Nintedanib
2 sản phẩm
Dược sĩ Thanh Huế Dược sĩ lâm sàng
Ước tính: 1 phút đọc, Ngày đăng:
Cập nhật:
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
![Nintedanib](/images/others/nintedanib-1-8864.jpg)
Tên chung quốc tế: Nintedanib
Biệt dược thường gặp: Ofev, Nindanib
Loại thuốc: Thuốc ức chế Multikinase
Mã ATC: L01EX09
1 Dạng thuốc và hàm lượng
Viên nang chứa hàm lượng 100mg, 150mg Nintedanib.
2 Dược lực học
Nintedanib là một chất ức chế angiokinase, nhằm vào nhiều thụ thể tyrosine kinase (RTK) và các tyrosine kinase không phải thụ thể (nRTK). Các RTK cụ thể mà nintedanib ức chế là yếu tố tăng trưởng có nguồn gốc từ tiểu cầu (PDGFR) α và β, thụ thể yếu tố tăng trưởng nguyên bào sợi (FGFR) 1-3, thụ thể yếu tố tăng trưởng nội mô mạch máu (VEGFR) 1-3 và tyrosine kinase-3 giống Fns (FLT3). Nintedanib liên kết với túi liên kết ATP của các thụ thể này và ức chế hoạt động của chúng, do đó ngăn chặn các chuỗi tín hiệu dẫn đến sự tăng sinh và di chuyển của nguyên bào sợi phổi. Nintedanib cũng ức chế các con đường tín hiệu kinase trong nhiều tế bào khác nhau bên trong mô khối u, bao gồm các tế bào nội mô, tế bào quanh mạch, tế bào cơ trơn và các tế bào góp phần vào quá trình hình thành mạch máu, dẫn đến ức chế sự tăng sinh tế bào và apoptosis (chết tế bào theo chương trình) của các tế bào khối u bị ảnh hưởng.
Ngoài việc ức chế RTK, nintedanib còn ngăn chặn các hoạt động của nRTK Lck, Lyn và Src. Sự đóng góp của việc ức chế Lck và Lyn đối với hiệu quả điều trị của nintedanib vẫn chưa rõ ràng, nhưng việc ức chế con đường Src của nintedanib đã được chứng minh là làm giảm xơ phổi.
3 Dược động học
3.1 Hấp thu
Sinh khả dụng của nintedanib khá thấp, chỉ khoảng 4,7%, có thể do quá trình chuyển hóa lần đầu và tác động của p-glycoprotein (P-gp). Sau khi uống, Thời gian đạt nồng độ tối đa (Tmax) đạt khoảng 2 giờ ở bệnh nhân nhịn ăn và khoảng 4 giờ ở bệnh nhân đã ăn. Dùng nintedanib sau bữa ăn nhiều chất béo và calo làm tăng nồng độ thuốc cao nhất trong huyết tương sau khi đưa thuốc vào (Cmax) khoảng 15% và tăng Diện tích dưới đường cong (AUC) khoảng 20%.
3.2 Phân bố
Sau khi tiêm tĩnh mạch, Thể tích phân bố của nintedanib quan sát được là 1050 L, cho thấy thuốc phân bố rộng rãi vào các mô ngoại vi. Trong các nghiên cứu trên chuột, nintedanib được chứng minh là phân bố nhanh chóng và đồng đều vào các mô ngoại vi, ngoại trừ hệ thần kinh trung ương (CNS), gợi ý rằng thuốc không vượt qua được hàng rào máu não.
Nintedanib có mức độ liên kết protein huyết tương cao, đạt tỷ lệ 97,8%. Albumin được xem là protein liên kết chính.
3.3 Chuyển hóa
Nintedanib chủ yếu được chuyển hóa qua quá trình thủy phân bởi esterase tạo thành chất chuyển hóa chính là BIBF 1202. Chất này sau đó trải qua glucuronid hóa thông qua các enzyme UGT trong ruột và gan (gồm UGT 1A1, UGT 1A7, UGT 1A8 và UGT 1A10) để tạo thành glucuronide BIBF 1202.
Hệ enzyme CYP450 chỉ đóng vai trò nhỏ trong chuyển hóa nintedanib, với CYP3A4 là tác nhân chính - chất chuyển hóa chính phụ thuộc CYP của nintedanib, một chất chuyển hóa đã khử methyl được gọi là BIBF 1053. BIBF 1053 không phát hiện được trong huyết tương và chỉ có lượng nhỏ trong phân (khoảng 4% tổng liều).
Chuyển hóa nintedanib qua CYP chiếm khoảng 5% tổng chuyển hóa thuốc, trong khi thủy phân esterase chiếm khoảng 25%.
Các chất chuyển hóa nhỏ khác, M7 và M8, chỉ tìm thấy lượng rất nhỏ trong nước tiểu (lần lượt là 0,03% và 0,01%), và nguồn gốc, ý nghĩa của chúng vẫn chưa rõ ràng.
