Nấm Súp Lơ (Sparassis Crispa)
2 sản phẩm
Dược sĩ Thanh Hương Dược sĩ lâm sàng
Ước tính: 2 phút đọc, Ngày đăng:
Cập nhật:
Nấm súp lơ là một loại nấm ăn có nhiều dược tính. Nó được công nhận có giá trị chữa bệnh vì có hàm lượng β-glucan cao. Trong bài viết này, Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy (trungtamthuoc.com) xin gửi đến bạn đọc những thông tin cụ thể và chi tiết hơn về loài thực vật này.
1 Giới thiệu về Nấm súp lơ
Nấm Súp Lơ là một loại nấm thuộc họ Nấm Sparassidaceae, với tên khoa học là Sparassis Crispa.
Sparassis crispa, thường được gọi là nấm súp lơ theo hình dạng của các cơ sở trên mặt đất giống như súp lơ. Loài này nổi tiếng với ý nghĩa y học từ nhiều hoạt chất dược lý và được đưa vào các chất bổ sung sức khỏe và được sử dụng theo truyền thống trong y học Trung Quốc.
1.1 Đặc điểm thực vật
Bầu nấm lớn, tròn và phân nhánh với các hình chiếu giống như chiếc lá được gọi là vảy; Nhóm phiến lá dày đặc, phẳng, sáp, nhấp nhô, nhiều thịt, nổi lên từ gốc trung tâm phân nhánh, có màu trắng đến kem, trở nên sẫm màu hơn theo tuổi; tầng bào tử lưỡng tính, bề mặt nhẵn. Sợi nấm có vách ngăn, thành mỏng, đơn phân, phân nhánh, trong suốt, rộng 4–6 µm, có các mối nối dạng kẹp. Bào tử hình chùy, nhẵn, thành mỏng, hình trứng, trong suốt, có ruột ở giữa Bào tử in màu trắng kem
1.2 Đặc điểm phân bố và sinh thái
Sparassis crispa, thường được gọi là nấm súp lơ theo hình dạng của bộ phận trên mặt đất giống như súp lơ. Là một loại nấm ăn được với nhiều đặc tính chữa bệnh, nó được phân bố rộng khắp vùng ôn đới phía bắc và phát triển dưới dạng hoại sinh hoặc ký sinh trên gốc cây lá kim và một số loại gỗ cứng, đặc biệt là cây sồi gây ra bệnh thối nâu, và bộ rễ thường thấy trên hoặc gần gốc thân cây. Bào tử có thể được mọc từ tháng 7 đến tháng 10 tại hoặc gần gốc cây ký chủ.
Nấm súp lơ được tìm thấy ở Mỹ, Úc, Pháp, Đức, Nga, Trung Quốc, Nhật Bản, Tây Tạng, Nepal, Belarus, Thổ Nhĩ Kỳ và Ấn Độ. Ở Ấn Độ, nó thường được tìm thấy nhiều nhất ở Himachal Pradesh
1.3 Thu hái và chế biến
Nấm súp lơ được coi là ăn được trên toàn thế giới. Nó thường được tiêu thụ ở dạng tươi non, nhưng đôi khi nấm được sấy khô và bảo quản để sử dụng trong tương lai. Nó đã được sử dụng ở Trung Quốc, Nhật Bản và Hàn Quốc trong các hoạt động ẩm thực truyền thống trong nhiều thế kỷ.
Sự sẵn có của Nấm súp lơ trong tự nhiên là rất ít, do đó việc canh tác nhân tạo được thực hiện ở nhiều quốc gia. Hiện nay, nó được trồng đại trà ở Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc, Đức và Hoa Kỳ, chủ yếu trên mùn cưa của cây Larix . Nó có thể được trồng bằng các phương pháp canh tác chai, túi và khúc gỗ bằng các phương tiện rắn và lỏng khác nhau.
