Fluocinonide
1 sản phẩm
Dược sĩ Mai Vi Dược sĩ lâm sàng
Ước tính: 1 phút đọc, Ngày đăng:
Cập nhật:
1 Tổng quan
Tên chung quốc tế: Fluocinonide.
Loại thuốc: Thuốc nhóm corticosteroid.
CTCT: C26H32F2O7.
Khối lượng phân tử: 494.525 g/mol.
2 Tác dụng dược lý
2.1 Dược lực học
Fluocinonide là este 21-acetate của Fluocinolone acetonide và có tên hóa học là pregna-1,4-diene-3,20-dione,21-(acetyloxy)-6,9-difluoro-11-hydroxy-16,17-[(1-methylethylidene)bis(oxy)]-,(6α, 11β, 16α)-.
Fluocinonide tác động chính đến các tế bào và mô da, giúp làm giảm tình trạng viêm, ngứa và các triệu chứng khác liên quan đến nhiều tình trạng da khác nhau. Thuốc này thường được sử dụng trong da liễu vì hiệu quả trong điều trị nhiều chứng rối loạn viêm da, bao gồm bệnh chàm, bệnh vẩy nến, viêm da và phản ứng dị ứng.
Cơ chế hoạt động chính của Fluocinonide liên quan đến việc ức chế phản ứng viêm trong da. Là một corticosteroid, Fluocinonide hoạt động bằng cách ức chế sự giải phóng các chất trong cơ thể gây viêm. Cụ thể, thuốc làm giảm sản xuất các chất trung gian gây viêm như prostaglandin và leucotrien bằng cách ức chế enzym phospholipase A2. Enzym này đóng vai trò quan trọng trong con đường axit arachidonic, chịu trách nhiệm sản xuất nhiều hợp chất gây viêm khác nhau. Bằng cách ức chế con đường này, Fluocinonide làm giảm hiệu quả tình trạng đỏ , sưng và ngứa. Ngoài ra, nó ổn định màng lysosome, ngăn ngừa giải phóng các enzym phân giải protein có thể gây tổn thương thêm cho các mô. Các tác động này cùng nhau góp phần tạo nên tác dụng chống viêm và ức chế miễn dịch mạnh mẽ của thuốc.
Fluocinonide thường được dùng tại chỗ, bôi trực tiếp lên vùng da bị ảnh hưởng. Thuốc có nhiều dạng khác nhau, bao gồm kem, thuốc mỡ, gel và Dung dịch, cho phép sử dụng linh hoạt tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể của tình trạng da đang được điều trị.
2.2 Dược động học
Mức độ hấp thu qua da phụ thuộc vào một số yếu tố bao gồm:
Tá dược sử dụng trong công thức.
Tính toàn vẹn của da (da có bị tổn thương hay không?).
Khả năng băng kín vết thương.
Sau khi hấp thu vào cơ thể, corticosteroid liên kết với protein huyết tương, chuyển hóa chủ yếu ở gan và được bài tiết qua thận.
3 Chỉ định - Chống chỉ định của Fluocinonide
3.1 Chỉ định
Fluocinonide là một loại steroid. Thuốc này ngăn chặn việc giải phóng các chất gây viêm trong cơ thể.
Thuốc bôi ngoài da Fluocinonide được dùng để điều trị tình trạng viêm và ngứa do một số bệnh ngoài da như phản ứng dị ứng, bệnh chàm và bệnh vẩy nến.
3.2 Chống chỉ định
Tiền sử quá mẫn với corticosteroid.
4 Thận trọng
Tránh để thuốc này vào mắt. Nếu có tiếp xúc, hãy rửa sạch bằng nước. Không sử dụng fluocinonide tại chỗ trên vùng da bị trầy xước hoặc bị nhiễm trùng. Ngoài ra, tránh sử dụng thuốc này trên vết thương hở.
