Enasidenib
3 sản phẩm
Dược sĩ Hoàng Mai Dược sĩ lâm sàng
Ước tính: 1 phút đọc, Ngày đăng:
Cập nhật:
Tên chung quốc tế: Enasidenib
Biệt dược thường gặp: Idhifa
Loại thuốc: Thuốc chống ung thư và điều hoà miễn dịch.
Mã ATC: L01XX59
1 Dạng thuốc và hàm lượng
Viên nén bao phim chứa hàm lượng 50mg, 100mg Enasidenib.
2 Dược lực học
Enasidenib là chất ức chế chọn lọc của IDH2 cụ thể là nhắm vào các biến thể đột biến R140Q, R172S và R172K ngay ở nồng độ thấp.
IDH2 là một enzyme định vị ty thể tham gia vào các quá trình quan trọng như khử methyl histon, sửa đổi DNA, tham gia xúc tác chu trình Krebs/axit citric, khử carboxyl oxy hóa isocitrate thành α-ketoglutarate. Và khi các enzyme này đột biến sẽ làm cho quá trình khử α-KG thành đồng phân quang học (R) của 2-hydroxyglutarate làm thay đổi biển hiện gen.
Do đó sự ức chế enzyme này của Enasidenib làm giảm nồng độ 2-hydroxyglutarate (2-HG), làm quy trình biệt hoá bình thường và tăng sinh tế bào dòng tuỷ trưởng thành.
3 Dược động học
Hấp thu: nồng độ thuốc trong huyết tương đạt giá trị cao nhất là 1,4 mcg/mL trong thời gian khoảng 4 giờ khi dùng hàm lượng 100mg mỗi ngày. Khả dụng sinh học tuyệt đối của thuốc enasidenib là khoảng 57%.
Phân bố: Tỷ lệ liên kết với protein huyết tương khoảng 98,5% với Thể tích phân bố trung bình là 55,8 L ở trạng thái ổn định.
Chuyển hoá: thuốc chuyển hoá bởi nhiều enzyme cytochrome P450 và chất chuyển hoá của thuốc là AGI-16903.
Thải trừ: thuốc được thải trừ khoảng 89% tổng liều được bài tiết qua phân và 11% được tìm thấy trong nước tiểu. Thời gian bán hủy (t 1/2 ) của Enasidenib là 7,9 giờ.
4 Chỉ định
Enasidenib được FDA chấp thuận chỉ định để điều trị bệnh bạch cầu tủy cấp tính (AML) tái phát hoặc kháng trị có đột biến isocitrate dehydrogenase-2 (IDH2), dùng cho người lớn đã được chẩn đoán chính xác bệnh thông qua các xét nghiệm chấp thuận của FDA.
5 Chống chỉ định
Người mẫn cảm với thành phần Enasidenib.
6 Liều dùng - Cách dùng
6.1 Liều dùng
Liều dùng của thuốc để điều trị bệnh bạch cầu tủy cấp tính (AML):
Người lớn được khuyến cáo dùng liều 100 miligam (mg) một lần một ngày, các trường hợp không dung nạp được hoặc gặp tác dụng phụ sẽ được điều chỉnh liều theo chỉ định của bác sĩ.
Trẻ em chưa có khuyến cáo sử dụng.
Điều trị bằng thuốc cho đến khi độc tính không thể chấp nhận hoặc bệnh đã tiến triển trở lại.
6.2 Cách dùng
Dạng viên uống, sử dụng trực tiếp toàn bộ viên Enasidenib với nước, không bẻ đôi, nhai hay nghiền nát viên trước khi uống. Thời điểm giữa 2 lần uống thuốc nên cách nhau khoảng 12 giờ.
Nên duy trì dùng thuốc vào 1 thời điểm trong ngày và tuân thủ đúng hướng dẫn sử dụng thuốc của bác sĩ, hạn chế quên liều để đánh giá hiệu quả được tốt nhất. Nếu quên liều thuốc hãy uống lại càng sớm càng tốt khi nhớ ra, nhưng quá gần giờ uống tiếp theo thì bỏ qua liều.
Nếu bị nôn thì bỏ qua liều và dùng theo lịch trình thường ngày và không bù gấp đôi.
7 Tác dụng không mong muốn
Phản ứng có hại thường gặp của thuốc cụ thể:
- Rối loạn tiêu hoá: tiêu chảy, buồn nôn, nôn mửa, đau bụng, sụt cân.
