FOS (Fructose Oligosaccharide)
177 sản phẩm
Dược sĩ Thùy Dung Dược sĩ lâm sàng
Ước tính: 2 phút đọc, Ngày đăng:
Cập nhật:
FOS (Fructose Oligosaccharide) thường được phân loại là chất xơ, là một loại carbohydrate được gọi là oligosaccharides. Trong bài viết này, Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy (trungtamthuoc.com) xin gửi đến bạn đọc những thông tin về FOS (Fructose Oligosaccharide)
1 Tổng quan về FOS (Fructose Oligosaccharide)
1.1 Oligosaccharide là gì?
Carbohydrate không tiêu hóa được tạo thành từ 3-9 saccharide.
Oligosacarit có thể mang lại các lợi ích sinh lý như tăng lượng phân, cải thiện quá trình lên men của vi khuẩn trong ruột kết, đẩy nhanh quá trình di chuyển qua đại tràng, giảm cholesterol trong máu và cải thiện việc kiểm soát lượng đường trong máu sau bữa ăn.
Nhiều prebiotic thuộc nhóm oligosaccharide không tiêu hóa được, có khả năng chống lại quá trình tiêu hóa và hấp thu ở ruột non của con người và được lên men ở ruột già.
Ví dụ về các oligosacarit phổ biến được liệt kê dưới đây:
- Fructooligosacarit (FOS).
- Galactooligosacarit (GOS).
- Xylooligosacarit (XOS).
- Arabinoxylooligosacarit (AXOS).
- Đậu nành Oligoosacarit.
1.2 FOS (Fructose Oligosaccharide) là gì?
FOS viết tắt là Fructose Oligosaccharide là các hợp chất hữu cơ tự nhiên được tìm thấy trong trái cây và rau quả. FOS chứa 2-10 đơn vị monosaccarit có liên kết glycoside và được sử dụng rộng rãi như một chất làm ngọt tự nhiên.
FOS là một prebiotic tự nhiên có đặc tính khó tiêu. Sau khi vào cơ thể sẽ di chuyển nguyên dạng qua ruột non đến ruột già, tại đây nó đóng vai trò kích thích sự phát triển và hoạt động của men vi sinh trong Đường tiêu hóa đồng thời tác động đến chức năng của ruột thông qua quá trình lên men.
FOS không bị phân hủy bởi nước bọt và các enzym tiêu hóa trong ruột nhờ khả năng hình thành liên kết glycoside. FOS được lên men trong ruột bởi vi khuẩn kỵ khí, nâng cao khả dụng sinh học của chất xơ.
Sự phân hủy FOS của vi khuẩn xảy ra theo hai giai đoạn:
- Giai đoạn đầu: Các monome bị thủy phân bởi beta-oxidase của vi khuẩn.
- Giai đoạn hai: Các monome giải phóng quá trình lên men yếm khí để tạo ra các axit béo dễ bay hơi (SCFA) như axetat, propionat và butyrat và các khí (H2, CO2, CH4).
Năm 1995, Gibson và Roberfroid định nghĩa prebiotic là một nhóm hợp chất kích thích sự phát triển của các vi khuẩn có lợi trong ruột kết ( Lactobacillus spp. và/hoặc Bifidobacterium spp.) giúp cải thiện sức khỏe đường ruột. Hiện nay, prebiotic bao gồm nhiều loại chất giàu carbohydrate và không giàu carbohydrate. Ruột non không tiêu hóa FOS, một loại sợi oligosaccarit, FOS được sử dụng chủ yếu với mục đích làm nguồn dinh dưỡng cho các vi khuẩn có lợi trong đại tràng như Bifidobacterium spp. và nó cũng được coi là một loại prebiotic.
1.3 Đặc điểm của FOS (Fructose Oligosaccharide)
FOS tan trong nước và có vị ngọt gấp 0,3-0,6 lần so với sucrose, tùy thuộc vào cấu trúc hóa học và mức độ trùng hợp của oligosacarit.
FOS có tính hút ẩm cao và khả năng giữ nước của chúng lớn hơn sucrose.
