Mangan

227 sản phẩm

Ước tính: 2 phút đọc, Ngày đăng:
Cập nhật:

Nếu phát hiện thông tin nào chưa chính xác, vui lòng báo cáo cho chúng tôi tại đây Mangan

Hoạt chất Mangan được sử dụng trong lâm sàng nhằm mục đích dùng trong các Dung dịch tiêm để bổ sung dinh dưỡng toàn phần cho cơ thể giúp tăng cường sức khỏe xương, thúc đẩy làm lành nhanh các tổn thương, tăng cường sức khỏe não bộ. Trong bài viết này, Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy (trungtamthuoc.com) xin gửi đến bạn đọc những thông tin về Mangan.

1 Khoáng sản Mangan (Manganese) là gì?

1.1 Mangan trong tiếng Anh là gì?

Tên tiếng Anh: Manganese.

CTCT: Mn.

Trạng thái: Mangan xuất hiện dưới dạng chất rắn bóng, giòn, màu bạc; điểm sôi 3564 °F ở 760mmHg; điểm nóng chảy 2271°F; mật độ 7,3 g/cm3.

1.2 Mangan (Mn) là kim loại hay phi kim?

Mangan (Mn) là kim loại đóng vai trò quan trong trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau.

1.3 Mangan có trong thực phẩm nào?

Thực phẩm chứa Mangan
Thực phẩm chứa Mangan

Nguồn thực vật có hàm lượng Mangan cao hơn nhiều so với nguồn động vật. Để biết danh sách đầy đủ các nguồn thực phẩm và nồng độ Mangan của chúng, hãy xem bài đánh giá của Freeland-Graves. Ngũ cốc nguyên hạt (mầm lúa mì, yến mạch và cám), gạo và các loại hạt (quả phỉ, hạnh nhân và hồ đào) chứa lượng Mangan cao nhất. Sô cô la, trà, trai, nghêu, các loại đậu, trái cây, rau lá (rau bina), hạt (cây lanh, vừng, bí ngô, hướng dương và hạt thông) và gia vị (bột ớt, Đinh Hương và nghệ tây) cũng rất giàu Mangan. Thực phẩm bổ sung và vitamin là một nguồn Mangan khác, một số trong đó có chứa 20 mg Mn. Mangan được dùng như một chất bổ sung cho nhiều tình trạng khác nhau, bao gồm viêm xương khớp và loãng xương. Nồng độ Mangan trong nước uống thay đổi tùy theo vị trí, dao động từ 1 đến 100 μg/L (nhưng có thể vượt quá 200 μg/L trong nước giếng; xem Độc tính). Cơ quan Bảo vệ Môi trường Hoa Kỳ đã đặt 50 μg/L là nồng độ Mangan tối đa cho phép trong nước uống.

2 Tác dụng dược lý

2.1 Dược lực học

Mangan nguyên chất có màu bạc nhưng không xuất hiện một cách tự nhiên. Nó kết hợp với các chất khác như oxy, Lưu Huỳnh hoặc clo. Mangan cũng có thể kết hợp với cacbon để tạo thành các hợp chất Mangan hữu cơ. Các hợp chất Mangan hữu cơ phổ biến bao gồm thuốc trừ sâu, chẳng hạn như maneb hoặc mancozeb và methylcyclopentadienyl Mangan tricarbonyl (MMT), một chất phụ gia nhiên liệu trong một số loại xăng. Mangan là một nguyên tố vi lượng thiết yếu và cần thiết cho sức khỏe tốt. Mangan có thể được tìm thấy trong một số mặt hàng thực phẩm, bao gồm ngũ cốc và được tìm thấy với lượng lớn trong các thực phẩm khác, chẳng hạn như trà.

2.2 Dược động học

Hấp thu: Mangan được hấp thụ ở ruột non thông qua hệ thống vận chuyển tích cực và có thể thông qua khuếch tán khi lượng ăn vào cao.

Phân bố: Sau khi hấp thụ, một số Mangan vẫn ở dạng tự do nhưng phần lớn liên kết với transferrin, Albumin và alpha-2-macroglobulin huyết tương. Mangan được gan và các mô khác hấp thụ, nhưng cơ chế của quá trình này vẫn chưa được hiểu rõ.

