Calci Hydroxyapatit

7 sản phẩm

Ước tính: 1 phút đọc, Ngày đăng:
Cập nhật:

Nếu phát hiện thông tin nào chưa chính xác, vui lòng báo cáo cho chúng tôi tại đây Calci Hydroxyapatit

Calci Hydroxyapatite cấu tạo gồm canxi, phốt phát và oxy, những chất hoàn toàn tự nhiên trong cơ thể con người. Những khoáng chất này giúp xương chắc khỏe hơn. Trong bài viết này, Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy (trungtamthuoc.com) xin gửi đến bạn đọc những thông tin về thuốc/ chất……..

1 Tổng quan về Calci Hydroxyapatite

1.1 Calci Hydroxyapatite là canxi gì?

Hydroxyapatite (HA) là một dạng khoáng chất của canxi apatit có trong xương người, chiếm khoảng 65-70% trọng lượng của xương.

HA cũng là một loại canxi photphat có độ hòa tan thấp nên không dễ hòa tan trong nước.

HA đóng vai trò quan trọng trong xương của con người và cũng rất quan trọng trong việc tái tạo xương.

Calci Hydroxyapatite cấu tạo gồm canxi, phốt phát và oxy, những chất hoàn toàn tự nhiên trong cơ thể con người. Những khoáng chất này giúp xương chắc khỏe hơn bằng cách tăng cường khả năng hấp thụ của cơ thể từ các nguồn khác như thực phẩm hoặc chất bổ sung khi dùng bằng đường uống (nuốt).

Trong một số nghiên cứu, kem đánh răng Nano Hydroxyapatite, thay thế kem đánh răng có fluor, có tác dụng hiệu quả trong việc đẩy lùi tình trạng mất canxi. Tuy nhiên, nó vẫn chưa được chấp thuận để sử dụng như một phương pháp điều trị thay thế cho tình trạng mất xương và ngăn ngừa sâu răng. Lý do chính cho điều này là giá thành cao so với các loại thuốc khác hiện nay.

Hydroxyapatit giúp xương và răng chắc khỏe
Hydroxyapatit giúp xương và răng chắc khỏe

1.2 Đặc điểm của Calci Hydroxyapatite

CTCT: Ca10(PO4)6(OH)2

Hình cấu tạo và đặc điểm cấu tạo: Hydroxyapatite (HA) là một khoáng chất vô cơ có cấu trúc mạng apatit điển hình là (A10(BO4)6C2) trong đó A, B và C được cấu thành bởi Ca, PO4 và OH. HA nguyên chất chứa 39.68% trọng lượng là canxi và 18% trọng lượng là phốt pho dẫn đến tỉ lệ mol Ca/P là 1,67.

Trạng thái: Hydroxyapatite tổng hợp có độ kết tinh thấp, độ xốp cao và diện tích bề mặt lớn hơn. Mặt khác, HAP thu được từ xương động vật qua quá trình nung ở 800˚C có độ kết tinh cao nhất. Phân hủy ở 800-1200 độ C. Có thể tồn tại dưới dạng hình que, hình cầu, hình kim,...

2 Tác dụng dược lý

2.1 Dược lực học

Nano Hydroxyapatite là một dạng tổng hợp của hydroxyapatite được biến đổi với cấu trúc tinh thể ở quy mô nano. Nó được sản xuất bằng cách tổng hợp hydroxyapatite trong dung dịch, sau đó làm lạnh nhanh để hóa rắn thành hệ thống có kích thước nano.

Calci Hydroxyapatite được tìm thấy tự nhiên trong mô xương và các nha sĩ đã sử dụng nó làm vật liệu ghép xương từ những năm 1960. Tuy nhiên, vật liệu này đã được sửa đổi để có hiệu quả hơn trong việc chữa lành các khiếm khuyết ở xương và tương thích sinh học với tế bào của con người.

Sự khác biệt chính giữa hai vật liệu này là diện tích bề mặt của chúng. Nano-hydroxyapatite có diện tích bề mặt lớn hơn nhiều so với hydroxyapatite, bao gồm nhiều tinh thể nhỏ thay vì chỉ một tinh thể lớn. Kết quả là nó giúp hấp thu chất dinh dưỡng tốt hơn và cải thiện độ bám dính của mô giữa vật liệu ghép và các mô xung quanh (ví dụ như xương).

2.2 Dược động học

Một đặc tính quan trọng của hydroxyapatite là tính ổn định của nó khi so sánh với các canxi photphat khác. Về mặt nhiệt động học, hydroxyapatite là hợp chất canxi photphat ổn định nhất trong các điều kiện sinh lý như nhiệt độ, pH và thành phần của dịch cơ thể.

3 Chỉ định

Làm vật liệu ghép xương.

Làm vật liệu ghép răng giả.

Điều trị và dự phòng thiếu hụt calci.

Điều trị và dự phòng loãng xương.

4 Chống chỉ định

Mẫn cảm với Calci hydroxyapatite.

Tăng calci máu.

Tăng calci niệu.

Sỏi calci.

Bệnh nhân nằm bất động lâu ngày.

Trẻ em dưới 6 tuổi.

5 Những ứng dụng trong lâm sàng

Hydroxyapatite, do cấu trúc tương tự với các phần khoáng chất của xương tự nhiên, đã được sử dụng rộng rãi trong y học và nha khoa. Các đặc tính hóa lý và sinh học của hydroxyapatite khiến nó có thể được phân loại là vật liệu hoạt tính sinh học. HAp đã được áp dụng trong chỉnh hình, nha khoa, phẫu thuật hàm mặt, nhãn khoa, thanh quản và chấn thương.

