Osimertinib
12 sản phẩm
Dược sĩ Cẩm Loan Dược sĩ lâm sàng
Ước tính: 2 phút đọc, Ngày đăng:
Cập nhật:
Osimertinib một loại thuốc có tác dụng chính trong điều trị ung thư phổi. Trong bài viết này, Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy (trungtamthuoc.com) xin gửi đến bạn đọc những thông tin về Osimertinib
1 Thông tin chung
Tên thuốc gốc (Hoạt chất)
- Osimertinib mesylate.
- Tên thương hiệu: Tagrisso, Tagrix.
Loại thuốc
- Thuốc chống ung thư, thuốc ức chế protein kinase.
Dạng thuốc và hàm lượng
- Viên nén bao phim 40 mg; 80 mg (Tagrisso 40mg, Tagrisso 80mg).
Mã ATC
- L - Chất chống ung thư và điều hòa miễn dịch
- L01 - Thuốc chống ung thư
- L01E - Chất ức chế protein kinase
- L01EB - Thuốc ức chế thụ thể yếu tố tăng trưởng biểu bì (egfr) tyrosine kinase
- L01EB04 - Osimertinib
2 Osimertinib là thuốc gì?
2.1 Dược lực học
Osimertinib là một chất ức chế tyrosine kinase thụ thể (EGFR) chất ức chế tyrosine kinase (TKI) liên kết với một số dạng đột biến của EGFR (T790M, L858R, và loại bỏ exon 19) chiếm ưu thế trong các khối u ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC) sau khi điều trị bằng EGFR-TKI đầu tiên.
Là một chất ức chế tyrosine kinase thế hệ thứ ba, osimertinib đặc hiệu cho đột biến gate-keeper T790M, làm tăng hoạt tính liên kết ATP với EGFR và dẫn đến tiên lượng xấu cho bệnh ở giai đoạn muộn. Hơn nữa, osimertinib đã được chứng minh là loại bỏ EGFR kiểu hoang dã trong quá trình điều trị, do đó làm giảm liên kết không đặc hiệu và hạn chế độc tính.
2.2 Dược động học
Hấp thụ: Thời gian trung bình đạt đến Cmax được tìm thấy là 6 giờ.
Phân bố: Thể tích phân bố trung bình ở trạng thái ổn định là 918 L.
Chuyển hóa: Osimertinib được chuyển hóa thành ít nhất hai chất chuyển hóa có hoạt tính dược lý là AZ7550 và AZ5104 , lưu hành ở khoảng 10% nồng độ của hợp chất gốc. Các thử nghiệm sinh hóa đã chỉ ra rằng AZ7550 có hiệu lực và hiệu quả tương tự như osimertinib, trong khi AZ5104 mạnh hơn đối với EGFR đột biến và hoang dã. Con đường chuyển hóa chính là quá trình oxy hóa (chủ yếu là qua CYP3A) và khử alkyl.
Đào thải: Osimertinib chủ yếu được thải trừ qua bài tiết qua phân (68%), ở mức độ thấp hơn qua nước tiểu (14%), trong khi chỉ có 2% được bài tiết dưới dạng không đổi. Độ thanh thải qua đường miệng là 14,3 L/giờ. Thời gian bán hủy trung bình ước tính của dân số là 48 giờ.
2.3 Cơ chế hoạt động
Osimertinib là một chất ức chế tyrosine kinase (TKI) thụ thể yếu tố tăng trưởng biểu bì (EGFR) liên kết với một số dạng đột biến của EGFR (T790M, L858R và xóa exon 19) chiếm ưu thế trong các khối u ung thư phổi không phải tế bào nhỏ (NSCLC) sau khi điều trị bằng EGFR-TKI hàng đầu. Là chất ức chế tyrosine kinase thế hệ thứ ba , osimertinib đặc hiệu cho đột biến T790M giữ cổng, làm tăng hoạt động liên kết ATP với EGFR và dẫn đến tiên lượng xấu cho bệnh ở giai đoạn cuối. Hơn nữa, osimertinib đã được chứng minh là có thể loại bỏ EGFR loại hoang dã trong quá trình điều trị, do đó làm giảm liên kết không đặc hiệu và hạn chế độc tính.