Tránh bôi fluocinonide tại chỗ lên da mặt, nách hoặc vùng bẹn mà không có chỉ định của bác sĩ. Không nên dùng thuốc này để điều trị bệnh trứng cá đỏ.
Không sử dụng fluocinonide tại chỗ để điều trị bất kỳ tình trạng nào chưa được bác sĩ kiểm tra.
5 Thời kỳ mang thai và cho con bú
Một số corticosteroid mạnh có đã được chứng minh có khả năng gây quá thai ở động vật thí nghiệm. Do đó, không sử dụng thuốc cho bệnh nhân đang mang thai, sử dụng với số lượng lớn hoặc sử dụng trong thời gian dài.
Thận trọng khi sử dụng cho phụ nữ đang cho con bú.
Tác dụng không mong muốn (ADR)
Thuốc steroid tại chỗ có thể được hấp thụ qua da, có thể gây ra tác dụng phụ của steroid trên toàn bộ cơ thể. Ngừng sử dụng fluocinonide tại chỗ và gọi cho bác sĩ nếu bạn có:
Nhìn mờ, nhịp tim không đều, mất ngủ, tăng cân, sưng mặt hoặc cảm giác mệt mỏi.
Ngoài ra, hãy ngừng sử dụng fluocinonide tại chỗ và gọi cho bác sĩ ngay nếu xuất hiện:
- Kích ứng da nghiêm trọng ở nơi bôi thuốc.
- Dấu hiệu nhiễm trùng da (sưng, đỏ, nóng, rỉ dịch).
- Các tác dụng phụ phổ biến có thể bao gồm:
- Nóng rát hoặc ngứa ở vùng da được điều trị.
- Khô da hoặc kích ứng da.
- Mụn trứng cá, lông mọc nhiều hơn.
- Viêm nang lông (đỏ hoặc đóng vảy xung quanh nang lông).
- Đau đầu.
6 Liều dùng và cách dùng
Thuốc này thường được dùng 1 hoặc 2 lần mỗi ngày. Thực hiện theo tất cả các hướng dẫn trên hướng dẫn sử dụng thuốc. Không sử dụng thuốc này với lượng lớn hơn hoặc nhỏ hơn hoặc lâu hơn so với khuyến cáo.
Không được uống. Thuốc Fluocinonide dùng ngoài da chỉ được dùng ngoài da.
Rửa tay trước và sau khi sử dụng thuốc bôi fluocinonide, trừ khi bạn đang sử dụng thuốc để điều trị da ở tay.
Thoa một lượng nhỏ vào vùng bị ảnh hưởng và chà xát nhẹ nhàng vào da. Không bôi fluocinonide tại chỗ trên diện tích da lớn.
Nếu bạn đang điều trị da đầu, hãy rẽ tóc và bôi thuốc trực tiếp lên da đầu, xoa nhẹ nhàng. Tránh rửa hoặc chà xát vùng da đầu được điều trị ngay lập tức. Đợi cho đến khi thuốc khô hoàn toàn.
7 Tương tác thuốc
Thông báo với bác sĩ tất cả các loại thuốc bôi ngoài da bạn đang sử dụng để tránh tương tác không mong muốn.
8 Chế phẩm trên thị trường
Một số chế phẩm thuốc bôi ngoài da trên thị trường chứa Floucinonide như Floucinonide Cream USP 0.05%, Floucinonide Cream USP 0.1%,...
9 Tài liệu tham khảo
Tác giả James Q. Del Rosso và cộng sự (Ngày đăng tháng 9 năm 2009). Daily Application of Fluocinonide 0.1% Cream for the Treatment of Atopic Dermatitis, NCBI. Truy cập ngày 18 tháng 7 năm 2024.
Tác giả Matthew T. Woods và cộng sự (Ngày đăng tháng 2 năm 2011). Effects of a novel formulation of fluocinonide 0.1% cream on skin barrier function in atopic dermatitis, NCBI. Truy cập ngày 18 tháng 7 năm 2024.