IgY

4 sản phẩm

IgY

Ngày đăng:
Cập nhật:

Bài viết này không nằm trong Dược thư quốc gia Việt Nam 2022 lần xuất bản thứ 3

Hoạt chất IgY được sử dụng trong lâm sàng nhằm mục đích dự phòng và hỗ trợ điều trị các bệnh như sâu răng, viêm nha chu, viêm dạ dày do Helicobacter pylori, cúm mùa và cúm gia cầm H5N1. Trong bài viết bày, Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy (trungtamthuoc.com) xin gửi đến bạn đọc những thông tin về IgY.

1 Tổng quan về hoạt chất IgY

1.1 Lịch sử ra đời 

Kháng thể IgY (viết tắt của Yolk Immunoglobulin – có nghĩa là kháng thể lòng đỏ trứng) là một tuýp kháng thể chủ yếu trong máu các loài chim, bò sát, cá có mang. Nó cũng được tìm thấy với hàm lượng cao trong lòng đỏ trứng gà. Giống như các loại kháng thể khác, kháng thể IgY là một lớp protein được hình thành với hệ miễn dịch khi phản ứng lại những yếu tố bên ngoài và đặc hiệu với các yếu tố đó.

Kháng thể IgY thường bị nhầm lẫn với kháng thể IgG trong các tài liệu cũ, và đôi khi thậm chí trong các danh mục sản phẩm thương mại, sự nhầm lẫn đó gây ra bởi sự tương đồng về mặt chức năng của kháng thể IgG và kháng thể IgE ở động vật có vú. Tuy nhiên, sự nhầm lẫn này đã không còn, do kháng thể IgY khác biệt về cả cấu trúc và chức năng so với kháng thể IgG ở động vật có vú, và không phản ứng chéo với các kháng thể đối kháng với kháng thể IgG

Do có thể nuôi gà đẻ trứng gần như là hàng ngày, lòng đỏ của trứng gà mái đã được miễn dịch có chứa hàm lượng kháng thể IgY rất cao, loài gà ngày càng trở thành một nguồn cung kháng thể IgY phổ biến. (Thông thường, động vật có vú như thỏ và dê được tiêm kháng nguyên thích hợp bởi nhà nghiên cứu hoặc các phòng thí nghiệm được thuê)

Loài vịt sản xuất một dạng kháng thể IgY rút gọn thường mất đi đoạn Fc. Chính vì vậy, nó không thể kết hợp với bổ thể và dễ dàng bị đại thực bào tiêu diệt. Đây có thể là nguyên nhân mà loài Vịt khó bị tiêu diệt bởi Cúm gia cầm hơn so với loài gà, tuy nhiên vẫn có thể bị nhiễm bệnh và phát tán virus một cách dễ dàng.

Kháng thể IgY cũng được tìm thấy trong loài rùa mai mềm Trung Quốc Pelodiscus sinensis.

1.2 Đặc điểm hoạt chất IgY

Hình cấu tạo và đặc điểm cấu tạo

Cấu trúc phân tử IgY

Về mặt cấu trúc, kháng thể IgY tương đương với kháng thể IgG trong động vật có vú. Giống như kháng thể IgG, nó được tổng hợp từ hai chuỗi nặng và hai chuỗi nhẹ. Hai loại kháng thể này khác nhau cơ bản ở hai chuỗi nặng, tại đó chuỗi nặng trong kháng thể IgY có khối lượng phân tử khoảng 65.100 đơn vị phân tử lượng (amu), và do đó lớn hơn nhiều so với IgG. Chuỗi nhẹ trong kháng thể IgY, với khối lượng mole khoảng 18.700 amu, nhỏ hơn chuỗi nhẹ trong phân tử IgG một chút. Khối lượng mole của IgY do đó lớn hơn 167.000 amu. Độ linh hoạt của phân tử IgY kém hơn so với độ linh hoạt của kháng thể IgG.

Về mặt chức năng, kháng thể IgY có thể so sánh với kháng thể IgE, cũng như kháng thể IgG. Tuy nhiên, trái ngược với IgG, IgY không gắn với Protein A, Protein G, hoặc thụ thể tế bào Fc. Hơn nữa, kháng thể IgY không hoạt hóa hệ thống bổ thể. Cái tên IgY được đề xuất năm 1969 bởi G.A. Leslie và L.W. Clem, sau khi họ chỉ ra được sự khác biệt giữa IgY với IgG. Những tên gọi khác của IgY như IgG của gà, IgG lòng đỏ trứng, 7S-IgG.

