Homosalate
1 sản phẩm
Dược sĩ Hoàng Bích Dược sĩ lâm sàng
Ước tính: 1 phút đọc, Ngày đăng:
Cập nhật:
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
1 Homosalate là gì?
Tên IUPAC: (3,3,5-trimethylcyclohexyl) 2-hydroxybenzoat
Công thức phân tử: C16H22O3
Homosalate là một hợp chất hữu cơ thuộc nhóm salicylate. Đây là este được hình thành từ axit salicylic và 3,3,5-trimethylcyclohexanol, một dẫn xuất của cyclohexanol.
Salicylate ngăn ngừa da tiếp xúc trực tiếp với các tia có hại của mặt trời bằng cách hấp thụ tia cực tím (UV). Hiện nay được sử dụng trong nhiều loại kem chống nắng có tác dụng bảo vệ da khỏi cháy nắng, lão hóa da và ung thư da.
2 Tính chất lý hoá và cơ chế
Homosalate tồn tại dưới dạng chất lỏng hoặc dầu nhớt hoặc màu vàng nhạt đến hơi rám nắng.
Homosalate không tan trong nước và khối lượng riêng lớn hơn nước.
Homosalate tác dụng như bộ lọc tia UV, đặc biệt hấp thụ tia UVB sóng ngắn, chất có liên quan đến tổn thương DNA và tăng nguy cơ ung thư da. Từ đó chuyển đổi bức xạ cực tím thành bức xạ hồng ngoại (nhiệt) ít gây hại hơn, ngăn không cho nó tiếp cận các lớp sâu hơn của da, giúp bảo vệ da.
3 Công dụng
Homosalate được FDA chấp nhận là thành phần có hoạt tính chống nắng với quy định nồng độ tối đa là 15%, được dùng trong các loại kem chống nắng hiện nay trên thị trường.
4 Chống chỉ định
Không dùng cho người mẫn cảm với Homosalate.
5 Liều dùng - Cách dùng
5.1 Liều dùng
Liều dùng của Homosalate tuỳ thuộc vào hàm lượng và dạng bào chế trong các sản phẩm kem chống nắng và mỹ phẩm. Sử dụng dùng bên ngoài da với nồng độ tối đa được FDA chấp nhận là 15%.
5.2 Cách dùng
Nên sử dụng trước khi ra ngoài từ 15-30 phút. Nên thoa kem chống nắng nhiều và thoa lại sau mỗi 2 giờ.
6 Tác dụng không mong muốn
Tác dụng phụ thường gặp ở Homosalate thường liên quan đến kích ứng da hoặc các phản ứng dị ứng như bị đỏ, ngứa… Lúc này hãy ngưng sử dụng và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
7 Tương tác thuốc
Chưa có báo cáo đầy đủ về tương tác của Homosalate trong quá trình sử dụng.
8 Thận trọng
Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng, sản phẩm dùng ngoài da.
Nếu gặp phải tình trạng kích ứng da thì ngay lập tức ngừng sử dụng Homosalate và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
Những người có làn da nhạy cảm, da mụn, hay bị kích ứng khi dùng mỹ phẩm nên thận trọng trước khi dùng.
Nên sử dụng trước khi ra ngoài từ 15-30 phút để đạt được hiệu chống nắng tốt. Nên thoa kem chống nắng nhiều và thoa lại sau mỗi 2 giờ.
9 Homosalate có dùng được cho bà bầu không?
Homosalate là dẫn xuất của Acid Salicylic có tác động đến hệ thống hormone của cơ thể, đặc biệt là hệ thống estrogen.
Tác động phá vỡ nội tiết của homosalate đặc biệt đáng lo ngại vì homosalate và các chất lọc tia UV mỹ phẩm khác đã được xác định trong các mẫu sữa mẹ của con người.
Vì vậy Homosalate nên tránh sử dụng cho phụ nữ mang thai và bà mẹ đang cho con bú.
10 Bảo quản
Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh nhiệt độ cao.
Tránh độ ẩm và ánh sáng trực tiếp.
11 Các dạng bào chế phổ biến
Homosalate chủ yếu được bào chế dưới dạng kem chống nắng dạng xịt, dạng bôi.
12 Tài liệu tham khảo
1. Chuyên gia Drugbank. Homosalate. Drugbank. Truy cập ngày 3 tháng 1 năm 2025.
2. Chuyên gia Pubchem. Homosalate. Pubchem. Truy cập ngày 3 tháng 1 năm 2025.
3. Chuyên gia FDA. CFR - Code of Federal Regulations Title 2. FDA. Truy cập ngày 3 tháng 1 năm 2025.
4. Shoko Mori, Steven Q. Wang (Cập nhật: Năm 2021), Comprehensive Dermatologic Drug Therapy (Fourth Edition), Trang 565-575, ScienceDirect. Truy cập ngày 3 tháng 1 năm 2025.
5. Ebert KE, Griem P, Weiss T, Brüning T, Hayen H, Koch HM, Bury D, (Ngày đăng: Ngày 14 tháng 3 năm 2024), Toxicokinetics of homosalate in humans after dermal application: applicability of oral-route data for exposure assessment by human biomonitoring, Pubmed. Truy cập ngày 3 tháng 1 năm 2025.
6. Schreurs R, Lanser P, Seinen W, van der Burg R. Estrogenic activity of UV filters determined by an in vitro reporter gene assay and an in vivo transgenic zebrafish assay. Archives of Toxicology, vol. 76, no. 5-6, pp 257-261, 2002
7. Schlumpf M, et al. Exposure patterns of UV filters, fragrances, parabens, phthalates, organochlor pesticides, PBDEs, and PCBs in human milk: correlation of UV filters with use cosmetics. Chemosphere, vol. 81, pp 1171-1183, 2010.