Ké Đầu Ngựa (Thương Nhĩ Tử - Xanthium strumarium)
75 sản phẩm
Dược sĩ Nguyễn Trang Dược sĩ lâm sàng - Đại học Dược Hà Nội
Ước tính: 3 phút đọc, Ngày đăng:
Cập nhật:
Ké đầu ngựa được biết đến khá phổ biến với công dụng trị đau đầu phong hàn, đau co rút tay chân, phong tê thấp, đau khớp, mày đay, lở ngứa, mụn nhọt. Trong bài viết này, Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy (trungtamthuoc.com) xin gửi đến bạn đọc những thông tin chi tiết về Ké đầu ngựa.
1 Giới thiệu về cây Ké đầu ngựa
Ké Đầu Ngựa hay còn được gọi là có tên khoa học là Thương Nhĩ, tên khoa học là Xanthium strumarium L., (X. sibiricum Patrin. ex Widdler.), thuộc họ Cúc - Asteraceae.
1.1 Đặc điểm thực vật
Cây thảo hàng năm, thân cao từ 0,2 đến 0,9m, thẳng và ít phân nhánh hoặc không phân nhánh, có rãnh dọc và được phủ bởi lông tơ màu trắng xám. Lá mọc xen kẽ nhau, gần như hình tam giác hoặc hình tim, dài từ 4 đến 9cm và rộng từ 5 đến 10cm. Lá gần như nguyên hoặc có thể xẻ nông thành 3 đến 5 thuỳ, với đầu lá hơi nhọn hoặc hơi tù, phía gốc hơi hình tim, mép lá không đều răng. Gân gốc lá có 3 gân, gân bên có hình cung, mặt trên màu lục và mặt dưới màu trắng, được phủ bởi lông thô và dày. Cuống lá có độ dài từ 3 đến 11cm. Cây có hai loại cụm hoa. Cụm hoa đực hình cầu và mọc ở ngọn thân hoặc cành, có cuống ngắn hoặc không có cuống. Lá bắc của cụm hoa đực có dạng thuôn dài và dài từ 1 đến 1,5mm. Cụm hoa đầu cái có hình bầu dục, tổng bao gồm hai hàng lá bắc, dài khoảng 3mm. Quả bế thường mọc từ 2 quả, có hình dạng trứng ngược và dài từ 12 đến 15mm. Vỏ quả có gai móc ở trên, vỏ quả thưa và dài từ 1 đến 1,5mm.
1.2 Thu hái và chế biến
1.2.1 Bộ phận dùng
Cây được sử dụng cả quả (Thương nhĩ tử, Fructus Xanthi) và phần cây trên mặt đất (Herba Xanthii), đôi khi còn dùng cả rễ. Quả được thu hái khi chín và phơi khô. Cây ké đầu ngựa có thể thu hái quanh năm.
1.2.2 Ké đầu ngựa dược liệu
Quả ké đầu ngựa có hình dạng trứng hoặc thoi, có chiều dài từ 1,2 cm đến 1,7 cm và đường kính từ 0,5 cm đến 0,8 cm. Bề ngoài của quả có màu xám vàng hoặc xám nâu, và có nhiều gai hình móc câu dài từ 0,2 cm đến 0,3 cm. Ở đầu dưới của quả có sẹo của cuống. Vỏ quả giả rất cứng và dai. Khi cắt ngang, ta thấy có hai ngăn, mỗi ngăn chứa một quả thật (hay còn gọi là hạt). Quả thật có hình dạng thoi, vỏ mỏng, màu xám xanh và rất dễ bong khi bóc phần vỏ giả. Hạt có hình thoi, nhọn hai đầu, vỏ hạt màu xám nhạt và có nhiều nếp nhăn dọc. Hai lá mầm dày bao bọc cây mầm, rễ và chồi mầm nhỏ nằm ở phía đầu nhọn của hạt.
1.3 Đặc điểm phân bố
Loài cây này mọc ở các vùng chân núi, ven rừng, ven đường đi, bờ ruộng ẩm, độ cao lên đến 1600m và thường ra hoa và có quả từ tháng 9 đến tháng 12. Nó được tìm thấy ở nhiều tỉnh thành ở Việt Nam như Lai Châu, Lào Cai, Sơn La, Hà Giang, Cao Bằng, Hoà Bình, Hà Nội, Lâm Đồng và cũng có mặt ở Ấn Độ, Trung Quốc và Nhật Bản.
