Micafungin

1 sản phẩm

Ước tính: 1 phút đọc, Ngày đăng:
Cập nhật:

Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây

Micafungin

MICAFUNGIN

Tên chung quốc tế: Micafungin

Mã ATC: J02AX05

Loại thuốc: chống nấm

1 Dạng thuốc và hàm lượng

Bột pha Dung dịch tiêm: 50mg,100mg.

Biệt dược gốc: Mycamine

2 Dược lực học

Micafungin là thuốc kháng nấm thuộc nhóm cấu trúc echinocandin. Micafungin ức chế không cạnh tranh với β-1,3-D-glucan synthase do đó ức chế sự tổng hợp β-1,3-D-glucan - là thành phần trong cấu tạo của thành tế bào nấm mà không có trong tế bào động vật có vú. β-1,3-D-glucan gây sự mất ổn định thẩm thấu và ly giải tế bào dẫn đến sự chết của tế bào nấm.

Tuỳ thuộc vào nồng độ sử dụng, Micafungin có tác dụng trên một số loại nấm Candida, tác dụng kìm nấm đối với Apergillus bao gồm cả các chủng kháng nhóm azole.

Cơ chế tác dụng của Micafungin
Cơ chế tác dụng của Micafungin

3 Dược động học

3.1 Hấp thu

Micafungin chỉ hấp thu qua đường tiêm, không hấp thu qua đường uống.

3.2 Phân bố

Micafungin phân bố nhanh đến các mô.

Thể tích phân bố: 0,39 ± 0,11 L/kg 

Tỷ lệ  liên kết với protein trong huyết tương cao >99%, liên kết chủ yếu với Albumin, liên kết ở mức độ thấp với glycoprotein acid.

3.3 Chuyển hoá

Chuyển hoá ở gan bởi enzyme arylsulfatase thành dạng catechol (M1), sau đó chuyển hoá thành dạng methoxy (M2) bởi catechol-O-methyltransferase. Ngoài ra, bằng cách hydroxyl hóa tại chuỗi bên của Micafungin bởi isozyme CYP3A4 tạo thành sản phẩm M5.

3.4 Thải trừ

Micafungin bài tiết qua đường phân là chủ yếu (71%), bài tiết <1% liều dùng qua đường nước tiểu.

Thời gian bán thải: 11 - 21 giờ.

4 Chỉ định

Micafungin được chỉ định trong điều trị:

  • Nhiễm nấm Candida huyết.
  • Bệnh nấm Candida lan tỏa cấp tính.
  • Bệnh nấm Candida thực quản.
  • Dự phòng nhiễm nấm Candida ở những bệnh nhân đang ghép tế bào gốc tạo máu.
  • Một số bệnh nhiễm nấm Candida xâm lấn khác.
  • Kết hợp với các thuốc kháng nấm khác điều trị bệnh nấm Aspergillosis xâm lấn.

5 Chống chỉ định

Bệnh nhân quá mẫn với Micafungin hoặc nhạy cảm với các thuốc chống nấm nhóm echinocandin khác.

6 Thận trọng

Thận trọng khi dùng trên bệnh nhân suy gan nặng hoặc bệnh gan mãn tính (xơ gan tiến triển, viêm gan virus, khiếm khuyết men bẩm sinh).

Thận trọng và theo dõi khi sử dụng trên trẻ em và trẻ sơ sinh.

Phụ nữ có thai và cho con bú.

Thận trọng khi dùng Micafungin
Thận trọng khi dùng Micafungin

7 Thời kỳ mang thai

Sử dụng thuốc đường tiêm tĩnh mạch trên động vật thử nghiệm quan sát thấy tình trạng chết phôi thai. Do vậy, không khuyến cáo sử dụng Micafungin trên phụ nữ có thai và muốn có thai.

8 Thời kỳ cho con bú

Chưa có dữ liệu về việc Micafungin bài tiết vào sữa mẹ. Vì vậy, không nên sử dụng Micafungin ở phụ nữ đang cho con bú.

9 Tác dụng không mong muốn (ADR)

Các phản ứng bất lợi phổ biến của Micafungin bao gồm:

  • Rối loạn tiêu hoá: buồn nôn và nôn, tiêu chảy.
  • Da: đỏ, ngứa nhẹ hoặc phát ban trên da.

Những tác dụng phụ khác có thể kể đến: 

  • Gan: suy gan hoặc tiến triển nặng hơn bệnh lý gan (viêm gan, suy gan).
  • Thận: tăng Urea nitrogen (BUN), tăng creatinin huyết, rối loạn chức năng thận, suy thận cấp.
  • Phản ứng tại chỗ: viêm tĩnh mạch, viêm tắc tĩnh mạch
  • Phản ứng phản vệ: nghiêm trọng (sốc phản vệ, co giật)
  • Phản ứng truyền dịch: sưng, ngứa, giãn mạch
  • Da: hoại tử biểu bì, hội chứng Stevens-Johnson 
  • Máu và bạch huyết: giảm bạch cầu và bạch cầu trung tính, hồng cầu thấp, thiếu máu, tan máu (hiếm gặp).
  • Xét nghiệm: tăng AST, ALT, tăng bilirubin máu, tăng phosphatase kiềm
  • Chuyển hoá: hạ K huyết, hạ Ca huyết, hạ Mg huyết.
  • Rối loạn chung: đau đầu, sốt.

