Ovopron DC
8 sản phẩm
Dược sĩ Thu Hà Dược sĩ lâm sàng
Ước tính: 2 phút đọc, Ngày đăng:
Cập nhật:
Ovopron DC là một loại kháng thể tự nhiên được chiết xuất từ lòng đỏ trứng gà; có khả năng ức chế sự hình thành và phát triển của vi khuẩn S.mutans gây sâu răng ở người. Trong bài viết này, Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy xin gửi đến bạn đọc thông tin về Ovopron DC.
1 Giới thiệu
1.1 Lịch sử của công nghệ kháng thể IgY
Kháng thể IgY (viết tắt của Yolk Immunoglobulin – có nghĩa là kháng thể lòng đỏ trứng)
IgY được tìm thấy trong huyết thanh của gia cầm, chim, bò sát, động vật lưỡng cư, cá…
Năm 1893, Klemperer lần đầu tiên mô tả khái niệm miễn dịch thụ động bằng cách báo cáo sự hiện diện và chuyển giao miễn dịch độc tố uốn ván (kháng thể) từ gà mái sang gà con qua trứng.
Kiến thức này bắt đầu được chú ý và ứng dụng rộng rãi cho đến khi xuất hiện trong Các nguyên tắc của kỹ thuật thí nghiệm nhân đạo” báo cáo về các công trình của Russel & Burch xuất bản vào năm 1959.
Tuy nhiên, phải đến năm 1969, Leslie và Clem mới đặt ra thuật ngữ IgY để mô tả các kháng thể của gia cầm, bao gồm cả những kháng thể được tìm thấy trong lòng đỏ trứng.
Nhu cầu sử dụng và nghiên cứu về IgY tăng lên trong những năm 80, nó được cung cấp dưới dạng kết hợp với phosphatase kiềm, fluorescein isothiocyanate và các chất đánh dấu Peroxidase.
Năm 1996, hội thảo của Trung tâm Xác nhận các Phương pháp Thay thế (ECVAM) Châu Âu đã khuyến nghị sử dụng IgY thay vì IgG của động vật có vú, với mục đích giảm thiểu cơn đau do thu thập kháng thể huyết thanh xâm lấn.
Song song với đó, trong những năm giữa của thập kỷ 90, thuật ngữ “công nghệ IgY” đã được đưa vào tài liệu nghiên cứu phổ cập
Năm 1999, công nghệ IgY đã được Văn phòng Thú y của Chính phủ Thụy Sĩ phê duyệt như một phương pháp thay thế để hỗ trợ phúc lợi động vật
1.2 Kháng thể IgY là gì?
IgY hiện diện ở chim, bò sát, lưỡng cư và cá phổi và là tiền thân tiến hóa của IgG và IgE, chỉ hiện diện ở động vật có vú.
Tương tự như IgG ở người, IgY tồn tại với nồng độ cao trong huyết thanh và trong lòng đỏ trứng với vai trò di truyền miễn dịch dịch thể từ mẹ sang cho con cái.
Nồng độ kháng thể cao khiến IgY trở thành đối tượng nghiên cứu tiềm năng và là 1 vật liệu lý tưởng cho nhiều ứng dụng sức khỏe con người và động vật.
Bằng chứng lâm sàng chứng minh rằng khi tiêu thụ, chúng không bị hệ thống miễn dịch của con người đào thải và các kháng thể vẫn còn trong Đường tiêu hóa.
2 Đặc điểm
2.1 Thành phần của lòng đỏ trứng
Lòng đỏ trứng có thành phần chủ yếu là nước và các chất dinh dưỡng; trọng lượng khô bao gồm chủ yếu là lipid (67%) và protein (33%).
Protein có trong lòng đỏ trứng có 2 loại: protein huyết tương và những hạt nằm lơ lửng giữa protein và huyết tương được gọi là protein hạt. Các protein hạt bao gồm α- và β-lipovitellins (70%), phosvitin (16%) và lipoprotein mật độ thấp trong khi protein huyết tương bao gồm α-, β- và γ-livetin và protein mật độ thấp
Tiền chất của các protein này là các vitellogenin: vitellogenin I (trọng lượng phân tử [MW]: 260 kDa), vitellogenin II hoặc vitellogenin chính (MW: 246 kDa) và vitellogenin III (MW: 210 kDa)
IgY, thành phần chính của γ-livetin, là một trong những protein lòng đỏ trứng quan trọng nhất và phong phú nhất.
