Mianserin
0 sản phẩm
Dược sĩ Thanh Nhàn Dược sĩ lâm sàng
Ước tính: 3 phút đọc, Ngày đăng:
Cập nhật:
Hoạt chất Mianserin được sử dụng trong lâm sàng nhằm mục đích điều trị triệu chứng của bệnh trầm cảm.Trong bài viết này, Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy (trungtamthuoc.com) xin gửi đến bạn đọc những thông tin về hoạt chất Mianserin.
1 Tổng quan
1.1 Lịch sử ra đời
Mianserin lần đầu tiên được giới thiệu dưới dạng thuốc chống trầm cảm vào năm 1976. Ban đầu hoạt chất này được tổng hợp như một chất chống dị ứng, việc phát hiện ra hoạt tính chống trầm cảm của mianserin là tình cờ. Đây là thuốc chống trầm cảm đầu tiên có cấu trúc bốn vòng và khác biệt về mặt dược lý với các thuốc chống trầm cảm trước đó.
1.2 Đặc điểm hoạt chất Mianserin
CTCT: C18H20N2
Trạng thái: chất rắn màu trắng
Trọng lượng phân tử: 264,4 g/mol
Độ tan: H2O: 3.4 mg/mL, ethanol: 5.6 mg/mL
2 Tác dụng dược lý
2.1 Dược lực học
Mianserin phát huy tác dụng của nó thông qua sự đối kháng của thụ thể histamin và serotonin và ức chế tái hấp thu norepinephrine. Là một chất đối kháng thụ thể H1 có ái lực cao, Mianserin có tác dụng kháng histamin H1 mạnh dẫn đến tác dụng an thần. Ngược lại, nó có ái lực thấp với các thụ thể acetylcholine muscarinic và do đó thiếu đặc tính kháng cholinergic. Không giống như Amitriptyline, nó không ngăn cản sự tái hấp thu Noradrenaline ở ngoại vi, nó ngăn chặn các thụ thể alpha-adrenalin tiền synap và làm tăng lượng noradrenalin trong não. Nó ít ảnh hưởng đến sự hấp thu serotonin ở trung tâm nhưng đã được chứng minh là làm tăng sự hấp thu serotonin ở ngoại biên ở những đối tượng bị trầm cảm. Mặc dù nhiều tác dụng của Mianserin khác với tác dụng của Amitriptylin, nhưng tác dụng của nó đối với bệnh trầm cảm là tương tự. Giống như amitriptyline, phương thức tác dụng của nó trong bệnh trầm cảm chưa được hiểu đầy đủ.
===> Xem thêm về hoạt chất Amitriptylin: Thuốc chống trầm cảm ba vòng - Dược thư Quốc Gia Việt Nam
2.2 Dược động học
Hấp thu
Mianserin được hấp thu dễ dàng qua Đường tiêu hóa, nhưng khả dụng sinh học của nó giảm xuống khoảng 70% do chuyển hóa lần đầu qua gan. Nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt được từ 2 đến 3 giờ sau khi uống.
Phân bố
Mianserin được phân bố rộng rãi khắp cơ thể và liên kết tốt với protein huyết tương (trên 90%).
Mianserin vượt qua được hàng rào máu não. Các nghiên cứu in vitro và trên động vật cho thấy chỉ một lượng nhỏ qua nhau thai và được bài tiết qua sữa mẹ.
Chuyển hóa
Con đường chuyển hóa của mianserin qua gan bao gồm quá trình hydroxyl hóa nhân thơm, oxy hóa N và khử methyl.
Thải trừ
Mianserin được bài tiết qua nước tiểu, gần như hoàn toàn dưới dạng chất chuyển hóa ở dạng tự do hoặc liên hợp; một số cũng được tìm thấy trong phân. Thời gian bán thải trung bình là khoảng 10 đến 17 giờ.
3 Chỉ định - Chống chỉ định
3.1 Chỉ định
Mianserin được chỉ định cho các triệu chứng của bệnh trầm cảm.
3.2 Chống chỉ định
Quá mẫn cảm với hoạt chất Mianserin.
Đối tượng mắc bệnh động kinh hoặc bệnh gan nặng.
4 Liều dùng - Cách dùng
4.1 Liều dùng
Người lớn
Liều bắt đầu với 30mg - 40mg Mianserin mỗi ngày và tăng dần khi cần thiết.
