Glucosamine

537 sản phẩm

Ước tính: 2 phút đọc, Ngày đăng:
Cập nhật:

Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây

Glucosamine

Tên chung: Glucosamine

Mã ATC: M01AX05

Nhóm thuốc: Thuốc chống viêm và chống thấp khớp khác, không phải steroid.

1 Dạng thuốc và hàm lượng

Viên nang uống: 1000 mg; 500 mg.

Viên nén uống: 1000 mg; 500 mg; 750 mg; hydrochloride 1500 mg.

Bột/cốm PHA Dung dịch uống: 750 mg;1500 mg.

2 Dược lực học

Glucosamine là một hợp chất tự nhiên được tìm thấy trong sụn – mô cứng. Nó đóng một vai trò quan trọng trong việc tạo ra Glycosaminoglycan và Glycoprotein, là những khối xây dựng thiết yếu của nhiều bộ phận trong khớp của bạn, bao gồm dây chằng, gân, sụn và dịch khớp. Có một số dạng glucosamine được sử dụng hiện nay, bao gồm Glucosamine sulfate, Glucosamine hydrochloride và N-Acetyl Glucosamine. Trong số 3 dạng đó thì dạng Glucosamine sulfate được cho là có hiệu quả nhất.

Về lý thuyết, glucosamine có thể hỗ trợ trong việc tổng hợp glycosaminoglycan, từ đó làm chậm tiến triển của viêm xương khớp và giảm các triệu chứng đau khớp. Tuy nhiên, các nghiên cứu hiện nay vẫn chưa đưa ra kết luận rõ ràng về hiệu quả của glucosamine sulfate.

Mặc dù cơ chế tác động của glucosamine đối với sức khỏe khớp chưa được xác định hoàn toàn, nhưng có một số giả thuyết cho rằng nó có thể giúp tái tạo sụn và cải thiện các triệu chứng viêm khớp. Glucosamine là tiền chất của glycosaminoglycan, và glycosaminoglycan lại là một thành phần quan trọng của sụn khớp, vì vậy việc bổ sung glucosamine có thể giúp hỗ trợ quá trình tái tạo sụn và điều trị triệu chứng viêm khớp. Một số nghiên cứu in vitro cũng chỉ ra rằng glucosamine có thể giảm viêm bằng cách ức chế interferon gamma và một phần của yếu tố hạt nhân kappa B (NF-κB p65), từ đó giúp cải thiện triệu chứng viêm và đau khớp. Tuy nhiên, mối quan hệ này trong điều trị lâm sàng vẫn chưa được xác định rõ ràng.

3 Dược động học

Hấp thu:

  • Glucosamine được cơ thể hấp thu 88,7% qua Đường tiêu hóa. Sinh khả dụng tuyệt đối khi uống là 44%, có thể là do quá trình chuyển hóa lần đầu qua gan.
  • Một nghiên cứu trên 12 người trưởng thành khỏe mạnh cho thấy nồng độ glucosamine trong huyết tương tăng 30 lần so với mức ban đầu sau khi dùng 1.500 mg mỗi ngày. Nồng độ tối đa trong huyết tương Cmax đạt 10 µM và thời gian đạt nồng độ cao nhất (Tmax) khoảng 3 giờ.

Phân bố:

  • Glucosamine phân bố vào các khoang ngoại mạch.
  • Thể tích phân bố biểu kiến ​​trung bình là 15,4 L/kg (nghiên cứu trên ngựa).

Chuyển hoá:

  • Glucosamine trải qua quá trình chuyển hóa ở gan.

Thải trừ:

  • Glucosamine được bài tiết qua phân chiếm 11,3% trong vòng 120 giờ sau khi sử dụng. Bài tiết qua nước tiểu là 1,19% trong 8 giờ đầu (chỉ tính trong 1 nghiên cứu).
  • Thời gian bán thải của glucosamine sau khi uống một liều là khoảng 15 giờ. Sau khi tiêm tĩnh mạch 1005 mg glucosamine sulfat, thời gian bán hủy biểu kiến của thuốc là 1,11 giờ.

4 Chỉ định

Hiện tại, chưa có chỉ định nào được FDA chấp thuận cho glucosamine sulfate, mặc dù nó rất phổ biến như một chất bổ sung trong điều trị viêm xương khớp.

Tuy nhiên ở Việt nam và một số nước khác, Glucosamine thường được chỉ định để làm giảm các triệu chứng thoái hóa khớp nhẹ và trung bình.

