Nabumetone
13 sản phẩm
Dược sĩ Thùy Dung Dược sĩ lâm sàng
Ước tính: 2 phút đọc, Ngày đăng:
Cập nhật:
Bài viết biên soạn dựa theo
Dược thư quốc gia Việt Nam, lần xuất bản thứ ba
Do Bộ Y Tế ban hành Quyết định số 3445/QĐ-BYT ngày 23 tháng 12 năm 2022
Tên chung quốc tế: Nabumetone.
Mã ATC: M01AX01.
Loại thuốc: Thuốc chống viêm không steroid.
1 Dạng thuốc và hàm lượng
Viên nén bao phim: 500 mg, 750 mg.
2 Dược lực học
Nabumeton là một chất chống viêm, giảm đau không steroid. Nabumeton là tiền thuốc có tác dụng yếu đối với quá trình tổng hợp prostaglandin. Nabumeton được hấp thu tốt qua Đường tiêu hóa và trải qua quá trình chuyển hóa nhanh và mạnh ở gan để thành chất chuyển hóa có hoạt tính ức chế sự tổng hợp prostaglandin là acid 6-methoxy-2-naphthylacetic (6-MNA). Chất chuyển hóa này có cấu trúc tương tự naproxen.
3 Dược động học
Nabumeton được hấp thu tốt qua đường tiêu hóa. Nồng độ thuốc ở huyết tương sau khi uống rất nhỏ do thuốc trải qua quá trình chuyển hóa pha đầu nhanh và mạnh tại gan để thành chất chuyển hóa có hoạt tính là 6-methoxy-2-naphthylacetic acid (6-MNA) và các chất chuyển hóa không có hoạt tính khác. 6-MNA liên kết với protein huyết tương trên 99%. Thuốc phân bố được vào hoạt dịch, qua hàng rào nhau thai và sữa mẹ. Nửa đời thải trừ của thuốc khác nhau giữa từng cá thể, đặc biệt là ở người già. Một số nghiên cứu cho thấy nửa đời thải trừ trung bình của thuốc ở trạng thái ổn định là 22 - 27 giờ ở người trưởng thành trẻ tuổi và 25 - 34 giờ ở người già. 6-MNA trải qua sự chuyển hóa tiếp theo thông qua phản ứng liên hợp và methyl hóa. Khoảng 80% liều thuốc được thải trừ qua nước tiểu dưới dạng không có hoạt tính hoặc chất chuyển hóa liên hợp và dưới 1% ở dạng 6-MNA không đổi.
4 Chỉ định
Sử dụng trong viêm khớp dạng thấp và viêm xương khớp khi cần điều trị đau và viêm.
5 Chống chỉ định
Bệnh nhân đang bị xuất huyết hoặc loét đường tiêu hóa, tiền sử xuất huyết hoặc thủng đường tiêu hóa do sử dụng NSAID.
Tiền sử tái phát xuất huyết hoặc loét đường tiêu hóa.
Suy tim nặng.
Bệnh nhân có tiền sử dị ứng với Aspirin hoặc bất kỳ NSAID nào, bao gồm bệnh nhân bị hen, phù mạch, mày đay, hoặc viêm mũi do aspirin hoặc NSAID.
Không dùng cho trẻ em.
6 Thận trọng
Bệnh dị ứng, bệnh tim mạch, bệnh mạch máu não, thiếu hụt yếu tố đông máu, rối loạn mô liên kết, bệnh Crohn (có thể làm nặng thêm tình trạng của bệnh), người già (nguy cơ gặp tác dụng phụ nghiêm trọng và tử vong), suy tim, thiếu máu cơ tim, bệnh mạch ngoại vi, các yếu tố nguy cơ xảy ra biến cố tim mạch, viêm loét ruột kết (có thể làm bệnh nặng hơn), tăng huyết áp không kiểm soát được. Nguy cơ huyết khối tim mạch: Các thuốc NSAIDs, không phải aspirin, dùng đường toàn thân, có thể làm tăng nguy cơ xuất hiện biến cố huyết khối tim mạch, bao gồm cả nhồi máu cơ tim và đột quỵ, có thể dẫn đến tử vong. Nguy cơ này có thể xuất hiện sớm trong vài tuần đầu dùng thuốc và có thể tăng lên theo thời gian dùng thuốc. Nguy cơ huyết khối tim mạch được ghi nhận chủ yếu ở liều cao. Cần đánh giá định kỳ sự xuất hiện của các biến cố tim mạch, ngay cả khi bệnh nhân không có các triệu chứng tim mạch trước đó. Bệnh nhân cần được cảnh báo về các triệu chứng của biến cố tim mạch nghiêm trọng và cần thăm khám bác sĩ ngay khi có các triệu chứng này. Để giảm thiểu nguy cơ xuất hiện biến cố bất lợi, cần sử dụng thuốc ở liều hàng ngày thấp nhất có hiệu quả trong thời gian ngắn nhất có thể.
