Metadoxine
1 sản phẩm
Dược sĩ Thảo Phương Dược sĩ lâm sàng
Ước tính: 1 phút đọc, Ngày đăng:
Cập nhật:
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
1 Metadoxine là thuốc gì?
Metadoxine là một loại thuốc hữu ích để tăng tốc độ chuyển hóa và đào thải Ethanol ra khỏi cơ thể. Vì vậy, nó thường được sử dụng để điều trị ngộ độc rượu cấp, gan nhiễm mỡ do rượu, và hỗ trợ trong việc điều trị các bệnh lý gan cấp tính cũng như mạn tính.
2 Dược lực học
Metadoxine là một thuốc tổng hợp mới, hiện đang được áp dụng trong điều trị các vấn đề về gan nhiễm mỡ và bệnh gan do rượu. Đây là một hợp chất có cấu trúc pydoxin-pyrrolidon- carboxylat. Tác dụng chủ yếu của metadoxine là thúc đẩy quá trình thải trừ rượu qua thận và hỗ trợ loại bỏ acetaldehyd, một sản phẩm phân hủy của rượu, từ máu và mô.
Quá trình chuyển hóa ethanol thành acetaldehyd và aceton có thể làm giảm mức độ glutathion trong cơ thể.
Bên cạnh việc làm giảm tác hại do rượu, metadoxine còn có khả năng phục hồi các chất quan trọng như nicotinamide-adenine dinucleotide (NAD), glutathion và Adenosine triphosphate (ATP) trong gan và não.
Hơn nữa, thuốc cũng giúp cải thiện các chỉ số enzym gan như alanine aminotransferase (ALT), aspartate aminotransferase (AST), và gamma-glutamyl transferase (GGT), đưa chúng trở lại mức bình thường, một dấu hiệu quan trọng cho thấy quá trình tái tạo gan đang diễn ra tốt.
3 Dược động học
3.1 Hấp thu
Metadoxine hấp thu nhanh và tỷ lệ thuận với liều lượng sử dụng. Sinh khả dụng tuyệt đối của thuốc khá cao, từ 60-80%.
3.2 Phân bố
Thuốc phân bố rộng vào các mô, được thể hiện bằng Thể tích phân bố lớn.
Metadoxine phân bố chủ yếu ở hầu hết các mô và cơ quan trong cơ thể, đặc biệt tập trung nhiều ở các cơ quan bài tiết như gan và thận. Tỷ lệ giữa pyrrolidon carboxylat và pyridoxin được duy trì ổn định ở hầu hết các mô, không có sự ưu tiên cho một trong hai chất.
3.3 Chuyển hóa
Các chất chuyển hóa của metadoxine chủ yếu được hình thành từ pyridoxin và glutamat, với các sản phẩm chuyển hóa bao gồm:
- Glutamat
- Glutamin
- Glutamylcystein
- Glutathion
- Alpha-ketoglutarat
- Pyridoxal
- Pyridoxal phosphat
- Pyridoxamin.
Khoảng 12% tổng các chất chuyển hóa được tìm thấy dưới dạng peptid có thể tổng hợp qua chu trình gamma - glutamyl.
3.4 Thải trừ
Metadoxine được bài tiết qua phân và nước tiểu, với mức độ tương đương: khoảng 40%-45% được bài tiết qua nước tiểu trong 24 giờ và từ 35%-50% qua phân trong 96 giờ.
4 Chỉ định
4.1 Điều trị ngộ độc rượu cấp tính và mãn tính, nghiện rượu kinh niên
Metadoxine được sử dụng để xử lý tình trạng ngộ độc rượu, xảy ra khi tiêu thụ lượng lớn rượu trong thời gian ngắn, cũng như hỗ trợ điều trị nghiện rượu lâu năm. Ngộ độc rượu có thể có các biểu hiện sau:
- Thay đổi hành vi và tâm trạng
- Nhầm lẫn, mất trí nhớ
- Nói chậm
- Trong trường hợp nghiêm trọng có thể dẫn đến hôn mê.
4.2 Điều trị gan nhiễm mỡ và xơ gan
Thuốc giúp cải thiện tình trạng gan nhiễm mỡ, đặc trưng bởi sự tích tụ chất béo trong gan, thường đi kèm các triệu chứng như đau vùng bụng, mệt mỏi, hoặc sụt cân.
Ngoài các công dụng chính trên, Metadoxine có thể được sử dụng cho những mục đích điều trị khác theo chỉ định và phê duyệt của bác sĩ.
5 Chống chỉ định
Người bị mẫn cảm với metadoxine hoặc bất kỳ thành phần nào trong thuốc
6 Thận trọng
Cần thận trọng khi điều trị bệnh Parkinson bằng L-Dopa, vì metadoxine có thể làm giảm hiệu quả của thuốc này.
Nếu thuốc bị biến chất, ẩm mốc, hoặc hết hạn sử dụng, tuyệt đối không dùng, vì điều này có thể gây hại cho sức khỏe.
7 Thời kỳ mang thai và cho con bú
Metadoxine chống chỉ định sử dụng cho phụ nữ đang mang thai và cho con bú.