Thải trừ: Hơn 90% Mangan hấp thụ được bài tiết qua mật vào phân và một lượng nhỏ được tái hấp thu, ít bài tiết qua nước tiểu.

3 Chỉ định - Chống chỉ định

3.1 Chỉ định

Bổ sung thêm vào dung dịch tiêm tĩnh mạch để cung cấp Dinh dưỡng toàn phần thông qua đường tiêm.

Duy trì nồng độ Mangan huyết tương.

Ngừa các triệu chứng thiếu hụt cũng như sự cạn kiệt yếu tố nội sinh.

3.2 Chống chỉ định

Người mẫn cảm với Mangan.

4 Ứng dụng trong lâm sàng

4.1 Giảm viêm và nguy cơ mắc bệnh mãn tính

Mangan tham gia vào quá trình sản sinh ra Superoxide Dismutase (SOD) có tác dụng chống oxy hóa. Nếu không nhận đủ Mangan, cơ thể có thể có lượng Superoxide Dismutase thấp. Superoxide Dismutase là một trong những vũ khí mạnh mẽ nhất của bạn chống lại tổn thương tế bào do các gốc tự do gây ra. SOD giúp giảm viêm khắp cơ thể và được cho là làm giảm cơn đau do viêm khớp. Tổn thương gốc tự do dẫn đến tất cả các loại vấn đề, bao gồm bệnh Alzheimer, một số bệnh ung thư, bệnh tim , dấu hiệu lão hóa sớm và các bệnh mãn tính và viêm nhiễm khác.

4.2 Tăng cường sức khỏe não bộ

Não của bạn sử dụng Mangan để giúp các tế bào thần kinh (tế bào thần kinh) gửi tín hiệu cho nhau. Đánh giá của một số nghiên cứu về Mangan và não cho thấy khoáng chất vi lượng này thậm chí có thể cải thiện chức năng não. Nếu không có đủ Mangan trong chế độ ăn uống, có thể có nguy cơ mắc bệnh tâm thần, khuyết tật học tập và co giật cao hơn. Tác dụng chống oxy hóa của Mangan ở dạng SOD cũng có thể bảo vệ tế bào não của bạn khỏi tổn thương gốc tự do. Nhưng không phải tất cả Mangan đều tốt cho sức khỏe. Một số hóa chất có chứa Mangan. Tiếp xúc với Mangan tại nơi làm việc (đặc biệt là hít phải các hóa chất có chứa Mangan này) có thể gây nhiễm độc thần kinh, làm thay đổi hoạt động của hệ thần kinh.

4.3 Giúp vết thương mau lành hơn

Khi bị thương, cơ thể cần sản xuất Collagen để giúp bạn lành vết thương. Collagen là một loại protein mang lại hình dạng và sức mạnh cho nhiều mô của bạn, bao gồm xương, dây chằng, cơ và da. Cơ thể cần Mangan để tạo ra proline, một loại axit amin, sau đó cơ thể sử dụng để tạo ra Collagen. Một nghiên cứu cho thấy rằng việc bôi một loại băng có chứa canxi , Mangan và Kẽm lên những vết thương nghiêm trọng có thể giúp vết thương mau lành hơn.

4.4 Tăng cường sức khỏe của xương

Mangan là một trong những khoáng chất quan trọng để phát triển và duy trì xương khỏe mạnh. Sức khỏe của xương rất quan trọng đối với mọi người, đặc biệt đối với người lớn tuổi được xác định là nữ khi sinh. Việc bổ sung các chất bổ sung có chứa Boron, Canxi, Đồng, Vitamin D và Mangan có thể cải thiện mật độ xương và ngăn ngừa tình trạng mất xương có thể dẫn đến chứng loãng xương.

4.5 Giúp chuyển hóa chất dinh dưỡng

Cơ thể bạn cần phân hủy thức ăn đúng cách để nhận được lợi ích từ các chất dinh dưỡng bạn ăn vào. Đây là nơi các enzym - và Mangan - phát huy tác dụng.