2 Tác dụng dược lý của hoạt chất IgY

2.1 Dược lực học

Ở các nước châu Á, kháng thể IgY được thử nghiệm lâm sàng như là thực phẩm chức năng và chất bảo vệ. Ví dụ, các sản phẩm có chứa kháng thể IgY đặc hiệu trên men Urease của vi khuẩn Hp (OvalgenHP), được thử nghiệm lâm sàng với khả năng làm giảm Helicobacter pylori trong dạ dày bằng cách ức chế men Urease của vi khuẩn Hp, tăng tính tổn thương màng tế bào của vi khuẩn và làm giảm khả năng bám của vi khuẩn vào niêm mạc dạ dày. Kháng thể IgY cũng được sử dụng để chống lại vi khuẩn Salmonella và các loại vi khuẩn khác như S.mutans, P.gingivalis, cũng như chống virus Cúm, vi nấm gây bệnh. 

Hỗn hợp kháng thể IgY chống các loại virus Cúm (H1N1, H3N2, cúm B, cúm gia cần H5N1) có tên gọi Ovalgen FL được thử nghiệm tại trường Đại học Waseda, Nhật Bản cho thấy khả năng bắt giữ tới 100% virus Cúm và bất hoạt tới 99,99% virus Cúm

2.2 Cơ chế tác dụng 

Ức chế men Urease của vi khuẩn Hp, làm tổn thương màng tế bào của vi khuẩn và làm suy yếu khả năng bám vào niêm mạc dạ dày của vi khuẩn Hp.

3 Chỉ định - Chống chỉ định của IgY

3.1 Chỉ định

Phòng ngừa và hỗ trợ điều trị một số bệnh do virus và vi khuẩn gây ra như:

  • Virus cúm H3N2, H1N1, cúm B, cúm gia cầm H5N1 và Rotavirus.
  • Vi khuẩn Streptococcus mutans, Porphyromonas gingivalis, Vibrio cholerae, Helicobacter pylori, và vi khuẩn mủ xanh Pseudomonas aeruginosa.
  • Dự phòng và hỗ trợ điều trị các bệnh, như sâu răng, viêm nha chu, viêm dạ dày do Helicobacter pylori, cúm mùa và cúm gia cầm H5N1. 

3.2 Chống chỉ định

Bệnh nhân dị ứng hoặc quá mẫn với kháng thể IgY, trứng gà

4 Những ứng dụng trong lâm sàng của IgY

Kháng thể IgY của gia cầm kết hợp với các hạt nano đã được sử dụng rộng rãi để phát hiện ký sinh trùng, virus, và nhiễm trùng do vi khuẩn cũng như các chất gây dị ứng và các phân tử độc tính và dược phẩm. 

4.1 Kháng nấm

  • Một nghiên cứu trên đĩa thạc cho thấy IgY có khả năng làm giảm số lượng hình thành khuẩn lạc do nấm C. albicans (trong khoang miệng ở người cao tuổi)
  • Một nghiên cứu khác ghi nhận IgY ức chế sự bám dính của C. albicans và Candida glabrata vào vật liệu cơ bản làm răng giả từ đó cho thấy lợi ích IgY có thể làm giảm nguy cơ mắc các bệnh liên quan đến nhiễm nấm trong khoang miệng.

4.2 Kháng khuẩn

Các nghiên cứu trong ống nghiệm và trên động vật cho thấy IgY có tác dụng kháng lại nhiều chủng vi khuẩn gây bệnh bao gồm: Escherichia coli , Salmonella typhimurium, bào tử Clostridium difficil, Helicobacter pylori (vi khuẩn gây viêm loét dạ dày), Mycobacterium tuberculosis, Acinetobacter baumannii , Prevotella intermedia, Fusobacterium nucleatum và Streptococcus mutans (vi khuẩn gây sâu răng), Propionibacterium acnes (vi khuẩn gây mụn trứng cá), Pseudomonas aeruginosas,
Campylobacter jejuni, Aeromonas salmonicida.

