Ledipasvir
11 sản phẩm
Dược sĩ Cẩm Loan Dược sĩ lâm sàng
Ước tính: 2 phút đọc, Ngày đăng:
Cập nhật:
Ledipasvir là thuốc kháng virus tác dụng trực tiếp (DAA) được sử dụng như một phần của liệu pháp phối hợp để điều trị Viêm gan C mãn tính, một bệnh gan truyền nhiễm do nhiễm vi-rút Viêm gan C (HCV). Trong bài viết này, Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy (trungtamthuoc.com) xin gửi đến bạn đọc những thông tin về chất Ledipasvir.
1 Tổng quan
1.1 Lịch sử ra đời
Ledipasvir là một loại thuốc để điều trị viêm gan C được phát triển bởi Gilead Science. Sau khi hoàn thành các thử nghiệm lâm sàng giai đoạn III, vào ngày 10 tháng 2 năm 2014, Gilead đã đệ trình phê duyệt của Hoa Kỳ cho một viên thuốc kết hợp liều cố định ledipasvir/sofosbuvir cho viêm gan kiểu gen 1 C. Tác nhân can thiệp vào sao chép HCV và có thể được sử dụng để điều trị cho bệnh nhân có kiểu gen 1a hoặc 1b mà không có PEG-interferon hoặc ribavirin.
1.2 Mô tả hoạt chất Ledipasvir
CTCT:
- C49H54F2N8O6
Miêu tả hoạt chất:
- Ledipasvir là một dẫn xuất của benzimidazole được sử dụng kết hợp với sofosbuvir (dưới tên thương mại là Harvoni) để điều trị nhiễm trùng viêm gan C mạn tính kiểu gen 1. Nó có vai trò như một loại thuốc chống vi-rút và chất ức chế Protease viêm gan C. Nó là một este carbamate, một dẫn xuất L-valine , một hợp chất cầu nối, một carboxamide, một benzimidazole , một thành viên của fluorene, một hợp chất organofluorine, một thành viên của imidazole, một N-acyl pyrrolidine và một hợp chất azaspiro.
Trạng thái:
- Trọng lượng phân tử: 889,0 g/mol.
2 Ledipasvir là gì?
2.1 Dược lực học
Ledipasvir có tác dụng chống lại HCV và được phân loại là thuốc chống vi rút tác dụng trực tiếp (DAA). Với liều 120 mg hai lần mỗi ngày (gấp 2,67 lần liều khuyến cáo tối đa), ledipasvir không kéo dài khoảng QTc đến bất kỳ mức độ nào có ý nghĩa lâm sàng.
2.2 Cơ chế hoạt động
Ledipasvir là chất ức chế protein NS5A của Virus viêm gan C (HCV) cần thiết cho quá trình sao chép RNA của virus và lắp ráp các virion HCV. Mặc dù cơ chế hoạt động chính xác của nó vẫn chưa được biết rõ, nhưng nó được cho là có tác dụng ngăn chặn quá trình tăng phospho NS5A cần thiết cho quá trình sản xuất virus.
2.3 Dược lực học
Hấp thu: Khi dùng đường uống, ledipasvir đạt nồng độ tối đa trong huyết tương trong khoảng 4 đến 4,5 giờ với nồng độ tối đa (Cmax) là 323 ng/mL.
Đào thải: Sau khi uống một liều duy nhất 90mg [14C]-ledipasvir, tổng lượng phục hồi trung bình của hoạt tính phóng xạ [14C] trong phân và nước tiểu là khoảng 87%, với hầu hết liều phóng xạ được phục hồi từ phân (khoảng 86%). Ledipasvir không biến đổi được bài tiết qua phân chiếm trung bình 70% liều dùng và chất chuyển hóa oxy hóa M19 chiếm 2,2% liều dùng. Những dữ liệu này chỉ ra rằng sự bài tiết qua mật của ledipasvir không biến đổi là con đường thải trừ chính, trong đó bài tiết qua thận là một con đường phụ (khoảng 1%). Thời gian bán hủy trung bình của ledipasvir là 47 giờ.
Chuyển hóa: Trong ống nghiệm, không phát hiện được sự chuyển hóa của ledipasvir bởi CYP1A2, CYP2C8, CYP2C9, CYP2C19, CYP2D6 và CYP3A4 ở người. Đã có bằng chứng về sự chuyển hóa oxy hóa chậm thông qua một cơ chế chưa được biết đến. Sau một liều duy nhất 90 mg [14C]-ledipasvir, mức phơi nhiễm toàn thân hầu như chỉ xảy ra với thuốc gốc (>98%). Ledipasvir không biến đổi là loài chính hiện diện trong phân.
3 Chỉ định - Chống chỉ định
3.1 Chỉ định
Viên nén ledipasvir 90mg/sofosbuvir 400mg được chỉ định trong các trường hợp sau:
- Điều trị viêm gan C mãn (CHC) ở người lớn tuýp 1,3, 4,5 hoặc 6.
