Mycophenolate Mofetil
6 sản phẩm
Dược sĩ Thu Trang Dược sĩ lâm sàng
Ước tính: 4 phút đọc, Ngày đăng:
Cập nhật:
Mycophenolate Mofetil được sử dụng cùng với các loại thuốc khác để giúp ngăn ngừa thải ghép nội tạng (sự tấn công của cơ quan được cấy ghép bởi hệ thống miễn dịch của người nhận nội tạng) ở người lớn và trẻ em từ 3 tháng tuổi trở lên đã được ghép thận, tim hoặc gan. Trong bài viết này, Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy (trungtamthuoc.com) xin gửi đến bạn đọc những thông tin chi tiết về Mycophenolate Mofetil.
1 Mycophenolate Mofetil là gì?
Mycophenolate mofetil thuộc nhóm thuốc ức chế miễn dịch. Nó thường được sử dụng với các loại thuốc khác (ví dụ: Cyclosporine, thuốc steroid) để giảm khả năng miễn dịch tự nhiên của cơ thể ở những bệnh nhân được cấy ghép nội tạng (ví dụ: thận, tim hoặc gan).
Mycophenolate Mofetil có bản chất là một tiền chất của axit mycophenolic và được phân loại là chất ức chế có thể đảo ngược của Inosine monophosphate dehydrogenase (IMPDH). Hoạt chất này đã được Cụ Quản lý Dược phẩm và Thực phẩm Hoa Kỳ chấp thuận cho điều trị dự phòng thải ghép vào năm 1995. Ngoài những công dụng trên, Mycophenolate Mofetil còn được nghiên cứu để điều trị viêm thận và các biến chứng khác của bệnh tự miễn.
2 Cơ chế hoạt động
Khi một bệnh nhân được cấy ghép nội tạng, các tế bào bạch cầu của cơ thể sẽ cố gắng loại bỏ (từ chối) cơ quan được cấy ghép, vì chúng coi đó là tác nhân lạ. Mycophenolate có vai trò ngăn chặn các tế bào bạch cầu từ chối cơ quan cấy ghép.
Khi vào trong cơ thể, Mycophenolate Mofetil chuyển hóa thành axit mycophenolic (MPA) có khả năng ngăn chặn sự tăng sinh của các tế bào miễn dịch (lympho T và lympho B) cũng như các kháng thể gây độc tế bào.
Bình thường, quá trình viêm diễn ra bởi sự liên kết của tế bào lympho, bạch cầu đơn nhân và các tế bào nội mô của mạch máu. Tuy nhiên, sự có mặt của MPA sẽ phá vỡ sự kết dính này qua quá trình glycosyl hóa
MPA ức chế sinh tổng hợp de novo purine (chất thúc đẩy tăng sinh tế bào miễn dịch) bằng cách ức chế enzym inosine 5'-monophosphate dehydrogenase (IMPDH), với sự ức chế chọn lọc trên IMPDH II. IMPDH thường biến đổi inosine monophosphate (IMP) thành xanthine monophosphate (XMP), một chất chuyển hóa góp phần sản xuất guanosine triphosphate (GTP). GTP là một phân tử quan trọng để tổng hợp axit ribonucleic (RNA), axit deoxyribonucleic (DNA) và protein.
Do một loạt tác động ở trên, Mycophenolate Mofetil làm giảm sản xuất nucleotide guanosine de-novo, cản trở quá trình tổng hợp DNA, RNA và protein cần thiết cho quá trình sản xuất tế bào miễn dịch. Từ đó ngăn chặn quá trình miễn dịch.
Ngoài ra, Mycophenolate Mofetil còn góp phần vào các tác dụng chống viêm ở trên, bằng cách làm cạn kiệt tetrahydrobiopterin, làm giảm chức năng của enzyme tổng hợp oxit nitric cảm ứng, do đó làm giảm sản xuất peroxynitrite, một phân tử thúc đẩy quá trình viêm.
3 Dược động học
3.1 Hấp thu
Mycophenolate Mofetil được hấp thu nhanh chóng ở ruột non. Nồng độ axit mycophenolic đạt đỉnh sau 60 đến 90 phút từ khi uống liều đầu tiên.