8 Tác dụng không mong muốn
8.1 Thường gặp
Chóng mặt
Ngứa da
Đau bụng
Nôn
Tim đập nhanh
8.2 Hiếm gặp
Tiêu chảy
Đau tại chỗ tiêm
Bồn chồn
8.3 Một số triệu chứng khác
Bệnh lý thần kinh
mất cân bằng cơ thể
Buồn ngủ
Tê quanh miệng
Tê chân, đau chân
Mất điều hoà cơ thể
Mức độ nghiêm trọng của các tác dụng phụ phụ thuộc vào cơ địa từng người. Không phải ai cũng gặp phải các tác dụng phụ khi sử dụng thuốc để điều trị bệnh.
9 Liều dùng - cách dùng
9.1 Liều dùng
Bệnh nhân cần tuân thủ đúng liều lượng thuốc theo chỉ định. Liều thuốc có thể thay đổi tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của bệnh lý. Tuy nhiên, bệnh nhân không nên tự ý điều chỉnh liều dùng mà không có sự đồng ý của chuyên gia y tế.
Dưới đây là liều dùng tham khảo theo chỉ dẫn của nhà sản xuất đối với từng dạng thuốc:
Dạng thuốc | Chỉ định | Liều dùng |
Thuốc uống | Ngộ độc rượu cấp tính | 500 mg – 1000 mg mỗi ngày |
Gan nhiễm mỡ do rượu | 1000 mg mỗi ngày | |
Viêm gan cấp tính và mãn tính | 1000 mg mỗi ngày | |
Thuốc tiêm (truyền tĩnh mạch hoặc tiêm bắp) | Ngộ độc rượu cấp tính | 300 mg – 600 mg mỗi ngày |
Gan nhiễm mỡ do rượu | 300 mg mỗi ngày | |
Viêm gan cấp tính và mãn tính | 300 mg mỗi ngày |
Lưu ý: Liều dùng trên dành cho người lớn. Liều lượng sử dụng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu đầy đủ, vì vậy cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi cho trẻ sử dụng.
9.2 Cách dùng
9.2.1 Dạng thuốc uống
Uống thuốc với một ly nước đầy, có thể dùng với hoặc không có thức ăn.
Dùng thuốc đúng theo liều lượng đã được quy định, không tự ý thay đổi liều khi chưa có sự hướng dẫn từ chuyên gia.
Tuân thủ đúng liệu trình điều trị, không tự ngừng thuốc dù tình trạng bệnh có cải thiện.
9.2.2 Dạng thuốc tiêm
Thuốc được tiêm bắp hoặc truyền tĩnh mạch dưới sự thực hiện của chuyên gia y tế có trình độ chuyên môn.
10 Tương tác thuốc
Metadoxine có thể làm tăng quá trình decarboxyl hóa ngoại vi của Levodopa, từ đó giảm hiệu quả của thuốc.
11 Xử trí khi quên liều, quá liều
11.1 Quên liều
Dạng thuốc uống: Nếu quên liều, bạn nên uống ngay khi nhớ ra. Tuy nhiên, nếu thời gian gần đến liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và tiếp tục sử dụng thuốc theo đúng lịch trình.
Dạng thuốc tiêm: Thuốc dạng tiêm thường được thực hiện tại cơ sở y tế dưới sự giám sát của chuyên gia, vì vậy khả năng bỏ lỡ liều là rất thấp. Nếu bạn bỏ lỡ một cuộc hẹn sử dụng thuốc theo lịch, hãy liên hệ với bác sĩ để được hướng dẫn cách xử lý.
11.2 Quá liều
Dạng thuốc uống: Nếu dùng thuốc quá liều, liên hệ ngay với bác sĩ hoặc chuyên gia y tế để được hướng dẫn xử lý kịp thời.
Dạng thuốc tiêm: Thuốc dạng tiêm được sử dụng và quản lý bởi các chuyên gia y tế có trình độ tại cơ sở y tế, vì vậy khả năng sử dụng quá liều là rất thấp. Tuy nhiên, nếu có nghi ngờ về quá liều, bác sĩ sẽ chỉ định điều trị khẩn cấp phù hợp.
12 Ảnh hưởng lên khả năng lái xe và vận hành máy móc
Thuốc có thể gây ra các tác dụng phụ như chóng mặt hoặc mất phương hướng ở một số bệnh nhân. Vì vậy, người dùng nên tránh các hoạt động đòi hỏi sự tập trung cao như lái xe hoặc vận hành máy móc trong thời gian dùng thuốc.
13 Bảo quản
Bảo quản thuốc ở nơi khô ráo, thoáng mát,
Tránh ánh sáng trực tiếp từ mặt trời
Nhiệt độ không quá 30 độ C
Để thuốc xa tầm tay của trẻ em
14 Tài liệu tham khảo
1. Tác giả: Mirijello A và cộng sự (Ngày đăng: Ngày 16 tháng 08 năm 2022), Identification and management of acute alcohol intoxication, Pubmed. Truy cập ngày 27 tháng 12 năm 2024.
2. Tác giả: Addolorato G và cộng sự, Metadoxine in the treatment of acute and chronic alcoholism: a review, Pubmed. Truy cập ngày 27 tháng 12 năm 2024.