Liều lượng hiệu quả thường nằm trong khoảng từ 30mg-90 mg/ngày.
Liều tối đa lên tới 200 mg/ngày.
Người cao tuổi
Liều bắt đầu không quá 30mg mỗi ngày.
Liều duy trì thấp hơn bình thường có thể đủ để tạo ra đáp ứng lâm sàng.
Việc sử dụng Mianserin bị hạn chế ở những bệnh nhân trên 65 tuổi trong các trường hợp:
- Không đáp ứng với các thuốc chống trầm cảm khác
- Mắc bệnh tăng nhãn áp
- Bị phì đại tuyến tiền liệt
Các nghiên cứu dược động học của mianserin ở bệnh nhân cao tuổi cho thấy thời gian bán thải dài hơn và Độ thanh thải creatinin chậm hơn. Do đó, liều Mianserin duy nhất vào ban đêm sẽ tốt hơn liều chia ở người lớn tuổi. Ngoài ra, liều duy trì thấp hơn bình thường có thể đủ để tạo ra đáp ứng lâm sàng.
Trẻ em
Mianserin không nên được sử dụng trong điều trị trẻ em và thanh thiếu niên dưới 18 tuổi.
4.2 Cách dùng
Sử dụng đường uống.
Tổng liều hàng ngày có thể được dùng dưới dạng một liều duy nhất trước khi đi ngủ hoặc chia làm nhiều lần trong ngày.
5 Tác dụng không mong muốn
Tác dụng phụ rất phổ biến bao gồm táo bón, khô miệng, buồn ngủ khi bắt đầu điều trị
Khi tiếp tục điều trị, tác dụng phụ của Mianserin có xu hướng giảm đi hoặc biến mất.
Rối loạn máu và bạch huyết | Suy tủy xương, thường biểu hiện dưới dạng giảm bạch cầu hạt hoặc mất bạch cầu hạt đã được báo cáo trong quá trình điều trị bằng Mianserin. Giảm bạch cầu và thiếu máu bất sản. |
Rối loạn điện giải | Hạ natri máu |
Rối loạn tâm thần | Có ý định tự tử, hành vi tự sát. Các biểu hiện loạn thần, bao gồm hưng cảm và ảo tưởng hoang tưởng, có thể trầm trọng hơn trong quá trình điều trị bằng thuốc chống trầm cảm. Triệu chứng cai thuốc ở người lớn, triệu chứng cai thuốc (ví dụ như kích thích thần kinh cơ) ở trẻ sơ sinh có mẹ dùng thuốc chống trầm cảm ba vòng khi mang thai. Chứng hưng cảm nhẹ cũng đã được báo cáo ở liều điều trị và trong những trường hợp như vậy nên ngừng điều trị. |
Rối loạn hệ thần kinh | Chóng mặt, run rẩy. Co giật cũng đã được báo cáo ở liều điều trị và trong những trường hợp như vậy nên ngừng điều trị. |
Rối loạn huyết áp | Hạ huyết áp |
Rối loạn chức năng gan | Rối loạn chức năng gan. Vàng da (thường nhẹ) cũng đã được báo cáo ở liều điều trị và trong những trường hợp như vậy nên ngừng điều trị. |
Phản ứng trên da | Phát ban da, đổ mồ hôi |
Rối loạn tại vú | Vú to, đau núm vú và tiết sữa không sau sinh. |
===> Mời quý bạn đọc xem thêm: Uống Thuốc Chống Trầm Cảm Có Hại Không? Có Gây Nghiện Không?
