Dorzolamid

2 sản phẩm

Ước tính: 1 phút đọc, Ngày đăng:
Cập nhật:

Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây

Dorzolamid

Tên chung: Dorzolamide

Mã ATC: S01EC03; S01EE52; G01AE10

Nhóm thuốc: Thuốc ức chế anhydrase carbonic/ Thuốc tương tự prostaglandin/ Sulfonamides

1 Dạng thuốc và hàm lượng

Dung dịch nhỏ mắt chứa dorzolamide 2% (20 mg/mL)

2 Dược lực học

Carbonic anhydrase (CA) là một enzyme có mặt trong nhiều loại mô của cơ thể, bao gồm cả mắt. Enzyme này xúc tác phản ứng thuận nghịch liên quan đến việc chuyển đổi carbon dioxide và axit carbonic. 

Ở người, có nhiều dạng isoenzyme của carbonic anhydrase, trong đó dạng hoạt động mạnh nhất là carbonic anhydrase II (CA-II), chủ yếu tồn tại trong hồng cầu nhưng cũng có mặt ở các mô khác. Việc ức chế enzyme này tại các nhánh mi trong mắt làm giảm sản xuất dịch thủy dịch, có thể do làm chậm quá trình tạo ion bicarbonate, từ đó làm giảm sự vận chuyển natri và nước, dẫn đến giảm áp lực nội nhãn (IOP).

Dung dịch nhỏ mắt chứa dorzolamide hydrochloride, một chất ức chế chọn lọc carbonic anhydrase II, giúp hạ thấp áp lực nội nhãn khi sử dụng tại chỗ. Việc giảm áp lực nội nhãn là rất quan trọng vì áp lực cao là một trong những yếu tố chính gây tổn thương thần kinh thị giác và mất thị trường trong bệnh tăng nhãn áp.

3 Dược động học

3.1 Hấp thu

Khi dùng tại chỗ, dorzolamide có thể vào tuần hoàn toàn thân.

Để mô phỏng phơi nhiễm toàn thân, dorzolamide đã được dùng đường uống cho 8 người khỏe mạnh trong 20 tuần. Liều uống 2 mg hai lần/ngày tương đương với liều nhỏ mắt 2% ba lần/ngày.

Trạng thái ổn định đạt được sau khoảng 8 tuần.

3.2 Phân bố

Dorzolamide tích tụ trong hồng cầu do liên kết với enzyme carbonic anhydrase II (CA-II).

Thuốc gốc tạo ra chất chuyển hóa N-desethyl. Chất chuyển hóa cũng tích tụ trong hồng cầu, chủ yếu liên kết với CA-I.

Nồng độ dorzolamide và chất chuyển hóa trong huyết tương thường thấp hơn giới hạn định lượng (15 nM).

Dorzolamide liên kết khoảng 33% với protein huyết tương.

3.3 Chuyển hóa

Dorzolamide được chuyển hóa thành một chất chuyển hóa duy nhất là N-desethyl.

Chất chuyển hóa này ức chế CA-II yếu hơn thuốc gốc và cũng ức chế CA-I.

3.4 Thải trừ

Dorzolamide được bài tiết chủ yếu dưới dạng không đổi qua nước tiểu. Chất chuyển hóa cũng được đào thải qua nước tiểu.

Sau khi ngừng dùng, dorzolamide được rửa trôi khỏi hồng cầu theo đường không tuyến tính.

Giai đoạn đầu giảm nồng độ nhanh, sau đó có pha đào thải chậm với thời gian bán thải khoảng 4 tháng.

Cơ chế hoạt động của Dorzolamide

4 Chỉ định

Dung dịch nhỏ mắt Dorzolamide hydrochloride là thuốc ức chế carbonic anhydrase, được chỉ định để điều trị bệnh tăng nhãn áp trong trường hợp bệnh tăng nhãn áp giả (PXF), glaucom góc mở hoặc tăng huyết áp ở mắt.

5 Chống chỉ định

Quá mẫn với Dorzolamide.

6 Thận trọng

Rửa tay trước khi sử dụng thuốc nhỏ mắt.

Không chạm vào đầu ống nhỏ giọt hoặc đặt trực tiếp lên mắt.

Không sử dụng khi đang đeo kính áp tròng mềm. Sau khi dùng thuốc cần chờ ít nhất 15 phút trước khi đeo kính áp tròng.

Viêm giác mạc do vi khuẩn đã được báo cáo khi sử dụng thuốc nhỏ mắt đa liều bị nhiễm bẩn, đặc biệt ở bệnh nhân có tổn thương giác mạc hoặc biểu mô mắt.

Hoạt tính anhydrase carbonic đã được quan sát thấy ở cả tế bào chất và xung quanh màng huyết tương của nội mô giác mạc. Cần sử dụng thận trọng ở bệnh nhân có số lượng tế bào nội mô giác mạc thấp do nguy cơ phù giác mạc.