2.2 Cấu tạo của IgY
IgY được coi là tiền thân tiến hóa và tương đương về chức năng với IgG và IgE ở động vật có vú.
Khi mới được tìm thấy, IgY được báo cáo là IgG, nhưng ngay sau đó các nhà nghiên cứu đã tìm ra nững sự khác biệt về cấu trúc và kháng nguyên đủ lớn để xác định loại protein mới có phân loại globulin miễn dịch IgY
Giống như IgG của động vật có vú, IgY bao gồm hai chuỗi polypeptide nặng (H) mỗi chuỗi có trọng lượng phân tử từ 67 đến 70 kDa và hai chuỗi nhẹ (L), có trọng lượng 25 kDa.
Chuỗi nhẹ có một vùng cố định (CL) và một vùng biến đổi (VL), tương tự như IgG
Sự khác biệt chính của IgY và IgG là ở chuỗi nặn: trong khi chuỗi nặng của IgG có ba vùng cố định ở (CH1-CH3), thì ở IgY có bốn vùng cố định (CH1-CH4).
2.3 IgY là nguyên liệu nghiên cứu tiềm năng
Mặc dù IgY chứa các vùng biến đổi (V), mối nối (J) và đa dạng (D), nhưng sự đa dạng di truyền miễn dịch là rất nhỏ; tạo ra đặc tính bảo tồn di truyền khiến igY trở thành 1 đối tượng nghiên cứu đầy tiềm năng.
IgY có khả năng chống lại sự bất hoạt của các enzyme phân giải protein trypsin và chymotrypsin, nhưng bị phân hủy bởi pepsin.
Ái lực của nó đối với kháng nguyên bị giảm đi khi nhiệt độ tăng lên.
IgY không gây ra tình trạng kháng thuốc cụ thể vì nó nhắm vào nhiều kháng nguyên và có ái lực gắn kết với kháng nguyên đích cao hơn IgG ở động vật có vú
Do khác biệt loài nên các IgY ở gà có khả năng trực tiếp chống lại các protein được bảo tồn của động vật có vú.
Các kháng nguyên IgY không liên kết với thụ thể Fc của động vật có vú hoặc gây ra phản ứng IgE, giảm thiểu nguy cơ phản ứng dị ứng và viêm nhiễm liên quan đến sử dụng.
3 Ovopron DC - Kháng nguyên IgY có tác dụng chống sâu răng
3.1 Sâu răng và cơ chế bệnh sinh
Vi khuẩn Streptococus mutan ( S.mutans), một liên cầu khuẩn có trong khoang miệng là tác nhân chính gây sâu răng, enzyme Gtase do vi khuẩn tiết ra là yếu tố quan trọng trong quá trình gây bệnh.
Chúng chính là yếu tố khởi đầu cho quá trình sâu răng, và đóng vai trò quan trọng gây sâu răng tiến triển.
Nhờ các thụ thể đặc biệt, S.mutans dễ dàng bám dính trên bề mặt răng. Tại đó, vì khuẩn này tiết ra 1 loại men GTase có khả năng chuyển hóa đường Sucrose thành Glucan. Các phân tử glucan mới sinh ra tạo thành lớp màng mỏng trên bề mặt răng, có vai trò như một cầu nối giúp S.mutans bám chắc hơn và sinh sôi mạnh mẽ hơn.
S.mutans cùng các các vi khuẩn bám trên bề mặt răng khác khiến cho đường và đồ ăn biến đổi thành các acid ăn mòn và làm mất khoáng cấu trúc bề mặt của răng, tạo thành những lỗ nhỏ mà chúng ta gọi là sâu răng.
3.2 Kháng thể Ovopron DC
3.2.1 Nguồn gốc của Ovopron DC
Ovopron DC là một loại kháng thể tự nhiên đã được phát triển và đăng ký độc quyền bởi công ty Pharma Foods International Nhật Bản;
Nguyên lý chính dựa trên công nghệ IgY từ lòng đỏ trứng gà và sử dụng men Gtase của vi khuẩn S.mutans làm kháng nguyên kích thích.