Với tác dụng kháng khuẩn mạnh, IgY trở thành hoạt chất đặc hiệu chống lại các bệnh truyền nhiễm giúp giảm thiểu nhu cầu sử dụng kháng sinh, giảm nguy cơ kháng thuốc của vi sinh vật.

4.3 Kháng virus

IgY là dòng nguyên liệu tiềm năng điều trị chống lại các bệnh nhiễm virus gây bệnh. Một số các nghiên cứu thực hiện trên động vật, trong ống nghiệm hoặc in vivo cho thấy:

  • IgY chống lại Protein S1 của virus gây tiêu chảy trên lợn
  • IgY chống lại bệnh sốt xuất huyết (nghiên cứu trên chuột)
  • Bột lòng đỏ chứng gà giàu IgY chống lại chủng virus Rotavirus nhóm A (RVA) (nghiên cứu được thực hiện trên bò)
  • IgY chống lại bệnh cúm gia cầm loại A (H5N1 và H5N2) trên gia cầm, các nhà khoa học tạo ra dòng kháng thể IgY chống lại virus cúm H1N1, H3N2 và H5N1, giúp ngăn ngừa sự lây nhiễm của chúng trên cơ thể người.
  • IgY được phân lập từ trưng ngỗng sau khi ngỗng mẹ đã miễn dịch, có khả năng chống lại virus Andes (ANDV), tác nhân gây ra Hội chứng phổi Hantavirus (HPS).

4.4 Chống béo phì

Nghiên cứu trên động vật ghi nhận sự gia tăng IgY trong đường tiêu hóa ức chế tụy tiết men tiêu hóa Lipase, ức chế quá trình thủy phân chất béo, do đó ức chế hấp thu chất béo tại ống tiêu hóa, phòng chống béo phì

4.5 Chống ký sinh trùng

Sampaio và cộng sự tạo ra kháng thể IgY có ái lực cao chống lại Trypanosoma evansi đơn bào. IgY làm tăng tỷ lệ sống sót khi được sử dụng cùng với thuốc điều trị. Cần có thêm các nghiên cứu để có thể đánh giá về lợi ích chống ký sinh trùng của IgY.

4.6 Chống khối u

IgY với đặc tính phản ứng miễn dịch mạnh, có khả năng chống lại kháng nguyên của động vật có vú, Amirijavidv và cộng sự đã tạo ra dòng IgY đặc hiệu chống lại 21 acid amin hiện diện trên thụ thể có trong tế bào ung thư vú của con người.

4.7 Chống dị ứng

IgY đặc hiệu chống lại các cytokine tiền viêm IL-β1 và TNF-α ở chuột lang bị viêm mũi dị ứng, làm giảm các triệu chứng rõ rệt của dị ứng trên chuột thí nghiệm.

5 Liều dùng - Cách dùng của IgY

5.1 Liều dùng 

Kháng thể IgY có hàm lượng và dạng bào chế khác nhau, tùy theo mục đích sử dụng, liều lượng cũng khác nhau. Người dùng đọc kĩ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng và sử dụng theo liều chỉ định của bác sĩ 

5.2 Cách dùng 

  • Đối với dạng viên ngậm: Sản phẩm dùng ngậm trong miệng. Không được nuốt.
  • Trẻ từ 1-6 tuổi: Có thể nghiền nát viên rồi đặt vào khoang miệng để trẻ ngậm cho tan dần.
  • Người lớn và trẻ > 6 tuổi: Ngậm nguyên viên cho đến khi tan hết. 
  • Sử dụng viên ngậm cách bữa ăn ít nhất 30 phút hoặc trước khi đi ngủ tùy từng trường hợp.
  • Ngậm viên IgYgate DC-PG trong miệng cho đến khi tan hết.
  • Tuyệt đối không được nhai hoặc uống vì sẽ làm thay đổi Sinh khả dụng và ảnh hưởng đến hiệu quả của sản phẩm. 
  • Tránh uống nước hoặc ăn đồ ăn sau 30 phút ngậm IgY

==>> Xem thêm về hoạt chất: 5-α-Avocuta - Hoạt chất điều trị mụn trứng cá

6 Tác dụng không mong muốn của IgY 

Hiện nay vẫn chưa ghi nhận bất kỳ các tác dụng không mong muốn nào khi sử dụng kháng thể IgY.