6 Tương tác thuốc
Thuốc/nhóm thuốc | Lưu ý khi sử dụng cùng với Mianserin |
---|---|
Rượu, thuốc giảm lo âu, thuốc ngủ và thuốc chống loạn thần | Mianserin có thể làm tăng tác dụng ức chế thần kinh trung ương |
Thuốc ức chế enzyme Monoamine Oxidase (MAOIs) | Không nên bắt đầu dùng Mianserin trong vòng hai tuần sau khi ngừng điều trị bằng thuốc ức chế enzym MAOIs và ngược lại |
Moclobemide | Không nên bắt đầu dùng cho đến ít nhất 1 tuần sau khi ngừng dùng Mianserin. |
Phenytoin | Nên theo dõi nồng độ phenytoin trong huyết tương ở những bệnh nhân điều trị đồng thời |
Carbamazepine và Phenobarbital | Đẩy nhanh quá trình chuyển hóa Mianserin và có thể làm giảm nồng độ Mianserin trong huyết tương. |
Thuốc chống động kinh, Barbiturat và Primidone | Mianserin có thể đối kháng tác dụng chống co giật của của các thuốc này bằng cách hạ thấp ngưỡng co giật. Cần thận trọng ở những bệnh nhân bị động kinh và các yếu tố nguy cơ khác như tổn thương não, sử dụng đồng thời thuốc an thần kinh, cai rượu. |
Atomoxetine | Có thể tăng nguy cơ co giật khi dùng đồng thời |
Diazoxide, Hydralazine hoặc Nitroprusside | Có thể có tác dụng hạ huyết áp hiệp đồng |
Thuốc kháng histamin và thuốc kháng muscarinic | Có thể tăng tác dụng kháng muscarinic và tác dụng an thần. |
Apraclonidine, Brimonidine, Sibutramine hoặc Artemether với Lumefantrine. | Tránh sử dụng đồng thời mianserin với các thuốc này |
7 Thận trọng
7.1 Sử dụng ở trẻ em và thanh thiếu niên dưới 18 tuổi
Mianserin không nên được sử dụng trong điều trị trẻ em và thanh thiếu niên dưới 18 tuổi. Các hành vi liên quan đến tự tử (cố gắng tự tử và ý nghĩ tự sát) và biểu hiện tiêu cực (chủ yếu là hung hăng, hành vi chống đối và tức giận) được quan sát thường xuyên hơn trong các thử nghiệm lâm sàng ở trẻ em và thanh thiếu niên được điều trị bằng thuốc chống trầm cảm so với những người được điều trị bằng giả dược. Trong trường hợp thật sự cần thiết, việc dùng Mianserin cho bệnh nhân cần được theo dõi cẩn thận về sự xuất hiện của các hành vi tự tử.
7.2 Tự sát/có ý nghĩ tự tử hoặc tình trạng bệnh lý trở nên trầm trọng hơn
Trầm cảm có liên quan đến việc tăng nguy cơ có ý định tự tử, tự làm hại bản thân và tự tử (các biểu hiện liên quan đến tự sát). Vì sự cải thiện tình trạng trầm cảm của bệnh nhân có thể không xảy ra trong 2-4 tuần đầu điều trị bằng Mianserin, bệnh nhân cần được theo dõi chặt chẽ trong giai đoạn này.
7.3 Phản ứng huyết học và gan
Mianserin có liên quan đến các phản ứng về huyết học và gan nên bệnh nhân cần được giám sát cẩn thận. Nên xét nghiệm công thức máu toàn phần 1 tháng 1 lần trong 3 tháng đầu điều trị; nên tiếp tục theo dõi lâm sàng tiếp theo và nên ngừng điều trị và lấy công thức máu toàn phần nếu sốt, đau họng, viêm miệng hoặc các dấu hiệu nhiễm trùng khác phát triển.
7.4 Tác dụng lên tim
Thận trọng ở những bệnh nhân bị nhồi máu cơ tim, block tim hoặc rối loạn nhịp tim.
Tác dụng gây độc tim nghiêm trọng dường như hiếm xảy ra ở liều điều trị, ngay cả ở những bệnh nhân đã mắc bệnh tim từ trước, nhồi máu cơ tim gần đây hoặc suy tim.
7.5 Sử dụng ở người lớn tuổi
Người lớn tuổi ít gặp phải các phản ứng bất lợi như kích động, lú lẫn và hạ huyết áp tư thế với Mianserin so với thuốc chống trầm cảm ba vòng, nhưng nên thận trọng khi sử dụng tất cả các liệu pháp chống trầm cảm ở nhóm bệnh nhân này.
7.6 Bệnh động kinh
Giống như thuốc chống trầm cảm ba vòng, Mianserin được biết là làm giảm ngưỡng co giật và do đó nên sử dụng hết sức thận trọng hoặc tránh (nếu có thể) ở những bệnh nhân bị động kinh và các yếu tố nguy cơ khác, ví dụ như tổn thương não do nhiều nguyên nhân khác nhau, sử dụng đồng thời thuốc an thần kinh, hội chứng cai thuốc. do rượu hoặc ma túy có đặc tính chống co giật (ví dụ như các thuốc Benzodiazepin).