Chỉ định của Glucosamine

5 Chống chỉ định

Quá mẫn với Glucosamine.

Do chưa có số liệu về độ an toàn và hiệu quả điều trị nên Glucosamine chống chỉ định đối với các đối tượng:

  • Phụ nữ có thai.
  • Phụ nữ cho con bú.
  • Trẻ em dưới 18 tuổi.

6 Thận trọng

Dị ứng, hen suyễn : Các chế phẩm Glucosamine có nguồn gốc từ động vật có vỏ có thể gây ra phản ứng dị ứng cho người sử dụng. Nguyên nhân là do phản ứng giữa các kháng thể IgE với kháng nguyên ở thịt (chứ không phải ở phần vỏ) của động vật có vỏ. Glucosamine có thể làm trầm trọng thêm bệnh hen suyễn. 

Độc tính trên gan: Có báo cáo về độc tính trên gan có thể liên quan đến việc sử dụng Glucosamine, đặc biệt là khi kết hợp với Chondroitin. Tăng enzym gan đã được ghi nhận ở nhiều trường hợp, và trong một số trường hợp, bệnh nhân không có triệu chứng và nồng độ enzym gan trở về bình thường sau khi ngừng sử dụng Glucosamine. Một số tình trạng nặng hơn bao gồm tử vong do suy gan tối cấp và viêm gan mạn tính. Có khả năng cơ chế chính xác gây tổn thương gan chưa được hiểu rõ, nhưng có thể liên quan đến phản ứng quá mẫn hoặc sản sinh chất chuyển hóa có độc tính khi glucosamin được chuyển hóa ở gan. Trong những trường hợp phát hiện thay đổi enzym gan, ngừng sử dụng Glucosamine đã được đề xuất để giảm nguy cơ tổn thương gan nặng.

Ảnh hưởng đến lượng đường trong máu: Một số nghiên cứu trên động vật và in vitro đã chỉ ra rằng Glucosamine liều cao có thể gây ra tình trạng kháng Insulin và làm tăng mức Glucose trong huyết tương. Tuy nhiên, các nghiên cứu khác trên người sau khi nghiên cứu tác dụng truyền Glucosamine tiêm tĩnh mạch trong thời gian ngắn đã không báo cáo bất kỳ tác động bất lợi nào như vậy đối với độ nhạy insulin hoặc mức Glucose.

Viêm thận kẽ cấp tính: Đã có báo cáo về việc sau khi dùng glucosamine (không rõ liều) 2-3 tháng, một bệnh nhân nam 75 tuổi được chẩn đoán viêm ống thận kẽ sau khi nhập viện với các biểu hiện tiểu rắt, mắc tiểu và tiểu đêm, cùng với một số báo cáo khác về suy thận không đặc hiệu khác. Do đó, Glucosamine nên được sử dụng thận trọng ở các bệnh nhân suy giảm chức năng thận hoặc đang sử dụng các thuốc gây độc thận.

Tăng áp lực nội nhãn: Có một số lo ngại rằng glucosamine có thể làm tăng áp lực trong mắt. Nếu bạn bị bệnh tăng nhãn áp, hãy nói chuyện với bác sĩ trước khi bổ sung Glucosamine.

7 Thời kỳ mang thai và cho con bú

Khuyến cáo không sử dụng Glucosamine trong thời kỳ này vì chưa có dữ liệu an toàn.

Không dùng Glucosamine trong thời kỳ mang thai và cho con bú

8 Tác dụng không mong muốn (ADR)

Thường gặp (> 1/100 - <1/10):

  • Mệt mỏi, buồn ngủ
  • Đau bụng, chứng khó tiêu,
  • Bệnh tiêu chảy, táo bón, đầy hơi

Ít gặp (≥ 1/1000 đến <1/100):

  • Chứng đỏ da, phát ban, ngứa

Tần suất không xác định:

  • Phản ứng dị ứng (quá mẫn)
  • Đái tháo đường
  • Chóng mặt
  • Hen suyễn
  • Nôn
  • Phù mạch, mày đay
  • Phù nề, phù ngoại biên
  • Enzym gan tăng, vàng da
  • Rối loạn xét nghiệm máu: Giúp đánh giá mức độ hình thành cục máu đông (xét nghiệm INR - International Normalized Ratio)

9 Liều lượng - Cách dùng

9.1 Liều lượng

Do chưa được FDA chấp thuận, chưa có liều lượng hiệu quả được xác nhận. Tuy nhiên, glucosamine sulfate thường được dùng với liều 1500 mg/ngày cho những người muốn điều trị.