Tuy nhiên, để đảm bảo an toàn, khi xuất hiện bất kì bất thường nào nghi ngờ do dùng thuốc, bạn cần dừng thuốc ngay và liên hệ sớm với bác sĩ hoặc đến cơ sở y tế để thăm khám và xử trí kịp thời.

7 Tương tác thuốc của IgY

Chưa có báo cáo về tình trạng tương tác thuốc khi sử dụng 

Để đảm bảo việc sử dụng thuốc an toàn, hiệu quả nhất có thể và hạn chế tối đa các rủi ro do tương tác thuốc gây ra hãy cho bác sĩ/dược sĩ biết về các thuốc bạn đang sử dụng trong quá trình sử dụng kháng thể IgY.

==>> Mời quý bạn đọc xem thêm: Nonoxynol 9 - Biện pháp tránh thai diệt tinh trùng

8 Thận trọng khi sử dụng IgY

Trước khi sử dụng IgY lần đầu, cần kiểm tra xem bệnh nhân có phản ứng dị ứng đối với nó không. Dị ứng có thể gây ra các triệu chứng như đỏ, ngứa, sưng, khó thở, hoặc ngột ngạt. Nếu có bất kỳ dấu hiệu dị ứng nào, bệnh nhân nên ngừng sử dụng IgY và tham khảo ý kiến của bác sĩ.

Nếu bệnh nhân đang sử dụng các loại thuốc khác, hãy thảo luận với bác sĩ hoặc dược sĩ về khả năng tương tác giữa IgY và các loại thuốc này.

IgY không nên được sử dụng thay thế cho các phương pháp điều trị y tế chính thống. Nếu bệnh nhân có vấn đề sức khỏe, hãy thảo luận với bác sĩ trước khi sử dụng IgY.

Nếu bệnh nhân sử dụng IgY cho mục đích cụ thể như điều trị hay bảo vệ sức khỏe, hãy theo dõi tác động của IgY và báo cáo bất kỳ vấn đề hoặc tác động phụ nào cho bác sĩ.

9 Các câu hỏi thường gặp về hoạt chất IgY

9.1 Có nên sử dụng IgY cho trẻ em không?

Kháng thể IgY rất an toàn, không gây đề kháng như kháng sinh, phù hợp với mọi đối tượng kể cả trẻ sơ sinh

9.2 Phụ nữ có thai và cho con bú có dùng được IgY không?

Hiện nay không có báo cáo về việc kháng thể IgY ảnh hưởng xấu đến phụ nữ có thai và cho con bú. Do đó,  phụ nữ có thai và cho con bú có thể dùng được IgY

10 Cập nhật thông tin về nghiên cứu mới của IgY

Kháng thể IgY: Tiềm năng đầy hứa hẹn khắc phục tình trạng kháng kháng sinh

Vi khuẩn kháng kháng sinh là mối đe dọa ngày càng tăng đối với an ninh y tế toàn cầu. Mặc dù sự xuất hiện của tình trạng kháng kháng sinh (AMR) là một hiện tượng tự nhiên nhưng nó cũng được thúc đẩy bởi việc tiếp xúc với kháng sinh trong chăm sóc sức khỏe, nông nghiệp và môi trường. Áp lực kháng sinh và sử dụng kháng sinh không phù hợp là những yếu tố quan trọng dẫn đến tình trạng kháng thuốc. Ngoài công dụng điều trị các bệnh nhiễm khuẩn ở người, kháng sinh còn có vai trò quan trọng trong chăn nuôi. Với các lựa chọn kháng sinh hạn chế, cần có các chiến lược thay thế để khắc phục AMR.