Cơ thể bạn cần Mangan để tạo ra hoặc kích hoạt các enzyme liên quan đến việc phân hủy và sử dụng các chất dinh dưỡng đa lượng, bao gồm:

  • Axit amin và protein.
  • Carbohydrate.
  • Cholesterol.
  • Glucozơ (đường).

Mangan cũng rất cần thiết trong các quá trình hóa học cho phép cơ thể bạn sử dụng các chất dinh dưỡng và vitamin như Choline, Thiamine, Vitamin CVitamin E.

5 Liều dùng - Cách dùng

5.1 Liều dùng 

Theo Viện Y tế Quốc gia (NIH), lượng Mangan được khuyến nghị cho người lớn không mang thai hoặc đang cho con bú là 1,8 đến 2,3 miligam mỗi ngày.

Trẻ <6 tháng: 0,003mg/ngày.

Trẻ 7-12 tháng: 0,6mg/ngày.

Trẻ 1-3 tuổi: 1,2mg/ngày.

Trẻ 4-8 tuổi: 1,5mg/ngày.

Trẻ 9-13 tuổi: 1,6-1,9mg/ngày.

Trẻ 14-18 tuổi: 1,6-2,2mg/ngày.

Phụ nữ mang thai: 2mg/ngày.

Phụ nữ cho con bú: 2,6mg/ngày.

5.2 Cách dùng 

Mangan có trong các chế phẩm dùng đường uống ở dạng siro, viên nang, viên nén uống trực tiếp với nước.

==>> Xem thêm về hoạt chất: Canxi giúp tăng cường sức khỏe xương

6 Tác dụng không mong muốn

Các nghiên cứu chưa tìm thấy bất kỳ tác hại nào từ Mangan trong thực phẩm và đồ thị. Nhưng một số người đã bị nhiễm độc Mangan do uống nước có hàm lượng Mangan rất cao. Một nguyên nhân khác gây ngộ độc Mangan là hít phải một lượng Mangan bụi lớn từ công việc hàn hoặc khai thác mỏ.

Khi bị ngộ độc, có thể bị: Co thắt cơ, run, hưng cảm, khó chịu, vấn đề thính giác, tâm trạng thay đổi, trầm cảm, chán ăn, đau đầu,…

7 Tương tác thuốc

Mangan không được biết là có tương tác hoặc gây trở ngại cho bất kỳ loại thuốc nào.

==>> Mời quý bạn đọc xem thêm: Magie giúp nhuận tràng

8 Thận trọng

Mức hấp thụ Mangan trên có thể chấp nhận được là 9–11 mg/ngày đối với người lớn và 2–6 mg Mn/ngày đối với trẻ em, thay đổi theo độ tuổi. Sự hấp thu Mangan được điều hòa chặt chẽ trong ruột và do đó độc tính do tiếp xúc với chế độ ăn uống chưa được báo cáo. Trên khắp thế giới, độc tính Mangan là do phơi nhiễm môi trường, bao gồm cả phơi nhiễm trong không khí và nước uống. Các đường phơi nhiễm trong không khí điển hình là từ khí thải ô tô và phơi nhiễm nghề nghiệp. Methylcyclopentadienyl Mangan tricarbonyl là chất phụ gia chống kích nổ trong xăng không chì, chứa ∼24,4% Mangan tính theo trọng lượng. Những nghề nghiệp có nguy cơ phơi nhiễm Mangan trong không khí là thợ hàn, công nhân trong ngành công nghiệp hợp kim Sắt và nhà sản xuất pin. Cho đến nay, hầu hết các nghiên cứu đều chỉ ra rằng mức phơi nhiễm này không vượt quá mức chấp nhận được trong không khí. Lượng Mangan độc hại trong nước (>2 lần mức chấp nhận được) đã được báo cáo từ các giếng ở những khu vực mà nồng độ Mangan trong đất được phát hiện là đặc biệt cao. Một nghiên cứu gần đây cho thấy >1 triệu người sống dựa vào nước giếng ở các vùng Virginia, Bắc Carolina, Nam Carolina và Georgia cư trú ở khu vực có nồng độ Mangan trong đất đặc biệt cao và hầu hết các giếng được kiểm tra đều có hàm lượng Mangan ở mức cao. được coi là không lành mạnh. Những người dân sống dựa vào nước giếng từ nguồn nước ngầm có xu hướng ô nhiễm Mangan đã báo cáo tình trạng suy giảm khả năng học tập ở trẻ em sử dụng nước giếng không lọc.

