Golimumab
0 sản phẩm
Dược sĩ Hoàng Bích Dược sĩ lâm sàng
Ước tính: 2 phút đọc, Ngày đăng:
Cập nhật:
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây

Tên chung: Golimumab
Tên thương mại: Simponi , Simponi Aria , Simponi SmartJect
Mã ATC: L04AB06
Nhóm: Thuốc ức chế yếu tố hoại tử khối u alpha (TNF-alpha)
1 Dạng thuốc và hàm lượng
Golimumab được bào chế dưới dạng Dung dịch tiêm tĩnh mạch (50 mg/4 mL), dung dịch tiêm dưới da (100 mg/mL; 50 mg/0,5 mL).
2 Dược lực học
Golimumab là một kháng thể đơn dòng ở người, có khả năng liên kết và ức chế cả TNFα hòa tan và xuyên màng. Bằng cách ngăn chặn TNFα kết hợp với thụ thể của nó, golimumab làm giảm sự xâm nhập của bạch cầu bằng cách ức chế các protein kết dính tế bào như E-selectin, ICAM-1 và VCAM-1. Đồng thời, golimumab còn làm giảm tiết các cytokine tiền viêm như IL-6, IL-8, G-CSF và GM-CSF trong ống nghiệm. Ở những bệnh nhân viêm mạn tính, việc sử dụng golimumab dẫn đến giảm ICAM-1, IL-6, protein phản ứng C (CRP), metalloproteinase ma trận 3 (MMP-3) và yếu tố tăng trưởng nội mô mạch máu (VEGF).
TNFα tăng cao thường liên quan đến tình trạng viêm mạn tính ở các vùng như khớp và máu, đặc biệt trong các bệnh như viêm khớp dạng thấp, viêm khớp vẩy nến và viêm cột sống dính khớp. Nhờ đó, golimumab giúp làm giảm viêm và các triệu chứng liên quan trong các bệnh lý này. Tuy nhiên, đối với viêm loét đại tràng, cơ chế chính xác của golimumab vẫn chưa được xác định rõ ràng.

3 Dược động học
3.1 Hấp thu
Golimumab được hấp thu chậm khi tiêm dưới da, với thời gian đạt nồng độ huyết thanh tối đa từ 2 đến 6 ngày sau khi dùng thuốc.
Mức độ hấp thu tương đối, với Sinh khả dụng khoảng 53%.
Ở các đối tượng khỏe mạnh, nồng độ đỉnh trung bình trong huyết tương sau tiêm đạt khoảng 3,2 ± 1,4 μg/mL.
3.2 Phân bố
Khi được sử dụng theo đường tiêm tĩnh mạch, golimumab có Thể tích phân bố trong khoảng 58 đến 126 mL/kg, phản ánh khả năng lưu hành chủ yếu trong tuần hoàn.
Tỷ lệ gắn kết của thuốc với protein huyết tương chưa xác định được.
3.3 Chuyển hóa
Hiện chưa có thông tin cụ thể về con đường chuyển hóa chính của golimumab.
3.4 Thải trừ
Sau khi tiêm tĩnh mạch, thuốc có Độ thanh thải toàn thân dao động trong khoảng từ 4,9 đến 6,7 mL/ngày/kg.
Thời gian bán hủy kéo dài khoảng 14 ngày.
4 Chỉ định
Điều trị viêm khớp dạng thấp và viêm cột sống dính khớp ở người lớn.
Điều trị viêm khớp vảy nến và viêm khớp tự phát ở trẻ em ở người lớn và trẻ em ít nhất 2 tuổi.
Điều trị viêm loét đại tràng ở người lớn khi các loại thuốc khác không có tác dụng hoặc không dung nạp được.

5 Chống chỉ định
Người mẫn cảm với Golimumab.
6 Thận trọng
Golimumab không nên được sử dụng đồng thời với abatacept hoặc anakinra.
Không dùng golimumab nếu bạn bị dị ứng với cao su hoặc mủ cao su.
Golimumab ảnh hưởng đến hệ miễn dịch, làm tăng nguy cơ mắc các nhiễm trùng, kể cả các nhiễm trùng nghiêm trọng có thể dẫn đến tử vong. Ngừng thuốc và liên hệ bác sĩ khi xuất hiện các dấu hiệu như sốt, ớn lạnh, đau nhức, mệt mỏi, ho, lở loét da, tiêu chảy hoặc cảm giác nóng rát khi đi tiểu.
Đối với những người từng mắc bệnh lao hoặc viêm gan B, Golimumab có thể làm bệnh tái phát hoặc trở nên nặng hơn. Do đó, việc xét nghiệm các bệnh này trước khi bắt đầu điều trị là cần thiết.
Một số trường hợp sử dụng Golimumab đã phát triển loại u lympho hiếm gặp, tiến triển nhanh, ảnh hưởng đến gan, lá lách và tủy xương, có thể gây tử vong. Tình trạng này chủ yếu xảy ra ở trẻ vị thành niên và thanh thiếu niên.
Thận trọng khi sử dụng Golimumab cho bệnh nhân rối loạn thần kinh cơ như bệnh đa xơ cứng hoặc hội chứng Guillain-Barré, suy tim sung huyết, mới được tiêm hoặc đã lên lịch tiêm vắc-xin sống.
7 Thời kỳ mang thai và cho con bú
Chưa xác định được Golimumab có gây hại cho thai nhi hay bài tiết qua sữa mẹ ở người hay không. Vì vậy không khuyến cáo sử dụng trong 2 thời kỳ này.
8 Tác dụng không mong muốn (ADR)
Rất phổ biến (≥10%) |
|
Phổ biến / Thường gặp (1% – <10%) |
|
Không phổ biến (0,1% – <1%) |
|
Hiếm gặp (<0,1%) |
|

