Iodixanol
0 sản phẩm
Dược sĩ Hoàng Bích Dược sĩ lâm sàng
Ước tính: 2 phút đọc, Ngày đăng:
Cập nhật:
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây

Tên chung: Iodixanol
Tên thương mại: Visipaque , Visipaque RediFlo Cartridge
Mã ATC: V08AB09
Nhóm thuốc: Thuốc cản quang tia X.
1 Dạng thuốc và hàm lượng
Iodixanol được bào chế dạng Dung dịch tiêm với hàm lượng 270 mg/mL, 320 mg/mL.
2 Dược lực học
Iodixanol là một chất cản quang thường được sử dụng trong chụp động mạch vành. Các hợp chất iod hữu cơ như iodixanol có khả năng làm suy giảm cường độ tia X khi đi qua cơ thể, từ đó tạo ra sự tương phản giữa các mô có chứa Iod và các mô không chứa iod. Mức độ cản tia X – hay độ đục hình ảnh – phụ thuộc vào tổng lượng iod có mặt trên đường đi của tia X, bao gồm cả nồng độ và thể tích của chất cản quang.
Khi được tiêm vào mạch máu, iodixanol lưu thông trong lòng mạch và làm nổi bật các cấu trúc nội mạch hoặc mô được tưới máu, nhờ hiệu ứng cản quang. Hiệu quả hình ảnh duy trì cho đến khi thuốc bị pha loãng trong máu và được thải trừ đáng kể khỏi cơ thể.
3 Dược động học
Hấp thu và phân bố:
- Iodixanol không liên kết với protein.
- Thể tích phân bố ở người trưởng thành là 0,26 L/kg cân nặng, tương đương với sự phân bố vào không gian ngoại bào.
Chuyển hoá:
- Iodixanol không trải qua quá trình chuyển hóa.
Thải trừ:
- Ở người lớn, khoảng 97% liều iodixanol tiêm vào cơ thể được đào thải nguyên vẹn qua nước tiểu trong vòng 24 giờ. Một lượng nhỏ hơn, dưới 2%, được bài tiết qua phân trong vòng năm ngày sau khi tiêm.
- Thời gian bán thải trung bình của iodixanol là khoảng 2,1 giờ ở người có chức năng thận bình thường. Tuy nhiên, ở những bệnh nhân bị suy giảm chức năng thận nghiêm trọng (với tốc Độ thanh thải creatinin trung bình là 9,91 ± 3,58 mL/phút), thời gian bán thải trong huyết tương có thể kéo dài lên tới 23 giờ.
4 Chỉ định
Iodixanol là một loại thuốc cản quang chứa nguyên tố iod, có khả năng hấp thụ tia X. Thuốc này được sử dụng trong các kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh như chụp CT và X-quang nhằm làm rõ hình ảnh của mạch máu, các cơ quan nội tạng và mô mềm ngoài xương.
Iodixanol giúp hỗ trợ trong việc phát hiện và chẩn đoán các vấn đề liên quan đến não, tim, thận, mạch máu và nhiều cơ quan khác trong cơ thể.

5 Chống chỉ định
Người mẫn cảm với Iodixanol.
Biểu hiện nhiễm độc giáp.
6 Thận trọng
Tổn thương thận cấp, bao gồm cả suy thận có thể xảy ra, đặc biệt ở người suy thận, đái tháo đường, người lớn tuổi, cần bù nước đầy đủ và tránh dùng thuốc lợi tiểu trước tiêm.
Iodixanol có thể gây ra các phản ứng đe dọa tính mạng như hạ huyết áp, rối loạn nhịp tim hoặc ngừng tim. Nguy cơ cao hơn ở bệnh nhân có bệnh tim mạch nên cần theo dõi sát khi tiêm.
Bệnh nhân bị cường giáp hoặc có nhân giáp hoạt động có thể bị khởi phát cơn bão giáp sau khi tiêm thuốc. Cần đánh giá nguy cơ trước khi sử dụng.
Trẻ từ 0 đến 3 tuổi có nguy cơ bị suy giáp sau khi tiếp xúc với thuốc cản quang iod, đặc biệt nếu sinh non hoặc có bệnh lý tim bẩm sinh.
Cần đảm bảo bệnh nhân được bù nước đầy đủ trước và sau khi tiêm thuốc.
Thoát thuốc ra ngoài mạch có thể gây tổn thương mô nghiêm trọng như hoại tử hoặc hội chứng khoang. Phải đảm bảo catheter được đặt chính xác và theo dõi vùng tiêm sau khi dùng thuốc.
Trong quá trình chụp mạch, thuốc có thể làm tăng nguy cơ hình thành huyết khối dẫn đến nhồi máu cơ tim hoặc đột quỵ. Cần hạn chế thời gian làm thủ thuật và thực hiện kỹ thuật đúng cách.
Thời kỳ mang thai và cho con bú
Chưa rõ iodixanol có gây hại cho thai nhi hay đi qua sữa mẹ hay không. Cần phản cân nhắc lợi ích - nguy cơ trước khi sử dụng, chỉ sử dụng khi thật sự cần thiết.
7 Tác dụng không mong muốn (ADR)
Rất phổ biến (≥10%) | Hiếm gặp (0,01% - 0,1%) |
|
|
Phổ biến (1% - 10%) | Báo cáo sau khi đưa ra thị trường |
|
|
Không phổ biến (0,1% - 1%) | Không rõ tần suất |
|
|