Độ nhớt của Dung dịch FOS cao hơn sucrose ở cùng nồng độ vì trọng lượng phân tử của FOS lớn hơn. Độ nhớt tăng lên của chất chứa trong đường tiêu hóa có thể làm chậm tốc độ làm rỗng dạ dày cũng như quá trình tiêu hóa và hấp thu chất dinh dưỡng.
Độ ổn định nhiệt của chúng cũng lớn hơn sucrose.
FOS có độ ổn định cao trong phạm vi pH từ 4,0 đế 7,0.
1.4 Đặc tính của FOS
Có vị ngọt nhẹ do đó có thể sử dụng để làm chất tạo ngọt thay thế cho các loại đường khác, không làm tăng lượng đường trong máu quá mức.
Không chứa calo do đó có thể sử dụng làm nguồn năng lượng an toàn cho bệnh nhân tiểu đường hoặc người bệnh đang trong chế độ ăn kiêng.
Không gây sâu răng.
Không gây ung thư.
2 Tác dụng dược lý
2.1 Cân bằng hệ vi sinh đường ruột
FOS khi kết hợp trong chế độ ăn uống có thể làm tăng số lượng vi khuẩn Bifidobacterium trong phân ở người lớn và người già.
Bifidobacteria là một loại vi khuẩn có lợi được sử dụng để đối kháng với vi khuẩn gây bệnh đồng thời tăng cường hệ thống miễn dịch.
Fructose Oligosaccharide cũng có tác dụng làm giảm số lượng Clostridium perfringens, một loại vi khuẩn độc hại có liên quan đến ngộ độc thực phẩm. Ngoài ra, nhiều nghiên cứu còn cho rằng fructooligosaccharides có tác dụng ức chế hoạt động của mầm bệnh và thúc đẩy hoạt động của vi khuẩn có lợi.
2.2 Là nguồn chất xơ tốt cho cơ thể
Fructose Oligosaccharide là nguồn chất xơ tốt cho cơ thể. Chất xơ tự nhiên này giúp tăng kích thước và trọng lượng của phân và cũng làm mềm phân. Do đó, FOS có thể được sử dụng để điều trị tình trạng táo bón ở trẻ em và người lớn.
2.3 Hỗ trợ làm giảm lượng đường trong máu
Việc sử dụng đường đơn làm tăng lượng đường trong máu. Tuy nhiên, điều đó không xảy ra với fructooligosaccharides. Fructose Oligosaccharide có bản chất không tiêu hóa, do đó ngăn ngừa lượng đường trong máu tăng đột ngột và cũng giúp giảm nguy cơ mắc bệnh tiểu đường.
2.4 Tăng khả năng hấp thu dưỡng chất
Fructose Oligosaccharide giúp cải thiện sự hấp thụ khoáng chất và do đó bảo vệ cơ thể khỏi nguy cơ thiếu hụt khoáng chất.
2.5 Hỗ trợ làm giảm cholesterol
Trong một số nghiên cứu, Fructo-Oligosaccharides giúp giảm cân và giảm cholesterol ở chó và chuột. Và tác dụng này cũng có thể liên quan đến con người. Tuy nhiên, cần nhiều nghiên cứu hơn để xác nhận thực tế này.
3 Liều dùng - Cách dùng
3.1 Liều dùng
Liều lượng Fructose Oligosaccharide thích hợp phụ thuộc vào một số yếu tố như tuổi tác, sức khỏe của người dùng và một số tình trạng khác.
Liều dùng được đánh giá an toàn là dưới 30mg/ngày.
3.2 Cách dùng
Sử dụng theo hướng dẫn của các sản phẩm cụ thể.
==>> Xem thêm về hoạt chất: Phòng và điều trị loãng xương với Vitamin D
4 Tác dụng không mong muốn
FOS (Fructose Oligosaccharide) được đánh giá là an toàn khi sử dụng với liều dưới 30mg mỗi ngày.
Một số phản ứng phụ (thường nhẹ) có thể xảy ra bao gồm: Đầy hơi, co thắt dạ dày, tiêu chảy.
