Guselkumab

1 sản phẩm

Ước tính: 2 phút đọc, Ngày đăng:
Cập nhật:

Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây

bp usp Hoạt chất
Guselkumab

Tên chung: Guselkumab

Mã ATC: L04AC16

Nhóm thuốc: Ức chế Interleukin.

1 Dạng thuốc và hàm lượng

Dung dịch tiêm với các hàm lượng 100 mg/ml, 200 mg/20ml, 200mg/2ml.

2 Dược lực học

Guselkumab là một thuốc điều hòa miễn dịch thuộc nhóm ức chế interleukin. Thuốc có khả năng làm giảm các cytokine gây viêm như IL-17A, IL-17F và IL-22. Cơ chế chính của Guselkumab là gắn chọn lọc vào tiểu đơn vị p19 của IL-23 – một yếu tố viêm thường tăng cao ở bệnh vẩy nến và một số bệnh da tự miễn. Khi ức chế IL-23, Guselkumab ngăn chặn sự kích hoạt tế bào Th17 và hạn chế giải phóng chuỗi cytokine – chemokine gây viêm, từ đó làm giảm quá trình tăng sinh keratinocyte và hình thành mảng vẩy nến.

3 Dược động học

Hấp thu: Guselkumab được hấp thu tương đối chậm sau tiêm dưới da; liều 100 mg đạt nồng độ đỉnh khoảng 8,09 mcg/mL sau khoảng 5,5 ngày.

Phân bố: Thuốc phân bố ở mức trung bình trong cơ thể với Thể tích phân bố biểu kiến khoảng 13,5 L.

Chuyển hóa: Tương tự các kháng thể đơn dòng IgG, guselkumab bị phân giải thông qua các quá trình dị hóa thành những peptide và axit amin nhỏ.

Thải trừ: Các sản phẩm phân giải của thuốc được đào thải chủ yếu qua thận và phân dưới dạng các mảnh peptide.

4 Chỉ định

Guselkumab chỉ định sử dụng trong các trường hợp sau:

  • Bệnh vẩy nến thể mảng: Dành cho người lớn và trẻ em từ 6 tuổi trở lên, cân nặng tối thiểu 40 kg, khi tình trạng bệnh ở mức trung bình đến nặng và cần điều trị toàn thân hoặc quang trị liệu.
  • Viêm khớp vảy nến: Áp dụng cho người lớn và trẻ ≥ 6 tuổi có cân nặng từ 40 kg trở lên khi bệnh đang trong giai đoạn hoạt động.
  • Viêm loét đại tràng: Chỉ định cho người trưởng thành mắc bệnh viêm loét đại tràng hoạt động mức độ trung bình đến nặng.
  • Bệnh Crohn: Dùng cho người lớn gặp tình trạng Crohn hoạt động từ trung bình đến nặng.
Chỉ định của Guselkumab

5 Chống chỉ định

Dị ứng hay mẫn cảm với guselkumab.

6 Thận trọng

Nguy cơ nhiễm trùng: Thuốc có thể làm tăng nguy cơ nhiễm trùng, vì vậy không khởi trị nếu bệnh nhân đang mắc nhiễm trùng quan trọng. Khi có biểu hiện nhiễm trùng mới hoặc nặng hơn, cần theo dõi sát và tạm ngừng thuốc.

Sàng lọc lao: Phải kiểm tra tình trạng lao trước khi điều trị và theo dõi dấu hiệu lao trong suốt quá trình dùng thuốc. Ở người có tiền sử lao tiềm ẩn hoặc điều trị lao không rõ ràng, nên cân nhắc điều trị dự phòng.

Phản ứng quá mẫn: Đã ghi nhận phản vệ và các phản ứng dị ứng nghiêm trọng có thể xảy ra muộn vài ngày sau tiêm. Nếu xuất hiện triệu chứng quá mẫn, phải ngừng thuốc ngay và xử trí phù hợp.

Tăng men gan: Nguy cơ tăng men gan cao hơn ở phác đồ tiêm mỗi 4 tuần, vì vậy cần kiểm tra men gan định kỳ. Nếu nghi ngờ tổn thương gan do thuốc, nên tạm ngừng điều trị cho đến khi đánh giá xong.