Ovopron DC được coi là giải pháp đột phá trong công nghệ nha khoa của Nhật Bản và được ứng dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc răng miệng của Nhật hàng chục năm trở lại đây.
3.2.2 Quá trình sản xuất Ovopron DC
Là 1 quy trình kiểm soát vô cùng chặt chẽ bao gồm chọn giống gà mái, quy trình chăn nuôi gà tới tiêm kháng nguyên cho gà mái để tạo kháng thể, thu hoạch lòng đỏ trứng rồi tách chiết, tinh chế lấy kháng thể IgY
Lựa chọn kháng nguyên: men GTase (được tiết ra bởi vi khuẩn Streptococcus mutans) tinh khiết.
Tạo kích thích miễn dịch dịch thể ở gà
Kháng nguyên sau khi được tinh lọc sẽ được tiêm cho gà mái.
Miễn dịch đặc hiệu sẽ nhận biết và tạo ra loại kháng thể đặc hiệu, có khả năng ức chế vi khuẩn kháng nguyên.
Miễn dịch này được di truyền và tích lũy trong lòng đỏ trứng gà.
Tại thời điểm lý tưởng đã được tính toán trước đó; những lòng đỏ trứng được tạo kích thích miễn dịch này sẽ được đem đi tách chiết, tinh chế, tiệt trùng để thu lấy IgY; sau đó đưa vào máy phun sấy chế thành bột.
Sản phẩm thu được là 1 dòng kháng thể IgY mang tín hiệu đặc hiệu tiêu diệt vi khuẩn gây sâu răng ở người; có tên là Ovopron.
3.3 Tác dụng của Ovopron DC
Ovopron DC có khả năng vô hiệu hóa men GTase của S.mutans, do đó có tác dụng:
Ngăn ngừa quá trình hình thành lớp màng Sinh học Glucan và ức chế sự bám dính của vi khuẩn lên bề mặt răng, giúp làm sạch bề mặt răng, giảm hình thành mảng bám cao răng.
Giảm nồng độ vi khuẩn gây sâu răng S.mutans trong nước bot và khoang miệng (do vi khuẩn không bám được lên bề mặt răng, nước bọt giúp đào thải vi khuẩn xuống dưới hệ tiêu hóa và ra ngoài), qua đó ngăn ngừa sâu răng và ngăn sâu răng tiến triển hiệu quả.
4 Các sản phẩm từ Ovopron DC
Ovopron DC được sử dụng như 1 phương pháp chống sâu răng ở trẻ em và người lớn ở Nhật Bản từ rất sớm và đang trở nên phổ biến hơn trên toàn thế giới
Nó được sử dụng làm thành phần trong kem đánh răng; xịt chống sâu răng; kẹo ngậm hoặc nước uống chống sâu răng
5 Tài liệu tham khảo
1. Tác giả E.P.V. Pereira và cộng sự (Ngày đăng: tháng 8 năm 2019). Egg yolk antibodies (IgY) and their applications in human and veterinary health: A review, PMC. Truy cập ngày 23 tháng 10 năm 2023.
2. Gregory W Warr và cộng sự (Ngày đăng: năm 1995). IgY: clues to the origins of modern antibodies, Immunology today. Truy cập ngày 23 tháng 10 năm 2023.
3. H Hatta và cộng sự (Ngày đăng: năm 1998). Passive Immunization against Dental Plaque Formation in Humans: Effect of a Mouth Rinse Containing Egg Yolk Antibodies (IgY) Specific to Streptococcus mutans, Caries research. Truy cập ngày 23 tháng 10 năm 2023.
4. Tác giả Carlos Leónidas Leiva và cộng sự (Ngày đăng: năm 2020). IgY-technology (egg yolk antibodies) in human medicine: A review of patents and clinical trials, International immunopharmacology. Truy cập ngày 23 tháng 10 năm 2023.
5. Tác giả Xiaoying Zhang (Ngày đăng: năm 2021). Development of IgY Technology: A Historical Perspective, Springer International Publishing. Truy cập ngày 23 tháng 10 năm 2023.