2 Thành phần hóa học
Bào tử Nấm súp lơ chủ yếu bao gồm protein, lipid, carbohydrate và khoáng chất. Phần lớn là carbohydrate, có hàm lượng β-glucan cao nhất. Người ta ước tính rằng hơn 40% bào tử khô bao gồm β-glucan. Hơn 30 hợp chất đã được phân lập từ Nấm súp lơ, bao gồm polyphenol, flavonoid, terpenoid, vitamin, steroid, alkaloid, Phthalide, và một số những người khác. Các nhà nghiên cứu đã phân tích hàm lượng khoáng chất, axit amin và vitamin của S. crispabasidiomes và phát hiện ra rằng nấm sở hữu một lượng Kali (K) cao và một lượng đáng kể phốt pho (P) và natri (Na). Trong số các axit amin, glutamine có mặt với số lượng cao nhất, tiếp theo là asparagine. Nấm cũng chứa một lượng lớn Vitamin E và Vitamin C.
3 Tác dụng của Nấm súp lơ
Nấm súp lơ có các hoạt động chống ung thư, chống tạo mạch, tăng cường miễn dịch, chữa lành vết thương, tạo máu, hạ huyết áp và chống oxy hóa. Ngoài ra, nó còn chứa sparassol (methyl-2-hydroxy-4-methoxy-6-methylbenzoate), có đặc tính kháng khuẩn và kháng nấm.
Nấm súp lơ có mùi thơm đặc trưng có thể là do 3-octanone, DL-3-octanol và 1-octen-3-ol. Nó cũng có tiềm năng được sử dụng trong ngành công nghiệp thực phẩm vì nó có chứa hydrocolloid.
3.1 Tác dụng chống ung thư
Glucan 1,3-β-D điều hòa miễn dịch 6 nhánh quan trọng tồn tại như một hợp chất hoạt động trong S. crispa và thể hiện hoạt tính chống ung thư bằng cách điều chỉnh phản ứng miễn dịch. Tác dụng phụ chính được báo cáo từ hầu hết các loại thuốc hóa trị liệu chống ung thư là giảm bạch cầu trung tính và suy giảm chức năng tạo máu. Beta-glucan được biết là tăng cường phản ứng tạo máu và do đó có tiềm năng ứng dụng trong điều trị ung thư.
3.2 Tác dụng chống viêm
Các bệnh viêm nhiễm dị ứng, chẳng hạn như hen suyễn, viêm mũi dị ứng, dị ứng thực phẩm và viêm da dị ứng, khá phổ biến trên toàn cầu. Một số nhà nghiên cứu đã chứng minh các hoạt động chống viêm ở S. crispa. Các báo cáo cho rằng việc uống nấm súp lơ làm giảm mức độ IgE và chỉ số trầy xước, gây ra bởi chứng viêm da (viêm da).
3.3 Chống tiểu đường và giúp làm lành vết thương
Vì nấm làm giảm rối loạn chức năng của lớp nội mô mạch máu não bằng cách thúc đẩy sự phục hồi quá trình phosphoryl hóa oxit nitric nội mô phụ thuộc Akt (eNOS), nó cũng làm tăng sản xuất NO ở vỏ não. Vậy nên, tác dụng chống tiểu đường đã được phát hiện ở nấm súp lơ.
Quá trình chữa lành vết thương thường bị trì hoãn hoặc suy yếu ở bệnh nhân tiểu đường. β-glucan làm tăng sự xâm nhập của đại thực bào và sinh tổng hợp Collagen, do đó tăng cường khả năng chữa lành vết thương. β-glucan làm trung gian tác dụng bằng cách kích hoạt bạch cầu và kích thích hoạt động thực bào .
3.4 Chống oxy hóa
Chất chống oxy hóa có trong nấm ăn kiêng có thể đóng vai trò là chất bảo vệ có thể giúp cơ thể con người giảm thiểu thiệt hại do oxy hóa mà không có bất kỳ sự can thiệp nào.
Các hợp chất phenolic của nấm được biết là có hoạt tính chống oxy hóa tuyệt vời. Hoạt tính chống oxy hóa của một hợp chất có thể được đánh giá thông qua một số thử nghiệm bao gồm hoạt tính nhặt gốc tự do và khả năng ức chế oxy hóa. Các hợp chất phenolic và Flavonoid là những hợp chất chống oxy hóa chính. Axit p-hydroxybenzoic, một dẫn xuất phenolic của axit benzoic, polysacarit thô từ nấm cũng được báo cáo là có hoạt tính chống oxy hóa.