- Bệnh nhân viêm gan C do virus (HCV) dạng hoạt động chuyên biệt.
3.2 Chống chỉ định
Chống chỉ định sử dụng thuốc ở bệnh nhân:
- Bệnh nhân mẫn cảm với bất cứ thành phần nào của thuốc.
- Dùng đồng thời với rosuvastatin.
- Sử dụng với thuốc tăng cường hiệu lực P-glycoprotein (P-gp) ở ruột non như Rifampicin, rifabutin, St. John's wort [Hypericum perforatum], Carbamazepine, Phenobarbital và Phenytoin.
4 Liều dùng - Cách dùng
4.1 Liều dùng
Uống 1 viên/lần/ngày, trước hoặc sau bữa ăn. Thời gian sử dụng sẽ tùy thuộc vào từng bệnh nhân và chỉ định của bác sĩ.
4.2 Cách dùng
Bệnh nhân cần được hướng dẫn uống nguyên viên trước hoặc sau bữa ăn. Do thuốc có vị đắng nên cần khuyến cáo viên nén bao phim không được nhai hoặc nghiền.
5 Tác dụng không mong muốn
Thường gặp
- Đau đầu, phát ban, mệt mỏi. Suy nhược, ho.
Ít gặp
Hiếm gặp
- Không có tài liệu
- Không xác định tần suất
- Tăng creatine kinase không có triệu chứng.
6 Tương tác thuốc
Tương tác thuốc - thuốc:
- Leuprolide: Leuprolide có thể làm giảm tốc độ bài tiết Ledipasvir, dẫn đến nồng độ trong huyết thanh cao hơn.
- Goserelin: Goserelin có thể làm giảm tốc độ bài tiết Ledipasvir, dẫn đến nồng độ trong huyết thanh cao hơn.
- Desmopressin: Desmopressin có thể làm giảm tốc độ bài tiết Ledipasvir, dẫn đến nồng độ trong huyết thanh cao hơn.
- Daptomycin: Daptomycin có thể làm giảm tốc độ bài tiết Ledipasvir, dẫn đến nồng độ trong huyết thanh cao hơn.
- Cyclosporine: Nồng độ Cyclosporine trong huyết thanh có thể tăng lên khi kết hợp với Ledipasvir.
- Cyanocobalamin: Cyanocobalamin có thể làm giảm tốc độ bài tiết Ledipasvir, dẫn đến nồng độ trong huyết thanh cao hơn.
- Axit folic: Axit folic có thể làm giảm tốc độ bài tiết Ledipasvir, dẫn đến nồng độ trong huyết thanh cao hơn.
- Icosapent: Icosapent có thể làm giảm tốc độ bài tiết Ledipasvir, điều này có thể dẫn đến nồng độ trong huyết thanh cao hơn.
- Pyridoxin: Pyridoxine có thể làm giảm tốc độ bài tiết Ledipasvir, dẫn đến nồng độ trong huyết thanh cao hơn.
- Pravastatin: Nồng độ Pravastatin trong huyết thanh có thể tăng lên khi kết hợp với Ledipasvir.
Tương tác thuốc - thực phẩm
- Tránh St. John's Wort. Loại thảo dược này gây ra PGP và có thể làm giảm nồng độ ledipasvir trong huyết thanh.
- Tách riêng khỏi thuốc kháng axit. Dùng ít nhất 4 giờ trước hoặc sau khi dùng thuốc kháng axit.
- Dùng cùng hoặc không cùng thức ăn.
7 Thận trọng
Bạn không nên sử dụng ledipasvir và sofosbuvir nếu bạn bị dị ứng với ledipasvir hoặc sofosbuvir. Nếu bạn dùng ledipasvir và sofosbuvir với ribavirin : Có thể có những lý do khác khiến bạn không nên dùng phương pháp điều trị kết hợp này. Hãy cho bác sĩ của bạn về tất cả các tình trạng bệnh lý của bạn.
Ledipasvir và sofosbuvir đôi khi được sử dụng kết hợp với ribavirin. Cả nam giới và phụ nữ sử dụng ribavirin nên sử dụng biện pháp tránh thai hiệu quả để tránh mang thai. Ribavirin có thể gây hại cho thai nhi hoặc gây dị tật bẩm sinh nếu cha hoặc mẹ đang sử dụng thuốc.
Trong khi dùng ledipasvir và sofosbuvir với ribavirin, hãy sử dụng biện pháp tránh thai hiệu quả để tránh mang thai, cho dù bạn là nam hay nữ.
Tiếp tục sử dụng biện pháp tránh thai trong ít nhất 6 tháng sau liều ribavirin cuối cùng của bạn. Hãy cho bác sĩ của bạn biết ngay nếu có thai xảy ra trong khi mẹ hoặc cha đang sử dụng ribavirin.
Có thể không an toàn khi cho con bú khi sử dụng thuốc này. Hãy hỏi bác sĩ của bạn về bất kỳ rủi ro nào.