Sinh khả dụng trung bình của Mycophenolate Mofetil dùng đường uống trong một nghiên cứu dược động học trên 12 bệnh nhân khỏe mạnh là 94%. Ở những người tình nguyện khỏe mạnh, Cmax của Mycophenolate Mofetil là 24,5 (±9,5) μg/mL. Ở bệnh nhân ghép thận, Cmax 5 ngày sau ghép là 12,0 (±3,82) μg/mL, 3 tháng sau ghép tăng lên 24,1 (±12,1)μg/mL. Sự hấp thu của Mycophenolate Mofetil không bị ảnh hưởng bởi thức ăn.
3.2 Phân bố
Thể tích phân bố của Mycophenolate Mofetil là 3,6 (±1,5) đến 4,0 (±1,2) L/kg.
Tỷ lệ liên kết với protein của axit mycophenolic, sản phẩm chuyển hóa của Mycophenolate Mofetil, là 97%. Chúng chủ yếu được liên kết với albumin. MPAG, chất chuyển hóa không có hoạt tính, liên kết 82% với Albumin huyết tương ở nồng độ điều trị thông thường.
3.3 Chuyển hóa
Sau khi uống và tiêm tĩnh mạch, Mycophenolate Mofetil được chuyển hóa hoàn toàn bởi carboxylesterase gan 1 và 2 thành axit mycophenolic (MPA), có hoạt tính. Sau đó, nó được chuyển hóa bởi enzyme glucuronyl transferase, tạo ra phenolic glucuronide không hoạt động của MPA (MPAG). Chất chuyển hóa glucuronide rất quan trọng, vì sau đó nó được chuyển thành MPA thông qua quá trình tuần hoàn ruột gan. Mycophenolate Mofetil thoát khỏi quá trình chuyển hóa trong ruột sẽ đi vào gan qua tĩnh mạch cửa và được biến đổi thành MPA có hoạt tính dược lý trong tế bào gan.
3.4 Thải trừ
Một lượng nhỏ thuốc được bài tiết dưới dạng MPA trong nước tiểu (dưới 1%). Khi Mycophenolate Mofetil được dùng đường uống trong một nghiên cứu dược động học, nó được bài tiết 93% qua nước tiểu và 6% bài tiết qua phân. Khoảng 87% toàn bộ liều dùng được bài tiết qua nước tiểu dưới dạng MPAG, một chất chuyển hóa không có hoạt tính.
Độ thanh thải huyết tương của Mycophenolate Mofetil là 193 mL/phút sau liều uống và 177 (±31) mL/phút sau liều tiêm tĩnh mạch. Nửa đời thải trừ biểu kiến trung bình của Mycophenolate Mofetil là 17,9 (±6,5) giờ sau khi uống và 16,6 (±5,8) giờ sau khi tiêm tĩnh mạch.
4 Chỉ định
Mycophenolate Mofetil được chỉ định kết hợp với cyclosporin và corticoid để dự phòng chống thải ghép ở bệnh nhân thực hiện ghép thận, gan hoặc tim.
Bên cạnh đó, Mycophenolate Mofetil được sử dụng để điều trị:
- Bệnh vẩy nến
- Bệnh bóng nước tự miễn
- Bệnh viêm da dị ứng, phồng rộp da, viêm da, Lupus ban đỏ hệ thống, bệnh hoại tử da dạng mỡ (necrobiosis lipoidica), viêm mạch ở da, bệnh sarcoid và bệnh viêm da mủ hoại thư
5 Chống chỉ định
Không sử dụng Mycophenolate Mofetil trong trường hợp
- Có tiền sử dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc
- Phụ nữ đang mang thai hoặc đang cho con bú.
6 Liều dùng
Liều lượng của thuốc Mycophenolate Mofetil sẽ khác nhau đối với những bệnh nhân khác nhau. Tốt hơn, nên tuân thủ theo chỉ định của bác sĩ. Sau đây là liều tham khảo
6.1 Đối với dạng viên nang, hỗn dịch hoặc viên nén
- Để ngăn ngừa thải ghép tim:
Người lớn uống 1,5 gam (g) 2 lần một ngày.
