Nepidermin

1 sản phẩm

Ước tính: 1 phút đọc, Ngày đăng:
Cập nhật:

Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây

Nepidermin

NEPIDERMIN

Tên chung: Nepidermin

CTPT: C270H401N73O83S7

Tên khác: Human EGF

1 Nepidermin là thuốc gì?

Nepidermin là một dạng tái tổ hợp của polypeptide tự nhiên – yếu tố tăng trưởng biểu bì ở người (human epidermal growth factor), có tiềm năng trong việc tái tạo biểu mô và bảo vệ tế bào. Khi được bôi ngoài da, yếu tố tăng trưởng biểu bì tái tổ hợp (rhEGF) có thể kích thích sự tăng sinh, biệt hóa và di cư của biểu mô, góp phần đẩy nhanh quá trình tái tạo biểu mô và chữa lành vết thương. Ngoài ra, rhEGF còn có khả năng làm giảm độc tính tế bào biểu mô liên quan đến hóa trị và/hoặc xạ trị.

Nepidermin là thuốc gì?

2 Tính chất

Yếu tố tăng trưởng biểu bì (EGF) là một yếu tố tăng trưởng nhỏ, mạnh mẽ có khả năng kích thích sự tăng sinh, biệt hóa, và sống sót của tế bào. EGF là thành viên đầu tiên của họ EGF, bao gồm cả TGF-alpha, amphiregulin (AR), betacellulin (BTC), epiregulin (EPR), yếu tố tăng trưởng giống EGF liên kết Heparin (HB‑EGF), epigen, và các neuregulin (NRG)-1 đến -6. Các thành viên của họ EGF được đặc trưng bởi cấu trúc EGF‑like, với ba cầu nối disulfide nội phân tử hình thành bởi sáu cysteine được bảo tồn, giúp duy trì cấu trúc protein và khả năng liên kết thụ thể.

Tất cả các thành viên của họ EGF được tổng hợp dưới dạng protein tiền thân xuyên màng type I, có thể chứa nhiều vùng EGF trong phần ngoại bào. Protein trưởng thành được giải phóng thông qua quá trình phân cắt proteolytic. EGF trưởng thành chỉ dài 53 axit amin (aa), được tạo ra từ protein tiền thân EGF dài 1207 aa, chứa chín vùng EGF và chín lặp lại LDLR lớp B. EGF được bảo tồn tốt ở động vật có vú, với EGF trưởng thành ở người có 70% giống với EGF ở chuột và chuột cống.

Sinh lý học, EGF có trong nhiều loại dịch cơ thể như máu, sữa, nước tiểu, nước bọt, dịch tinh, dịch tụy, dịch não tủy, và dịch ối. EGF là một ligand có ái lực cao với thụ thể EGF (ErbB). Bốn thụ thể tyrosine kinase của họ ErbB (HER) bao gồm EGFR/ErbB1, ErbB2, ErbB3, và ErbB4 tham gia truyền tín hiệu của họ EGF. Sự gắn kết EGF kích hoạt sự dimer hóa của thụ thể, dẫn đến con đường tín hiệu tyrosine kinase. Tùy ngữ cảnh, EGF có thể kích thích hình thành homodimer hoặc heterodimer chứa ErbB2, gây tự phosphoryl hóa tại các vị trí tyrosine cụ thể để thu hút các phân tử tín hiệu khác nhau.

Các hoạt động sinh học của EGF bao gồm phát triển biểu mô, tạo mạch máu, ức chế tiết axit dạ dày, tăng sinh nguyên bào sợi, và hình thành cụm tế bào biểu bì trong nuôi cấy.

3 Dược lực học

Nepidermin là một dạng tái tổ hợp của yếu tố tăng trưởng biểu bì người, được áp dụng trong việc điều trị vết loét bàn chân do biến chứng tiểu đường. Nhờ vào khả năng tái tạo lớp biểu mô, cải thiện mô hạt và thúc đẩy quá trình hình thành mạch máu, Nepidermin giúp vết thương nhanh chóng lành lại. Cấu trúc và hoạt tính sinh học của Nepidermin tương tự như yếu tố tăng trưởng biểu bì (EGF) tự nhiên trong cơ thể người.

4 Dược động học

Một phương pháp ELISA có độ nhạy cao đã được phát triển và kiểm định, cho phép định lượng chính xác nepidermin trong máu và các cơ quan của chuột. Trong nghiên cứu, nepidermin được tiêm qua đường tĩnh mạch (IV) hoặc dưới da (SC) với các liều khác nhau. Kết quả cho thấy nepidermin chủ yếu phân bố vào gan và thận, đồng thời tỷ lệ phân bố vào ruột (so với huyết thanh) ở nhóm SC cao hơn hoặc bằng nhóm IV, giúp làm sáng tỏ dược động học và đặc điểm phân bố của hợp chất này.

5 Chỉ định 

Điều trị loét bàn chân tiểu đường ở bệnh nhân mắc các biến chứng của bệnh đái tháo đường.

Nepidermin điều trị loét bàn chân tiểu đường ở bệnh nhân mắc các biến chứng của bệnh đái tháo đường.

6 Chống chỉ định

Bệnh nhân có phản ứng dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc.