2 Thành phần hóa học
Phần cây trên mặt đất của loài cây này chứa tinh dầu và một số hợp chất hóa học như các sesquiterpen lacton, các glycosid sulphat mang độc tính như xanthostrumarin, atractylosid, carboxyatractylosid và các hợp chất phenol như acid caffeic, cynarin. Quả cũng chứa sesquiterpen lacton như xanthinin, xanthumin, xanthanol, hydroquinon, cholin mang độc tính, Vitamin C, iod hữu cơ và các hợp chất nhóm thiazindion. Hạt của loài cây này chứa dầu béo, hydroquinon, và xanthostrumarin.
3 Cây Ké đầu ngựa chữa bệnh gì?
3.1 Tác dụng của cây Ké đầu ngựa
Ké đầu ngựa có nhiều tác dụng kháng khuẩn, kháng nấm, kháng viêm, lợi tiểu, hạ đường huyết, chống loét, làm giảm cường độ co bóp tim, giảm thân nhiệt và tăng khả năng tiểu. Tinh dầu trong ké đầu ngựa có tác dụng kháng nấm, trong khi xanthinin có tác dụng ức chế mạnh mẽ vi khuẩn nấm và xanthumin có tác dụng ức chế thần kinh trung ương.
3.1.1 Điều trị bệnh viêm mũi dị ứng (AR)
Nhiều nghiên cứu đã chứng minh rằng thành phần của X. strumarium, như WEX và MEX, có thể ức chế các phản ứng miễn dịch và viêm. Các nghiên cứu cũng đã chỉ ra rằng CXT, một hợp chất được tìm thấy trong quả của X. strumarium, có thể giảm các triệu chứng ở mũi của chuột AR.
3.1.2 Tác dụng chống khối u
X. strumarium có tác dụng chống khối u và đã được nghiên cứu rộng rãi trên nhiều loại ung thư như ung thư phổi, ung thư vú, ung thư cổ tử cung, ung thư ruột kết, ung thư gan, u màng não và bệnh bạch cầu. Xanthatin, một hoạt chất trong X. strumarium, đã được chứng minh có tác dụng ức chế các tế bào ung thư phổi và tác động lên các cơ chế tiềm năng của chúng. Nhiều nghiên cứu khác cũng đã chứng minh rằng các hợp chất khác trong X. strumarium cũng có tác dụng chống khối u đối với nhiều loại ung thư khác nhau, trong đó có ung thư vú và ung thư MFC7. Các hoạt chất này có thể điều chỉnh một số gen và cơ chế khác nhau để ngăn chặn sự phát triển của các tế bào ung thư.
3.1.3 Tác dụng chống viêm và giảm đau
WEX và MEX có tác dụng chống viêm và giảm đau. Nghiên cứu cho thấy rằng WEX và MEX ức chế phản ứng viêm thông qua giảm sản xuất IFN-γ, NO, TNF-α, PGE 2 và ức chế hoạt động của NF-κB, COX-2, MAPK và AP-1 trong các tế bào thực bào. Các dẫn xuất phenylpropanoid khác của X. str. cũng được phân lập và có tác dụng chống viêm tiềm năng.
3.1.4 Tác dụng diệt côn trùng và chống ký sinh trùng
EEXL và WEXL có tác dụng diệt trypanocidal, chống plasmodial, diệt côn trùng và chống ký sinh trùng trong các nghiên cứu thử nghiệm trên chuột và côn trùng. Xanthatin là hợp chất có hoạt tính diệt côn trùng chống lại Trypanosoma brucei brucei. MEX có độc tính khi ăn vào và hoạt tính diệt trứng đối với Paralobesia viteana, cũng như tác động chống muỗi Aedes caspius và Culex pipiens.
3.1.5 Tác dụng chống oxy hóa
Năm 2010, một báo cáo cho biết CEXR và MEXR có hoạt tính chống oxy hóa đáng kể, đo bằng phương pháp DPPH với giá trị LC50 lần lượt là 10,28 và 40,40 µg/mL. PEEXW (250 và 500 mg/kg, po, trong 20 ngày) cũng đã tăng đáng kể hàm lượng các enzym chống oxy hóa trong não chuột. EEXL cũng có khả năng chống lại DPPH, oxit nitric và hydro peroxide [107]. Axit hexadecanoic, α-amyrin và 14-metyl-12,13-dehydro-sitosterol-heptadeconat được phân lập từ lá cây X. strumarium và có hoạt tính chống oxy hóa đáng kể.
