L-Leucine
81 sản phẩm
Dược sĩ Thùy Dung Dược sĩ lâm sàng
Ước tính: 2 phút đọc, Ngày đăng:
Cập nhật:
L-leucine là đồng phân L của axit amin leucine, là một axit amin thiết yếu. Axit amin này đóng nhiều vai trò khác nhau trong cơ thể con người. Trong bài viết này, Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy (trungtamthuoc.com) xin gửi đến bạn đọc những thông tin về L-leucine
1 Tổng quan
1.1 L-Leucine là gì?
L-leucine là đồng phân L (đồng phân quay trái) của axit amin leucine, là một axit amin thiết yếu. Axit amin này đóng nhiều vai trò khác nhau trong cơ thể con người và hiện diện trong mọi tế bào của cơ thể. Đây là thành phần chính của mỗi ty thể.
L-leucine tham gia vào việc điều chỉnh lượng đường trong máu và mức năng lượng. Nó rất quan trọng cho sự phát triển cũng như sửa chữa xương và cơ bắp. Hơn nữa, L-leucine rất quan trọng trong việc chữa lành vết thương và là thành phần chính trong việc sản xuất hormone tăng trưởng.
Chúng ta có thể tìm thấy axit amin L-leucine có trong tất cả các loại thực phẩm giàu protein. Do đó, một người có chế độ ăn uống cân bằng có thể nhận được lượng L-leucine cần thiết hàng ngày. Có một số thực phẩm giàu L-leucine, chẳng hạn như whey protein, protein đậu nành, đậu nành, thịt bò, đậu phộng và một số loại cá.
1.2 Leucine là gì?
Leucine là một axit amin thiết yếu không thể thiếu trong quá trình tổng hợp cơ bắp. Cấu trúc leucine chứa nhóm alpha-amino, nhóm axit alpha-carboxylic và nhóm isobutyl chuỗi bên, làm cho nó trở thành axit amin chuỗi nhánh.
Cơ thể không thể sản xuất được các axit amin chuỗi nhánh mà cần phải lấy từ nguồn thực phẩm. Các axit amin này được phân hủy trong cơ thay vì ở gan, giúp tăng cường sản xuất năng lượng và tổng hợp cơ bắp trong quá trình tập luyện.
Tuy nhiên, Leucine thường được coi là thích hợp hơn các axit amin chuỗi nhánh khác vì nó bị phân hủy và hấp thụ nhanh hơn, cơ thể sử dụng dễ dàng hơn các loại khác, chẳng hạn như isoleucine và valine. Cả L-Isoleucine L-Leucine và L-Valine đều là những thành phần tốt cho cơ thể.
Axit amin leucine cũng có thể được phân hủy trực tiếp thành acetyl-CoA giúp nó trở thành một trong những axit amin tạo ketone quan trọng nhất trong cơ thể. Trong khi hầu hết các axit amin khác được chuyển đổi thành Glucose thì acetyl-CoA được hình thành từ leucine có thể được sử dụng để tạo ra thể ketone.
Nó được tìm thấy tự nhiên trong nhiều nguồn thực phẩm và cũng thường được dùng dưới dạng thực phẩm bổ sung vì lợi ích tăng cường cơ bắp. Các lợi ích có mục đích khác bao gồm tăng cường giảm mỡ, cải thiện khả năng phục hồi cơ bắp, hoạt động thể chất tốt hơn, giảm mất cơ và kiểm soát lượng đường trong máu tốt hơn.
1.3 Lịch sử phát hiện L-Leucine
Leucine lần đầu tiên được phát hiện và phân lập từ phô mai bởi nhà hóa học người Pháp tên là Joseph Louis Proust vào năm 1818. Chỉ một năm sau, nó được chính thức đặt tên và phân lập từ các sợi cơ ở dạng nguyên chất bởi nhà hóa học kiêm dược sĩ Henri Braconnot.
Ba axit amin chuỗi nhánh, bao gồm leucine cùng với isoleucine và valine, nằm trong số chín axit amin thiết yếu mà cơ thể bạn cần và chiếm khoảng 35% tổng số axit amin thiết yếu có trong protein cơ bắp.
2 Chỉ định - Chống chỉ định
2.1 Chỉ định
Tăng cường sức khỏe tổng thể.
Tăng sức đề kháng.
Hỗ trợ điều hòa lượng đường trong máu.
2.2 Chống chỉ định
Mẫn cảm với Leucine hoặc L-Leucine.
3 Ứng dụng trong lâm sàng
3.1 Phát triển cơ bắp
L-leucine là một chất bổ sung phổ biến đối với những người tập thể hình và vận động viên do tác dụng mạnh mẽ của nó trong việc tăng cơ. Là một trong những axit amin quan trọng liên quan đến tổng hợp cơ, nó có thể giúp kích hoạt quá trình xây dựng cơ bắp để tối ưu hóa quá trình tập luyện.
Tuy nhiên, nghiên cứu đã đưa ra những kết quả khác nhau về tác dụng tiềm tàng của axit amin này. Ví dụ, một nghiên cứu dài hạn ở Pháp đã phát hiện ra rằng Leucine hiệu quả hơn nhiều trong việc thúc đẩy tăng trưởng cơ bắp và nâng cao hiệu suất khi nó được kết hợp với các axit amin khác thay vì chỉ tiêu thụ một mình.
3.2 Ngăn ngừa mất cơ
L-Leucine được cho là giúp làm chậm quá trình suy thoái cơ bắp để giảm tác động của lão hóa. Một nghiên cứu được thực hiện tại Khoa Nội khoa của Chi nhánh Y tế Đại học Texas và được công bố trên tạp chí Dinh dưỡng lâm sàng cho thấy rằng nó giúp cải thiện quá trình tổng hợp cơ ở người lớn tuổi tiêu thụ lượng protein được khuyến nghị mỗi bữa ăn.