3 Chỉ định - Chống chỉ định
3.1 Chỉ định
Điều trị bổ trợ sau khi cắt bỏ hoàn toàn khối u ở bệnh nhân trưởng thành mắc bệnh ung thư phổi không phải tế bào nhỏ (NSCLC) giai đoạn IB-IIIA có khối u có thụ thể yếu tố tăng trưởng biểu bì (EGFR) exon 19 bị xóa hoặc đột biến thay thế exon 21 (L858R)
Phương pháp điều trị đầu tay cho bệnh nhân trưởng thành NSCLC bằng cách kích hoạt đột biến EGFR.
Điều trị cho bệnh nhân trưởng thành mắc NSCLC dương tính với đột biến EGFR T790M tiến triển cục bộ hoặc di căn.
3.2 Chống chỉ định
Bệnh nhân bị dị ứng (quá nhạy cảm) với Osimertinib hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
Bệnh nhân đang dùng thuốc St. John’s Wort (Hypericum perforatum).
4 Liều dùng - Cách dùng
4.1 Liều dùng
Liều khuyến cáo là một viên 80mg mỗi ngày. Bác sĩ có thể giảm liều thuốc xuống còn 1 viên 40mg một ngày nếu cần.
4.2 Cách dùng
Cách dùng, người bệnh nên uống nguyên viên với ít nước. Không được nghiền, bẻ hoặc nhai viên thuốc. Uống Tagrisso vào cùng một thời điểm mỗi ngày. Có thể uống thuốc trong hoặc ngoài bữa ăn.
5 Tác dụng không mong muốn
Trong thời gian sử dụng Osimertinib, bạn có thể gặp một số tác dụng không mong muốn như:
- Tiêu chảy
- Vấn đề về da và móng, các dấu hiệu có thể bao gồm ngứa, da khô, nổi mẩn, ửng đỏ xung quanh móng tay. Sử dụng các sản phẩm dưỡng ẩm trên da và móng sẽ giải quyết được triệu chứng này.
- Viêm dạ dày, viêm màng trong của miệng.
- Giảm số lượng bạch cầu trong máu.
- Giảm số lượng tiểu cầu trong máu.
6 Tương tác thuốc
Cyclosporine: Sự chuyển hóa của Cyclosporine có thể tăng lên khi kết hợp với Osimertinib.
Octreotide: Sự chuyển hóa của Osimertinib có thể bị giảm khi kết hợp với Octreotide.
Calcitriol: Sự trao đổi chất của Osimertinib có thể tăng lên khi kết hợp với Calcitriol.
Pravastatin: Pravastatin có thể làm giảm tốc độ bài tiết của Osimertinib, điều này có thể dẫn đến nồng độ trong huyết thanh cao hơn.
Vitamin E: Sự trao đổi chất của Osimertinib có thể tăng lên khi kết hợp với Vitamin E.
7 Thận trọng
Thận trọng khi sử dụng thuốc đối với bệnh nhân bị dị ứng với Osimertinib.
Thuốc Osimertinib có thể gây hiện tượng mờ mắt ở người dùng. Vì vậy bạn không nên lái xe hoặc sử dụng các loại máy móc cũng như thực hiện các hoạt động yêu cầu có tầm nhìn rõ ràng. Bạn chỉ thực hiện những hành động đó khi chắc chắn về mức độ an toàn. Người bệnh cần hạn chế các loại đồ uống có cồn.
Thời kỳ mang thai: Osimertinib có thể gây hại cho thai nhi nếu mẹ đang sử dụng osimertinib. Bạn có thể cần thử thai để chắc chắn rằng mình không có thai. Sử dụng biện pháp tránh thai trong khi sử dụng thuốc này và trong ít nhất 6 tuần sau liều cuối cùng của bạn.
Thời kỳ cho con bú: Không cho con bú trong khi sử dụng thuốc này và trong ít nhất 2 tuần sau liều cuối cùng của bạn.
8 Bảo quản
Bảo quản Osimertinib ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng.
Không bảo quản trong phòng tắm.