Hướng dẫn cách xử trí ADR

Khi gặp các phản ứng bất lợi trong quá trình dùng Micafungin cần theo dõi và báo ngay cho Bác sĩ, Dược sĩ hoặc ngưng sử dụng Micafungin ngay lập tức.

10 Liều dùng và cách dùng

10.1 Cách dùng

Micafungin dùng đường truyền chậm qua tĩnh mạch.

Hướng dẫn pha thuốc

Pha thuốc Micafungin dạng bột (50mg hoặc 100mg) với 5ml dung dịch NaCl 0,9% hoặc dextrose 5%. Pha loãng dung dịch đã pha bằng cách thêm dung dịch thuốc vào 100ml dung dịch NaCl 0,9% hoặc dung dịch dextrose 5% để tạo ra nồng độ cuối cùng khoảng 0,5 - 2mg/ml.

10.2 Liều dùng

10.2.1 Nhiễm nấm Candida thực quản

Người lớn: ( ≤ 40kg) - dùng liều 3mg/kg, mỗi ngày 1 lần; (> 40 kg) - dùng liều 150mg, mỗi ngày 1 lần. Thời gian điều trị ít nhất là 1 tuần, thời gian mỗi lần truyền tối thiểu là 1 giờ.

Trẻ em: (≥ 4 tháng tuổi + ≤ 30kg) - dùng liều 3mg/kg, mỗi ngày 1 lần; (> 30 kg) - dùng liều 2,5mg/kg, mỗi ngày 1 lần trong đó tổng lượng thuốc Micafungin không vượt quá 150mg mỗi ngày. Thuốc được truyền chậm qua tĩnh mạch tối thiểu 1 giờ.

10.2.2 Phòng ngừa nấm Candida

Dùng trên bệnh nhân đang ghép tế bào gốc tạo máu hoặc được dự đoán nguy cơ giảm bạch cầu trong 10 ngày hoặc hơn.

Người lớn: ( ≤ 40kg) - dùng liều 1mg/kg, mỗi ngày 1 lần; (> 40 kg) - dùng liều 50mg, mỗi ngày 1 lần. Thời gian điều trị ít nhất là 1 tuần sau khi bạch cầu trung tính phục hồi, thời gian truyền thuốc qua tĩnh mạch tối thiểu là 1 giờ.

Trẻ em: (< 4 tháng tuổi) - dùng liều 2mg/kg, mỗi ngày 1 lần; (≥ 4 tháng tuổi) - dùng liều như người lớn. Thời gian điều trị ít nhất là 1 tuần sau khi bạch cầu trung tính phục hồi, thời gian truyền thuốc qua đường tĩnh mạch tối thiểu là 1 giờ.

10.2.3 Nhiễm trùng nấm Candida xâm lấn

Điều trị nhiễm nấm Candida huyết và các bệnh nhiễm nấm Candida khác.

Người lớn: ( ≤ 40kg) - dùng liều 2mg/kg, mỗi ngày 1 lần, có thể tăng lên 4mg/kg/lần/ngày nếu bệnh chưa có tiến triển; (> 40 kg) - dùng liều 100mg, mỗi ngày 1 lần, có thể tăng liều lên 200mg/lần/ngày nếu bệnh chưa có tiến triển. Thời gian điều trị ít nhất là 14 ngày, tiếp tục điều trị ít nhất 1 tuần sau khi cấy máu âm tính với Candida 2 lần liên tiếp và các triệu chứng biến mất. Thời gian truyền thuốc qua đường tĩnh mạch tối thiểu là 1 giờ.

Trẻ em: (≥ 4 tháng tuổi) - dùng liều giống người lớn, mỗi ngày 1 lần; (< 4 tháng tuổi) - dùng liều 4mg/kg, mỗi ngày 1 lần, có thể tăng liều 10mg/kg/lần/ngày nếu nghi ngờ nhiễm trùng CNS. Thời gian điều trị ít nhất là 14 ngày, tiếp tục điều trị ít nhất 1 tuần sau khi cấy máu âm tính với Candida 2 lần liên tiếp và các triệu chứng biến mất. Thuốc được truyền chậm qua đường tĩnh mạch tối thiểu 1 giờ.

11 Tương tác thuốc

Micafungin kết hợp với các thuốc có khả năng gây độc trên gan: tăng nguy cơ xảy ra bất thường về gan.

Micafungin dùng cùng Amphotericin B, Itraconazole, Nifedipine và Sirolimus: gây tăng nồng độ.

12 Quá liều và xử lý

Do Micafungin được sử dụng qua đường truyền tĩnh mạch, được thực hiện bởi nhân viên y tế. Vì vậy, chưa có báo cáo về việc sử dụng quá liều thuốc này.

Xem thêm chi tiết

Các sản phẩm có chứa hoạt chất Micafungin

Mycamine for injection 50mg/vial
Mycamine for injection 50mg/vial
Liên hệ
1 1/1
vui lòng chờ tin đang tải lên

Vui lòng đợi xử lý......

0 SẢN PHẨM
ĐANG MUA
hotline
0927.42.6789