Phản ứng tại chỗ có tính chất dị ứng có thể xảy ra và thường hết sau khi ngừng thuốc.

Điều trị glaucoma góc đóng cấp cần kết hợp các can thiệp khác ngoài thuốc hạ nhãn áp.

7 Thời kỳ mang thai và cho con bú

Thời kỳ mang thai: Chưa có nghiên cứu đầy đủ và có kiểm soát chặt chẽ nào. Chỉ dùng khi lợi ích vượt trội so với nguy cơ.

Thời kỳ cho con bú: Chưa có nghiên cứu đầy đủ và có kiểm soát chặt chẽ nào. Nên ngừng cho con bú trong quá trình dùng thuốc.

Dorzolamide

8 Tác dụng không mong muốn (ADR)

Rất thường gặp:

  • Cảm giác nóng rát, châm chích hoặc khó chịu ở mắt ngay sau khi nhỏ thuốc (xảy ra ở khoảng 1/3 số bệnh nhân).
  • Vị đắng sau khi nhỏ mắt (gặp ở khoảng 1/4 số bệnh nhân).
  • Viêm giác mạc chấm nông (10–15% số bệnh nhân).
  • Các phản ứng dị ứng tại mắt (khoảng 10%).

Thường gặp (1–5% số bệnh nhân):

  • Viêm kết mạc.
  • Phản ứng ở mí mắt (xem thêm Cảnh báo và Thận trọng, mục 5.4).
  • Nhìn mờ.
  • Đỏ mắt.
  • Chảy nước mắt.
  • Khô mắt.
  • Nhạy cảm với ánh sáng (photophobia).
  • Ít gặp:
  • Đau đầu.
  • Buồn nôn.
  • Suy nhược hoặc mệt mỏi.

Hiếm gặp:

  • Phát ban trên da.
  • Sỏi tiết niệu.
  • Viêm mống mắt thể mi (iridocyclitis).

Sau khi đưa sản phẩm ra thị trường, các phản ứng có hại đã được báo cáo bao gồm dị ứng toàn thân (phù mạch, co thắt phế quản, ngứa, nổi mề đay), các phản ứng da nghiêm trọng (hội chứng Stevens-Johnson, hoại tử biểu bì nhiễm độc), chóng mặt, dị cảm, đau mắt, cận thị thoáng qua, bong màng mạch sau phẫu thuật lọc, đóng vảy mí mắt, khó thở, viêm da tiếp xúc, chảy máu cam, khô miệng và kích ứng cổ họng.

9 Liều dùng - Cách dùng

9.1 Liều dùng

Nhỏ một giọt vào mắt bị ảnh hưởng, 3 lần một ngày.

9.2 Cách dùng

Cách nhỏ thuốc : Kéo mí mắt dưới xuống tạo thành một túi nhỏ và nhỏ một giọt vào túi này. Nhắm mắt lại trong 1 hoặc 2 phút.

Chỉ sử dụng số lượng giọt được quy định.

Chờ ít nhất 10 phút trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nhỏ mắt nào khác.

10 Tương tác thuốc

Thuốc ức chế carbonic anhydrase đường uống: làm tăng tác dụng phụ toàn thân, vì vậy không được khuyến cáo sử dụng cùng lúc.

Liệu pháp salicylate liều cao: Mặc dù chưa ghi nhận rối loạn axit–bazơ hay điện giải trong các thử nghiệm với dorzolamide nhỏ mắt, nhưng các thuốc ức chế carbonic anhydrase đường uống có thể gây ra tình trạng này gây ngộ độc. Cần thận trọng khi phối hợp.

11 Bảo quản

Bảo quản dưới 30°C và tránh ánh sáng.

12 Quá liều và xử trí

Có thể xảy ra mất cân bằng điện giải, phát triển tình trạng toan hóa và các tác dụng phụ lên hệ thần kinh trung ương. 

Cần theo dõi nồng độ điện giải trong huyết thanh (đặc biệt là Kali) và độ pH máu.

13 Tài liệu tham khảo

1. Chuyên gia Drugs. Dorzolamide. Drugs.com. Truy cập ngày 28 tháng 8 năm 2025.

2. Chuyên gia Drugbank. Dorzolamide. Drugbank. Truy cập ngày 28 tháng 8 năm 2025.

Xem thêm chi tiết

Các sản phẩm có chứa hoạt chất Dorzolamid

Cosopt 20mg/mL+5mg/mL
Cosopt 20mg/mL+5mg/mL
Liên hệ
Cosopt-S
Cosopt-S
Liên hệ
1 1/1
vui lòng chờ tin đang tải lên

Vui lòng đợi xử lý......

0 SẢN PHẨM
ĐANG MUA
hotline
0927.42.6789