L-Asparaginase
3 sản phẩm
Dược sĩ Thu Hiền Dược sĩ lâm sàng
Ước tính: 1 phút đọc, Ngày đăng:
Cập nhật:
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
Tên chung quốc tế: Asparaginase
Biệt dược thường gặp: Peg L-Aspatero, Leunase, Erwinase
Phân loại: Thuốc chống ung thư
Mã ATC: L01XX02
1 Dạng thuốc và hàm lượng
L-Asparaginase là thuốc dạng bột hoặc khối đông khô màu trắng, dễ tan trong nước.
Mỗi lọ chứa 10.000 Đơn vị quốc tế (đvqt) và 80 mg Manitol.
1 đvqt tương đương với enzyme tạo ra 1 micromol amoniac mỗi phút từ L-Asparagin ở 37°C.
2 Cơ chế tác dụng
2.1 Dược lực học
L-Asparaginase là enzyme chiết xuất từ vi khuẩn Escherichia coli và các vi khuẩn khác, có khả năng thủy phân asparagin, một axit amin thiết yếu. Enzyme này làm giảm nguồn asparagin cho tế bào lympho ác tính trong bệnh bạch cầu cấp, đặc biệt là bạch cầu cấp dòng lympho, khiến tế bào ung thư không thể tổng hợp protein. Các tế bào bình thường ít bị ảnh hưởng vì có khả năng tự tổng hợp asparagin. Tuy nhiên, một số mô bình thường cũng có thể bị ảnh hưởng, gây tác dụng phụ. Tế bào bạch cầu ác tính có thể kháng thuốc nhanh chóng, vì vậy L-Asparaginase thường được dùng kết hợp với các thuốc hóa trị khác để tăng hiệu quả điều trị.
2.2 Dược động học
2.2.1 Hấp thu
Khi tiêm tĩnh mạch hoặc tiêm bắp, L-Asparaginase đạt nồng độ tương đương trong huyết thanh. Quá trình đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương sau khi tiêm bắp diễn ra chậm hơn, kéo dài từ 14 đến 24 giờ.
2.2.2 Phân bố
L-Asparaginase chủ yếu phân bố trong mạch máu và ít đi ra ngoài vào các mô khác. Thể tích phân bố ước tính khoảng 70-80% thể tích huyết tương. Dịch bạch huyết và dịch não tủy cũng chứa một lượng thuốc nhất định.
2.2.3 Chuyển hoá
L-Asparaginase không bị chuyển hoá đáng kể trong cơ thể và vẫn còn phát hiện được trong huyết thanh từ 13 đến 22 ngày sau khi sử dụng.
2.2.4 Thải trừ
L-Asparaginase chủ yếu thải trừ qua mật, với lượng thải trừ qua nước tiểu rất ít. Nửa đời của thuốc dao động từ 8 đến 30 giờ, không phụ thuộc vào liều dùng.
3 Chỉ định
L-Asparaginase được sử dụng trong điều trị bệnh bạch cầu lymphocytic cấp tính (ALL) như một phần của liệu pháp hóa trị kết hợp. Thuốc này đặc biệt được chỉ định cho những bệnh nhân quá mẫn cảm với chế phẩm asparaginase từ Escherichia coli.
4 Liều dùng và cách dùng
4.1 Liều dùng
4.1.1 Phác đồ I (tiêm tĩnh mạch)
Prednisolon: 40 mg/m² diện tích cơ thể /ngày chia làm 3 lần trong 15 ngày, sau đó giảm dần.
Vincristin sulfat: 2 mg/m² diện tích cơ thể tiêm tĩnh mạch mỗi tuần vào ngày 1, 8 và 15.
Asparaginase: 1000 đvqt/kg/ngày trong 10 ngày, bắt đầu từ ngày thứ 22.
4.1.2 Phác đồ II (tiêm bắp)
Prednisolon: 40 mg/m² diện tích cơ thể/ngày chia 3 lần trong 28 ngày, giảm dần trong 14 ngày sau đó.
Vincristin sulfat: 1,5 mg/m² diện tích cơ thể tiêm tĩnh mạch mỗi tuần một lần vào ngày 1, 8, 15 và 22.
Asparaginase: 6000 đvqt/m² diện tích cơ thể tiêm bắp vào các ngày 4, 7, 10, 16, 19, 22, 25 và 28.
Chú ý: Không nên dùng Asparaginase đơn độc trong điều trị duy trì. Cần xem xét điều trị đặc biệt cho bệnh bạch cầu ở hệ thần kinh trung ương khi cần thiết.
Liều dùng đơn độc: Trong trường hợp điều trị đơn độc, liều khuyến cáo là 200 đvqt/kg/ngày tiêm tĩnh mạch trong 28 ngày, hoặc theo các phác đồ khác do bác sĩ chỉ định.
4.2 Cách dùng
Tiêm tĩnh mạch: Asparaginase được truyền trong ít nhất 30 phút qua một nhánh của bộ tiêm truyền Dung dịch Natri clorid 0,9% hoặc dextrose 5%. Nếu xảy ra phản ứng phản vệ, cần sử dụng epinephrin, oxy và corticosteroid tiêm tĩnh mạch ngay lập tức.