Thời gian dùng nên ít nhất 2-3 tháng để đảm bảo hiệu quả tối ưu. Sau thời gian này nếu triệu chứng không thuyên giảm cần xem xét lại việc điều trị bằng Glucosamine.

9.2 Cách dùng

Glucosamine được dùng bằng đường uống. 

10 Tương tác thuốc

Glucosamine khi sử dụng chung với thuốc điều trị đái tháo đường sẽ làm giảm hiệu quả của thuốc điều trị đái tháo đường.

Dùng Glucosamine sulfate và Acetaminophen cùng nhau có thể làm giảm hiệu quả của cả 2 thuốc.

Dùng Glucosamine đơn thuần hoặc kết hợp với chất bổ sung Chondroitin có thể làm tăng tác dụng của Thuốc chống đông máu Warfarin, Heparin. Điều này có thể làm tăng nguy cơ chảy máu, vì vậy nên tránh dùng chung warfarin và sử dụng thận trọng khi dùng chung thuốc chống kết tập tiểu cầu.

Thuốc điều trị ung thư (Chất ức chế Topoisomerase II) tương tác với Glucosamine: Một số loại thuốc điều trị ung thư hoạt động bằng cách giảm tốc độ tự sao chép của tế bào ung thư. Dùng glucosamine cùng với một số loại thuốc điều trị ung thư có thể làm giảm hiệu quả của các loại thuốc này.

11 Quá liều và xử trí

Triệu chứng: Đau đầu, chóng mặt, mất phương hướng, đau khớp, buồn nôn, nôn mửa, tiêu chảy hoặc táo bón.

Cách xử lý: Áp dụng các biện pháp hỗ trợ tiêu chuẩn.

12 Cập nhật nghiên cứu

12.1 Glucosamine và tỷ lệ mắc ung thư ở bệnh thoái hóa khớp

Glucosamine và tỷ lệ mắc ung thư ở bệnh thoái hóa khớp: Thiết kế nhóm người dùng mới phổ biến

Mục tiêu: Các nghiên cứu quan sát liên kết glucosamine với tỷ lệ ung thư ở bệnh nhân thoái hóa khớp, nhưng có thể bị ảnh hưởng bởi sai lệch lựa chọn. Nghiên cứu này (2024) nhằm đánh giá mối liên hệ này bằng thiết kế nghiên cứu giảm thiểu sai lệch.

Phương pháp: Dữ liệu từ Nghiên cứu Thực hành Lâm sàng của Vương quốc Anh (UK Clinical Practice Research Datalink) được sử dụng để xác định nhóm bệnh nhân thoái hóa khớp từ 1995 đến 2017. Thiết kế nhóm người dùng mới được áp dụng để so sánh những người bắt đầu dùng glucosamine với những người không sử dụng, theo điểm số khuynh hướng có điều kiện thời gian. Những người này được theo dõi cho đến khi phát triển ung thư. Tỷ lệ nguy cơ (HR) và khoảng tin cậy 95% (CI) của ung thư được ước tính.

Kết quả:  Nhóm bệnh nhân thoái hóa khớp gồm 20.541 người dùng glucosamine, được ghép cặp với 20.541 người không dùng. Trong thời gian theo dõi trung bình 8 năm, tỷ lệ mắc ung thư là 16,4 trên 1.000 người mỗi năm. Tỷ lệ nguy cơ mắc ung thư khi dùng glucosamine là 0,97 (95% CI 0,91-1,02). Cụ thể:

  • Ung thư phổi: HR = 0,99 (95% CI 0,83-1,18)
  • Ung thư đại trực tràng: HR = 1,11 (95% CI 0,93-1,33)
  • Ung thư vú (ở phụ nữ): HR = 1,07 (95% CI 0,93-1,23)
  • Ung thư tuyến tiền liệt: HR = 1,03 (95% CI 0,88-1,22)

Kết luận: Điều trị bằng glucosamine không làm giảm tỷ lệ ung thư. Kết quả không ủng hộ việc dùng glucosamine để ngăn ngừa ung thư ở bệnh nhân thoái hóa khớp.