Chưa có liều cụ thể cho trẻ em, hãy tuân thủ hướng dẫn của bác sĩ.
- Để ngăn ngừa thải ghép thận:
Người lớn uống 1 gam (g) 2 lần một ngày.
Trẻ em từ 3 tháng tuổi trở lên: Liều lượng dựa trên Diện tích bề mặt cơ thể (BSA) và phải được xác định bởi bác sĩ. Liều huyền phù là 600 miligam (mg) trên một mét vuông da, 2 lần một ngày. Viên nang và viên nén được dùng từ 750mg - 1 gam, hai lần một ngày.
Trẻ em dưới 3 tháng tuổi: Tuân thủ hướng dẫn của bác sĩ.
- Để ngăn ngừa thải ghép gan:
Người lớn: 1,5 gam (g) 2 lần một ngày.
Trẻ em: Tuân thủ hướng dẫn của bác sĩ.
6.2 Đối với dạng viên nén giải phóng chậm
- Để ngăn ngừa thải ghép thận
Người lớn: 720 miligam (mg) 2 lần một ngày.
Trẻ em từ 5 tuổi trở lên (ít nhất 6 tháng sau khi cấy ghép): Liều lượng dựa trên diện tích bề mặt cơ thể (BSA) và phải được xác định bởi bác sĩ. Liều lượng là 400 mg mỗi mét vuông da, 2 lần một ngày. Liều thường không quá 720 mg, 2 lần một ngày.
Trẻ em dưới 5 tuổi: Tuân thủ hướng dẫn của bác sĩ.
7 Cách dùng
Mycophenolate có dạng viên nang, viên nén, viên giải phóng chậm (giải phóng thuốc trong ruột) và hỗn dịch (chất lỏng) để uống. Nó thường được dùng hai lần một ngày khi bụng đói (1 giờ trước hoặc 2 giờ sau khi ăn hoặc uống), trừ khi bác sĩ có chỉ định khác. Uống mycophenolate vào cùng thời điểm mỗi ngày và cố gắng dùng các liều cách nhau khoảng 12 giờ. Thực hiện theo các hướng dẫn trên nhãn thuốc của bạn một cách cẩn thận và yêu cầu bác sĩ hoặc dược sĩ giải thích bất kỳ phần nào bạn không hiểu. Dùng mycophenolate chính xác theo chỉ dẫn. Không dùng nhiều hơn hoặc ít hơn hoặc dùng thường xuyên hơn so với chỉ định của bác sĩ.
Thuốc trong viên nén giải phóng chậm (Myfortic) được cơ thể hấp thụ khác với thuốc ở dạng hỗn dịch, viên nén và viên nang (CellCept). Các sản phẩm này không thể thay thế cho nhau. Mỗi lần bạn mua thuốc theo toa, hãy đảm bảo rằng bạn đã nhận được đúng sản phẩm. Nếu bạn nghĩ rằng mình đã uống nhầm thuốc, hãy nói chuyện với bác sĩ và dược sĩ của bạn ngay lập tức.
Nuốt cả viên nén, viên nén giải phóng chậm và viên nang; không tách, nhai hoặc nghiền nát chúng. Không mở viên nang. Nếu một viên nang vô tình mở ra, hãy tránh tiếp xúc với da hoặc mắt của bạn và tránh hít phải bột. Nếu xảy ra bất kỳ tiếp xúc nào, hãy rửa kỹ vùng bị ảnh hưởng bằng xà phòng và nước; rửa sạch mắt với nước.
Không trộn hỗn dịch mycophenolate với bất kỳ loại thuốc nào khác.
Cẩn thận không làm đổ huyền phù hoặc văng lên da của bạn. Nếu bạn dính hỗn dịch trên da, hãy rửa kỹ vùng đó bằng xà phòng và nước. Nếu bạn bị hỗn dịch dính vào mắt, hãy rửa sạch bằng nước thường. Dùng khăn giấy ướt để lau sạch chất lỏng bị đổ.