Bệnh nhân suy gan: Sử dụng thận trọng do làm tăng nguy cơ xuất huyết tiêu hóa và ứ dịch. Tránh dùng ở bệnh nhân suy gan nặng.
Bệnh nhân suy thận: Tránh dùng nếu có thể hoặc sử dụng thận trọng. Tránh dùng ở bệnh nhân suy thận nặng. Sử dụng liều thấp nhất có hiệu quả và trong thời gian ngắn nhất. Có thể xảy ra ứ nước và natri và giảm chức năng thận dẫn đến suy thận. Cần theo dõi chức năng thận của bệnh nhân.
7 Thời kỳ mang thai
Tranh dùng trừ khi lợi ích lớn hơn nguy cơ. Tránh dùng trong ba tháng cuối thai kỳ (nguy cơ ức chế tử cung co bóp và làm ống động mạch đóng sớm, gây tăng áp lực tiểu tuần hoàn không hồi phục, suy thận ở thai). Thời gian chuyển dạ bị chậm và kéo dài. Dùng NSAID kéo dài làm giảm khả năng thụ thai, tuy nhiên khả năng này sẽ phục hồi khi ngừng thuốc.
8 Thời kỳ cho con bú
Sử dụng thận trọng ở phụ nữ đang cho con bú. Tránh dùng nếu có thể.
9 Tác dụng không mong muốn (ADR)
9.1 Hiếm gặp
Da liễu: Hội chứng Stevens-Johnson, hoại tử biểu mô nhiễm độc.
Hô hấo: Viêm phế nang, tăng bạch cầu ái toan ở phổi.
Thận: hoại tử nhu thận liên quan đến NSAID có thể dẫn đến suy thận.
TKTW: Viêm màng não não vô khuẩn (bệnh nhân có rối loạn mô liên kết như bệnh lupus ban đỏ hệ thống có thể dễ mắc).
Thị giác: Rối loạn thị lực.
Tieu hóa: tổn thương gan, viêm tụy, xơ hóa ruột.
9.2 Chưa xác định được tần suất
Da liễu: nhạy cảm với ánh sáng, ngứa phát ban.
Hô hấp: co thắt phế quản, khó thở.
Huyết học: rối loạn máu.
Thận: suy thận (đặc biệt trên bệnh nhân đã suy thận), tiểu nhiều lần, khó tiểu, tiểu máu.
Thính giác: rối loạn thính giác, ù tai.
Tiêu hóa: viêm miệng, xuất huyết tiêu hóa, khó chịu ở đường tiêu hóa, rối loạn tiêu hóa, loét đường tiêu hóa, nôn, bệnh Crohn (gây bệnh hoặc làm bệnh đã mắc nặng hơn), viêm ruột kết (gây bệnh hoặc làm bệnh đã mắc nặng hơn), tiêu chảy.
Tim mạch: phù mạch, viêm mạch, nhịp tim nhanh, tăng huyết áp, giữ nước (hiếm khi gây suy tim sung huyết), tăng nguy cơ gặp các biến cố huyết khối (như nhồi máu cơ tim, đột quỵ).
Toàn thân: cảm giác bất thường, sốt, run rẩy, phản ứng mẫn cảm, mệt mỏi, trầm cảm, đau đầu, chóng mặt, căng thẳng, mất ngủ, ngủ gà, rối loạn ý thức.
10 Hướng dẫn cách xử trí ADR
Khi có triệu chứng dị ứng với nabumeton phải ngừng thuốc ngay. Điều trị triệu chứng và hỗ trợ.
11 Liều lượng và cách dùng
11.1 Cách dùng
Uống thuốc cùng hoặc sau bữa ăn.
11.2 Liều lượng
Sử dụng liều thấp nhất trong thời gian ngắn nhất cần thiết để kiểm soát triệu chứng sẽ giảm thiểu ADR của thuốc.