Tiêm bắp: Liều tiêm tại một vị trí không quá 2 ml. Nếu cần tiêm nhiều hơn, chia liều thành 2 vị trí tiêm khác nhau.
5 Chống chỉ định
L-Asparaginase không được sử dụng cho những bệnh nhân có tiền sử dị ứng hoặc mẫn cảm với thuốc.
Không dùng cho bệnh nhân có tiền sử viêm tụy, đặc biệt là viêm tụy nặng hoặc viêm tụy xuất huyết cấp.
6 Thận Trọng
Khi sử dụng Asparaginase trong thời gian dài, cần hết sức thận trọng vì thuốc có thể gây ra các phản ứng phụ nghiêm trọng và kéo dài. Cần đặc biệt chú ý đến các dấu hiệu nhiễm khuẩn hoặc xuất huyết, hoặc khi các triệu chứng trở nên nặng hơn.
Ở trẻ em và phụ nữ đang trong độ tuổi sinh đẻ, cần lưu ý vì thuốc có thể ảnh hưởng đến tuyến sinh dục. Do đó, việc sử dụng Asparaginase cho nhóm bệnh nhân này cần được xem xét kỹ lưỡng.
Ngoài ra, cần thận trọng khi dùng Asparaginase cho những bệnh nhân có vấn đề về chức năng gan, thận, suy tủy, nhiễm khuẩn, hoặc mắc thủy đậu, vì thuốc có thể gây ra các rối loạn toàn thân nghiêm trọng, thậm chí dẫn đến tử vong.
Asparaginase có tác dụng ức chế hệ miễn dịch, do đó có thể làm tăng nguy cơ nhiễm khuẩn. Độc tính của thuốc ở người lớn thường nghiêm trọng hơn so với trẻ em, do đó cần theo dõi chặt chẽ khi điều trị cho đối tượng này.
7 Thời kỳ mang thai và cho con bú
Chưa xác định được mức độ an toàn khi sử dụng thuốc trong thời kỳ mang thai và cho con bú, do đó không nên sử dụng thuốc khi đang mang thai hoặc cho con bú.
8 Tác dụng không mong muốn
8.1 Thường gặp
Vấn đề về gan và tuyến tụy.
Chảy máu hoặc hình thành cục máu đông.
Tăng mức đường huyết.
Đau bụng, mất cảm giác thèm ăn, buồn nôn, nôn, tiêu chảy.
Sốt, nhức đầu, mệt mỏi, loét miệng.
Đau cơ, xương hoặc khớp.
Phản ứng dị ứng, phát ban da.
Kết quả xét nghiệm chức năng gan bất thường.
8.2 Nghiêm trọng
Dễ bầm tím hoặc chảy máu (mũi, nướu răng) và chảy máu kéo dài.
Viêm loét miệng, sưng nướu, khó nuốt.
Dấu hiệu của các vấn đề về gan hoặc tuyến tụy: đau bụng dữ dội (có thể lan ra lưng), buồn nôn, nôn, vàng da hoặc mắt.
Dấu hiệu cục máu đông: tê hoặc yếu đột ngột, đau đầu dữ dội, đau ngực, khó thở, sưng đau cánh tay hoặc chân.
Mức bạch cầu thấp: sốt, loét miệng, loét da, đau họng, ho.
Tăng đường huyết: khát nước nhiều, đi tiểu nhiều, miệng khô, hơi thở có mùi trái cây.
9 Tương tác
Khi dùng L-asparaginase tiêm tĩnh mạch cùng hoặc trước vincristin và prednisolon, có thể làm tăng độc tính của các thuốc này. Asparaginase cũng làm giảm thanh thải của vincristin.
Asparaginase có thể làm giảm hoặc vô hiệu hóa tác dụng của methotrexat đối với các tế bào ung thư, do methotrexat cần asparagin để hoạt động. Mất tác dụng của methotrexat sẽ kéo dài trong suốt thời gian asparaginase còn tác dụng.
Thuốc có thể ảnh hưởng đến kết quả xét nghiệm chức năng tuyến giáp bằng cách giảm nhanh nồng độ globulin liên kết Thyroxin trong huyết thanh, và nồng độ này trở lại bình thường sau khoảng 4 tuần từ liều cuối cùng của asparaginase.
10 Quá liều
Sốc có thể xảy ra ngay cả với liều thông thường. Nếu xuất hiện các triệu chứng như thay đổi ý thức, co giật, huyết áp thấp, rét run, sốt hoặc nôn, cần ngừng thuốc ngay lập tức và thực hiện các biện pháp điều trị phù hợp.
Trong trường hợp phản ứng phản vệ, cần lập tức sử dụng epinephrin, cung cấp oxy và tiêm corticosteroid tĩnh mạch.
11 Bảo quản
Bảo quản trong tủ lạnh ở nhiệt độ từ 2°C đến 8°C.
Để xa tầm tay của trẻ.
12 Tài liệu tham khảo
- Tác giả ASHP (Đăng ngày 17 tháng 04 năm 2024). Asparaginase (Erwinia chrysanthemi) (Monograph), Drugs.com. Truy cập ngày 27 tháng 12 năm 2024.