Khổ Qua (Mướp Đắng - Momordica charanti)
64 sản phẩm
Dược sĩ Thùy Linh Dược sĩ lâm sàng
Ước tính: 1 phút đọc, Ngày đăng:
Cập nhật:
Khổ qua được biết đến khá phổ biến với công dụng trị tiểu đường, bệnh gan mật, chữa ho, sốt, đái buốt, phù thũng, kiết lỵ và được dùng ngoài để trị mụn nhọt. Trong bài viết này, Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy (trungtamthuoc.com) xin gửi đến bạn đọc những thông tin chi tiết về Khổ qua.
1 Giới thiệu về cây Khổ qua (mướp đắng)
Mướp Đắng là một loại rau củ được biết đến với các tên gọi khác như Khổ qua, Lương qua và tên khoa học của nó là Momordica charantia L. thuộc họ Bầu bí.
1.1 Đặc điểm thực vật
Cây leo này có thân góc cạnh, mọc những sợi lông tơ ở ngọn. Lá của cây mọc đan xen nhau, có kích thước dài khoảng từ 5-10 cm và rộng 4-8 cm. Lá chia thành 5-7 thùy hình trứng, với các mép lá được cưa đều. Mặt lá của cây có màu nhạt hơn mặt trên và có lông ngắn dọc theo gân lá. Hoa mọc đơn độc ở kẽ lá, đơn tính cùng gốc, với cánh hoa màu vàng nhạt và đường kính khoảng 2cm. Quả của cây có hình thoi dài khoảng 8-15cm, trên bề mặt có nhiều u nổi lên. Khi chưa chín, quả có màu vàng xanh, còn khi chín thì có màu vàng ch hồng. Hạt của cây dẹp và dài khoảng 13-15mm, rộng 7-8mm, được bao phủ bởi màng màu đỏ giống như màng hạt gấc quen thuộc.
1.2 Thu hái và chế biến
Phần dùng của cây Mướp đắng bao gồm: Lá (Folium Momordicae charantiae), rễ (Radix Momordicae charantiae), hạt (Semen Momordicae charantiae), hoa (Flos Momordicae charantiae), Quả (Fructus Momordicae charantiae).
Quả được thu hái khi đã chuyển sang màu vàng lục và được sử dụng tươi. Hạt được lấy từ quả đã chín và phơi khô. Lá và rễ có thể thu hái quanh năm và được sử dụng tươi.
Quả có hình dạng giống một hình thoi, có độ dài từ 12 cm đến 18 cm, đường kính từ 3 cm đến 5 cm. Gốc và đỉnh của quả thuôn dài và nhọn, mặt ngoài của quả có nhiều gai sắc nhọn và có màu xanh. Thịt bên trong của quả khá dày, có vị đắng và chứa nhiều hạt dẹt, dài từ 13 mm đến 15 mm và rộng từ 4 mm đến 8 mm. Hạt được bao quanh bởi màng mỏng. Sau khi chế biến, quả được phơi hoặc sấy khô, tạo thành những miếng mỏng hình lưỡi liềm hoặc hình tròn và thường có lỗ giữa. Vỏ quả có viền màu nâu vàng bên ngoài, trong khi thịt quả có màu trắng hơi vàng. Quả có mùi thơm nhẹ.
1.3 Đặc điểm phân bố
Khổ Qua là một loại cây được trồng rộng rãi tại khắp các vùng của Việt Nam.
2 Thành phần hóa học
Trong quả có nhiều chất dinh dưỡng như polysaccharide, Saponin, Flavonoid và các hợp chất phenol. Ngoài ra, quả còn chứa các acid amin, chất béo và khoáng chất. Hạt có chứa dầu béo, momordicosid A, B, trong khi lá chứa các hoạt chất như momordicin I, II, III; cucurbitan triterpenoid, và alkaloid như vicin.
3 Trái Khổ qua (Mướp đắng) trị bệnh gì?
3.1 Uống nước cây khổ qua có tác dụng gì?
3.1.1 Giàu dinh dưỡng
Mướp đắng là một loại thực phẩm có giá trị dinh dưỡng cao:
- Nó cung cấp nhiều Vitamin C, giúp tăng cường hệ miễn dịch, phòng chống bệnh tật và giúp làm sẹo.
- Mướp đắng chứa nhiều Vitamin A, giúp cải thiện sức khỏe của da và thị lực.
- Thực phẩm này còn cung cấp các dưỡng chất như folate, Kali, Kẽm và Sắt.
- Nó cũng giàu hợp chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ tế bào khỏi bị hư hại.
- Mặc dù thấp calo nhưng mướp đắng lại là nguồn cung cấp chất xơ quan trọng, cung cấp đến 8% lượng chất xơ cần thiết cho cơ thể trong mỗi khẩu phần 94 gam.