6 Liều dùng - Cách dùng của Calci Hydroxyapatite

Với các chế phẩm chứa Hydroxyapatite được sử dụng để điều trị và dự phòng loãng xương, người bệnh cần tham khảo hướng dẫn của nhà sản xuất hoặc bác sĩ có chuyên môn.

Với các chế phẩm kem đánh răng chứa Hydroxyapatite, nên sử dụng 2 lần sáng và tối để đạt hiệu quả tốt nhất.

==>> Xem thêm về hoạt chất: Calci Gluconat: Thuốc bổ sung Calci - Dược thư Quốc Gia Việt Nam 2022

7 Tác dụng không mong muốn

Thông báo với bác sĩ nếu xuất hiện bất kỳ phản ứng phụ nào trong quá trình sử dụng sản phẩm.

8 Tương tác thuốc 

Liệt kê những thuốc hoặc thực phẩm bảo vệ sức khỏe bạn đang sử dụng với bác sĩ đều trị để tránh tương tác không mong muốn.

==>> Mời quý bạn đọc xem thêm: Calcifediol - giải pháp cho người bệnh loãng xương

9 Thận trọng khi sử dụng 

Sử dụng theo đúng hướng dẫn và liều lượng khuyến cáo.

Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng.

Kết hợp với chế độ ăn uống và luyện tập thể dục thể thao thường xuyên.

10 Các câu hỏi thường gặp về Calci Hydroxyapatite

10.1 Calci Hydroxyapatite là canxi hữu cơ hay vô cơ?

Calci Hydroxyapatite là canxi vô cơ.

10.2 Nano Hydroxyapatite và Hydroxyapatite

Nano-hydroxyapatite và hydroxyapatite thông thường được phân biệt bởi kích thước phân tử của sản phẩm và khả năng thẩm thấu vào da. Khi nói đến khả năng thẩm thấu, nano-hydroxyapatite có tỷ lệ canxi cao hơn hydroxyapatite thông thường. Nó có nghĩa là nó thâm nhập sâu hơn vào da của bạn khi bôi tại chỗ. Nano cũng chứa các phân tử nhỏ hơn, giúp chúng dễ dàng hấp thụ vào cơ thể bạn hơn.

Sự khác biệt chính giữa hai sản phẩm này là kích thước của chúng. Các hạt có kích thước nano nhỏ hơn các hạt có kích thước thông thường. Kích thước hạt lớn hơn có thể gây áp lực lớn hơn lên các vùng khác nhau trên khuôn mặt hoặc cơ thể của bạn. Tuy nhiên, điều này có thể dẫn đến kích ứng và khó chịu nếu bạn có làn da nhạy cảm và nên tránh nếu có thể.

10.3 Calci Hydroxyapatite và Canxi Citrate

Calci Hydroxyapatite và canxi citrate đều là dạng bổ sung canxi, nhưng chúng có một số điểm khác biệt chính. Calci Hydroxyapatite có nguồn gốc từ các nguồn tự nhiên. Ngược lại, canxi citrate là một dạng canxi tổng hợp có nguồn gốc từ axit xitric. 

Cả hai đều được chứng minh là cải thiện sức khỏe của xương, nhưng Calci Hydroxyapatite có chứa canxi và các khoáng chất khác có trong xương và răng. Nó cũng có thể hiệu quả hơn trong việc giúp duy trì mật độ xương khỏe mạnh vì hệ số ổn định cao hơn. Canxi citrate dễ hấp thu hơn, nhưng chất bổ sung chứa rất ít canxi cho xương của bạn và có nhiều khả năng gây khó chịu cho dạ dày.

10.4 Có nên sử dụng Calci Hydroxyapatite cho trẻ em không?

Có thể sử dụng khi có hướng dẫn của bác sĩ. Lưu ý, chọn dạng bào chế phù hợp với trẻ nhỏ.

10.5 Phụ nữ có thai và cho con bú có dùng được Calci Hydroxyapatite không?

Chỉ sử dụng khi có chỉ định của bác sĩ.

11 Các dạng bào chế phổ biến

Calci Hydroxyapatite có thể được bào chế dưới dạng kem đánh răng, viên uống, Dung dịch uống bổ sung calci,...

Một số biệt dược có chứa Calci Hydroxyapatite như Novocal, VMP Good Bone,...

Sản phẩm chứa Hydroxyapatit
Sản phẩm chứa Hydroxyapatit

12 Tài liệu tham khảo

  1. Lijie Chen và cộng sự (Ngày đăng năm 2021). Hydroxyapatite in Oral Care Products—A Review. Ngày truy cập 30 tháng 8 năm 2023.
Xem thêm chi tiết

Các sản phẩm có chứa hoạt chất Calci Hydroxyapatit

ION Ca2+ (Hộp 30 viên)
ION Ca2+ (Hộp 30 viên)
Liên hệ
Bột dinh dưỡng Vhealth
Bột dinh dưỡng Vhealth
550.000₫
Welife
Welife
365.000₫
NZ-Ultra Cal
NZ-Ultra Cal
Liên hệ
Kem đánh răng Dental Pro Repair & Protect
Kem đánh răng Dental Pro Repair & Protect
Liên hệ
VMP Good Bone
VMP Good Bone
Liên hệ
Novocal baby drops
Novocal baby drops
205.000₫
1 1/1
vui lòng chờ tin đang tải lên

Vui lòng đợi xử lý......

0 SẢN PHẨM
ĐANG MUA
hotline
1900 888 633