3.1.6 Tác dụng kháng khuẩn và kháng nấm
Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng X. strumarium có tác dụng kháng khuẩn và kháng nấm. Trong đó, các chiết xuất từ X. strumarium như WEXFT, xanthatin, β-sitosterol, β-daucosterol, MEXL, WEXL, EOXL, và EOXF đã được chứng minh có tác dụng kháng khuẩn đối với nhiều loại vi khuẩn như Vibrio cholera, Staphylococus cholermidis, Bacillus cereus, Klebsiella pneumoniae, Pseudomonas aeruginosa, Salmonella fyphi, Enterococcus faecalis, Staphylococcus aureus, Escherichia coli và động vật ký sinh trùng. Ngoài ra, deacetylxanthumin, một thành phần của X. strumarium, đã được tìm thấy có tác dụng chống lại nấm Phytophthora drechsleri.
3.1.7 Tác dụng trị đái tháo đường
Tác dụng trị đái tháo đường của các hợp chất đã được nghiên cứu trên chuột. WEX (15 và 30 mg/kg, ip) có hoạt động hạ đường huyết, axit caffeic (0,5–3,0 mg/kg, iv) có tác dụng làm giảm mức Glucose huyết tương thông qua việc tăng sử dụng glucose. MEXS ở liều 100 và 200 mg/kg (po, trong 30 ngày) có tác dụng trị tiểu đường đáng chú ý ở chuột, và methyl-3,5-di- O-caffeoylquinate cho thấy khả năng mạnh mẽ trong việc chống lại các biến chứng tiểu đường thông qua sự ức chế cạnh tranh của aldose reductase (AR). CFMEXL và MEX đều có hoạt tính ức chế đáng chú ý đối với enzyme α-glucosidase.
3.1.8 Hoạt động chống vi-rút
WEX (0,01, 0,1 và 1,0 g/kg, ig, trong 10 ngày) có khả năng kháng vi-rút đối với vi-rút viêm gan B ở vịt và giảm các thay đổi bệnh lý. Một số hợp chất đã được phân lập từ quả của X. strumarium cũng có hoạt tính chống lại vi-rút cúm A. Norxanthantolide F, 2-desoxy-6-epi-parthemollin, xanthatin, threo-guaiacylglycerol-8′-vanillic acid ether và caffeic acid ethyl ester thể hiện hoạt tính đáng chú ý với giá trị IC 50 lần lượt là 6,4, 8,6 , 8.4, 8.4 và 3.7 µM bằng phương pháp ức chế hiệu ứng tế bào học (CPE).
3.2 Cây Ké đầu ngựa trị bướu cổ
3.2.1 Tính vị, tác dụng
Quả Ké đầu ngựa có hương vị ngọt nhẹ, hơi đắng, tính ấm, ít độc. Nó có tác dụng khư phong, giải biểu, thông khiếu, chỉ khái, bình suyễn, thẩm thấp.
3.2.2 Cây Ké đầu ngựa chữa bệnh gì?
Ké đầu ngựa được sử dụng để điều trị nhiều chứng bệnh, bao gồm đau đầu phong hàn, đau co rút tay chân, phong tê thấp, đau khớp, mũi chảy nước, mày đay, lở ngứa, tràng nhạc, mụn nhọt, và ra mồ hôi. Nó cũng có tác dụng trị bướu cổ, đau răng, đau họng, nấm tóc, hắc lào và lỵ. Liều dùng là 6-10g dạng thuốc sắc. Toàn cây được sử dụng để điều trị tử cung xuất huyết, apxe sâu, hủi và eczema. Nó cũng được sử dụng để điều trị thấp khớp và bướu cổ.
3.3 Cách dùng Ké đầu ngựa
Liều dùng 30-60g dạng thuốc sắc. Quả hoặc cả cây Ké đầu ngựa sắc với nước, đun sôi và giữ sôi trong 15 phút, ngày uống từ 4 đến 5 quả.
Ở Ấn Độ, toàn cây Ké đầu ngựa được sử dụng để đánh tan mồ hôi, làm dịu, kích thích tiết nước bọt và thường được sử dụng để điều trị sốt rét. Rễ đắng và bổ được sử dụng để điều trị bệnh tràng nhạc và ung thư. Quả có tác dụng làm mát, làm dịu kích thích, được sử dụng để điều trị bệnh đậu mùa.
Ở Trung Quốc, quả Ké đầu ngựa được sử dụng phổ biến trong làm thuốc chống bướu cổ, chữa viêm sưng tấy và dùng trong các loại thuốc mỡ để trị các bệnh về da như eczema, ngứa, vết thương sâu, côn trùng cắn và ghẻ. Cây Ké đầu ngựa được sử dụng để ra mồ hôi, hạ nhiệt và an thần, chữa thấp khớp và cảm lạnh. Rễ của cây được dùng để chữa ung thư và bệnh lao; cao rễ được sử dụng để trị vết loét, mụn nhọt và apxe.
