Kali Hydrogen Phosphate
2 sản phẩm
Dược sĩ Huyền My Dược sĩ lâm sàng
Ước tính: 1 phút đọc, Ngày đăng:
Cập nhật:
Kali Hydrogen Phosphate (Potassium Hydrogen Phosphate), còn được gọi là Dipotassium Phosphate, là một loại muối dễ hòa tan trong nước; thường được sử dụng làm phân bón và phụ gia thực phẩm, cung cấp Phospho và Kali cũng như chất đệm. Trong bài viết này, Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy (trungtamthuoc.com) xin gửi đến bạn đọc những thông tin về Kali Hydrogen Phosphate.
1 Tổng quan
1.1 Kali Hydrogen Phosphate (Dipotassium Phosphate) là gì?
Kali Hydrogen Phosphate (Potassium Hydrogen Phosphate), còn được gọi là Dipotassium Photphat, là một loại muối hòa tan trong nước cao, thuộc nhóm kali photphat. Nó được điều chế bằng cách trung hòa một phần axit photphoric với kali hydroxit.
1.2 Tên gọi
Kali Hydrogen Phosphate
Tên gọi khác: Dipotassium Phosphate, Potassium Hydrogen Phosphate, Kali Phosphate Dibasic
1.3 Công thức hóa học
CTCT: K2HPO4
Kali Hydro Phosphate bao gồm hai cation kali (K + ) và một anion photphat (HPO4 -2 ) trong đó nguyên tử Phospho được gắn vào một nhóm hydroxyl (OH), một nguyên tử oxy liên kết đôi và hai oxy liên kết đơn nguyên tử.
Số CAS: 7758-11-4
2 Tính chất vật lý
Trạng thái | Kali Hydrogen Phosphate là chất rắn vô cơ kết tinh màu trắng, không mùi, hút ẩm. Dễ tan trong nước và rất ít tan trong rượu. |
Nhiệt độ nóng chảy | > 465°C |
Tỉ trọng | 2,44 g/cm³ |
Khối lượng phân tử | 174,2 g/mol |
3 Tính chất hóa học
Kali hydro photphat phân hủy:
2K2HPO4 ⟶ H2O + K4P2O7
Kali Hydrogen Phosphate phản ứng với HCl tạo thành Axit photphoric và Kali Clorua.
K2HPO 4 + 2HCl → H3PO4 + 2KCl
Kali Hydrogen Phosphate phản ứng với NaOH tạo thành dinatri hydro photphat, Tripotassium photphat và nước.
3K2HPO4 + 2NaOH → Na2HPO4 + 2K3PO4 + 2H2O
4 Ứng dụng trong dược phẩm, mỹ phẩm thực phẩm, công nghiệp
4.1 Trong dược phẩm
Kali Hydrogen Phosphate (Potassium Hydrogen Phosphate; Dipotassium Phosphate) là muối dikali của axit photphoric (H3PO4) có tác dụng như 1 chất cung cấp chất điện giải
Kali Hydrogen Phosphate được bổ sung vào các loại sữa, đồ uống, thức ăn khô để bổ sung khoáng chất cho cơ thể.
Kali Hydrogen Phosphate có tác dụng ngăn ngừa đông máu
Được sử dụng trong sản xuất thạch Trypticase trong nuôi cấy vi sinh
Kali Hydrogen Phosphate là một chất đệm, ứng dụng trong chế tạo nguồn điện phân
4.2 Trong mỹ phẩm
Dipotassium phosphate giúp điều chỉnh và duy trì độ pH của các công thức mỹ phẩm dạng nước; ngăn chặn quá trình đông tụ trong sản phẩm.
4.3 Trong thực phẩm
Kali Hydrogen Phosphate còn được sử dụng trong công nghệ thực phẩm như chất phụ gia trong các sản phẩm động vật, thịt, nước sốt đóng hộp, sữa cô đặc và trong cả sôcôla. Kali Hydrogen Phosphate còn được sử dụng làm chất nhũ hóa trong một số loại phô mai.
Kali Hydrogen Phosphate có hiệu quả cao khi được sử dụng làm chất bảo quản thực phẩm và thường được sử dụng làm chất đệm trên thị trường kem không sữa.
4.4 Trong Công nghiệp
Kali Hydro Phosphate dễ dàng hòa tan trong nước nên được sử dụng làm phân bón vì nó cung cấp lượng lân cao cho cây trồng
5 Lợi ích mang lại cho sức khỏe
5.1 Kali Hydro Phosphate giúp tăng năng lượng cho những người hoạt động thể lực
Kali Hydro Phosphate có tác dụng hỗ trợ quá trình phục hồi cơ bắp, tăng tốc độ phục hồi và cải thiện sức bền bằng cách tăng hiệu quả vận chuyển oxy đến cơ bắp của cơ thể, từ đó giúp sản xuất năng lượng.
Do đó Kali Hydro Phosphate là chất cần thiết bổ sung cho những vận động viên, người hoạt động thể lực mạnh hoặc những người có bài tập thể lực cường độ cao.
5.2 Giúp tăng lượng Kali hấp thu
Kali là một trong bảy khoáng chất vĩ mô thiết yếu của cơ thể. Cơ thể cần ít nhất 100 miligam mỗi ngày để hỗ trợ đầy đủ cho các quá trình quan trọng của cơ thể. Mặc dù có thể đáp ứng nhu cầu của bạn từ các nguồn thực phẩm như trái cây, rau, cá và thịt, việc bổ sung kali có thể giúp tăng lượng tiêu thụ hàng ngày của bạn.
Việc hấp thụ kali lành mạnh sẽ làm giảm nguy cơ đột quỵ, giảm huyết áp, bảo vệ bạn khỏi bị mất khối lượng cơ, duy trì mật độ khoáng của xương và giảm nguy cơ sỏi thận.
6 Kali Hydro Phosphate có an toàn không?
Dipotassium phosphate được Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA) tuyên bố là an toàn khi được sử dụng phù hợp với thực hành sản xuất tốt.
Kali Hydro Phosphate được xếp mức 1 trên thang điểm 10 của EWG (trong đó 1 là thấp nhất, 10 là cao nhất về mức độ nguy hại).
7 Tác dụng phụ
Những tác dụng phụ liên quan đến việc sử dụng Kali Hydro Phosphate (Dipotassium Phosphate) kéo dài có thể bao gồm đau đầu, táo bón, cứng động mạch, lú lẫn, buồn nôn và chóng mặt.
Chế phẩm có chứa Kali Hydro Phosphate
Kali Hydro Phosphate có mặt trong nhiều sản phẩm thuốc, mỹ phẩm, thực phẩm, sản xuất phân bón,...
8 Lưu ý
Nên báo với chuyên gia y tế nếu có bất kỳ thắc mắc nào về Kali Hydro Phosphate mà bạn đang cân nhắc sử dụng.Hiện tại chưa có nghiên cứu nào ghi nhận khả năng gây kích ứng của Dipotassium phosphate trên da, tuy nhiên đối với những làn da nhạy cảm, vẫn nên thử sản phẩm có chứa thành phần này lên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng để đảm bảo không xảy ra trường hợp kích ứng.
9 Tài liệu tham khảo
- U.S. Food and Drug Administration. Sec. 182.6285 Dipotassium phosphate, FDA. Truy cập ngày 20 tháng 09 năm 2023.
- Environmental Working Group. Dipotassium Phosphate, EWG. Truy cập ngày 20 tháng 09 năm 2023.