Datopotamab deruxtecan

0 sản phẩm

Ước tính: 1 phút đọc, Ngày đăng:
Cập nhật:

Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây

Datopotamab deruxtecan

Tên chung: Datopotamab deruxtecan

Mã ATC: L01FX35

Nhóm thuốc: Các kháng thể đơn dòng khác và các liên hợp thuốc kháng thể

1 Dạng thuốc và hàm lượng

Thuốc ở dạng bào chế bột đông khô pha tiêm 100mg.

2 Dược lực học

Datopotamab deruxtecan là một liên hợp kháng thể - thuốc (ADC) gồm ba thành phần chính: datopotamab (kháng thể), DXd (chất gây độc tế bào) và một liên kết có thể phân cắt kết nối hai thành phần này.

Datopotamab là một kháng thể đơn dòng nhắm vào Trop-2, một loại protein xuyên màng được biểu hiện quá mức ở nhiều loại ung thư khác nhau, trong khi chỉ xuất hiện ở mức thấp hoặc giới hạn tại các mô bình thường khỏe mạnh. Trop-2 được xem là kháng nguyên liên kết với khối u (TAA - tumor-associated antigen).

Sau khi datopotamab liên kết với Trop-2 trên bề mặt tế bào ung thư, liên hợp kháng thể - thuốc được nội hóa vào bên trong tế bào. Tại đây, liên kết giữa kháng thể và DXd sẽ bị cắt bởi các enzyme trong lysosome.

Khi được giải phóng, DXd - một chất ức chế topoisomerase I gây độc tế bào - sẽ nhắm vào enzyme topoisomerase I gắn với DNA. DXd ổn định phức hợp cắt giữa topoisomerase I và DNA, gây ra đứt gãy DNA, ức chế sự sao chép DNA và kích hoạt quá trình chết tế bào theo chương trình (apoptosis).

Cơ chế tác dụng Datopotamab deruxtecan

3 Dược động học

3.1 Hấp thu

Sau liều đầu tiên ở liều được phê duyệt:

  • Cmax trung bình và AUC của datopotamab deruxtecan-dlnk lần lượt là 154 µg/mL và 671 µg.ngày/mL.
  • Cmax trung bình và AUC của DXd được giải phóng lần lượt là 2,8 ng/mL và 18 ng.ngày/mL.

3.2 Phân bố

Thể tích phân bố trung bình ở trạng thái ổn định của datopotamab deruxtecan-dlnk là 3,5 lít.

Tỷ lệ liên kết với protein huyết tương của DXd là khoảng 98%.

3.3 Chuyển hóa

Sau khi được nội hóa vào tế bào đích, datopotamab deruxtecan được phân cắt bởi các enzyme lysosome để giải phóng DXd.

DXd được chuyển hóa tiếp bởi CYP3A4.

Thành phần kháng thể datopotamab có thể bị phân giải bởi các quá trình dị hóa thành các peptide và axit amin, tương tự IgG nội sinh.

3.4 Thải trừ

Thời gian bán thải trung bình của datopotamab deruxtecan-dlnk và DXd lần lượt là 4,8 ngày và 5,5 ngày.

Độ thanh thải ước tính của datopotamab deruxtecan-dlnk là 0,6 L/ngày.

4 Chỉ định

Vào ngày 17 tháng 1 năm 2025, Datopotamab deruxtecan được FDA chấp thuận sử dụng cho người lớn để điều trị ung thư vú đã di căn sang các bộ phận khác của cơ thể (di căn), không thể loại bỏ bằng phẫu thuật hoặc sau khi các phương pháp điều trị khác không hiệu quả nữa.

FDA chấp thuận datopotamab deruxtecan-dlnk cho bệnh ung thư vú không thể cắt bỏ hoặc di căn, HR dương tính, HER2 âm tính

Vào ngày 23 tháng 6 năm 2025, Datopotamab deruxtecan được FDA cấp phép nhanh  sử dụng cho người lớn để điều trị cho bệnh ung thư phổi không tế bào nhỏ có đột biến thụ thể yếu tố tăng trưởng biểu bì (EGFR) di căn hoặc tiến triển tại chỗ đã được điều trị bằng các liệu pháp trước đó.

FDA cấp phép nhanh cho datopotamab deruxtecan-dlnk cho bệnh ung thư phổi không phải tế bào nhỏ đột biến EGFR

5 Chống chỉ định

Người dị ứng với Datopotamab deruxtecan.

6 Liều dùng - Cách dùng

6.1 Liều dùng

Liều khuyến cáo: 6 mg/kg đường tiêm mỗi 3 tuần (chu kỳ 21 ngày).

Tối đa không quá 540 mg/liều.

Thời gian điều trị: Cho đến khi bệnh tiến triển hoặc độc tính không thể chấp nhận được.

6.2 Cách dùng

Dạng bột đông khô pha tiêm được pha chế tạo thành Datopotamab deruxtecan-dlink 20mg/mL và được dùng bằng đường truyền tĩnh mạch.

Datopotamab deruxtecan được dùng bằng đường tiêm tĩnh mạch cho bệnh nhân trưởng thành

7 Thận trọng

Thông báo cho bác sĩ nếu có biểu hiện bất thường khi sử dụng Datopotamab deruxtecan.

