viết này, Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy xin gửi đến bạn đọc những thông tin chi tiết về loại hoạt chất này
1 Lịch sử ra đời
Pectin có ở đâu ? Pectin được tìm thấy trong thành tế bào của tất cả các mô thực vật, nơi nó hoạt động như một chất kết dính giữa các tế bào, tạo nên độ cứng cho cấu trúc của cây. Hợp chất này được tìm thấy ở nồng độ từ 15% đến 30% trong chất xơ của trái cây, rau, đậu và các loại hạt. Vỏ chanh và cam là một trong những nguồn pectin phong phú nhất, chứa tới 30% lượng polysaccharide này. Pectin cũng được tìm thấy trong rễ của hầu hết các loại cây.
Các nhà khoa học người Pháp Henri Braconnot và Anselme Payen là những người đầu tiên phát hiện ra pectin vào năm 1825. Braconnot đặt tên cho nó là "axit pectic", dựa trên một từ Hy Lạp cổ có nghĩa là "chất đông tụ". Pectin đã được sử dụng trong công nghiệp thực phẩm để bổ sung độ đặc và kết cấu cho thạch, mứt, bánh pudding và các sản phẩm dạng sền sệt khác. Nó cũng đã được thêm vào các sản phẩm trị tiêu chảy.
2 Cấu tạo
Pectin là các polysaccharide có trọng lượng phân tử dao động từ 20.000 đến 400.000 dalton, tùy thuộc vào số lượng monome carbohydrate. Pectin là chất xơ có thể lên men, tạo ra axit béo chuỗi ngắn và metan. Loại pectin đơn giản nhất là polyme tuyến tính của axit galacturonic, một loại sợi nhớt hòa tan trong nước được kết nối bằng liên kết alpha. Các pectin phức tạp hơn được hình thành bởi các dư lượng D-polygalacturonate và L-rhamnose được liên kết. Các đường trung tính D-galactose, L-arabinose, D-xyloza và L-fucose có thể tạo thành chuỗi bên trên một số phân tử pectin.
Cấu tạo Pectin bao gồm sự sắp xếp của các nguyên tử và các liên kết hóa học giữ các nguyên tử lại với nhau. Phân tử pectin chứa tổng cộng 23 liên kết. Có 13 liên kết không phải H, 1 liên kết bội, 1 liên kết xoay, 1 liên kết đôi, 1 vòng sáu cạnh, 1 axit cacboxylic (aliphatic) , 5 nhóm hydroxyl, 3 rượu bậc hai và 1 ete (aliphatic).
Hình ảnh về cấu trúc hóa học được đưa ra dưới đây:
3 Tính chất
3.1 Tính chất vật lý
Trạng thái: Sau khi chiết xuất pectin, nó tồn tại dưới dạng bột màu vàng thô hoặc mịn, hòa tan trong nước và tạo thành Dung dịch keo dày.
Độ tan: Pectin hòa tan trong nước và tạo thành dung dịch keo dày
Điểm sôi: 415,5±38,0 °C ở 760 mmHg
Độ nóng chảy: 6,1°C
Áp suất hơi: 0,0±2,2 mmHg ở 25°C
Chỉ số khúc xạ: 1.544
3.2 Tính chất hóa học
Pectin có chứa hàm hàm lượng axit galacturonic, hàm lượng methoxyl và mức độ acetyl hóa. Khi có mặt của ion Canxi, pectin tạo thành một loại gel có khả năng chống lại sự phá vỡ trong ruột tốt hơn so với gel alginate. Ngoài ra, khi mức độ ester hóa thấp, khả năng kết dính niêm mạc rất quan trọng dọc theo Đường tiêu hóa. Hợp chất gốc, protopectin, không hòa tan nhưng dễ dàng chuyển hóa bằng cách thủy phân thành axit pectinic (còn được gọi chung là pectin).
Pectin là chất hấp phụ liên kết với vi khuẩn, chất độc và các chất kích thích khác trong niêm mạc ruột. Pectin có khả năng làm giảm độ pH trong lòng ruột và mang lại tác dụng làm dịu niêm mạc bị kích thích.
4 Chỉ định - Chống chỉ định
4.1 Chỉ định
Pectin được sử dụng trong thực phẩm như một chất tạo gel và chất ổn định. Pectin đã trở thành một nguồn cung cấp chất xơ, lipid, cholesterol, Glucose huyết thanh và tác dụng làm giảm mức insulin, làm chậm quá trình làm rỗng dạ dày.
4.2 Chống chỉ định
Ở trẻ sơ sinh và trẻ em dưới 3 tuổi bị tiêu chảy, không nên sử dụng trừ khi có chỉ định của bác sĩ vì nguy cơ mất nước và điện giải.
Ở bệnh nhân cao tuổi bị tiêu chảy, nên thận trọng vì nguy cơ mất nước và điện giải; những bệnh nhân này nên được thăm kháo và hỏi ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng
5 Công dụng
Hiện nay, pectin đã trở thành một phần quan trọng trong nghiên cứu và phát triển các loại thuốc tự nhiên và các sản phẩm y tế do tính sẵn có rộng rãi trong tự nhiên. Pectin phân lập từ nhiều loại thực vật khác nhau cũng như pectin biến tính được nghiên cứu kỹ lưỡng. Các hoạt tính sinh học của các polysaccharide pectin, bao gồm các ứng dụng dược lý khác nhau của chúng, tức là các hoạt động điều hòa miễn dịch, chống viêm, hạ đường huyết, kháng khuẩn, chống oxy hóa và chống ung thư đã được đánh giá. Mặt khác, nghiên cứu tập trung vào mối quan hệ giữa cấu trúc hóa học và hoạt động sinh học với mục đích mở rộng ứng dụng của chúng trong y học và dược lý.
Một số vai trò nổi bật từ hoạt tính sinh học như
- Tham gia điều hòa miễn dịch
- Tác dụng chống viêm
- Ngăn ngừa tiêu chảy
- Tác dụng hạ đường huyết
- Hoạt tính kháng khuẩn
- Hoạt động chống oxy hóa
- Hoạt động chống ung thư
- ….
6 Liều lượng sử dụng
Pectin hay pectin biến tính đã được sử dụng trong các nghiên cứu lâm sàng về giảm cholesterol ở liều 10 đến 20 g mỗi ngày.
7 Các thuốc xảy ra tương tác
Dùng đồng thời pectin với thực phẩm hoặc chất bổ sung có chứa Beta-carotene có thể làm giảm hơn 50% nồng độ beta-carotene trong máu.
Glycosid tim: Pectin có thể làm giảm nồng độ glycosid tim trong huyết thanh.
Kháng sinh Lincosamide: Pectin có thể làm giảm sự hấp thu của kháng sinh Lincosamide.
Lovastatin: Pectin có thể làm giảm tác dụng điều trị của lovastatin. Theo dõi điều trị.
Quinidine: Pectin có thể làm giảm nồng độ quinidine trong huyết thanh.
Trimethoprim: Pectin có thể làm giảm nồng độ Trimethoprim trong huyết thanh.
8 Nghiên cứu về đặc tính tăng cường sức khỏe
Pectin, một loại dị polysaccharide có nguồn gốc thương mại từ thành tế bào của thực vật bậc cao, chủ yếu được sử dụng trong thực phẩm như một chất tạo gel trong mứt và thạch cũng như chất ổn định trong nước trái cây và đồ uống từ sữa. Nó cũng đã nhận được sự quan tâm lớn như một nguồn chất xơ. Hơn nữa, pectin được chứng minh là có các hoạt động sinh học đa dạng bao gồm tác dụng làm giảm mức lipid và cholesterol, tác dụng làm giảm hàm lượng glucose và Insulin trong huyết thanh, làm chậm quá trình làm rỗng dạ dày và các hoạt động chống ung thư. Pectin và pectic oligosaccharides đã được chứng minh là có tác dụng gây ra apoptosis trong các tế bào ung thư biểu mô tuyến đại tràng ở người và có đặc tính chống di căn. Pectin trong chế độ ăn uống có thể liên kết các ion kim loại, đặc biệt là các ion chì, do đó làm giảm khả năng lưu giữ chúng trong cơ thể và giảm tác dụng độc hại của chúng. Mặt khác, Pectin tăng cường khả năng hòa tan trong ruột và hấp thu Sắt sắt. Pectin có mức độ ester hóa thấp hoặc có khối lượng lớn các đoạn oligogalacturonide tuyến tính cho thấy khả năng bám dính niêm mạc đáng kể trong đường tiêu hóa. Bằng cách này, pectin tạo thành một hàng rào vật lý bảo vệ biểu mô chống lại sự xâm nhập của vi khuẩn cơ hội khi bị căng thẳng.
9 Các dạng bào chế phổ biến
Dưới đây là một số hình ảnh từ chế phẩm có chứa thành phần là Pectin:
10 Tài liệu tham khảo
- Tác giả Agnieszka Wikiera và cộng sự, ngày đăng 2 tháng 2 năm 2014. Health-promoting properties of pectin, Pubmed. Truy cập ngày 20 tháng 9 năm 2023.
- Được viết bởi chuyên gia của Drugs.com, cập nhật mới nhất ngày 22 tháng 5 năm 2023. Pectin, Drugs.com. Truy cập ngày 20 tháng 9 năm 2023.
- Tác giả Salima T. Minzanova và cộng sự, ngày đăng báo tháng 12 năm 2018. Biological Activity and Pharmacological Application of Pectic Polysaccharides: A Review, PMC. Truy cập ngày 20 tháng 9 năm 2023.