Docosanol (Behenyl Alcohol)

2 sản phẩm

Ước tính: 1 phút đọc, Ngày đăng:
Cập nhật:

Nếu phát hiện thông tin nào chưa chính xác, vui lòng báo cáo cho chúng tôi tại đây Docosanol (Behenyl Alcohol)

1 Tổng quan

Tên chung quốc tế: Behenyl Alcohol.

CTCT: C22H450

Khối lượng phân tử: 326,61.

Tên hóa học: n-Docosanol.

2 Tác dụng dược lý

2.1 Dược lực học

Công thức cấu tạo
Công thức cấu tạo

Dược lý học trên động vật: Trong hai mô hình chuột khác nhau, docosanol đã chứng minh hoạt tính chống viêm. Docosanol dùng tại chỗ làm giảm đáng kể mức độ nghiêm trọng của tổn thương trong mô hình viêm da tiếp xúc do phenol (bỏng hóa chất). Trong mô hình viêm khớp do Collagen gây ra, việc sử dụng docosanol qua đường tiêm tĩnh mạch và tiêm dưới da làm giảm đáng kể các dấu hiệu lâm sàng của bệnh viêm khớp và đẩy nhanh quá trình thuyên giảm bệnh hoàn toàn.

Docosanol là một loại rượu aliphatic bão hòa 22-carbon có hoạt tính kháng virus đối với nhiều loại virus có vỏ lipid bao gồm virus herpes simplex (HSV).

Docosanol giúp đẩy nhanh quá trình chữa lành các vết loét lạnh và mụn nước trên mặt hoặc môi. Docosanol cũng làm giảm các triệu chứng đi kèm, bao gồm ngứa ran, đau, nóng rát và ngứa.

Docosanol hoạt động bằng cách ức chế sự hợp nhất giữa màng tế bào chất của tế bào người và vỏ virus herpes simplex (HSV), do đó ngăn ngừa virus xâm nhập vào tế bào và sự nhân lên của virus sau đó. Không giống như các thuốc kháng virus herpes miệng khác, docosanol không tác động trực tiếp lên virus và do đó không có khả năng tạo ra các đột biến kháng thuốc của HSV. Được sử dụng để điều trị tại chỗ các đợt herpes simplex miệng-mặt tái phát.

==>> Mời quý bạn đọc xem thêm: Aciclovir và phác đồ điều trị Herpes simplex ở người - Dược thư 2022

2.2 Dược động học

Khả năng hấp thu tại chỗ ít. Thuốc dùng theo đường ngoài da nên các thông số dược động học còn hạn chế.

Docosanol
Docosanol

3 Chỉ định - Chống chỉ định của Docosanol

3.1 Chỉ định

Docosanol là thuốc kháng virus được dùng để điều trị nhiễm trùng mụn rộp do virus herpes simplex gây ra. Docosanol rút ngắn thời gian chữa lành và thời gian xuất hiện các triệu chứng.

Thuốc bôi docosanol được dùng để điều trị mụn rộp ở mặt và môi.

3.2 Chống chỉ định

Mẫn cảm với Docosanol.

4 Thận trọng

Trước khi sử dụng docosanol tại chỗ, hãy cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ tình trạng bệnh lý nào khác hoặc nếu bạn đang sử dụng bất kỳ loại thuốc nào khác.

FDA chưa đánh giá tác dụng của docosanol dùng ngoài da trong thời kỳ mang thai. Không sử dụng docosanol tại chỗ mà không trao đổi trước với bác sĩ nếu bạn đang mang thai.

Không biết liệu thuốc bôi docosanol có đi vào sữa mẹ hay không. Không sử dụng thuốc bôi docosanol mà không trao đổi trước với bác sĩ nếu bạn đang cho con bú.

Thuốc bôi docosanol không được chấp thuận sử dụng cho trẻ em dưới 12 tuổi.

Có thể thoa mỹ phẩm, chẳng hạn như son môi, lên docosanol tại chỗ. Tuy nhiên, hãy sử dụng dụng cụ bôi riêng, chẳng hạn như tăm bông, để thoa mỹ phẩm lên vết loét lạnh chưa lành để tránh lây lan nhiễm trùng.

5 Thời kỳ mang thai và cho con bú

Không khuyến cáo sử dụng docosanol cho phụ nữ có thai và bà mẹ cho con bú trừ khi có chỉ định của bác sĩ.

6 Tác dụng không mong muốn (ADR)

Herpes môi
Herpes môi

Nếu nghi ngờ có phản ứng dị ứng (khó thở; phát ban; nổi mề đay; ngứa; sưng môi, lưỡi hoặc mặt), hãy thông báo với bác sĩ để được xử trí kịp thời.

Các tác dụng phụ ít nghiêm trọng khác cũng không phổ biến. Đau đầu đã được báo cáo.

7 Liều dùng và cách dùng

Rửa tay trước và sau khi bôi thuốc docosanol.

Thuốc bôi docosanol nên được sử dụng ngay khi có dấu hiệu đầu tiên của vết loét lạnh, chẳng hạn như cảm giác ngứa ran, đỏ, nổi cục hoặc ngứa.

Loại bỏ mọi mỹ phẩm trước khi bôi docosanol. Thoa đủ lượng docosanol để che phủ hoàn toàn vết loét lạnh hoặc mụn nước sốt và xoa nhẹ nhàng và toàn bộ.

Thuốc bôi docosanol thường được bôi năm lần một ngày cho đến khi lành. Ngừng sử dụng thuốc bôi docosanol và đi khám bác sĩ nếu vết loét lạnh trở nên tồi tệ hơn hoặc vết loét lạnh không lành trong vòng 10 ngày.

Nếu thuốc vô tình bị rơi ra ngoài, hãy bôi lại thuốc càng sớm càng tốt.

Có thể thoa mỹ phẩm, chẳng hạn như son môi, lên docosanol tại chỗ. Tuy nhiên, hãy sử dụng dụng cụ bôi riêng, chẳng hạn như tăm bông, để thoa mỹ phẩm lên vết loét lạnh chưa lành để tránh lây lan nhiễm trùng.

Không dùng chung thuốc bôi docosanol với bất kỳ ai. Việc dùng chung có thể làm lây lan bệnh nhiễm trùng.

Tránh để thuốc này dính vào mắt hoặc miệng.

8 Tương tác thuốc

Không biết liệu thuốc bôi docosanol có tương tác với các thuốc khác hay không. Hãy cho bác sĩ và dược sĩ biết về tất cả các loại thuốc khác mà bạn đang sử dụng, đặc biệt là các chế phẩm bôi ngoài da khác và trao đổi với bác sĩ và dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc theo toa hoặc thuốc không kê đơn nào trong quá trình điều trị bằng thuốc bôi docosanol.

9 Tài liệu tham khảo

Tác giả Daniel T Leung và cộng sự (Ngày đăng tháng 12 năm 2004). Docosanol: a topical antiviral for herpes labialis, PubMed. Truy cập ngày 18 tháng 7 năm 2024.

Xem thêm chi tiết

Các sản phẩm có chứa hoạt chất Docosanol (Behenyl Alcohol)

Bioderma Atoderm Intensive Baume
Bioderma Atoderm Intensive Baume
350.000₫
Abreva 10%
Abreva 10%
Liên hệ
1 1/1
vui lòng chờ tin đang tải lên

Vui lòng đợi xử lý......

0 SẢN PHẨM
ĐANG MUA
hotline
1900 888 633