Datopotamab deruxtecan có thể gây bệnh phổi mô kẽ hoặc viêm phổi nghiêm trọng, đe dọa tính mạng. Cần theo dõi các dấu hiệu hô hấp bất thường và điều trị bằng corticosteroid khi cần thiết. Ngừng thuốc vĩnh viễn nếu xác định phản ứng mức độ từ 2 trở lên.

Các vấn đề về mắt như khô mắt, viêm giác mạc, viêm bờ mi, mờ mắt rất thường gặp. Bệnh nhân nên dùng thuốc nhỏ mắt không chất bảo quản, tránh kính áp tròng và khám mắt định kỳ. Xử lý tùy theo mức độ nặng bằng cách hoãn, giảm liều hoặc ngừng thuốc.

Viêm miệng là tác dụng phụ phổ biến. Có thể giảm nguy cơ bằng nước súc miệng chứa steroid và ngậm đá trong khi truyền. Cần theo dõi và điều chỉnh liều nếu xảy ra triệu chứng.

8 Thời kỳ mang thai và cho con bú

Phụ nữ mang thai: Datopotamab deruxtecan có thể gây hai cho thai nhi, vì vậy không sử dụng cho phụ nữ có thai. Nếu có khả năng mang thai, bạn nên dùng biện pháp tránh thai hiệu quả trong thời gian dùng Datopotamab deruxtecan và ít nhất 7 tháng sau liều cuối đối với nữ giới, 4 tháng với nam giới.

Bà mẹ cho con bú: Chưa rõ Datopotamab deruxtecan có bài tiết vào sữa mẹ hay không. Không nên cho con bú trong khi dùng thuốc và trong 1 tháng sau liều cuối. 

9 Tác dụng không mong muốn

Cơ quanTần suấtTác dụng phụ
Da liễuRất phổ biếnRụng tóc, phát ban
 Tần suất không được báo cáoNgứa, da khô, tăng sắc tố da, nổi mề đay
Tiêu hóaRất phổ biếnViêm miệng, buồn nôn, táo bón, nôn, tiêu chảy, đau bụng
 Tần suất không được báo cáoKhô miệng
Tiết niệu sinh dụcPhổ biếnNhiễm trùng đường tiết niệu
Huyết họcRất phổ biếnGiảm bạch cầu, giảm tế bào lympho, giảm hemoglobin, giảm bạch cầu trung tính
 Không phổ biếnThiếu máu
GanRất phổ biếnTăng ALT, tăng AST
Trao đổi chấtRất phổ biếnGiảm cảm giác thèm ăn
Hệ thần kinhKhông phổ biếnLiệt nửa người
 Tần suất không được báo cáoĐau đầu
MắtRất phổ biếnKhô mắt, viêm giác mạc
 Thường gặpViêm bờ mi, tăng tiết nước mắt, rối loạn chức năng tuyến meibomian
 Tần suất không được báo cáoViêm kết mạc, mờ mắt, sợ ánh sáng, suy giảm thị lực
KhácRất phổ biếnMệt mỏi, giảm Canxi, tăng phosphatase kiềm
 Phổ biếnPhản ứng liên quan đến truyền dịch, giảm cân
ThậnPhổ biếnTổn thương thận cấp tính
Hô hấpRất phổ biếnHo, COVID 19
 Phổ biếnBệnh phổi kẽ (ILD)/viêm phổi, viêm phổi
 Không phổ biếnThuyên tắc phổi
 Tần suất không được báo cáoCo thắt phế quản

10 Tương tác thuốc

Chưa ghi nhận báo cáo về tương tác của Datopotamab deruxtecan.

11 Quá liều và xử trí

Thông báo ngay cho bác sĩ để được xử lý kịp thời.

12 Bảo quản

Thuốc được bảo quản trong tủ lạnh ở nhiệt độ từ 2ºC đến 8ºC (36ºF đến 46ºF), tránh ánh sáng.

Thuốc đã được pha chế: 24h trong tủ lạnh. Sau thời gian đó cần vứt đi, không sử dụng.

13 Tài liệu tham khảo

1. Chuyên gia Drug.com, Datopotamab deruxtecan, Drug.com. Truy cập ngày 25 tháng 6 năm 2025

2. Chuyên gia Drugbank, Datopotamab deruxtecan, Drugbank. Truy cập ngày 25 tháng 6 năm 2025

3. Chuyên gia FDA, FDA approves datopotamab deruxtecan-dlnk for unresectable or metastatic, HR-positive, HER2-negative breast cancer, FDA. Truy cập ngày 25 tháng 6 năm 2025

4. Chuyên gia FDA, FDA grants accelerated approval to datopotamab deruxtecan-dlnk for EGFR-mutated non-small cell lung cancer, FDA. Truy cập ngày 25 tháng 6 năm 2025

Xem thêm chi tiết

Các sản phẩm có chứa hoạt chất Datopotamab deruxtecan

1/0
vui lòng chờ tin đang tải lên

Vui lòng đợi xử lý......

0 SẢN PHẨM
ĐANG MUA
hotline
0927.42.6789