9 Nghiên cứu của Osimertinib trong Y học
Cơ chế kháng osimertinib và các lựa chọn điều trị mới
Osimertinib là thuốc ức chế EGFR-tyrosine kinase không hồi phục ban đầu được phê duyệt để điều trị cho bệnh nhân dương tính với EGFR có đột biến kháng T790 M ở phác đồ bậc hai và hiện đang nổi lên như tiêu chuẩn chăm sóc mới cho tất cả bệnh nhân dương tính với EGFR như phương pháp điều trị đầu tay. Mặc dù có hiệu quả nhưng khả năng kháng osimertinib chắc chắn sẽ phát triển và các cơ chế kháng thuốc có thể được nhóm lại thành hai loại: cơ chế phụ thuộc vào EGFR đúng mục tiêu và cơ chế không phụ thuộc vào EGFR ngoài mục tiêu. Sự đề kháng phụ thuộc vào EGFR thường liên quan đến các đột biến EGFR bổ sung làm gián đoạn liên kết osimertinib thông qua những thay đổi ở vị trí gắn kết bằng các chuyển đổi dị lập thể/hình dạng; Các cơ chế độc lập với EGFR chủ yếu liên quan đến việc kích hoạt đường dẫn thay thế hoặc tín hiệu xuôi dòng bất thường mà còn liên quan đến tính dẻo của dòng dẫn đến biến đổi tế bào nhỏ. Khuếch đại MET là cơ chế kháng thuốc ngoài mục tiêu thường gặp nhất đối với điều trị bằng osimertinib và các thử nghiệm ban đầu được công bố gần đây cho thấy kết quả đầy hứa hẹn khi kết hợp thuốc ức chế MET với osimertinib khi phát triển tình trạng kháng thuốc. Đánh giá này sẽ tóm tắt các cơ chế kháng thuốc nói chung và ở các cơ sở điều trị khác nhau, đồng thời sẽ tập trung vào các lựa chọn điều trị mới tiềm năng nhắm vào những thay đổi cụ thể mắc phải sau thất bại của osimertinib.
Cơ chế kháng thuốc osimertinib và các chiến lược điều trị mới trong bệnh ung thư phổi không phải tế bào nhỏ
Mục đích đánh giá: Đánh giá này nhằm mục đích giới thiệu các cơ chế kháng thuốc với osimertinib, thảo luận về các chiến lược điều trị và đưa ra các cập nhật lâm sàng trong việc khắc phục tình trạng kháng thuốc osimertinib.
Những phát hiện gần đây: Osimertinib đã cho thấy hiệu quả thuận lợi trong các phương pháp điều trị bậc hai và bậc một trong bệnh ung thư phổi không phải tế bào nhỏ tiến triển đột biến EGFR (NSCLC). Tuy nhiên, sự hiện diện của tình trạng kháng nguyên phát và mắc phải đối với osimertinib đã hạn chế lợi ích lâm sàng của nó. Khả năng kháng cự chính chủ yếu bao gồm tính đa hình xóa BIM và phần chèn EGFR exon 20. Trong khi đó, các cơ chế kháng thuốc mắc phải không đồng nhất bao gồm các cơ chế phụ thuộc vào EGFR (đúng mục tiêu) và không phụ thuộc vào EGFR (ngoài mục tiêu). Đột biến EGFR C797S, khuếch đại MET, khuếch đại HER2 và biến đổi ung thư phổi tế bào nhỏ được xác định là cơ chế kháng thuốc thường xuyên. Gần đây, nhiều cơ chế mới hơn, bao gồm đột biến điểm EGFR hiếm gặp và sự kết hợp gây ung thư, đã được báo cáo. Với kết quả của các thử nghiệm lâm sàng đã hoàn thành và đang diễn ra,
Tóm tắt: Cơ chế kháng thuốc osimertinib không đồng nhất và dần hoàn thiện. Sự kết hợp của osimertinib với liệu pháp nhắm mục tiêu bỏ qua và các phương pháp trị liệu khác nổi lên như những chiến lược đầy hứa hẹn.
10 Tài liệu tham khảo
- Tác giả Yue Zeng và cộng sự ( Đăng ngày 1 tháng 1 năm 2022). Resistance mechanisms to osimertinib and emerging therapeutic strategies in nonsmall cell lung cancer, Pubmed. Truy cập ngày 26 tháng 8 năm 2023.
- Tác giả Sabine Schmid và cộng sự ( Đăng tháng 9 năm 2020). Mechanisms of osimertinib resistance and emerging treatment options, Pubmed. Truy cập ngày 26 tháng 8 năm 2023.
- Chuyên gia Pubchem. Osimertinib, Pubchem. Truy cập ngày 26 tháng 8 năm 2023.