Tiêm chủng: Nên hoàn tất vaccine trước khi dùng thuốc và tránh tiêm vaccine sống trong thời gian điều trị. Nếu cần tiêm vaccine sống, phải ngừng thuốc ít nhất 12 tuần và chỉ dùng lại sau 2 tuần kể từ khi tiêm.

7 Thời kỳ mang thai và cho con bú

Sinh sản: Hiện chưa có bằng chứng cho thấy thuốc ảnh hưởng khả năng sinh sản; các nghiên cứu trên động vật cũng không ghi nhận tác động bất lợi.

Phụ nữ có khả năng mang thai: Cần sử dụng biện pháp tránh thai hiệu quả trong thời gian điều trị và tiếp tục ít nhất 12 tuần sau liều cuối.

Mang thai: Chưa có dữ liệu trên người; dù nghiên cứu trên động vật không cho thấy hại, vẫn nên tránh dùng trong thai kỳ để đảm bảo an toàn.

Cho con bú: Chưa rõ thuốc có bài tiết vào sữa mẹ hay không; vì IgG có thể xuất hiện trong sữa vài ngày sau sinh, cần cân nhắc lợi ích điều trị của mẹ so với lợi ích bú mẹ của trẻ.

8 Tác dụng không mong muốn (ADR)

Tác dụng phụ thường gặp:

  • Chủ yếu liên quan đến nhiễm trùng và phản ứng tại chỗ tiêm. Các phản ứng hay gặp gồm: nhiễm trùng nói chung, đặc biệt là nhiễm trùng hô hấp trên; đau đầu; đỏ, đau hoặc ngứa tại vị trí tiêm; đau khớp; tăng men gan; tiêu chảy.
  • Một số trường hợp ít gặp hơn có thể xuất hiện viêm dạ dày – ruột, nhiễm nấm da hoặc nhiễm herpes simplex.

Tác dụng phụ nghiêm trọng:

  • Phản ứng quá mẫn: Cần cấp cứu nếu xuất hiện phát ban, ngứa, khó thở, chóng mặt hoặc sưng môi – mặt – lưỡi – cổ họng.
  • Nguy cơ nhiễm trùng: Do thuốc ức chế miễn dịch, người dùng có thể dễ nhiễm trùng hơn. Hãy liên hệ bác sĩ khi có các dấu hiệu như sốt, ớn lạnh, mệt mỏi nhiều, ho kéo dài, khó thở, tiểu buốt, tiêu chảy nặng, hay tổn thương da bất thường so với vẩy nến.

9 Liều lượng - Cách dùng

9.1 Liều lượng

Viêm khớp vảy nến (người lớn và trẻ ≥ 6 tuổi, ≥ 40 kg):

  • Tiêm dưới da 100 mg vào tuần 0, tuần 4 và sau đó mỗi 8 tuần.
  • Có thể dùng đơn trị hoặc phối hợp với cDMARD như Methotrexate.

Vảy nến thể mảng (người lớn và trẻ ≥ 6 tuổi, ≥ 40 kg):

  • Liều giống với viêm khớp vảy nến: 100 mg SC tại tuần 0, tuần 4, sau đó cách 8 tuần.

Bệnh Crohn và viêm loét đại tràng (người lớn):

  • Liều cảm ứng:
    • Truyền tĩnh mạch 200 mg trong ≥ 1 giờ tại tuần 0, 4 và 8.
    • Tiêm dưới da 400 mg tại tuần 0, 4 và 8.
  • Liều duy trì:
    • 100 mg tại tuần 16 và mỗi 8 tuần.
    • 200 mg tại tuần 12 và lặp lại mỗi 4 tuần.

9.2 Cách dùng

Dùng đường tiêm.

10 Tương tác thuốc

Với enzym CYP450: Guselkumab không ảnh hưởng đáng kể đến các thuốc chuyển hóa qua CYP3A4, CYP2C9, CYP2C19, CYP2D6 và CYP1A2. Vì vậy, không cần chỉnh liều khi dùng chung với các thuốc này.