12.2 Tính an toàn và hiệu quả của Glucosamine và/hoặc Chondroitin ở người

Tính an toàn và hiệu quả của Glucosamine và/hoặc Chondroitin ở người: Một đánh giá có hệ thống

Mục tiêu: Glucosamine và chondroitin là các chất tự nhiên thường dùng để điều trị các vấn đề về khớp. Mục tiêu nghiên cứu này là đánh giá hiệu quả, tính an toàn và liều lượng phổ biến của việc bổ sung glucosamine và/hoặc chondroitin.

Phương pháp: Một tổng quan hệ thống được thực hiện (2025) theo phương pháp PRISMA, tìm kiếm bài báo trên PubMed và Web of Science, sau đó sàng lọc bằng Covidence. Hai nhà nghiên cứu độc lập đánh giá các bài báo theo tiêu chí lựa chọn và loại trừ. Đánh giá chất lượng sử dụng Công cụ Đánh giá Phương pháp Hỗn hợp (MMAT).

Kết quả: Trong số 2013 bài báo, 146 nghiên cứu được đưa vào đánh giá. Gần 60% là các thử nghiệm ngẫu nhiên có đối chứng, chủ yếu ở Châu Âu, Châu Á và Hoa Kỳ. Hầu hết các nghiên cứu tập trung vào thoái hóa khớp và đau khớp, với hơn 90% báo cáo kết quả tích cực và tác dụng phụ tối thiểu. Liều dùng phổ biến là 1500 mg glucosamine và 1200 mg chondroitin mỗi ngày, thường so sánh với giả dược hoặc Celecoxib.

Kết luận: Glucosamine và chondroitin có hiệu quả và được dung nạp tốt, đặc biệt trong điều trị viêm xương khớp và đau khớp. Liều lượng và hồ sơ an toàn thuận lợi từ nhiều nghiên cứu hỗ trợ việc tiếp tục sử dụng chúng trong thực hành lâm sàng, nhưng cần nghiên cứu thêm ở các tình trạng bệnh lý khác.

13 Tài liệu tham khảo

  1. Caroline Williams và cộng sự (Ngày đăng 22 tháng 07 năm 2023), Glucosamine Sulfate - StatPearls, NCBI. Truy cập ngày 08 tháng 12 năm 2023
  2. Simon Wandel và cộng sự (ngày 16 tháng 9 năm 2010) Effects of glucosamine, chondroitin, or placebo in patients with osteoarthritis of hip or knee: network meta-analysis. Pubmed. Truy cập ngày 22 tháng 11 năm 2024.
  3. Chuyên gia Drugs. Glucosamine. Drugs.com. Truy cập ngày 22 tháng 11 năm 2025.
  4. Chuyên gia Drugbank. Glucosamine. Drugbank. Truy cập ngày 22 tháng 11 năm 2025.
  5. Suissa K và cộng sự (Ngày đăng: Tháng 11 năm 2024). Glucosamine and Cancer Incidence in Osteoarthritis: A Prevalent New-User Cohort Design. Pubmed. Truy cập ngày 22 tháng 11 năm 2025.
  6. Baden KER và cộng sự (Ngày đăng: Ngày 24 tháng 6 năm 2025). The Safety and Efficacy of Glucosamine and/or Chondroitin in Humans: A Systematic Review. Pubmed. Truy cập ngày 22 tháng 11 năm 2025.
Xem thêm chi tiết

Các sản phẩm có chứa hoạt chất Glucosamine

Healthy And Beauty Collagen
Healthy And Beauty Collagen
Liên hệ
Viên Cao Gobi
Viên Cao Gobi
Liên hệ
Gluteck
Gluteck
Liên hệ
ALD MAX Plus
ALD MAX Plus
Liên hệ
Glucosamin Robinson Pharma USA
Glucosamin Robinson Pharma USA
Liên hệ
Fusin Collagen
Fusin Collagen
Liên hệ
Gai Cốt Khang Plus
Gai Cốt Khang Plus
Liên hệ
NMI Pentaplex
NMI Pentaplex
Liên hệ
Xương Khớp Thiên Mộc
Xương Khớp Thiên Mộc
Liên hệ
Newgot Gold Lh
Newgot Gold Lh
Liên hệ
VH-Arth Complex
VH-Arth Complex
Liên hệ
 Fuji Glucosamine
Fuji Glucosamine
Liên hệ

SO SÁNH SẢN PHẨM CÙNG HOẠT CHẤT

vui lòng chờ tin đang tải lên

Vui lòng đợi xử lý......

0 SẢN PHẨM
ĐANG MUA
hotline
0927.42.6789