Ledipasvir và sofosbuvir không được phép sử dụng cho bất kỳ ai dưới 3 tuổi.
8 Nghiên cứu về Ledipasvir trong Y học
Ledipasvir/Sofosbuvir: Đánh giá về bệnh viêm gan C mãn tính
Uống một lần mỗi ngày, liều cố định, ledipasvir/sofosbuvir (Harvoni ®) [± ribavirin] được phê duyệt ở một số quốc gia để điều trị viêm gan C mãn tính (CHC) ở người lớn và thanh thiếu niên từ 12 đến < 18 tuổi, với phác đồ kháng vi-rút tác dụng trực tiếp (DAA) dẫn đến sự thay đổi mô hình trong điều trị bệnh. Trong thử nghiệm lâm sàng và/hoặc môi trường thực hành lâm sàng, ledipasvir/sofosbuvir (± ribavirin) có liên quan đến tỷ lệ đáp ứng virus kéo dài cao sau 12 tuần điều trị (SVR12) ở người lớn và thanh thiếu niên chưa từng điều trị và chưa từng điều trị bị nhiễm virus viêm gan C mạn tính ( HCV) kiểu gen (GT) 1, kể cả ở những người bị xơ gan còn bù hoặc những người đồng nhiễm HIV. Tỷ lệ SVR12 trong các nghiên cứu thực tế phù hợp với tỷ lệ trong các thử nghiệm. Trong các thử nghiệm khác, ledipasvir/sofosbuvir (± ribavirin) có liên quan đến tỷ lệ SVR12 cao ở nhiều quần thể CHC khác nhau, bao gồm những bệnh nhân bị nhiễm HCV GT2, 3, 4, 5 hoặc 6, xơ gan, trước và/hoặc sau ghép gan hoặc thận, rối loạn máu di truyền hoặc thất bại sau khi điều trị bằng DAA và/hoặc Interferon trước đó. Do đó, ledipasvir/sofosbuvir (± ribavirin) là một lựa chọn có giá trị, hiệu quả và thường được dung nạp tốt cho bệnh nhân vị thành niên và người lớn nhiễm HCV GT1, 4, 5 hoặc 6, bao gồm cả những người đồng nhiễm HIV hoặc xơ gan, với bằng chứng cũng ủng hộ việc sử dụng nó. ở những bệnh nhân nhiễm HCV GT2 hoặc 3 mạn tính.
Sofosbuvir và ledipasvir cho bệnh nhân đồng nhiễm HIV/HCV
Giới thiệu: Virus viêm gan C (HCV) là một bệnh nhiễm trùng mãn tính ảnh hưởng nhiều đến những người nhiễm HIV. Trước đây, liệu pháp điều trị HCV kém hiệu quả hơn ở những người đồng nhiễm HIV. Tuy nhiên, sự ra đời của thuốc kháng virus tác dụng trực tiếp đã cách mạng hóa việc điều trị HCV với tỷ lệ thành công cao ở cả bệnh nhân nhiễm và không nhiễm HIV.
Các lĩnh vực được đề cập: Trong bài viết này, chúng tôi xem xét bằng chứng ủng hộ việc sử dụng ledipasvir và sofosbuvir (LDV/SOF) để điều trị HCV ở bệnh nhân đồng nhiễm HIV. Các bài viết có thể tìm kiếm trên MEDLINE/PubMed đã được xem xét để cung cấp bối cảnh sử dụng LDV/SOF ở những người đồng nhiễm HCV và HIV.
Ý kiến chuyên gia: Phương pháp điều trị này có hiệu quả cao trong việc đạt được sự chữa khỏi HCV hoặc đáp ứng virus kéo dài, tuy nhiên cần thực hiện thêm các nghiên cứu sâu hơn để giải quyết hiệu quả điều trị ở những người nhiễm HIV không được kiểm soát, những lo ngại về tương tác thuốc với liệu pháp kháng vi-rút và khả năng điều trị trong thời gian ngắn hơn.
9 Dạng bào chế và hàm lượng
Dạng thuốc và hàm lượng
- Viên nén hoặc viên nén bao phim, mỗi viên: Ledipasvir 90mg/ Sofosbuvir 400mg
Tên thương hiệu: Hepcinat-LP, Ledipasvir + Sofosbuvir Tablets 90mg/400mg, Ledisof, Ledvir, Leravir, Lesovir, Maxxoni, Socxe, Sofosbuvir 400mg- Ledipasvir 90mg, Sofuled, Soledivir, Virpas.
10 Tài liệu tham khảo
- Tác giả Lesley J Scott (Đăng tháng 2 năm 2018). Ledipasvir/Sofosbuvir: A Review in Chronic Hepatitis C, Pubmed. Truy cập ngày 08 tháng 9 năm 2023.
- Tác giả Elana S Rosenthal và cộng sự (Đăng ngày 16 tháng 3 năm 2016). Sofosbuvir and ledipasvir for HIV/HCV co-infected patients, Pubmed. Truy cập ngày 08 tháng 9 năm 2023.