Paliperidone

2 sản phẩm

Ước tính: 2 phút đọc, Ngày đăng:
Cập nhật:

Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây

bp usp Hoạt chất
Paliperidone

Tên chung: Paliperidone

Mã ATC: N05AX13

Nhóm thuốc: Thuốc chống loạn thần không điển hình.

1 Dạng thuốc và hàm lượng

Viên nén uống, giải phóng kéo dài (1,5mg; 3mg; 6mg; 9mg)

Hỗn dịch tiêm bắp, giải phóng kéo dài (1092 mg/3,5 mL; 117 mg/0,75 mL; 156 mg/mL; 1560 mg/5 mL; 234 mg/1,5 mL; 273 mg/0,88 mL; 39 mg/0,25 mL; 410 mg/1,32 mL; 546 mg/1,75 mL; 78 mg/0,5 mL; 819 mg/2,63 mL)

Công thức cấu tạo của Paliperidone

2 Dược lực học

Paliperidone là thuốc chống loạn thần thế hệ mới, được phát triển từ Janssen, và chính là chất chuyển hóa có hoạt tính của Risperidone (cụ thể là 9-hydroxyrisperidone). Dù cơ chế tác dụng chính xác chưa được xác định hoàn toàn, thuốc được cho là mang lại hiệu quả theo cơ chế tương tự risperidone.

Về hoạt động dược lý, paliperidone phát huy tác dụng chủ yếu nhờ khả năng đối kháng đồng thời thụ thể dopamine D2 và serotonin 5-HT2A trong hệ thần kinh trung ương. Sự phối hợp này được xem là yếu tố quan trọng tạo nên hiệu quả của thuốc trong kiểm soát triệu chứng tâm thần phân liệt.

3 Dược động học

Hấp thu: Paliperidone có Sinh khả dụng đường uống khoảng 28%, cho thấy chỉ một phần thuốc được hấp thu vào tuần hoàn sau khi uống.

Phân bố: Thuốc phân bố khá rộng với Thể tích phân bố khoảng 487 L. Khoảng 74% paliperidone racemic gắn với protein huyết tương.

Chuyển hóa: Mặc dù CYP2D6 và CYP3A4 có thể tham gia chuyển hóa, dữ liệu in vivo cho thấy vai trò của chúng khá nhỏ. Thuốc trải qua bốn con đường chuyển hóa chính—dealkyl hóa, hydroxyl hóa, dehydro hóa và phân cắt benzisoxazole—nhưng không con đường nào vượt quá 10% liều dùng. Paliperidone ít bị chuyển hóa và phần lớn được xử lý qua thận.

Thải trừ: Sau liều uống duy nhất, khoảng 59% được đào thải nguyên dạng qua nước tiểu và khoảng 32% xuất hiện dưới dạng chất chuyển hóa. Một phần nhỏ (6–12%) không được thu hồi. Paliperidone có thời gian bán thải cuối khoảng 23 giờ.

4 Chỉ định

Thuốc Paliperidone được sử dụng để điều trị tâm thần phân liệt ở người lớn và thanh thiếu niên. Thuốc cũng được dùng trong rối loạn schizoaffective, thường phối hợp với thuốc chống trầm cảm hoặc thuốc ổn định khí sắc. Ngoài ra, paliperidone còn có dạng tiêm bắp giải phóng kéo dài dùng mỗi 3 tháng hoặc mỗi 6 tháng dành cho bệnh nhân tâm thần phân liệt.

Paliperidone điều trị tâm thần phân liệt 

5 Chống chỉ định

Bệnh nhân có tiền sử quá mẫn với paliperidone hoặc risperidone.

6 Thận trọng

Việc dùng thuốc kéo dài có thể dẫn đến rối loạn vận động muộn, đặc biệt ở người cao tuổi và phụ nữ lớn tuổi, vì vậy cần theo dõi sát khi điều trị lâu dài.

Thận trọng ở bệnh nhân có bệnh lý tim mạch như nhồi máu cơ tim, rối loạn dẫn truyền, kéo dài khoảng QT, hoặc huyết áp không ổn định.

Những người có tiền sử rối loạn thần kinh nặng liên quan đến thuốc chống loạn thần cũng cần được giám sát chặt.

Lưu ý với bệnh nhân đang gặp vấn đề về Đường tiêu hóa hoặc có bệnh lý dạ dày – ruột.