Với thuốc ức chế miễn dịch hoặc quang trị liệu: Chưa có nghiên cứu đánh giá việc dùng guselkumab kết hợp với các thuốc ức chế miễn dịch khác hoặc liệu pháp ánh sáng, nên chưa thể khuyến cáo phối hợp.

11 Quá liều và xử trí

Trong các nghiên cứu lâm sàng, guselkumab đã được sử dụng ở liều rất cao lên đến 987 mg tiêm tĩnh mạch ở người khỏe mạnh và 300 mg tiêm dưới da ở bệnh nhân vảy nến mà không ghi nhận độc tính giới hạn liều.

Nếu xảy ra quá liều, cần theo dõi sát các biểu hiện bất lợi và xử lý triệu chứng kịp thời.

12 Nghiên cứu về Guselkumab

Guselkumab ở người Đông Á bị viêm loét đại tràng từ trung bình đến nặng: Phân tích nhóm nhỏ các nghiên cứu khởi đầu và duy trì QUASAR

Bối cảnh: Chương trình QUASAR trước đó đã chứng minh hiệu quả và độ an toàn của guselkumab – thuốc ức chế IL-23p19 – trong điều trị khởi đầu và duy trì viêm loét đại tràng (UC) mức độ trung bình đến nặng. Nghiên cứu này phân tích riêng dữ liệu ở nhóm người Đông Á.

Phương pháp: Hai thử nghiệm khởi đầu 12 tuần có đối chứng giả dược sử dụng guselkumab 200 mg (và 400 mg ở giai đoạn 2b) tiêm tĩnh mạch mỗi 4 tuần cho bệnh nhân UC điểm Mayo hiệu chỉnh 5–9. Những người đáp ứng sau 12 tuần được phân nhóm ngẫu nhiên lại vào nghiên cứu duy trì: tiêm dưới da 200 mg mỗi 4 tuần, 100 mg mỗi 8 tuần hoặc giả dược. Phân tích tập trung vào bệnh nhân từ Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc và Đài Loan.

Kết quả chính:

  • Tổng cộng có 71 bệnh nhân Đông Á ở giai đoạn 2b và 135 ở giai đoạn 3; 106 bệnh nhân tham gia giai đoạn duy trì.
  • Tuần 12: Guselkumab đạt tỷ lệ đáp ứng lâm sàng 45,5%–58,8%, cao hơn giả dược 25,5%–29,2%.
  • Tỷ lệ thuyên giảm lâm sàng 16,0%–23,8%, trong khi giả dược chỉ 4,2%–5,5%.
  • Tuần 44: 37,1%–46,3% bệnh nhân duy trì guselkumab đạt thuyên giảm lâm sàng, so với 13,3% ở nhóm giả dược.
  • Tác dụng phụ tương tự quần thể quốc tế trong chương trình QUASAR, không phát hiện tín hiệu an toàn mới.

Kết luận: Guselkumab cho thấy hiệu quả rõ rệt và tính an toàn ổn định ở bệnh nhân Đông Á mắc viêm loét đại tràng hoạt động từ trung bình đến nặng, phù hợp với kết quả trên quần thể toàn cầu của QUASAR.

Nghiên cứu của Guselkumab trong viêm loét đại tràng

13 Tài liệu tham khảo

1. Chuyên gia Drugs. Guselkumab. Drugs.com. Truy cập ngày 9 tháng 12 năm 2025.

2. Chuyên gia Drugbank. Guselkumab. Drugbank. Truy cập ngày 9 tháng 12 năm 2025.

3. Chen B, Ye BD et al (Đăng ngày: ngày 26 tháng 6 năm 2025). Guselkumab in East Asians With Moderate-to-Severe Ulcerative Colitis: Subgroup Analysis of the QUASAR Induction and Maintenance Studies, Pubmed. Truy cập ngày 9 tháng 12 năm 2025. 

Xem thêm chi tiết

Các sản phẩm có chứa hoạt chất Guselkumab

Tremfya 100mg/ml
Tremfya 100mg/ml
Liên hệ
1 1/1
vui lòng chờ tin đang tải lên

Vui lòng đợi xử lý......

0 SẢN PHẨM
ĐANG MUA
hotline
0927.42.6789