Xử lý nước nhiễm Mangan thông qua phương pháp làm thoáng, bể lọc, sục khí,…

9 Nghiên cứu Mangan: Vai trò của nó đối với bệnh tật và sức khỏe

Nghiên cứu về Mangan
Nghiên cứu về Mangan

Mangan là một yếu tố thiết yếu trong chế độ ăn uống, có chức năng chủ yếu như một coenzym trong một số quá trình sinh học. Các quá trình này bao gồm, nhưng không giới hạn, chuyển hóa chất dinh dưỡng đa lượng, hình thành xương, hệ thống bảo vệ gốc tự do và trong não, thanh thải amoniac và tổng hợp chất dẫn truyền thần kinh. Nó là thành phần quan trọng trong hàng chục loại protein và enzyme, và được tìm thấy trong tất cả các mô. Mức độ tập trung của Mn được tìm thấy trong các mô giàu ti thể và melanin, trong đó gan và tuyến tụy có nồng độ cao nhất trong điều kiện bình thường. Tuy nhiên, việc tiếp xúc quá nhiều với Mn trong môi trường thông qua nghề nghiệp công nghiệp hoặc nước uống bị ô nhiễm có thể dẫn đến sự tích tụ Mn độc hại trong não có liên quan đến suy giảm thần kinh.

10 Các dạng bào chế phổ biến

Mangan được bào chế chủ yếu ở dạng viên nang, viên nén, dung dịch, siro, bột pha uống trong các sản phẩm bổ sung dinh dưỡng, sản phẩm tổng hợp dùng đường uống nên rất tiện lợi khi sử dụng.

Các sản phẩm chứa Mangan gồm: Maxi Blood Sugar, Lutidin ultra, Vitabiotics Liveril, Healthaid Healthy,…

11 Tài liệu tham khảo

  1. Chuyên gia của NIH (Ngày đăng 22 tháng 3 năm 2021). Manganese, NIH. Truy cập ngày 25 tháng 9 năm 2023
  2. Chuyên gia của Pubchem. Manganese, Pubchem. Truy cập ngày 25 tháng 9 năm 2023
  3. Tác giả Michael Aschner (Ngày đăng 5 tháng 5 năm 2017). Manganese, PMC. Truy cập ngày 25 tháng 9 năm 2023
  4. Tác giả Keith M Erikson, Michael Aschner (Ngày đăng 14 tháng 1 năm 2019). Manganese: Its Role in Disease and Health, PMC. Truy cập ngày 25 tháng 9 năm 2023
Xem thêm chi tiết

Các sản phẩm có chứa hoạt chất Mangan

ChildLife Multi Vitamin & Mineral
ChildLife Multi Vitamin & Mineral
Liên hệ
Spirulina EX With Family
Spirulina EX With Family
Liên hệ
Sữa Entrust Milk
Sữa Entrust Milk
Liên hệ
Osteo Bi-Flex Triple Strength
Osteo Bi-Flex Triple Strength
Liên hệ
Centrum Adults
Centrum Adults
Liên hệ
Sữa bột Ensure Original Nutrition Powder Add Water
Sữa bột Ensure Original Nutrition Powder Add Water
Liên hệ
Sữa Nutricia Fortimel Powder
Sữa Nutricia Fortimel Powder
Liên hệ
Sữa Weight Mass
Sữa Weight Mass
Liên hệ
CALOKID Gold
CALOKID Gold
Liên hệ
Sữa Dr Nutri Progress 2
Sữa Dr Nutri Progress 2
Liên hệ
Amfagold G2 Plus
Amfagold G2 Plus
Liên hệ
Xịt mũi sạch sâu Mucobay Baby
Xịt mũi sạch sâu Mucobay Baby
85.000₫

SO SÁNH SẢN PHẨM CÙNG HOẠT CHẤT

vui lòng chờ tin đang tải lên

Vui lòng đợi xử lý......

0 SẢN PHẨM
ĐANG MUA
hotline
1900 888 633