Một mô hình khác trên người, được tiến hành ở Pháp, cũng có những phát hiện tương tự, báo cáo rằng việc bổ sung L-Leucine cũng có thể hạn chế tình trạng giảm cân do suy dinh dưỡng ở những người tham gia lớn tuổi.
3.3 Hỗ trợ giảm béo
L-Leucine có thể có hiệu quả trong việc hỗ trợ giảm cân.
Một mô hình động vật của Khoa Khoa học Thực phẩm và Dinh dưỡng Thực nghiệm của Đại học São Paulo ở Brazil cho thấy rằng việc bổ sung cho chuột một lượng L-Leucine thấp trong thời gian sáu tuần dẫn đến tăng lượng mỡ giảm đi so với nhóm đối chứng. Theo đánh giá năm 2015 trên tạp chí Nutrients, axit amin này cũng đã được chứng minh là làm giảm sự tích tụ chất béo trong quá trình lão hóa và ngăn ngừa sự phát triển của bệnh béo phì liên quan đến chế độ ăn uống.
3.4 Thúc đẩy phục hồi cơ bắp
Các nghiên cứu đã tìm thấy một số kết quả đầy hứa hẹn về vai trò tiềm năng của L-Leucine trong việc phục hồi cơ bắp. Một đánh giá từ Khoa Khoa học Thực phẩm và Dinh dưỡng Con người tại Đại học Illinois đã báo cáo rằng bổ sung L-Leucine ngay sau khi tập luyện có thể giúp kích thích phục hồi cơ bắp và tổng hợp protein cho cơ bắp.
Một nghiên cứu khác được thực hiện tại Trường Thể thao và Thể dục và Viện Thực phẩm, Dinh dưỡng và Sức khỏe Con người tại Đại học Massey ở New Zealand đã chứng minh rằng việc bổ sung axit amin này giúp cải thiện khả năng phục hồi và nâng cao hiệu suất sức bền cường độ cao ở những người đi xe đạp sau khi tập luyện trong những ngày liên tiếp.
3.5 Ổn định lượng đường trong máu
Một số nghiên cứu cho thấy L-Leucine có thể giúp duy trì lượng đường trong máu bình thường. Một nghiên cứu trên người thuộc Khoa Nội tiết, Chuyển hóa và Dinh dưỡng của Trung tâm Y tế VA ở Minneapolis và được công bố trên tạp chí Trao đổi chất cho thấy rằng leucine dùng cùng với glucose giúp kích thích tiết Insulin và giảm lượng đường trong máu ở những người tham gia.
Một nghiên cứu in vitro năm 2014 ở Trung Quốc cũng cho thấy L-Leucine có thể tạo điều kiện thuận lợi cho việc truyền tín hiệu insulin và hấp thu glucose để giúp kiểm soát lượng đường trong máu.
4 Liều dùng - Cách dùng
Liều lượng thông thường là từ 2.000-5.000 miligam mỗi ngày để đạt hiệu quả tối đa và thường được dùng một mình hoặc cùng với các bữa ăn ít protein.
==>> Xem thêm về hoạt chất: Thuốc hướng tâm thần Acetyl-DL-Leucine: Công dụng, liều dùng
5 Tác dụng không mong muốn
Sử dụng liều cao L-Leucine có thể cản trở sự sản xuất niacin từ tryptophan từ đó làm nặng thêm các triệu chứng của bệnh nấm.
Khi dùng liều trên 500 mg/kg/ngày có thể làm tăng nồng độ amoniac trong máu.
Thông báo với bác sĩ nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng không mong muốn nào.
6 Tương tác thuốc
Theo dõi lượng đường trong máu khi phối hợp cùng thuốc hạ đường huyết vì có thể gây hạ đường máu quá mức.
Thông báo với bác sĩ những thuốc hoặc thực phẩm bảo vệ sức khỏe bạn đang sử dụng để tránh tương tác không mong muốn.
==>> Mời quý bạn đọc xem thêm: L-Arginine điều trị tăng Amoniac máu, nhiễm kiềm chuyển hóa
7 Thận trọng
Sử dụng theo đúng liều lượng khuyến cáo.
Thông báo với bác sĩ nếu gặp bất thường trong quá trình sử dụng.
Thận trọng khi sử dụng các sản phẩm có thành phần tương tự vì có thể gây nên tình trạng quá liều.
8 Các câu hỏi thường gặp
8.1 Có nên sử dụng L-Leucine cho trẻ em không?
Có thể sử dụng theo liều lượng do bác sĩ khuyến cáo.
8.2 Phụ nữ có thai và cho con bú có dùng được L-leucine không?
Chỉ sử dụng khi có chỉ định của bác sĩ.
9 Các chế phẩm có chứa L-Leucine
L-Leucine được bào chế dưới nhiều hình thức khác nhau để phù hợp với nhiều đối tượng sử dụng như viên uống, sữa, bột cốm,...
10 Tài liệu tham khảo
- Rachael Link (Ngày đăng năm 2023). Leucine: The Muscle-Building Amino Acid Your Body Needs, Dr Axe. Ngày truy cập 31 tháng 8 năm 2023.
- Adam Meyer (Ngày đăng năm 2023). Leucine Benefits, Sources + How To Get Enough Of It (Even If You're Plant-Based), MBG. Ngày truy cập 31 tháng 8 năm 2023.