Glofitamab
1 sản phẩm
Dược sĩ Hoàng Mai Dược sĩ lâm sàng
Ước tính: 1 phút đọc, Ngày đăng:
Cập nhật:
Tên chung quốc tế: Glofitamab
Biệt dược thường gặp: Columvi
Loại thuốc: Các kháng thể đơn dòng khác và các liên hợp thuốc kháng thể
Mã ATC:L01FX28
1 Dạng thuốc và hàm lượng
Dung dịch tiêm truyền chứa hàm lượng 2,5 mg/2,5 mL (1 mg/mL), 10 mg/10 mL (1 mg/mL) trong lọ liều đơn Glofitamab.
2 Dược lực học
Glofitamab là một kháng thể đơn dòng bispecific liên kết với kháng nguyên bề mặt CD20. Kháng nguyên này được tìm thấy trên tế bào B, các phức hợp của chúng thì tìm thấy trên bề mặt tế bào T. Glofitamab-gxbm liên kết hai giá trị với CD20 và một giá trị với CD3, và sư liên kết này sẽ tăng sinh tế bào và hoạt hoá tế bào T, tiết cytokine làm phân huỷ tế bào B mục tiêu.
Các nghiên cứu trên động vật nhận thấy hiệu quả mạnh mẽ chống khối u khi mắc bệnh DLBCL của Glofitamab.
3 Dược động học
Hấp thu: sau liều duy nhất 10 mg cho thấy giá trị trung bình hình học C max là 2,34 µg/mL, Tmax là 8,05.
Phân bố: Tổng thể tích phân phối của glofitamab-gxbm là 5,6 L.
Chuyển hoá: Quá trình chuyển hóa của glofitamab chưa được nghiên cứu cụ thể, nhưng cũng như các kháng thể khác, chúng được chuyển hoá chủ yếu qua dị hoá thành các peptide và axit amin nhỏ hơn.
Thải trừ: Thời gian bán hủy cuối cùng của glofitamab-gxbm là 7,6 ngày ở trạng thái ổn định, và Độ thanh thải là 0,617 L/ ngày.
4 Chỉ định
Glofitamab được chỉ định điều trị cho các trường hợp người lớn:
- Bệnh u lympho tế bào B lan tỏa tái phát hoặc kháng trị.
- Bệnh u lympho tế bào B lan tỏa phát sinh từ u lympho nang hoặc u lympho tế bào B trung thất nguyên phát (PMBCL), sau hai hoặc nhiều đợt điều trị toàn thân.
5 Chống chỉ định
Người mẫn cảm với thành phần Glofitamab.
6 Liều dùng - Cách dùng
6.1 Liều dùng
Trước khi sử dụng thuốc điều trị, tiến hành truyền tĩnh mạch obinutuzumab 1.000 mg duy nhất với tốc độ 50 mg/giờ vào ngày 1, chu kỳ 1, sau đó 7 ngày thì dùng Glofitamab.
Bảng lịch trình liều dùng Glofitamab chu kỳ 21 ngày.
Sử dụng thuốc trong tối đa 12 chu kỳ, có thể dừng sớm hơn do bệnh tiến triển hoặc độc tính không chấp nhận được.
Chu kỳ điều trị | Ngày | Liều lượng | Thời gian điều trị |
Chu kỳ 1 | Ngày 1 | obinutuzumab 1.000 mg duy nhất | |
Ngày 8 | Liều tăng dần 1: 2,5mg | 4 giờ | |
Ngày 15 | Liều tăng dần 2: 10mg | 4 giờ | |
Chu kỳ 2 | Ngày 1 | 30mg | 4 giờ |
Chu kỳ 3 -12 | Ngày 1 | 30mg | 2 giờ |
6.2 Cách dùng
Thuốc dạng tiêm truyền tĩnh mạch, cần thực hiện bởi nhân viên y tế.
Tiến hành pha dung dịch trong môi trường vô khuẩn.
7 Tác dụng không mong muốn
Các tác dụng phụ thường gặp của thuốc bao gồm:
- Đau ở cơ, xương, khớp.
- Mệt mỏi.
- Sưng tấy.
- Phát ban.
- Táo bón hoặc tiêu chảy.
- Đau bụng.
Một số phản ứng phụ nghiêm trọng khác như: sốt, ớn lạnh, ho, khó thở, đau họng cần cấp cứu ngay tại cơ sở y tế gần nhất.
8 Tương tác thuốc
Chất nền CYP: tăng phơi nhiễm các chất nền CYP, tăng nguy cơ phản ứng có hại và độc tính khi sử dụng thuốc.
9 Thận trọng
Thuốc có thể gây ra hội chứng giải phóng cytokin nghiêm trọng với các biểu hiện như sốt, nhịp tim nhanh, hạ huyết áp, ớn lạnh. Bệnh nhân cần được theo dõi sau khi dùng thuốc, đánh giá mức độ nghiêm trọng của tác dụng phụ này.
Glofitamab gây độc tính thần kinh nên hạn chế kết hợp với các thuốc gây chóng mặt, thay đổi trạng thái , suy giảm nhận thức. Bệnh nhân không nên lái xe, vận hành máy móc khi uống Glofitamab.
Không dùng Glofitamab cho bệnh nhân đang bị nhiễm trùng, cần tiến hành dự phòng, giảm tình trạng bệnh nghiêm trọng.
Bùng phát khối u lympho, sưng đau khối u hoặc tràn dịch màng phổi được báo cáo khi dùng thuốc.
Không dùng cho phụ nữ mang thai và cảnh báo nguy cơ tiềm ẩn gây hại cho thai nhi ở phụ nữ mong muốn có con.
Thông báo với bác sĩ nếu bị dị ứng với Glofitamab hoặc bất cứ thuốc nào.
10 Thời kỳ mang thai
Chưa có các nghiên cứu trên người cho thấy thuốc có thể ảnh hưởng đến sự phát triển của thai nhi, nhưng thuốc có thể gây hại cho thai nhi dựa trên cơ chế thuốc. Do đó không dùng thuốc cho phụ nữ mang thai và tư vấn nguy cơ tiềm ẩn của thuốc với thai nhi.
11 Thời kỳ cho con bú
Không có dữ liệu về sự hiện diện của glofitamab trong sữa mẹ, tuy nhiên không dùng thuốc khi đang cho con bú vì những độc tính mà thuốc có thể gây ra. Sau khi kết thúc 1 tháng sử dụng thuốc mới nên cho con bú lại.
12 Bảo quản
Bảo quản thuốc ở nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ dưới 30 độ C, tránh ánh nắng mặt trời trực tiếp.
Tránh xa khu vực vui chơi của trẻ nhỏ.
13 Quá liều
Chưa có báo cáo.
14 Tài liệu tham khảo
Chuyên gia Pubchem. Glofitamab, Pubchem. Truy cập ngày 4 tháng 10 năm 2024.
Chuyên gia Drugbank. Glofitamab, Drugbank. Truy cập ngày 4 tháng 10 năm 2024.