9 Liều dùng - Cách dùng
9.1 Liều dùng
Người lớn:
Viêm khớp vảy nến, Viêm khớp dạng thấp, Viêm cột sống dính khớp:
- Tiêm dưới da: 50 mg mỗi tháng một lần
- Tiêm tĩnh mạch: 2 mg/kg vào tuần 0 và tuần 4, sau đó mỗi 8 tuần
Viêm loét đại tràng:
- Liều khởi đầu: 200 mg tiêm dưới da vào tuần 0, sau đó 100 mg vào tuần 2
- Liều duy trì: 100 mg tiêm dưới da mỗi 4 tuần
Trẻ em (từ 2 tuổi trở lên):
Viêm khớp vảy nến, Viêm khớp tự phát:
- Tiêm tĩnh mạch: 80 mg/m² trong 30 phút vào tuần 0 và tuần 4 và cứ sau 8 tuần sau đó.
9.2 Cách dùng
Golimumab được dùng theo đường tiêm tĩnh mạch hoặc tiêm dưới da.
10 Tương tác thuốc
Methotrexate: Làm chậm quá trình thải trừ của golimumab, từ đó tăng hiệu quả điều trị. Thường được phối hợp với golimumab trong điều trị viêm khớp dạng thấp, viêm khớp vảy nến và viêm cột sống dính khớp.
Thuốc có nguồn gốc từ sinh vật sống khác (VD: Abatacept, Anakinra, Rituximab, Tocilizumab, Infliximab, Adalimumab, Etanercept, Certolizumab): Không nên phối hợp với golimumab do làm tăng ức chế miễn dịch, nguy cơ nhiễm trùng nghiêm trọng, không tăng thêm lợi ích điều trị.
Warfarin: Golimumab cảm ứng enzyme chuyển hóa warfarin, ảnh hưởng đến hiệu lực chống đông. Cần theo dõi INR sát khi bắt đầu hoặc ngừng golimumab.
Cyclosporine: Golimumab ảnh hưởng chuyển hóa tại gan, làm biến đổi nồng độ cyclosporine trong máu. Gây khó khăn trong kiểm soát liều, tăng nguy cơ tác dụng phụ. Cần theo dõi nồng độ thuốc.
Thuốc có chỉ số điều trị hẹp khác (Digoxin, Theophylline, Carbamazepine, Lithium, Phenytoin, Phenobarbital): Golimumab ảnh hưởng chuyển hóa các thuốc này, dễ gây dao động nồng độ thuốc. Cần theo dõi nồng độ và hiệu quả điều trị thường xuyên.
Vaccin sống: Tránh dùng với golimumab do nguy cơ nhiễm trùng. Có thể dùng vắc-xin bất hoạt.
11 Bảo quản
Bảo quản ở nhiệt độ từ 2 °C đến 8 °C. Không được đông lạnh.
Nếu bảo quản ở nhiệt độ phòng 25 °C thì thời gian bảo quản tối đa là 30 ngày.
12 Quá liều và xử trí
Chưa có báo cáo quá liều. Nếu có quá liều cần theo dõi bệnh nhân và điều trị triệu chứng.
13 Cập nhật nghiên cứu mới
13.1 Điều trị Golimumab ở trẻ em
Chủ đề:
- Golimumab cho bệnh viêm khớp tự phát thiếu niên đa khớp ở trẻ em và viêm khớp vảy nến: Những cân nhắc về dược lý và lâm sàng
Mục tiêu:
- Đánh giá hiệu quả và độ an toàn của golimumab trong điều trị viêm khớp vảy nến ở trẻ em, đặc biệt là nhóm bệnh nhi từ 2–17 tuổi mắc viêm khớp vảy nến tự phát hoặc đa khớp.
Phương pháp:
- Phân tích dữ liệu từ bốn nghiên cứu lâm sàng liên quan đến golimumab trong điều trị viêm khớp vảy nến trẻ em, viêm khớp tự phát thiếu niên và viêm khớp đa khớp. Các kết quả này được so sánh với các lựa chọn điều trị hiện tại, bao gồm cả adalimumab.
Kết quả:
- Golimumab cho thấy hiệu quả tốt trong kiểm soát các triệu chứng viêm và cải thiện lâm sàng ở bệnh nhi. Tác dụng phụ ghi nhận ở mức độ nhẹ. Không có dữ liệu liên quan đến bệnh nhân dưới 2 tuổi trong các nghiên cứu được phân tích.
Kết luận:
- Golimumab là lựa chọn điều trị hiệu quả và an toàn cho trẻ em từ 2 tuổi trở lên bị viêm khớp vảy nến hoạt động và viêm khớp vảy nến tự phát thiếu niên hoặc không đáp ứng với điều trị trước đó. Thuốc có khả năng ức chế TNF-α, giúp giảm viêm và cải thiện triệu chứng bệnh lý khớp ở nhóm bệnh nhi.