Mycophenolate chỉ giúp ngăn ngừa thải ghép nội tạng khi bạn đang dùng thuốc. Tiếp tục dùng mycophenolate ngay cả khi bạn cảm thấy khỏe. Đừng ngừng dùng mycophenolate mà không nói chuyện với bác sĩ của bạn.
8 Tác dụng không mong muốn
Trong quá trình sử dụng Mycophenolate Mofetil có thể gây ra một số tác dụng không mong muốn như:
- Tác dụng phụ phổ biến: có máu trong nước tiểu, đau ngực, khàn giọng, ho nhiều, sốt hoặc rét run, đau lưng hoặc sườn, tiểu tiện khó hoặc đau, khó thở, nặng chân hoặc phần dưới của chân
- Các tác dụng phụ ít phổ biến hơn: đau bụng, phân có màu sẫm, nôn ra máu, loạn nhịp tim, đau cơ, khớp; nổi nốt mẫn đỏ ở da, sưng lợi, lợi đỏ hoặc chảy máu; tổn thương trong miệng, run tay hoặc chân; chảy máu hoặc tụ máu bất thường; nổi những nốt trắng ở miệng, lưỡi, họng.
- Ngoài ra, một số người có thể bị: táo bón, tiêu chảy, đau đầu, ợ nóng, buồn nôn, đau bụng, nôn, mệt mỏi, trứng cá, chóng mặt, nốt mẩn ở da, những vấn đề liên quan đến giấc ngủ.
9 Độc tính
LD50 (Liều gây chết 50% cá thể) của Mycophenolate Mofetil đường uống ở chuột cống là 250 mg/kg và >4000 mg/kg ở chuột nhắt.
Các dấu hiệu và triệu chứng có thể xảy ra của quá liều cấp tính có thể bao gồm các bất thường về huyết học bao gồm giảm bạch cầu và giảm bạch cầu trung tính, và các triệu chứng Đường tiêu hóa.
10 Tương tác thuốc
10.1 Tương tác thuốc - thuốc
Mycophenolate Mofetil tương tác với nhiều loại thuốc khác nhau theo mức độ từ nhẹ đến nặng. Một số tương tác thuốc - thuốc thường xảy ra gồm:
Acyclovir; gancyclovir; các thuốc kháng acid có chứa nhôm hoặc magnesi hydroxyd; cholestyramin; các thuốc làm ảnh hưởng đến hệ thống vi sinh ở dạ dày và Probecenid.
Các thuốc ức chế miễn dịch, như: globulin antimicocid, azathioprin, clorambucil, corticosteroid và glucocorticoid; cyclophosphamid, mercaptopurin hoặc tacrolymus, vì chúng có thể làm tăng cường độ và thời gian ức chế miễn dịch.
10.2 Tương tác thuốc - thức ăn
Trong quá trình sử dụng thuốc, nên uống cách xa bữa ăn khi bụng đói. Có thể uống ít nhất 1 giờ trước hoặc 2 giờ sau bữa ăn.
Tránh sử dụng thuốc cùng với các ion đa hóa trị như Canxi, Sắt hoặc magiê.
11 Cảnh báo
Khi sử dụng Mycophenolate Mofetil cần lưu ý những nguy cơ sau có thể xảy ra:
11.1 Nguy cơ dị tật bẩm sinh
Mycophenolate Mofetil không được dùng cho phụ nữ đang mang thai hoặc có dự định mang thai. Có nguy cơ cao là mycophenolate sẽ gây sảy thai (mất thai) trong 3 tháng đầu của thai kỳ hoặc sẽ khiến em bé sinh ra bị dị tật bẩm sinh (các vấn đề xuất hiện khi sinh).