Người mắc các bệnh về gan, thận phải được đánh giá kỹ chức năng cơ quan trước và trong khi điều trị.

Bệnh nhân đái tháo đường cần được theo dõi đường huyết thường xuyên vì thuốc có thể làm ảnh hưởng đến kiểm soát Glucose.

7 Thời kỳ mang thai và cho con bú

Không nên sử dụng thuốc chống loạn thần trong thời kỳ mang thai, đặc biệt 3 tháng đầu, do nguy cơ gây vấn đề hô hấp và triệu chứng cai thuốc ở trẻ sơ sinh.

Chưa có dữ liệu rõ ràng về việc thuốc bài tiết vào sữa mẹ, nhưng để đảm bảo an toàn cho trẻ, khuyến cáo không dùng thuốc trong thời gian cho con bú. Cần cân nhắc kỹ lợi ích điều trị so với nguy cơ tiềm ẩn trước khi sử dụng cho nhóm đối tượng này.

8 Tác dụng không mong muốn (ADR)

8.1 Tác dụng phụ nghiêm trọng

Cần cấp cứu hoặc ngừng thuốc ngay.

Phản ứng dị ứng như khó thở, sưng mặt – môi – họng hoặc nổi mề đay.

Xuất hiện rối loạn vận động nặng: run nhiều, co giật cơ mặt, cử động bất thường không kiểm soát.

Triệu chứng tim mạch: hồi hộp trống ngực, nhịp tim nhanh – mạnh, choáng váng như sắp ngất.

Tăng prolactin: sưng đau vú, tiết dịch núm vú, rối loạn kinh nguyệt, rối loạn cương, giảm ham muốn.

Đường huyết tăng cao: khát nước liên tục, đi tiểu nhiều, hơi thở mùi trái cây.

Giảm bạch cầu: sốt, lở miệng, đau họng, dễ nhiễm trùng.

Hội chứng ác tính do thuốc an thần: sốt cao, cứng cơ, lú lẫn, tim nhanh, vã mồ hôi.

Co giật, khó nuốt, mất khả năng điều hòa thân nhiệt.

Cương dương kéo dài >4 giờ (priapisim).

8.2 Tác dụng phụ thường gặp

Buồn ngủ, chóng mặt, lo âu hoặc bồn chồn.

Cứng cơ, run, các cử động không tự chủ, khó giữ thăng bằng hoặc nói chuyện.

Đau đầu, tăng cân, táo bón, đau bụng.

Nhịp tim nhanh, nghẹt mũi, đau họng hoặc triệu chứng giống cảm lạnh.

Với dạng tiêm: đau, sưng, bầm tím hoặc kích ứng tại vị trí tiêm.

9 Liều lượng - Cách dùng

9.1 Liều lượng

9.1.1 Người lớn – Điều trị tâm thần phân liệt (Schizophrenia)

Viên nén phóng thích kéo dài (uống):

  • Liều khởi đầu: 6 mg/ngày.
  • Dải liều: 3–12 mg/ngày, tăng liều mỗi lần 3 mg và cách nhau ít nhất 5 ngày.
  • Liều tối đa: 12 mg/ngày.

Tiêm bắp phóng thích kéo dài 1 tháng:

  • Chỉ dùng sau khi đã xác định dung nạp với paliperidone/risperidone đường uống.
  • Dạng Paliperidone palmitate:
    • Khởi đầu: 234 mg IM ngày 1, sau đó 156 mg IM ngày 8 (tiêm cơ delta).
    • Duy trì: 117 mg IM mỗi tháng (delta hoặc mông).
    • Dải liều: 39–234 mg/tháng.
  • Dạng Paliperidone (base):
    • Khởi đầu: 150 mg ngày 1, 100 mg ngày 8.
    • Duy trì: 75 mg/tháng.
    • Dải liều: 25–150 mg/tháng.

Tiêm bắp phóng thích kéo dài 3 tháng:

  • Chỉ chuyển sang sau khi đã ổn định ít nhất 4 tháng với dạng tiêm 1 tháng.
  • Liều khởi đầu dựa trên liều 1 tháng cuối: Tương ứng: 78 mg → 273 mg, 117 mg → 410 mg, 156 mg → 546 mg, 234 mg → 819 mg.
  • Tiêm mỗi 3 tháng, điều chỉnh trong khoảng 273–819 mg.