13.2 Nghiên cứu Golimumab ở trẻ em tiểu đường tuýp 1
Chủ đề:
- Theo dõi hai năm từ nghiên cứu T1GER: Tiếp tục cải thiện chuyển hóa không điều trị ở trẻ em và thanh thiếu niên mắc bệnh T1D mới khởi phát được điều trị bằng Golimumab và đặc điểm của những người đáp ứng
Mục tiêu:
- Đánh giá tác động lâu dài của golimumab sau khi ngừng điều trị ở trẻ em và thanh thiếu niên mắc đái tháo đường type 1 mới khởi phát, dựa trên kết quả của nghiên cứu T1GER.
Phương pháp:
- T1GER là một thử nghiệm lâm sàng pha 2, ngẫu nhiên, đối chứng giả dược, kéo dài 104 tuần. Người tham gia từ 6–21 tuổi, được chẩn đoán T1D trong vòng 100 ngày, được chỉ định dùng golimumab hoặc giả dược trong 52 tuần. Các chỉ số chuyển hóa được theo dõi trong cả giai đoạn đang điều trị (52 tuần) và sau khi ngừng thuốc (52 tuần tiếp theo).
Kết quả:
- Sau khi ngừng thuốc, chức năng tế bào β (đánh giá qua Diện tích dưới đường cong C-peptide) vẫn được bảo tồn tốt hơn ở nhóm dùng golimumab. Tại tuần 78 và 104, mức giảm C-peptide AUC ở nhóm golimumab (0,31 và 0,41 nmol/L) ít hơn so với nhóm giả dược (0,64 và 0,74 nmol/L). Nhóm golimumab cũng có xu hướng dùng ít Insulin hơn, đạt đỉnh C-peptide cao hơn và có tỷ lệ thuyên giảm một phần cao hơn. Những người đáp ứng điều trị (bảo tồn hoặc cải thiện C-peptide và/hoặc đạt thuyên giảm một phần) cho thấy hiệu quả chuyển hóa tốt hơn và ít hạ đường huyết hơn trong giai đoạn sau điều trị. Tỷ lệ tác dụng phụ, bao gồm nhiễm trùng, tương tự giữa hai nhóm.
Kết luận:
- Golimumab giúp bảo tồn chức năng tế bào β và cải thiện các chỉ số chuyển hóa ở bệnh nhân T1D mới khởi phát, cả trong và sau khi ngừng điều trị. Một nhóm nhỏ bệnh nhân đạt được sự ổn định bệnh rõ rệt khi dùng thuốc, và duy trì được lợi ích chuyển hóa sau khi ngưng điều trị.

14 Tài liệu tham khảo
1. Chuyên gia Drugs. Golimumab. Drugs. Truy cập ngày 28 tháng 7 năm 2025.
2. Chuyên gia Drugbank. Golimumab. Drugbank. Truy cập ngày 28 tháng 7 năm 2025.
3. McIntosh SM và cộng sự (Ngày đăng: Ngày 21 tháng 7 năm 2023). Golimumab for Polyarticular Juvenile Idiopathic Arthritis and Psoriatic Arthritis: Pharmacologic and Clinical Considerations. Pubmed. Truy cập ngày 28 tháng 7 năm 2025.
4. Rigby MR và cộng sự (Ngày đăng: Ngày 1 tháng 3 năm 2023). Two-Year Follow-up From the T1GER Study: Continued Off-Therapy Metabolic Improvements in Children and Young Adults With New-Onset T1D Treated With Golimumab and Characterization of Responders. Pubmed. Truy cập ngày 28 tháng 7 năm 2025.