Còn ở Vân Nam, toàn cây và quả Ké đầu ngựa được dùng để chữa phong hàn cảm mạo, cao huyết áp, hoàng đản, tai điếc, chóng mặt, viêm mũi, tiêu chảy, viêm ruột, viêm cổ tử cung, đái ra máu, thấp phong tê đau, eczema, mày đay, viêm bể thận cấp tính. Rễ cây được sử dụng để chữa cao huyết áp.
4 Bài thuốc từ cây Ké đầu ngựa
Chữa phong thấp và tê
Sử dụng 12g Quả Ké đầu ngựa giã nát và uống.
4.1 Ké đầu ngựa chữa viêm xoang, phong thấp đau khớp, tê dại đau buốt nửa người, chân tay lở ngứa ra mồ hôi, chảy nước mũi, đau nhức trán hoặc đau ê ẩm trên đỉnh đầu
Công thức bao gồm: 12g Quả Ké đầu ngựa, 8g Kinh giới, 8g Bạch Chỉ, 6g Xuyên Khung, 6g Thiên niên kiện, uống dưới dạng sắc.
4.2 Chữa phong hủi, ta có thể sử dụng
12g lá Ké đầu ngựa, 12g lá Đắng cáy, 12g lá Thầu dầu tía, 12g củ Khúc khắc, 8g lá Khổ sâm, 8g lá Hồng Hoa, 8g lá Thanh cao, 8g Kinh giới, 8g Xà sàng, 8g Bạch chỉ, 8g Nam sâm. Ta cũng có thể dùng ngoài với các loại lá như: Ké đầu ngựa, Cà độc dược, Trắc bá, Cau, Khổ sâm, Ngải Cứu, Thông, Quýt, nấu nước để xông hoặc tắm.
4.3 Chữa chứng phong khí mẩn ngứa
Cách sử dụng là tán bột 8g lá Ké đầu ngựa và uống với rượu ngâm đậu đen. Ngoài ra, ta có thể sử dụng các loại lá như Ké đầu ngựa, Bồ hòn, Nghể râm, Thuốc bỏng để nấu nước để xông hoặc tắm.
4.4 Chữa đau răng
Sử dụng sắc nước quả Ké đầu ngựa (liều vừa phải) ngậm trong 10 phút và sau đó nhổ ra. Lặp lại việc ngậm nhiều lần trong ngày.
4.5 Chữa các bệnh phong, dị ứng gan, mẫn ngứa, mày đay
Sử dụng một số loại thảo dược như: 16g ké đầu ngựa, 10g Kinh Giới bông, 15g Muồng Trâu, 15g Cỏ Mần Trầu, 10g Cam Thảo đất, 10g Bạc Hà, 10g Cỏ hội, 15g Bèo tai tượng, 10g Chối đực và 10g Nghể bà. Hãy cho tất cả các loại thảo dược này vào một bát nước sắc, đổ nước vào cho đến khi còn 8 phân, sau đó uống trong một tháng (theo kinh nghiệm tại An Giang).
4.6 Cây ké đầu ngựa trị sỏi thận
Chuẩn bị khoảng 20g ké đầu ngựa, 40g vòi voi, 20g Lá Lốt và 10g Ngưu Tất. Đem chúng đi hãm với nước sôi, chia thành nhiều lần và sử dụng trong ngày.
4.7 Bài thuốc trị viêm xoang từ Kim ngân hoa Ké đầu ngựa
Để chuẩn bị, bạn cần 250g hoa kim ngân tươi, rửa sạch và để ráo nước. Sau đó, hãy sấy khô ké đầu ngựa trên lửa vừa, cho đến khi nó khô hoàn toàn và chuyển sang màu vàng. Bạn sau đó có thể nghiền ké đầu ngựa thành bột và trộn với Mật Ong để dễ uống. Bài thuốc này có thể uống từ 3-5 viên sau bữa ăn, uống 2 lần mỗi ngày.
5 Tài liệu tham khảo
- Nhận thức cây thuốc và dược liệu (Xuất bản năm 2021). Ké đầu ngựa trang 74 - 75, Nhận thức cây thuốc và dược liệu. Truy cập ngày 14 tháng 2 năm 2023.
- Từ điển Cây thuốc Việt Nam Tập 1 (Xuất bản năm 2021). Ké đầu ngựa trang 90 - 91, Từ điển Cây thuốc Việt Nam Tập 1. Truy cập ngày 14 tháng 2 năm 2023.
- Tác giả Wenxiang Fan và cộng sự (Đăng ngày 19 tháng 1 năm 2019). Traditional Uses, Botany, Phytochemistry, Pharmacology, Pharmacokinetics and Toxicology of Xanthium strumarium L.: A Review, PubMed. Truy cập ngày 14 tháng 03 năm 2023.