3.1.2 Giảm lượng đường trong máu
Mướp đắng có khả năng điều trị bệnh tiểu đường bởi tính năng chữa bệnh mạnh mẽ của nó. Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng việc sử dụng 2.000 mg mướp đắng mỗi ngày trong một thời gian ngắn có thể giảm lượng đường trong máu và huyết sắc tố A1c ở người mắc bệnh tiểu đường. Bên cạnh đó, mướp đắng còn giúp cải thiện quá trình sử dụng đường trong các tế bào và kích thích sản xuất Insulin.
3.1.3 Cải thiện lượng chất xơ
Mướp đắng được coi là một trong những thực phẩm tốt nhất cho những ai đang ăn kiêng giảm cân, vì nó chứa ít calo nhưng lại có nhiều chất xơ. Chất xơ có khả năng giúp bạn cảm thấy no lâu hơn, giảm cảm giác đói và giảm khao khát ăn uống, cũng như có thể giúp cho quá trình tiêu hóa dễ dàng hơn nếu bạn gặp phải tình trạng táo bón. Thay thế các loại thực phẩm giàu calo bằng mướp đắng là một cách tuyệt vời để giúp giảm cân hiệu quả.
3.1.4 Đa năng và ngon miệng
Có nên ăn khổ qua sống? Mướp đắng là một loại rau có thể được sử dụng trong nhiều món ăn khác nhau, từ ăn sống đến nấu chín. Bạn có thể xào, hấp, nướng hoặc nhồi mướp đắng với nhân. Ngoài ra, bạn có thể trộn mướp đắng vào món xào hoặc ăn kèm với các loại rau củ khác để có một bữa ăn giàu dinh dưỡng. Nếu bạn muốn thưởng thức mướp đắng theo cách khác, bạn có thể ép trái cây và rau quả khác để có một loại nước ép giàu chất dinh dưỡng hoặc dùng để trang trí món salad mặn. Ngoài ra, bạn cũng có thể nhồi mướp đắng với thịt xay và rau củ hoặc dùng để chế biến nhiều món ăn khác nhau.
3.1.5 Có thể chống ung thư và giảm cholesterol
Theo nghiên cứu trên động vật và ống nghiệm, mướp đắng được cho là có chứa các hợp chất có khả năng chống lại ung thư. Ngoài ra, một số nghiên cứu trên người và động vật cũng đã chỉ ra rằng mướp đắng có thể giảm cholesterol.
3.2 Tác dụng của khổ qua theo y học cổ truyền
3.2.1 Tính vị, tác dụng
Khổ qua có vị đắng, tính hàn, có tác dụng giải độc và thanh nhiệt.
3.2.2 Công dụng của cây Khổ qua. Uống trà khổ qua đúng cách
Cây khổ qua được sử dụng trị nhiều bệnh. Quả, lá, và rễ của cây được sử dụng để trị tiểu đường, bệnh gan mật, chữa ho, sốt, đái buốt, phù thũng và được dùng ngoài để trị nhọt. Hoa, lá và rễ của cây được sử dụng để trị lỵ. Trong y học Trung Quốc, cây khổ qua được sử dụng để trị đột quỵ tim và hạ sốt. Trong y học Ấn Độ, quả khổ qua được sử dụng để trị rắn cắn.
Tuy nhiên, để đạt hiệu quả tốt nhất trong việc chữa bệnh, chỉ nên uống 2-3 ly trà khổ qua mỗi ngày. Trà khổ qua có tính mát, thanh nhiệt, nên không nên dùng cho những người có huyết áp thấp hoặc trẻ em dưới 2 tuổi vì có thể làm chậm sự phát triển của trẻ.
4 Tác hại của khổ qua. Những người không nên ăn khổ qua
Nếu ăn mướp đắng ở mức độ vừa phải, nó có thể là một thực phẩm bổ dưỡng và tốt cho sức khỏe. Tuy nhiên, nếu bạn ăn quá nhiều hoặc sử dụng mướp đắng bổ sung, có thể gây ra tác dụng phụ như tiêu chảy và đau bụng. Phụ nữ mang thai nên tránh ăn quá nhiều mướp đắng do tác hại lâu dài chưa được nghiên cứu rộng rãi. Nếu bạn đang dùng thuốc hạ đường huyết hoặc có bất kỳ vấn đề sức khỏe tiềm ẩn nào, bạn nên tham khảo ý kiến của nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe trước khi bổ sung mướp đắng vào chế độ ăn uống.
5 Tài liệu tham khảo
- Nhận thức cây thuốc và dược liệu (Xuất bản năm 2021). Khổ qua trang 74 - 75, Nhận thức cây thuốc và dược liệu. Truy cập ngày 14 tháng 2 năm 2023.
- Tác giả Rachael Ajmera và cộng sự (Đăng ngày 6 tháng 4 năm 2023). 6 Benefits of Bitter Melon (Bitter Gourd) and Its Extract, Healthline. Truy cập ngày 07 tháng 04 năm 2023.
- Tác giả Sihao Gu và cộng sự (Đăng tháng 08 năm 2019). Antitumor, Antiviral, and Anti-Inflammatory Efficacy of Essential Oils from Atractylodes macrocephala Koidz. Produced with Different Processing Methods, PubMed. Truy cập ngày 14 tháng 02 năm 2023.