- Hội chứng ly giải khối u.
- Hội chứng biệt hoá liên quan đến các biến cố suy hô hấp, khó thở, thiếu oxy, sốt, phù, phát ban, suy thận.
- Rối loạn hô hấp: phù phổi, suy hô hấp cấp.
- Rối loạn thần kinh: mất vị giác.
- Bất thường các xét nghiệm: tăng Bilirubin, tăng nhanh số lượng tế bào bạch cầu.
8 Tương tác thuốc
Một số chất nền CYP1A2: sử dụng chung các thuốc sẽ làm tăng mức độ phơi nhiễm của các chất nền CYP1A2, tăng nguy cơ gặp tác dụng không mong muốn của nhóm thuốc này.
Một số chất nền CYP2C19: làm tăng mức độ phơi nhiễm của các chất nền CYP2C19 nên tránh sử dụng đồng thời trừ khi có khuyến cáo.
Chất nền CYP3A: làm giảm sự tiếp xúc với các chất nền CYP3A, ảnh hưởng đến hiệu quả điều trị của các chất nền này.
Một số chất nền OATP1B1, OATP1B3 và BCRP: làm tăng nồng độ các thuốc này trong máu, nguy cơ độc tính nghiêm trọng.
Một số chất nền P-glycoprotein (P-gp): Enasidenib là chất ức chế vận chuyển P-gp nên làm tăng sự phơi nhiễm các chất nền P-gp, không sử dụng cùng lúc nếu không có chỉ định của bác sĩ.
9 Thận trọng
Trong quá trình dùng thuốc, bệnh nhân nên thực hiện các xét nghiệm máu thường xuyên, ít nhất 2 tuần/lần trong 3 tháng đầu tiên để sớm phát hiện những tác dụng không mong muốn nguy hiểm có thể gặp phải.
Thuốc có thể gây hại cho thai nhi nên phụ nữ mang thai hoặc phụ nữ có khả năng sinh con không dùng thuốc hoặc sau ít nhất 2 tháng từ liều điều trị cuối cùng.
Hội chứng biệt hoá là tác dụng phụ nghiêm trọng đe dọa đến tính mạng được báo cáo khi sử dụng thuốc, xảy ra trong vòng từ 10 ngày đến 5 tháng khi bắt đầu điều trị. Theo dõi các dấu hiệu như sốt, ho, khó thở, sưng nách, bẹn, cổ cần báo ngay với bác sĩ.
Tăng nguy cơ mắc hội chứng ly giải khối u khi dùng thuốc.
Báo cáo với bác sĩ các thuốc đang sử dụng và tiền sử dị ứng với bất cứ thuốc nào để tránh tương tác khi dùng thuốc.
10 Thời kỳ mang thai
Các nghiên cứu trên thỏ và chuột cho thấy thuốc làm tăng tỷ lệ tử vong của phôi thai và ảnh hưởng đến quá trình hình thành cơ quan. Vì vậy không dùng thuốc cho đối tượng đang mang thai vì nguy cơ độc tính có thể mang lại với thai nhi.
11 Thời kỳ cho con bú
Chưa có các báo cáo về sự có mặt của enasidenib trong sữa mẹ, tuy nhiên do nguy cơ phản ứng bất lợi có thể gặp ở trẻ, khuyến cáo không dùng trong thời kỳ cho con bú và ít nhất 2 tháng sau liều điều trị cuối cùng.
12 Bảo quản
Bảo quản thuốc ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh nhiệt độ cao trên 30 độ C, không để thuốc đông lạnh.
Tránh xa khu vực vui chơi của trẻ nhỏ.
13 Quá liều
Chưa có báo cáo.
Nếu sử dụng quá liều nên nhanh chóng cấp cứu tại cơ sở y tế gần nhất.
14 Tài liệu tham khảo
Chuyên gia Pubchem. Enasidenib. Pubchem. Truy cập ngày 11 tháng 10 năm 2024.
Chuyên gia Drugbank .Enasidenib Drugbank. Truy cập ngày 11 tháng 10 năm 2024.
Tác giả Eytan M Stein và cộng sự. Enasidenib in mutant IDH2 relapsed or refractory acute myeloid leukemia. Pubmed. Truy cập ngày 11 tháng 10 năm 2024.