Người lớn: 1g/lần/ngày, uống thuốc một lần duy nhất vào buổi tối. Trong trường hợp triệu chứng nặng và dai dẳng hoặc trong đợt cấp, có thể uống thêm 1 liều 0,5 - 1 g vào buổi sáng.
Người già: Nồng độ nabumeton trong máu tăng ở người già. Không nên dùng quá 1 g/ngày và trong một số trường hợp chỉ cần dùng liều 0,5 g/ngày đã đạt được tác dụng mong muốn.
12 Tương tác thuốc
Thuốc lợi tiểu: Làm giảm tác dụng lợi tiểu và thuốc lợi tiểu có thể làm tăng độc tính trên thận của NSAID,
Thuốc điều trị tăng huyết áp: NSAID làm giảm tác dụng của thuốc điều trị tăng huyết áp.
Glycosid trợ tim: NSAID làm nặng thêm tình trạng suy tim, giảm mức lọc cầu thận và tăng nồng độ Glucose trong máu.
Thuốc chống đông: NSAID có thể làm tăng tác dụng của các thuốc chống đông như warfarin.
Aspirin: Làm tăng nguy cơ tăng ADR.
Thuốc chống kết tập tiểu cầu: Tăng nguy cơ xuất huyết tiêu hóa khi phối hợp với NSAID.
Thuốc ức chế tái hấp thu serotonin chọn lọc (SSRIs): Tăng nguy cơ xuất huyết tiêu hóa khi phối hợp với NSAID.
Muối Lithi: Làm giảm thải trừ lithi.
Methotrexat: Có thể làm tăng nồng độ Methotrexate.
Ciclosporin: Tăng độc tính trên thận.
Corticosteroid: Tăng nguy cơ loét xuất huyết tiêu hóa khi phối hợp với NSAID.
Các thuốc ức chế chọn lọc cyclooxygenase-2 và giảm đau khác: Tránh phối hợp 2 hoặc nhiều NSAID bao gồm thuốc ức chế COX-2 do làm tăng nguy cơ gặp ADR.
Kháng sinh nhóm quinolon: Phối hợp quinolon và NSAID làm tăng nguy cơ bị co giật.
Mifepriston: Không nên dùng NSAIDs trong 8 - 12 ngày sau khi dùng mifepriston do NSAID có thể làm giảm tác dụng của Mifepristone. Tacrolimus: Tăng nguy cơ độc tính trên thận.
Zidovudin: Tăng nguy cơ độc tính trên huyết học.
Do chất chuyển hóa có hoạt tính của nabumeton liên kết mạnh với protein huyết tương, bệnh nhân đang sử dụng các thuốc chống đông đường uống, thuốc chống co giật hydantoin, sulphonamide hoặc sulphonylurea điều trị đái tháo đường cần được theo dõi chặt chẽ các dấu hiệu quá liều các thuốc này. Nên giảm liều nếu cần.
13 Quá liều và xử trí
Triệu chứng: đau đầu, buồn nôn, nôn, đau thượng vị, xuất huyết tiêu hóa, hiếm khi xảy ra tiêu chảy, mất định hướng, kích thích, hôn mê, lú lẫn, chóng mặt, ù tai, ngất, thỉnh thoảng xảy ra co giật. Trong trường hợp ngộ độc nặng có thể xảy ra suy thận và tổn thương gan cấp.
Xử trí: Không có thuốc giải độc đặc hiệu. Chất chuyển hóa có hoạt tính của thuốc không bị lọc khi lọc máu. Xử trí cần tiến hành các biện pháp chung là gây nôn ngay tức khắc hoặc rửa dạ dày, tiếp theo là điều trị triệu chứng và hỗ trợ. Trong vòng 1 giờ sau khi uống lượng thuốc có khả năng gây độc, có thể uống than hoạt (uống đến 60 g). Trong vòng 1 giờ sau khi uống một lượng thuốc có thể gây đe dọa tính mạng, cân nhắc rửa dạ dày ở người lớn. Duy trì bệnh nhân có đủ lượng nước tiểu. Theo dõi chặt chẽ chức năng gan, thận. Theo dõi bệnh nhân trong tối thiểu 4 giờ sau khi bệnh nhân uống lượng thuốc có khả năng gây độc. Điều trị co giật thường xuyên và kéo dài bằng Diazepam đường tĩnh mạch.
Cập nhật lần cuối: 2017