Bệnh nhân đang mắc hoặc có tiền sử mắc ung thư tại vùng điều trị.

Bệnh nhân bị nhiễm trùng toàn thân hoặc khu vực điều trị. Trong trường hợp nhiễm trùng, cần điều trị bằng kháng sinh phù hợp trước khi sử dụng thuốc, chỉ được áp dụng khi vết thương đã có dấu hiệu cải thiện.

7 Thận trọng

Trước khi sử dụng thuốc, cần làm sạch vùng da bị loét để đảm bảo hiệu quả điều trị tối ưu.

Đảm bảo rằng vết thương không có dấu hiệu nhiễm trùng hoặc hoại tử trong và trước khi sử dụng thuốc.

Sau khi sử dụng sản phẩm, để thuốc khô trên bề mặt da trước khi mặc đồ để tránh cọ sát, gây mất hoạt chất và giảm hiệu quả của thuốc.

Trong quá trình sử dụng thuốc, có thể xuất hiện tình trạng da đỏ hoặc sưng phồng tại vùng da điều trị.

Cẩn trọng khi sử dụng thuốc cho những đối tượng sau:

  • Người đang bị nhiễm khuẩn, mô hoại tử, đau xơ cơ
  • Viêm khớp dạng thấp, 
  • Thiếu máu hồng cầu hình liềm, 
  • Khối u ác tính
  • Suy dinh dưỡng do chưa có đủ bằng chứng về độ an toàn.

8 Thời kỳ mang thai và cho con bú

Hiện tại chưa có thông báo rõ ràng về mức độ an toàn khi sử dụng thuốc cho các đối tượng này. Các chuyên gia y tế sẽ đánh giá kỹ lưỡng lợi ích và nguy cơ trước khi đưa ra chỉ định sử dụng thuốc, đặc biệt là đối với các trường hợp như mẹ bầu.

9 Ảnh hưởng đến khả năng lái xe và sử dụng máy móc

Cần cẩn trọng khi sử dụng, nên có sự tư vấn từ chuyên gia y tế trước khi sử dụng thuốc.

10 Tác dụng không mong muốn (ADR)

Các phản ứng có thể xảy ra khi sử dụng thuốc bao gồm:

  • Đau cơ xương
  • Đau cổ
  • Phát ban trên da
  • Tăng sản tế bào
  • Tăng các chỉ số xét nghiệm gan

Ngoài ra, một số triệu chứng khác có thể xuất hiện như:

  • Đau tại vị trí sử dụng
  • Nhiễm trùng vết loét
  • Đỏ vùng da tại vị trí sử dụng
  • Ho

Trên đây có thể chưa đầy đủ các tác dụng phụ có thể xảy ra trong quá trình sử dụng thuốc. Nếu có bất kỳ triệu chứng bất thường nào hoặc tác dụng phụ nghiêm trọng, người sử dụng nên thông báo ngay cho bác sĩ hoặc chuyên gia y tế để được tư vấn và điều chỉnh liều lượng, phương pháp sử dụng hoặc thay đổi thuốc nếu cần thiết.

11 Liều lượng và cách dùng

Thuốc Nepidermin chỉ nên sử dụng theo sự kê đơn và hướng dẫn của bác sĩ. Việc sử dụng thuốc không đúng chỉ định có thể gây ra tác dụng phụ không mong muốn hoặc ảnh hưởng đến hiệu quả điều trị. Do đó, người bệnh cần tuân thủ nghiêm ngặt các chỉ dẫn của bác sĩ để đảm bảo an toàn và hiệu quả trong quá trình sử dụng thuốc.

12 Tương tác thuốc

Hiện tại, chưa có báo cáo đầy đủ về các tương tác thuốc có thể xảy ra khi sử dụng sản phẩm này. Tuy nhiên, để đảm bảo an toàn, người bệnh nên thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc đang sử dụng. Việc này giúp bác sĩ đánh giá và đưa ra hướng dẫn phù hợp, tránh những tác dụng không mong muốn do tương tác thuốc.

13 Quá liều và xử trí

Hiện tại chưa có báo cáo nào về việc sử dụng thuốc quá liều và thuốc giải độc. 

Điều trị triệu chứng và hỗ trợ là cần thiết trong trường hợp có phản ứng không mong muốn.

14 Tài liệu tham khảo

1. Tác giả: Chuyên gia Pubchem, Nepidermin, Pubchem. Truy cập ngày 03 tháng 01 năm 2025.

2. Tác giả: Oh, D.H., Jeon, SO., Kim, M.J. et al, Development of validated ultrasensitive enzyme-linked immunosorbent assay method of human epidermal growth factor and in vivo pharmacokinetic study, Google Scholar. Truy cập ngày 03 tháng 01 năm 2025.

3. Tác giả: Manjusri Das, Epidermal Growth Factor: Mechanisms of Action, Sciencedirect. Truy cập ngày 03 tháng 01 năm 2025.

Xem thêm chi tiết

Các sản phẩm có chứa hoạt chất Nepidermin

Easyef 0,005%
Easyef 0,005%
Liên hệ
1 1/1
vui lòng chờ tin đang tải lên

Vui lòng đợi xử lý......

0 SẢN PHẨM
ĐANG MUA
hotline
1900.888.633