9.1.2 Người lớn – Rối loạn phân liệt cảm xúc (Schizoaffective disorder)

Viên uống phóng thích kéo dài:

  • Liều ban đầu: 6 mg/ngày.
  • Dải liều: 3–12 mg/ngày, tăng mỗi 3 mg và cách nhau ít nhất 4 ngày.
  • Liều tối đa: 12 mg/ngày.

Tiêm 1 tháng:

  • Giống phác đồ của tâm thần phân liệt.
  • Dải liều: 78–234 mg/tháng (paliperidone palmitate).

9.1.3 Trẻ em 12–17 tuổi – Tâm thần phân liệt

Viên uống phóng thích kéo dài:

  • Khởi đầu: 3 mg/ngày.
  • Dải liều: 3–12 mg/ngày, tăng mỗi 3 mg sau tối thiểu 5 ngày.
  • Liều tối đa: 12 mg/ngày.

9.2 Cách dùng

Dùng đường uống với dạng viên nén và tiêm với dạng thuốc tiêm. Cụ thể theo hướng dẫn của nhân viên y tế.

10 Tương tác thuốc

Paliperidone có thể tương tác với nhiều thuốc khác, đặc biệt là các thuốc kéo dài khoảng QT như thuốc chống loạn nhịp nhóm IA, III, một số thuốc kháng histamin, thuốc chống sốt rét và thuốc chống loạn thần.

Ngoài ra, do tác động lên thần kinh trung ương, cần thận trọng khi dùng chung với thuốc an thần, thuốc ngủ, opioid hoặc các thuốc hướng thần khác.

Thuốc có thể đối kháng tác dụng của Levodopa, đồng thời làm tăng nguy cơ hạ huyết áp tư thế khi phối hợp với thuốc có đặc tính tương tự. Paliperidone cũng có thể làm giảm ngưỡng co giật nếu dùng cùng các thuốc như Clozapine, SSRIs, Tramadol hoặc Mefloquine.

Carbamazepine có thể làm giảm nồng độ paliperidone khoảng 37%, trong khi valproate lại làm tăng khoảng 50%, vì vậy có thể cần điều chỉnh liều.

Không khuyến cáo dùng chung với risperidone do nguy cơ cộng hưởng tác dụng.

Khi phối hợp với thuốc kích thích như Methylphenidate, có thể xuất hiện triệu chứng ngoại tháp.

Một số thuốc hoặc thảo dược gây cảm ứng enzym như Rifampicin hoặc St. John’s wort có thể làm giảm hiệu lực của paliperidone. Thuốc làm thay đổi nhu động ruột (như Metoclopramide) cũng có thể ảnh hưởng hấp thu.

Tránh dùng chung với rượu.

11 Quá liều và xử trí

Dấu hiệu quá liều: Quá liều có thể gây run, rối loạn vận động, dáng đi không vững, buồn ngủ sâu, nhịp tim nhanh, hạ huyết áp và kéo dài QT. Một số trường hợp ghi nhận loạn nhịp nặng như xoắn đỉnh hoặc rung thất.

Xử trí khi quá liều: Hiện chưa có thuốc giải độc đặc hiệu, vì vậy điều trị chủ yếu là hỗ trợ và theo dõi liên tục. Cần duy trì đường thở, cung cấp oxy, có thể dùng Than hoạt tính và theo dõi điện tim để phát hiện rối loạn nhịp. Hạ huyết áp được xử trí bằng truyền dịch hoặc thuốc vận mạch (tránh dùng epinephrine hoặc dopamine). Trường hợp ngoại tháp nặng có thể sử dụng thuốc kháng cholinergic.

12 Tài liệu tham khảo

1. Chuyên gia Drugs. Paliperidone (injection). Drugs.com. Truy cập ngày 8 tháng 12 năm 2025.

2. Chuyên gia Drugs. Paliperidone. Drugs.com. Truy cập ngày 8 tháng 12 năm 2025.

3. Chuyên gia Drugbank. Paliperidone. Drugbank. Truy cập ngày 8 tháng 12 năm 2025.

Xem thêm chi tiết

Các sản phẩm có chứa hoạt chất Paliperidone

Invega Sustenna 75mg/0,75ml
Invega Sustenna 75mg/0,75ml
Liên hệ
Invega Sustenna 156mg/ml
Invega Sustenna 156mg/ml
Liên hệ
1 1/1
vui lòng chờ tin đang tải lên

Vui lòng đợi xử lý......

0 SẢN PHẨM
ĐANG MUA
hotline
0927.42.6789