3.5 Chống virut
Các nhà khoa học đã nghiên cứu sự ảnh hưởng của chiết xuất nước nóng của nấm súp lơ, và 15 loài nấm khác, đối với hoạt động của enzyme sao chép ngược (RT) của Virus gây suy giảm miễn dịch ở người (HIV)-1. Các chất chiết xuất, ở nồng độ 1 mg/ml, thể hiện sự ức chế 70,3%.
3.6 Hoạt tính kháng khuẩn
Các nhà nghiên cứu đã báo cáo hoạt động kháng khuẩn của nấm súp lơ có khả năng chống lại Staphylococcus aureus và Escherichia coli. Ngoài ra nó cũng được biết là có hoạt tính kháng khuẩn chống lại nhiều loài vi khuẩn bao gồm Bacillus mycoides, B. subtilis, B. pumilis, Comamonas terrigena, Staphylococcus aureus kháng methicillin (MRSA), …
3.7 Hạ huyết áp
Tăng huyết áp, huyết áp cao, là yếu tố nguy cơ phổ biến nhất của đột quỵ. Do đó, như một biện pháp phòng ngừa để kiểm soát đột quỵ, người ta phải kiểm soát huyết áp cao. Tác động của S. crispa đã được chứng minh rõ ràng đối với bệnh tăng huyết áp và đột quỵ. Việc uống 1,5% S. crispa đối với SHRSP từ khi còn trẻ làm chậm đột quỵ và giảm huyết áp. Việc tăng sản xuất NO đóng vai trò là cơ chế chính đằng sau điều này, giúp cải thiện rối loạn chức năng nội mô với việc kích hoạt đường truyền tín hiệu Akt/eNOS trên vỏ não.
3.8 Chống béo phì
Nấm súp lơ cũng ngăn ngừa gan nhiễm mỡ bằng cách giảm hàm lượng lipid thông qua kích hoạt con đường oxy hóa beta.
4 Kết luận
Nấm súp lơ là một loại nấm dược liệu và ăn được hoang dã quan trọng hiện được trồng ở nhiều quốc gia. Bên cạnh hàm lượng protein và vitamin cao, nó còn chứa nhiều hợp chất có hoạt tính sinh lý thể hiện các hoạt động chống khối u, chống vi khuẩn, chống oxy hóa, chống viêm và chống tăng huyết áp. Beta-glucan điều hòa miễn dịch từ Nấm đóng một vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh phản ứng miễn dịch chống lại ung thư và có tác dụng kích thích hệ thống miễn dịch bẩm sinh. Nó thúc đẩy quá trình chữa lành vết thương ở bệnh nhân tiểu đường và cho thấy hoạt động chống viêm thông qua việc điều chỉnh quá trình sản xuất NO, ngụ ý rằng nó có thể đóng một vai trò trong liệu pháp chống viêm. Sự hiện diện của các hợp chất phenolic tăng cường khả năng chống oxy hóa. Chất chiết xuất ức chế sự phát triển của vi khuẩn và nấm, cho thấy việc sử dụng S. crispa trong dược phẩm có thể bảo vệ con người khỏi một số bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn và nấm. Loại nấm này được coi là ăn được trên toàn thế giới và không có tác hại nào được ghi nhận sau khi con người tiêu thụ. Polysacarit của nó cũng có tiềm năng sử dụng trong ngành công nghiệp thực phẩm như một nguồn hydrocolloid. Do đó, sử dụng S. crispa như một chất bổ sung chế độ ăn uống có thể giúp điều trị hoặc phòng ngừa nhiều loại bệnh tật ở người.
Tài liệu tham khảo
Tác giải Neha Sharma, ngày đăng báo năm 2022. Medicinal, nutritional, and nutraceutical potential of Sparassis crispa s. lat.: a review, pubmed. Truy cập ngày 8 tháng 7 năm 2023.