==>> Mời quý bạn đọc xem thêm: Canxi giúp tăng cường sức khỏe xương khớp
5 Các câu hỏi thường gặp
5.1 GOS và FOS là gì?
GOS và FOS là 2 loại chất xơ hòa tan prebiotics giúp bổ sung nguồn thức ăn đồng thời kích thích sự phát triển của các vi khuẩn có lợi trong ruột già.
GOS | FOS | |
Cấu trúc | Galacto-Oligosaccarit (GOS) là các oligosaccarit được hình thành bởi quá trình chuyển hóa β-galactosidase. GOS là chuỗi liên kết chặt chẽ giữa Galactose và Lactose. | Fructose Oligosaccharide (FOS) là các oligosaccarit được tạo thành từ các chuỗi tuyến tính của các đơn vị fructose. Số lượng đơn vị fructose dao động từ 2 đến 60. FOS là chuỗi liên kết của Glucose và Fructose |
Nguồn gốc | Được chiết xuất từ Lactose có trong sữa bò, sữa dê | Có nguồn gốc từ thực vật |
Vai trò | Cải thiện chức năng tiêu hóa Tăng khả năng hấp thu calci Ngăn ngừa bệnh chàm ở trẻ nhỏ Hỗ trợ sự phát triển của các vi khuẩn có lợi | Hỗ trợ điều trị táo bón Cân bằng hệ vi sinh đường ruột Tăng khả năng hấp thu dưỡng chất Tăng cường hệ miễn dịch |
Liều lượng | 80mg/ngày | Không quá 30mg/ngày |
5.2 Hỗn hợp GOS/FOS là gì?
Một sự kết hợp cụ thể của prebiotic GOS/FOS theo tỷ lệ 9:1 đã được nghiên cứu rộng rãi nhất và được cho là mang lại nhiều lợi ích sức khỏe khác nhau như:
- Giảm dị ứng da.
- Gia tăng vi khuẩn có lợi trong đường ruột và làm giảm vi khuẩn có hại.
- Cải thiện sức khỏe đường ruột.
- Giảm nguy cơ nhiễm trùng.
- Giúp phân mềm hơn, cải thiện tần suất đi ngoài và tính chất của phân.
5.3 Inulin và FOS
Cả inulin và FOS đều được biết đến là prebiotic, có nghĩa là chúng thúc đẩy sự phát triển của vi khuẩn có lợi. Inulin là Fructan chuỗi dài còn FOS là Fructan chuỗi ngắn.
Việc bổ sung inulin trong chế độ ăn uống có thể giúp giảm đầy hơi, đau bụng và tiêu chảy, trong khi bổ sung FOS có thể làm tăng sự hấp thụ canxi và thúc đẩy sự phát triển của vi khuẩn có lợi trong ruột. Inulin thường được coi là có khả năng chống tiêu hóa tốt hơn FOS, điều đó có nghĩa là nó có thể có tác dụng lâu dài hơn đối với hệ vi sinh vật đường ruột. FOS có vị ngọt hơn inulin, điều này khiến nó trở thành lựa chọn phổ biến như một chất thay thế đường trong nhiều loại sản phẩm thực phẩm và đồ uống.
5.4 Có nên sử dụng FOS (Fructose Oligosaccharide) cho trẻ em không?
Chất xơ FOS (Fructose Oligosaccharide) được chứng minh là nguồn dưỡng chất an toàn cho trẻ nhỏ, giúp tăng khả năng miễn dịch, cải thiện tình trạng táo bón, cân bằng hệ vi sinh đường ruột.
5.5 Phụ nữ có thai và cho con bú có dùng được FOS (Fructose Oligosaccharide) không?
Có thể sử dụng cho phụ nữ có thai và bà mẹ cho con bú với mục đích làm giảm tình trạng táo bón.
6 Các dạng bào chế phổ biến
FOS thường được kết hợp trong nhiều sản phẩm bổ sung dưỡng chất khác nhau, được bào chế dưới dạng dung dịch, bột cốm, sữa bột,...
7 Tài liệu tham khảo
- Tác giả Seema A. Belorkarcorresponding, A. K. Gupta (đăng tháng 10 năm 2016), Oligosaccharides: a boon from nature’s desk. PubMed Central. Truy cập ngày 27 tháng 11 năm 2023.)n)