Tốt hơn, hãy thử thai cho kết quả âm tính trước khi bắt đầu điều trị bằng Mycophenolate Mofetil, lặp lại từ 8 đến 10 ngày sau đó và tại các cuộc hẹn tái khám định kỳ. Bạn phải sử dụng biện pháp tránh thai được chấp nhận trong quá trình điều trị và trong 6 tuần sau khi ngừng dùng Mycophenolate Mofetil. Bạn có thể liên hệ với bác sĩ để biết những hình thức ngừa thai nào được chấp nhận để bạn sử dụng. Mycophenolate Mofetil có thể làm giảm hiệu quả của thuốc tránh thai đường uống (thuốc tránh thai), vì vậy điều đặc biệt quan trọng là sử dụng hình thức ngừa thai thứ hai cùng với loại biện pháp tránh thai này.
Nếu bạn là nam có bạn tình là nữ có thể mang thai, bạn nên sử dụng biện pháp tránh thai có thể chấp nhận được trong quá trình điều trị và trong ít nhất 90 ngày sau liều cuối cùng của bạn. Không hiến tinh trùng trong thời gian điều trị và ít nhất 90 ngày sau liều thuốc cuối cùng của bạn.
Gọi ngay cho bác sĩ nếu bạn nghĩ rằng bạn hoặc đối tác của bạn đang mang thai hoặc nếu bạn bị trễ kinh.
Lưu ý không hiến máu trong thời gian điều trị và ít nhất 6 tuần sau liều cuối cùng của bạn. Vì máu của bạn có thể được truyền cho người đang mang thai hoặc có thể mang thai.
11.2 Nguy cơ nhiễm trùng nghiêm trọng
Mycophenolate làm suy yếu hệ thống miễn dịch của cơ thể và có thể làm giảm khả năng chống nhiễm trùng của bạn và tăng nguy cơ bạn bị nhiễm trùng nghiêm trọng, bao gồm nhiễm nấm, vi khuẩn hoặc vi rút nghiêm trọng lây lan khắp cơ thể. Những bệnh nhiễm trùng này có thể cần được điều trị tại bệnh viện và có thể gây tử vong. Hãy cho bác sĩ của bạn nếu bạn có bất kỳ loại nhiễm trùng nào hoặc nếu bạn nghĩ rằng bạn có thể có bất kỳ loại nhiễm trùng nào bây giờ. Điều này bao gồm các bệnh nhiễm trùng nhỏ (chẳng hạn như vết cắt hở hoặc vết loét), nhiễm trùng đến rồi đi (chẳng hạn như vết loét lạnh) và nhiễm trùng mãn tính không biến mất. Cũng nói với bác sĩ của bạn nếu bạn có hoặc đã từng có Virus gây suy giảm miễn dịch ở người (HIV), hội chứng suy giảm miễn dịch mắc phải (AIDS), nhiễm virus viêm gan B (HBV; nhiễm trùng gan đang diễn ra), nhiễm virus viêm gan C (HCV; nhiễm trùng gan đang diễn ra), hoặc herpes zoster (bệnh zona; phát ban có thể xảy ra ở những người đã từng mắc bệnh thủy đậu). Nếu bạn gặp bất kỳ triệu chứng nào sau đây, hãy gọi ngay cho bác sĩ: sốt, đau họng, ớn lạnh hoặc ho; bầm tím hoặc chảy máu bất thường; đau hoặc rát khi đi tiểu; đi tiểu thường xuyên; vết thương hoặc vết loét đỏ, ấm hoặc không lành; thoát nước từ vết thương ngoài da; suy nhược chung, cực kỳ mệt mỏi, hoặc cảm giác ốm yếu; các triệu chứng ''cúm'' hoặc ''cảm lạnh''; đau hoặc sưng ở cổ, háng hoặc nách; mảng trắng trong miệng hoặc cổ họng; vết loét lạnh; rộp; đau đầu hoặc đau tai; hoặc các dấu hiệu nhiễm trùng khác. hoặc ho; bầm tím hoặc chảy máu bất thường; đau hoặc rát khi đi tiểu; đi tiểu thường xuyên; vết thương hoặc vết loét đỏ, ấm hoặc không lành; thoát nước từ vết thương ngoài da; suy nhược chung, cực kỳ mệt mỏi, hoặc cảm giác ốm yếu; các triệu chứng ''cúm'' hoặc ''cảm lạnh''; đau hoặc sưng ở cổ, háng hoặc nách; mảng trắng trong miệng hoặc cổ họng; vết loét lạnh; rộp; đau đầu hoặc đau tai; hoặc các dấu hiệu nhiễm trùng khác. hoặc ho; bầm tím hoặc chảy máu bất thường; đau hoặc rát khi đi tiểu; đi tiểu thường xuyên; vết thương hoặc vết loét đỏ, ấm hoặc không lành; thoát nước từ vết thương ngoài da; suy nhược chung, cực kỳ mệt mỏi, hoặc cảm giác ốm yếu; các triệu chứng ''cúm'' hoặc ''cảm lạnh''; đau hoặc sưng ở cổ, háng hoặc nách; mảng trắng trong miệng hoặc cổ họng; vết loét lạnh; rộp; đau đầu hoặc đau tai; hoặc các dấu hiệu nhiễm trùng khác. hoặc nách; mảng trắng trong miệng hoặc cổ họng; vết loét lạnh; rộp; đau đầu hoặc đau tai; hoặc các dấu hiệu nhiễm trùng khác. hoặc nách; mảng trắng trong miệng hoặc cổ họng; vết loét lạnh; rộp; đau đầu hoặc đau tai; hoặc các dấu hiệu nhiễm trùng khác.
Mycophenolate có thể làm tăng nguy cơ bạn phát triển bệnh não chất trắng đa ổ tiến triển (PML; một bệnh nhiễm trùng não hiếm gặp không thể điều trị, ngăn ngừa hoặc chữa khỏi và thường gây tử vong hoặc tàn tật nặng). Hãy cho bác sĩ của bạn nếu bạn có hoặc đã từng có PML, hoặc một tình trạng khác ảnh hưởng đến hệ thống miễn dịch của bạn. Nếu bạn gặp bất kỳ triệu chứng nào sau đây, hãy gọi cho bác sĩ ngay lập tức: yếu ở một bên cơ thể hoặc ở chân, khó hoặc không có khả năng kiểm soát cơ bắp, nhầm lẫn hoặc khó suy nghĩ rõ ràng, hoặc thiếu hứng thú hoặc lo lắng cho các hoạt động thông thường hoặc những điều bạn thường quan tâm.
Mycophenolate có thể làm tăng nguy cơ phát triển một số loại ung thư, bao gồm ung thư hạch (một loại ung thư phát triển trong hệ thống bạch huyết) và ung thư da. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn bị hoặc đã từng bị ung thư da hoặc bất kỳ loại ung thư nào khác. Tránh tiếp xúc không cần thiết hoặc kéo dài với ánh sáng mặt trời thật và nhân tạo (giường tắm nắng, đèn chiếu nắng) và liệu pháp ánh sáng, đồng thời mặc quần áo bảo hộ, kính râm và kem chống nắng (có chỉ số SPF từ 30 trở lên). Điều này sẽ giúp giảm nguy cơ phát triển ung thư da. Gọi cho bác sĩ nếu bạn gặp bất kỳ triệu chứng nào sau đây: đau hoặc sưng ở cổ, háng, hoặc nách; vết loét hoặc vết sưng trên da mới; thay đổi kích thước hoặc màu sắc của nốt ruồi; tổn thương da màu nâu hoặc đen (đau) với các cạnh không đều nhau hoặc một phần của tổn thương không giống phần còn lại; thay đổi da; vết loét không lành; sốt không rõ nguyên nhân; mệt mỏi không biến mất; giảm cân; hoặc bất kỳ thay đổi nào khác đối với sức khỏe của bạn.
12 Tài liệu tham khảo
1. Drugbank (Ngày đăng: Ngày 13 tháng 06 năm 2005). Mycophenolate Mofetil, Drugbank. Ngày truy cập: Ngày 21 tháng 07 năm 2023
2. Mayo Clinic (Ngày đăng: Ngày 01 tháng 06 năm 2023). Mycophenolate Mofetil (Oral Route), Mayo Clinic. Ngày truy cập: Ngày 21 tháng 07 năm 2023