Nelarabine
1 sản phẩm
Dược sĩ Hoàng Mai Dược sĩ lâm sàng
Ước tính: 1 phút đọc, Ngày đăng:
Cập nhật:
Tên chung quốc tế: Nelarabine
Biệt dược thường gặp: Arranon
Phân loại: Các chất tương tự Purin
Mã ATC: L01BB07
1 Dạng thuốc và hàm lượng
Dung dịch tiêm tĩnh mạch chứa hàm lượng 5mg Nelarabine.
2 Dược lực học
Trong bệnh bạch cầu lymphoblastic cấp tính tế bào T, có sự tăng sinh không kiểm soát của các tế bào T đột biến gây ra bệnh. Các chứng minh cho thấy tế bào T nhạy cảm với ara-GTP, một chất chuyển hoá từ deoxyguanosine gây độc tế bào, cao hơn tế bào B.
Nelarabine là tiền chất chống ung thư của arabinofuranosylguanine (ara-G), được chuyển hóa trong tế bào thành chất chuyển hóa gây độc tế bào ara-G triphosphate (ara-GTP). Ara-GTP cạnh tranh với deoxyguanosine triphosphate để đưa vào DNA. Sau khi được đưa vào, nó ức chế tổng hợp DNA và dẫn đến phân mảnh DNA có trọng lượng phân tử cao và chết tế bào.
3 Dược động học
3.1 Hấp thu
Sau khi truyền thuốc đường tĩnh mạch thì giá trị cao nhất trong huyết tương thường gặp vào cuối quá trình truyền, giá trị Cmax của nelarabine và ara-G lần lượt là 5,0 ± 3,0 mcg/mL và 31,4 ± 5,6 mcg/mL với liều 1.500 mg/ m2.
3.2 Phân bố
Nelarabine và ara-G được phân bố rộng rãi khắp các cơ quan trong cơ thể, giá trị lần lượt là 197 ± 216 L/m 2 và V ss /F là 50 ± 24 L/m 2 ở bệnh nhân trưởng thành. Tỷ lệ liên kết với protein trong huyết tương không đáng kể.
3.3 Chuyển hoá
Nelarabine chủ yếu được chuyển hóa bằng con đường O-demethyl hóa bởi Adenosine deaminase và quá trình thủy phân thành ara-G & methylguanine sau đó được thủy phân hoặc khử methyl thành guanine và cuối cùng thành axit uric & Allantoin.
3.4 Thải trừ
Thuốc và chất chuyển hoá được đào thải chủ yếu qua thận, lượng bài tiết trung bình trong nước tiểu, thời gian bán thải và Độ thanh thải trung bình của nelarabine và ara-G lần lượt là 6,6 ± 4,7% và 27 ± 15%, 18 phút và 3,2 giờ, 24 ± 23 L/h và 6,2 ± 5,0 L/h.
4 Chỉ định
Nelarabine được chấp thuận để điều trị bệnh nhân mắc bệnh bạch cầu lymphoblastic cấp tính tế bào T (T-ALL) tái phát/kháng thuốc tái phát sau ít nhất hai phác đồ hóa trị liệu khác nhau thất bại ở cả bệnh nhi và người lớn.
5 Chống chỉ định
Người mẫn cảm với thành phần của Nelarabine.
6 Liều dùng - Cách dùng
6.1 Liều dùng
Liều dùng khuyến cáo của Nelarabine trong điều trị bệnh bạch cầu lymphoblastic cấp tính tế bào T và u lympho lymphoblastic tế bào T tái phát khi thất bại với ít nhất 2 phác đồ trị liệu là 1500 mg/m2 tiêm tĩnh mạch trong 2 giờ vào Ngày 1, 3 và 5, lặp lại chu kỳ sau 21 ngày. Sử dụng đến khi lợi ích không còn trên lâm sàng và liều lượng có thể điều chỉnh theo khuyến cáo của bác sĩ.
