Lauromacrogol 400
1 sản phẩm
Dược sĩ Thu Hiền Dược sĩ lâm sàng
Ước tính: 1 phút đọc, Ngày đăng:
Cập nhật:
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
Tên chung quốc tế: Laureth 9, Lauromacrogol 400, Lauromacrogolo 400, Polidocanol, Dodeceth-9, Hetoxol L-9, Macrogol-9-laurylether, Nonaethylene glycol monododecyl ether, PEG-9 laurylether, Polidocanol 600, Polyethylene glycol, monododecyl ether, Lauromacrogolum 400.
Biệt dược thường gặp: Aetoxisclérol 0,25% (5mg/2ml), Aetoxisclérol 0,5% (10mg/2ml), Aetoxisclérol 2 % (40mg/2ml), Aetoxisclérol 3 % (60mg/2ml),...
Phân loại: Thuốc gây xơ cứng
Mã ATC: C05BB02
1 Dạng thuốc và hàm lượng
Dạng thuốc: Dung dịch tiêm tĩnh mạch
Hàm lượng: 40mg/2ml, 5mg/2ml, 10mg/2ml, 60mg/2ml,...
2 Dược lực học
Khi Lauromacrogol 400 được tiêm, nó làm tổn thương lớp tế bào nội mạc của mạch máu. Sau khi lớp nội mạc bị ảnh hưởng, tiểu cầu sẽ tập trung tại khu vực tổn thương, bám vào thành mạch và hình thành một mạng lưới đặc gồm tiểu cầu, các mảnh vụn tế bào và fibrin, dẫn đến tắc nghẽn dòng chảy máu. Dần dần, mạch máu bị tắc sẽ được thay thế bởi mô xơ liên kết.
3 Dược động học
3.1 Hấp thu
Sau khi tiêm tĩnh mạch, nồng độ cao nhất trong máu đạt được sau khoảng 15 phút.
3.2 Phân bố
Khi tiêm tĩnh mạch, Thể tích phân bố dao động từ 35 đến 82 L. Chưa rõ thông tin về mức độ liên kết với protein huyết tương.
3.3 Chuyển hoá
Quá trình trao đổi chất không được đo lường.
3.4 Thải trừ
Thời gian bán hủy của thuốc khoảng 1,5 giờ. Độ thanh thải toàn thân nằm trong khoảng 0,2-0,4 L/phút.
4 Chỉ định
Lauromacrogol 400 được dùng để điều trị các tĩnh mạch mạng nhện nhỏ không biến chứng và các tĩnh mạch giãn ở chân. Lauromacrogol 400 sẽ không điều trị các tĩnh mạch giãn có đường kính lớn hơn 3 mm (khoảng 1/8 inch).
5 Liều dùng và cách dùng
5.1 Liều dùng
Liều tiêm: 0,1-0,3 ml mỗi vị trí, tối đa 10 ml mỗi lần điều trị.
5.2 Cách dùng
Tiêm vào tĩnh mạch bị giãn hoặc mạng nhện.
6 Chống chỉ định
Dị ứng với laureth-9, lauromacrogol 400 hoặc polidocanol.
Rối loạn cục máu đông như huyết khối tĩnh mạch sâu (DVT)
Sưng tĩnh mạch do cục máu đông
Bệnh Buerger (một chứng rối loạn đông máu ảnh hưởng đến cánh tay và chân).
7 Lưu ý và thận Trọng
Tránh các hoạt động thể lực nặng hoặc căng thẳng trong 2-3 ngày sau điều trị.
Hạn chế ngồi lâu, chẳng hạn như khi di chuyển đường dài bằng ô tô hoặc máy bay.
Tránh tiếp xúc với ánh nắng mặt trời, giường tắm nắng, bồn tắm nước nóng hoặc phòng xông hơi trong 2-3 ngày sau điều trị.
Không áp dụng đá hoặc túi chườm nóng lên chân điều trị nếu không có chỉ định của bác sĩ.
8 Thời kỳ mang thai và cho con bú
Chưa có đủ thông tin về mức độ an toàn khi sử dụng Lauromacrogol 400 cho phụ nữ mang thai hoặc đang cho con bú. Vì lý do an toàn, nên tránh sử dụng thuốc này trong thời gian mang thai hoặc cho con bú.
9 Tác dụng không mong muốn
9.1 Thường gặp
Tê nhẹ hoặc ngứa ran
Nhức đầu nhẹ, chóng mặt
Tăng trưởng lông ở chân được điều trị
Đau nhẹ hoặc nóng, ngứa nhẹ, hoặc bầm tím nhẹ tại nơi tiêm
9.2 Nghiêm trọng
Đau dữ dội, nóng rát hoặc kích ứng khác ở chân
Đổi màu hoặc thay đổi da tại nơi tiêm
Đau đầu dữ dội đột ngột, lú lẫn, các vấn đề về thị lực, giọng nói hoặc thăng bằng
Đau, sưng, nóng hoặc đỏ ở một hoặc cả hai chân
Tê liệt nghiêm trọng và không khỏi
Khó thở, tim đập mạnh hoặc rung ở ngực
Lú lẫn, cảm giác như bạn sắp ngất đi
10 Tương tác
Chưa có báo cáo.
11 Quá liều
Trong trường hợp quá liều, hãy thông báo cho bác sĩ và đến ngay cơ sở y tế gần nhất để được xử trí kịp thời.
12 Bảo quản
Bảo quản ở nhiệt độ phòng, nơi khô ráo, thoáng mát.
Tránh ánh sáng trực tiếp chiếu vào.
Để xa tầm tay trẻ em.
13 Tài liệu tham khảo
- Chuyên gia Drugs. Lauromacrogol 400 (International), Drugs.com. Truy cập ngày 03 tháng 01 năm 2025.
- Tác giả Cerner Multum (Đăng ngày 17 tháng 10 năm 2024). Laureth-9 (polidocanol), Drugs.com. Truy cập ngày 03 tháng 01 năm 2025.
- Chuyên gia Drugbank (Đăng ngày 23 tháng 04 năm 2024). Polidocanol, Drugs.com. Truy cập ngày 03 tháng 01 năm 2025.