7.7 Bệnh tiểu đường, suy gan hoặc suy thận
Khi điều trị cho bệnh nhân tiểu đường, suy gan hoặc thận, nên thực hiện các biện pháp phòng ngừa thông thường và xem xét liều lượng của bất kỳ liệu pháp điều trị đồng thời nào.
7.8 Tác dụng phụ kháng cholinergic
Bệnh nhân mắc bệnh tăng nhãn áp góc hẹp hoặc các triệu chứng gợi ý phì đại tuyến tiền liệt cũng nên được theo dõi mặc dù tác dụng phụ kháng cholinergic không được dự đoán trước khi điều trị bằng Mianserin.
7.9 Chứng hưng cảm nhẹ
Có những dấu hiệu cho thấy Mianserin, giống như các thuốc chống trầm cảm khác, có thể gây ra hưng cảm nhẹ ở những đối tượng dễ mắc bệnh rối loạn cảm xúc lưỡng cực. Trong trường hợp này nên ngừng điều trị bằng mianserin.
7.10 Ca phẫu thuật
Nếu cần phẫu thuật trong khi điều trị bằng Mianserin, bác sĩ gây mê phải được thông báo về việc điều trị đang được thực hiện.
7.11 U tế bào ưa crom
Phải luôn thận trọng ở những bệnh nhân bị u tế bào ưa crôm.
8 Các câu hỏi thường gặp
8.1 Có nên sử dụng Mianserin cho trẻ em không?
Theo nhiều nghiên cứu, Mianserin không nên được sử dụng đối với trẻ em và thanh thiếu niên dưới 18 tuổi.
8.2 Phụ nữ có thai và cho con bú có dùng được Mianserin không?
Phụ nữ có thai
Theo khuyến cáo của nhà sản xuất, không nên sử dụng Mianserin trong thời kỳ mang thai trừ khi đã được cân nhắc giữa nguy cơ và lợi ích. Không có bằng chứng về sự an toàn trong thai kỳ của con người. Các nghiên cứu trên động vật không cho thấy mối nguy hiểm.
Phụ nữ cho con bú
Mianserin chống chỉ định trong thời gian cho con bú. Nên ngừng cho con bú nếu việc điều trị bằng mianserin được coi là cần thiết.
8.3 Tác dụng phụ thường gặp nhất là gì?
Tác dụng phụ thường gặp nhất là buồn ngủ, đặc biệt trong vài ngày đầu điều trị. Người dùng cần được cảnh báo về mối nguy hiểm có thể xảy ra khi lái xe hoặc vận hành máy móc. Bất kỳ cơn buồn ngủ nào cũng có thể bị tăng cường bởi rượu.
9 Các dạng bào chế phổ biến
Miaserin thường được bào chế dưới dạng viên nén với hàm lượng 30mg hoặc 60mg Mianserin hydrochloride.
Mianserin được biết đến với biệt dược gốc là Tolvon (Mianserin hydrochloride 30mg).
Nó cũng có sẵn trên toàn thế giới dưới nhiều tên thương hiệu khác bao gồm Athymil (Mianserin hydrochloride 30mg), Bolvidon (Mianserin hydrochloride 30mg), Mianserin 30mg Holsten,...
10 Tài liệu tham khảo
1. Chuyên gia Pubchem (Ngày đăng: 25 tháng 03 năm 2005 ). Mianserin, Pubchem. Ngày truy cập: 30 tháng 8 năm 2023.
2. Tờ HDSD của Mianserin lưu hành tại Anh (Ngày cập nhật: 02 tháng 11 năm 2022), Mianserin 10 mg film-coated tablets, Electronic Medicines Compendium. Ngày truy cập: 30 tháng 8 năm 2023.
3. R. N. Brogden, R. C. Heel, T. M. Speight & G. S. Avery (Ngày đăng: 22 tháng 11 năm 2012). Mianserin: A Review of its Pharmacological Properties and Therapeutic Efficacy in Depressive Illness, SpringerLink. Ngày truy cập: 30 tháng 8 năm 2023.