6.2 Cách dùng
Thuốc sử dụng đường truyền tĩnh mạch, được thực hiện tại cơ sở y tế cấp phép dưới sự giám sát của bác sĩ.
Truyền chậm trong khoảng 2 giờ, không pha loãng hoặc truyền chung với các thuốc khác.
7 Tác dụng không mong muốn
7.1 Thường gặp
Thiếu máu, giảm bạch cầu trung tính, giảm tiểu cầu, mệt mỏi, buồn ngủ, chóng mặt, đau đầu, rối loạn thần kinh ngoại biên, giảm cảm giác, dị cảm, suy nhược, đau, sốt, phù nề, xuất huyết dưới da, ho, khó thở, tràn dịch màng phổi, tiêu chảy, nôn mửa, táo bón, giảm bạch cầu, gan mật, đau nhức cơ.
7.2 Ít gặp
Co giật ở trẻ em, rối loạn vận động, mất ngủ, chán ăn, giảm Ca/Mg ở trẻ em.
7.3 Hiếm gặp
Nhiễm trùng cơ hội gây tử vong, hội chứng ly giải khối u, mất myelin và bệnh lý thần kinh ngoại biên.
8 Tương tác thuốc
Chưa có nghiên cứu về tương tác của thuốc Nelarabine với các thuốc khác, trước khi sử dụng đồng thời với bất cứ loại thuốc nào, người bệnh cần hỏi ý kiến bác sĩ.
9 Thận trọng
Thuốc gây rối loạn huyết học gồm giảm bạch cầu, giảm tiểu cầu, thiếu máu nên cần thực hiện xét nghiệm công thức máu toàn phần thường xuyên.
Thông báo với phụ nữ có khả năng sinh con và phụ nữ mang thai về nguy cơ độc tính của thuốc với thai nhi.
Nguy cơ xảy ra hội chứng ly giải khối u ở bệnh nhân đang có khối u và kiểm soát tăng acid uric máu ở những đối tượng này.
Thuốc gây độc tính thần kinh với các dấu hiệu phổ biến như đau đầu, dị cảm, chóng mặt, động kinh, nên có bất cứ dấu hiệu bất thường nào nên thông báo ngay với bác sĩ.
Không vận hành máy móc hoặc lái xe trong thời gian điều trị bằng thuốc do độc tính thần kinh.
10 Thời kỳ mang thai và cho con bú
Thuốc dùng trên động vật cho thấy hiện tượng quái thai nên khuyến cáo không dùng cho phụ nữ đang mang thai, phụ nữ và nam giới trong thời kỳ sinh sản cần tránh thai hiệu quả trong quá trình điều trị kéo dài ít nhất 3 tháng sau liều cuối cùng.
Không có dữ liệu về thuốc có qua sữa mẹ được hay không, nhưng tiềm ẩn nhiều độc tính cho trẻ, nên mẹ ngừng cho con bú trong khi điều trị bằng thuốc.
11 Bảo quản
Bảo quản ở nhiệt độ tủ phòng dưới 30 độ C, tránh ánh sáng chiếu trực tiếp vào thuốc.
Để xa tầm tay của trẻ nhỏ.
12 Quá liều
Chưa có báo cáo, trong trường hợp quá liều nên ngừng thuốc và cấp cứu.
13 Tài liệu tham khảo
Chuyên gia Drugbank. Nelarabine. Drugbank. Truy cập ngày 09 tháng 12 năm 2024.
Chuyên gia Drugs.com. Nelarabine Dosage. Drugs.com. Truy cập ngày 09 tháng 12 năm 2024.
Chuyên gia Pubchem. Nelarabine. Pubchem.Truy cập ngày 09 tháng 12 năm 2024.
Chuyên gia Drugs.com. Arranon FDA Approval History. Drugs.com. Truy cập ngày 09 tháng 12 năm 2024.