Miễn dịch thụ động thông qua đường uống, mũi và tại chỗ kháng thể IgY có nguồn gốc từ lòng đỏ trứng gà được tiêm chủng gần đây đã được chứng minh là có hiệu quả trong điều trị nhiễm trùng do vi khuẩn ở động vật và con người. Tiêm chủng cho gà bằng các kháng nguyên đặc hiệu mang lại khả năng tạo ra các kháng thể đặc hiệu nhắm vào nhiều loại vi khuẩn kháng kháng sinh. Trong bài tổng quan này, chúng tôi mô tả vấn đề toàn cầu ngày càng tăng về tình trạng kháng kháng sinh và nêu bật tiềm năng đầy hứa hẹn của việc sử dụng kháng thể IgY trong lòng đỏ trứng để điều trị các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn, đặc biệt là những bệnh được liệt kê trong danh sách ưu tiên của Tổ chức Y tế Thế giới

Hoạt tính chống béo phì của lòng đỏ globulin miễn dịch chống Lipase của trứng gà mái, một chất ức chế lipase tuyến tụy mới

Bối cảnh: Hoàn toàn không có báo cáo nào về lòng đỏ globulin miễn dịch kháng lipase (IgY) của trứng gà mái và tác dụng chống béo phì của nó. Vì vậy, chúng tôi đã cố gắng phân lập và xác định đặc điểm của một loại globulin miễn dịch kháng lipase mới từ lòng đỏ trứng gà. Hơn nữa, chúng tôi đã nghiên cứu xem liệu IgY kháng lipase trong lòng đỏ trứng gà có ức chế hoạt động của lipase tuyến tụy trong ống nghiệm hay không và kiểm tra khả năng ngăn ngừa béo phì của nó trong mô hình béo phì do chế độ ăn nhiều chất béo gây ra ở chuột.

Phương pháp: Chúng tôi đã xác định tác dụng ức chế hoạt động lipase của Anti-lipase IgY trong ống nghiệm. Chúng tôi cũng tập trung đánh giá vào các đặc tính chống béo phì của Anti-lipase IgY trong mô hình béo phì do chế độ ăn nhiều chất béo gây ra ở chuột.

Kết quả: IgY kháng lipase đã ngăn chặn hoạt động lipase của lợn với IC50 là 0,49 μM. Bổ sung chế độ ăn nhiều chất béo chỉ 0,2% (w/w) Anti-lipase IgY trong 35 ngày làm giảm đáng kể trọng lượng của các mô mỡ trong phúc mạc, mào tinh hoàn, mạc treo, sau phúc mạc và quanh thận cũng như lượng lipid toàn phần, triglycerid trong gan. , và cholesterol. Điều này đi kèm với sự gia tăng đáng kể sự bài tiết chất béo trung tính qua phân khi không bị tiêu chảy. Hơn nữa, phương pháp điều trị bằng Anti-lipase IgY đã phục hồi trọng lượng cơ thể tăng lên ở mức tương tự như những con chuột được nuôi bằng IgY đối chứng.

Kết luận: Nghiên cứu này cung cấp báo cáo đầu tiên về sự phát triển của IgY kháng lipase và bằng chứng trực tiếp cho thấy việc ức chế lipase tụy bằng cách sử dụng Anti-lipase IgY là một phương pháp điều trị chống béo phì hiệu quả do làm tăng bài tiết chất béo trung tính qua phân.

11 Các dạng bào chế phổ biến của IgY

IgY có dạng Viên ngậm, Nước súc miệng, Bột, Dung dịch

Hiện nay trên thị trường có những sản phẩm chứa hoạt chất IgY như: IgY F, IgY Gate DC-F, GastimunHP,...

Hình ảnh 1 số sản phẩm có chứa hoạt chất IgY

12 Tài liệu tham khảo

1. Tác giả Mai Hirose và công sự (Ngày đăng ngày 9 tháng 2013). Anti-obesity activity of hen egg anti-lipase immunoglobulin yolk, a novel pancreatic lipase inhibitor. Nutrition & metabolism, Pubmed, truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2013
2. Tác giả Amin Sadeghi Dousari và công sự (Ngày đăng ngày ngày 26 tháng 7 năm 2023). A review on immunoglobulin Y (IgY) conjugated with metal nanoparticles and biomedical uses, Pubmed, truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2013

Xem thêm chi tiết

Các sản phẩm có chứa hoạt chất IgY

GastimunHP Plus
GastimunHP Plus
Liên hệ
IgYgate DC-PG
IgYgate DC-PG
80.000₫
GastimunHP
GastimunHP
Liên hệ
IgYGate F
IgYGate F
300.000₫
1 1/1
vui lòng chờ tin đang tải lên

Vui lòng đợi xử lý......

hotline
0868 552 633
0 SẢN PHẨM
ĐANG MUA
hotline
1900 888 633