8 Liều dùng - Cách dùng
8.1 Liều dùng
Kỹ thuật / Vị trí tiêm | Đối tượng | Liều dùng (mgI/mL) | Liều lượng | Tổng liều tối đa |
Chụp động mạch xóa nền kỹ thuật số | Người lớn và trẻ em >12 tuổi | 270 hoặc 320 | Động mạch cảnh: 5-8 mL (320) Động mạch đốt sống: 5-8 mL (320) | 175 mL |
Động mạch thận: 10-25 mL (270) Chụp động mạch chủ: 20-50 mL (270) hoặc 10-50 mL (320) Các nhánh chính ĐM chủ: 5-30 mL (270) hoặc 2-10 mL (320) Dòng chảy ĐM chủ đùi: 6-15 mL (320) Động mạch ngoại vi: 3-15 mL (320) | 250mL | |||
Trẻ em 1-12 tuổi | 320 | 1-2 mL/kg | Không vượt quá 4 mL/kg | |
Chụp cắt lớp vi tính (CECT) | Người lớn và trẻ em >12 tuổi | 270 hoặc 320 | Vùng đầu: 75-150 mL | 150 mL |
Vùng thân: 100-150 mL | 150 mL | |||
Trẻ em 1-12 tuổi | 270 | 1-2 mL/kg | Không vượt quá 2 mL/kg | |
Chụp niệu quản (tiêm tĩnh mạch) | Người lớn và trẻ em >12 tuổi | 270 hoặc 320 | 1 mL/kg | 100 mL |
Trẻ em 1-12 tuổi | 270 | 1-2 mL/kg | Không vượt quá 2 mL/kg | |
Chụp tĩnh mạch | Người lớn và trẻ em >12 tuổi | 270 | Mỗi chi dưới: 50-100 mL | 250 mL |
Chụp động mạch ngoại vi | Người lớn và trẻ em >12 tuổi | 320 | 15-30mL | 250 mL |
Chụp động mạch não | Người lớn và trẻ em >12 tuổi | 320 | Động mạch cảnh: 10-14 mL Động mạch đốt sống: 10-12 mL | 175 mL |
Trẻ em 1-12 tuổi | 1-2 mL/kg | Không vượt quá 4 mL/kg | ||
Chụp động mạch vành | Người lớn và trẻ em >12 tuổi | ĐM vành phải: 3-8 mL ĐM vành trái: 3-10 mL Tâm thất trái: 20-45 mL | 200mL | |
Trẻ em 1-12 tuổi | 1-2 mL/kg | Không vượt quá 4 mL/kg | ||
Chụp động mạch chủ | Người lớn và trẻ em >12 tuổi | Động mạch chủ: 30-70 mL Các nhánh chính ĐM chủ: 10-70 mL Dòng chảy ĐM chủ đùi: 20-90 mL | 250 mL | |
Trẻ em 1-12 tuổi | 1-2 mL/kg | Không vượt quá 4 mL/kg | ||
Chụp động mạch thận | Người lớn và trẻ em >12 tuổi | 8-18 mL | 250 mL |
8.2 Cách dùng
Iodixanol được dùng qua đường tiêm tĩnh mạch.

9 Tương tác thuốc
Tương tác thuốc - thuốc:
- Metformin: Thuốc cản quang chứa iod dường như làm tăng nguy cơ nhiễm toan lactic do Metformin, có thể là do suy giảm chức năng thận.
- Iốt phóng xạ (I-131, I-123): Thuốc cản quang chứa iod có thể làm giảm hấp thu iốt phóng xạ của tuyến giáp, ảnh hưởng tiêu cực đến hiệu quả điều trị và chẩn đoán ung thư tuyến giáp.
- Thuốc chẹn beta-adrenergic: Sử dụng thuốc chẹn beta làm giảm ngưỡng xuất hiện và tăng mức độ nghiêm trọng của các phản ứng cản quang, đồng thời giảm đáp ứng điều trị phản ứng quá mẫn bằng epinephrine.
Tương tác thuốc - xét nghiệm:
- Xét nghiệm tuyến giáp: Thuốc cản quang iod làm sai lệch kết quả xét nghiệm hấp thu iốt ít nhất trong 16 ngày kể từ khi dùng thuốc.
- Xét nghiệm nước tiểu: Thuốc có thể gây dương tính giả khi xét nghiệm protein niệu.
10 Quá liều và xử trí
Không có thuốc giải đặc hiệu, tập trung vào điều trị triệu chứng. Thuốc không liên kết với protein huyết tương nên có thể lọc máu nếu cần thiết.
11 Tài liệu tham khảo
1. Chuyên gia Drugs. Iodixanol. Drugs.com. Truy cập ngày 29 tháng 7 năm 2025.
2. Chuyên gia Drugbank. Iodixanol. Drugbank. Truy cập ngày 29 tháng 7 năm 2025.