3.4 Thải trừ
Nintedanib chủ yếu được đào thải qua phân và mật, với 93,4% nintedanib gắn nhãn phóng xạ được tìm thấy trong phân trong vòng 120 giờ sau khi dùng thuốc. Độ thanh thải qua thận chiếm một phần nhỏ, khoảng 0,65% tổng liều. Sau 48 giờ dùng liều uống và tiêm tĩnh mạch, lượng nintedanib không đổi được đào thải lần lượt là 0,05% và 1,4%.
Thời gian bán thải cuối cùng của nintedanib là khoảng 10-15 giờ, và ở bệnh nhân bị xơ phổi vô căn, thời gian bán thải hiệu quả là khoảng 9,5 giờ.
4 Chỉ định
Nintedanib được chỉ định để điều trị xơ phổi vô căn (IPF) và làm chậm quá trình suy giảm chức năng phổi ở những bệnh nhân mắc bệnh phổi kẽ liên quan đến xơ cứng hệ thống. Điều trị bệnh phổi kẽ kéo dài (mãn tính) trong đó tình trạng xơ phổi tiếp tục xấu đi (tiến triển).
![Chỉ định Nintedanib](/images/item/chi-dinh-cua-nintedanib.jpg)
5 Chống chỉ định
Mẫn cảm với Nintedanib.
Phụ nữ đang mang thai và cho con bú.
6 Liều dùng- Cách dùng
6.1 Liều dùng
Liều lượng nintedanib được khuyến cáo là dùng 150mg/ lần, 2 lần/ngày, cách nhau khoảng 12 giờ.
Không dùng quá 300mg nintedanib trong 1 ngày.
6.2 Cách dùng
Nintedanib dùng theo đường uống, dùng cùng bữa ăn và nuốt toàn bộ viên nang với nước. Không nhai, nghiền nát hoặc mở viên nang.
Nếu quên uống một liều, hãy uống liều tiếp theo vào thời gian bình thường và không uống bù liều đã quên.
![Liều dùng- Cách dùng Nintedanib](/images/item/lieu-dung-va-cach-dung-nintedanib.jpg)
7 Tác dụng không mong muốn
7.1 Nghiêm trọng
Vấn đề về gan: vàng da, nước tiểu sẫm, đau vùng bụng, bầm tím dễ, mệt mỏi hoặc chán ăn.
Tiêu chảy, buồn nôn, nôn.
Đau tim, đau ngực, đau cánh tay, cổ, lưng hoặc khó thở.
Đột quỵ, tê hoặc yếu cơ, khó nói, đau đầu, chóng mặt.
Thủng dạ dày hoặc ruột.
Tăng protein trong nước tiểu.
7.2 Thường gặp
Tiêu chảy.
Buồn nôn, nôn mửa
Đau dạ dày.
Vấn đề về gan.
Giảm cảm giác thèm ăn.
Đau đầu.
Giảm cân.
Huyết áp cao.
8 Tương tác
Thuốc corticosteroid và NSAID: Có thể làm tăng nguy cơ tác dụng phụ trên Đường tiêu hóa.
Thuốc ức chế P-gp mạnh (ví dụ ketoconazol, Erythromycin, Ciclosporine): Tăng nồng độ nintedanib trong huyết tương, dẫn đến tăng tác dụng phụ.
Thuốc gây cảm ứng P-gp mạnh (ví dụ Rifampicin, Carbamazepine, Phenytoin): Giảm nồng độ nintedanib trong huyết tương, giảm hiệu quả điều trị.
9 Thận trọng
Trước khi dùng nintedanib, hãy thông báo cho bác sĩ về tình trạng bệnh lý bao gồm:
- Vấn đề về gan.
- Vấn đề về tim.
- Có tiền sử cục máu đông.
- Có vấn đề về chảy máu, hoặc gia đình có tiền sử bệnh chảy máu.
- Đã phẫu thuật vùng dạ dày gần đây.
- Hút thuốc.
Hãy cung cấp cho bác sĩ danh sách các loại thuốc đang sử dụng
10 Thời kỳ mang thai và cho con bú
Nintedanib có thể gây dị tật bẩm sinh hoặc tử vong cho thai nhi. Phụ nữ không nên mang thai trong khi dùng nintedanib. Phụ nữ có khả năng mang thai nên thử thai trước khi bắt đầu điều trị bằng nintedanib. Nên sử dụng biện pháp tránh thai hiệu quả cao khi bắt đầu điều trị, trong quá trình điều trị và ít nhất 3 tháng sau khi điều trị.
Không cho con bú trong khi dùng nintedanib.
11 Bảo quản
Bảo quản nintedanib ở nhiệt độ phòng từ 20°C đến 25°C.
Giữ thuốc khô ráo và tránh nhiệt độ cao.
Để tất cả các loại thuốc xa tầm tay trẻ em
12 Quá liều
Nếu dùng quá liều thuốc, hãy gọi ngay cho bác sĩ hoặc đến phòng cấp cứu gần nhất.
13 Tài liệu tham khảo
Chuyên gia Drugbank. Nintedanib. Drugbank. Truy cập ngày 25 tháng 12 năm 2024.
Chuyên gia Drugs.com. Nintedanib. Drugs.com. Truy cập ngày 25 tháng 12 năm 2024