Boron
28 sản phẩm
Dược sĩ Cẩm Loan Dược sĩ lâm sàng
Ước tính: 2 phút đọc, Ngày đăng:
Cập nhật:
Boron là một khoáng chất tự nhiên được tìm thấy trong nhiều loại thực phẩm và đồ uống. Thuốc Boron thuộc nhóm thuốc vitamin và khoáng chất, được bán như một sản phẩm bổ sung vào chế độ ăn uống cho một số người có hàm lượng Boron thấp trong cơ thể. Trong bài viết này, Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy (trungtamthuoc.com) xin gửi đến bạn đọc những thông tin về chất Boron.
1 Tổng quan
1.1 Lịch sử ra đời
Boron nguyên chất được cho là được sản xuất lần đầu tiên bởi nhà hóa học người Mỹ Ezekiel Weintraub vào năm 1909.
1.2 Mô tả hoạt chất Boron
CTCT:
- Nguyên tố Boron có ký hiệu là chữ B và số nguyên tử 5.
Hình cấu tạo và đặc điểm cấu tạo:
- Boron là kim loại gì? Boron ở dạng tinh thể, nó là một kim loại giòn, sẫm màu, bóng. Ở dạng vô định hình, nó là một loại bột màu nâu. Là nguyên tố nhẹ nhất trong nhóm boron, nó có ba electron hóa trị để hình thành liên kết cộng hóa trị, tạo ra nhiều hợp chất như axit boric, khoáng borat natri và các tinh thể siêu cứng của boron cacbua và boron nitrit.
- Boron là chất gì? Boron (B) là nguyên tố hóa học có số nguyên tử 5 thuộc giai đoạn 2 và Nhóm 13 trong bảng tuần hoàn. Nó là một kim loại có hàm lượng thấp và là chất dẫn điện kém ở nhiệt độ phòng. Boron tự nhiên tồn tại ở 2 đồng vị ổn định tuy nhiên boron nguyên chất khó điều chế do bị nhiễm bẩn bởi các nguyên tố khác nhau. Nó cũng được tìm thấy cho các ứng dụng bao gồm gốm sứ, hợp chất có độ cứng cao hoặc mài mòn, lớp phủ kim loại, chất tẩy rửa, chất tẩy trắng, thuốc trừ sâu (đây là tác dụng của Boron với cây trồng), chất bán dẫn, nam châm, chất bảo quản gỗ và chất phụ gia trong sợi thủy tinh của sợi thủy tinh chứa boron để cách nhiệt và vật liệu kết cấu. Axit boriccó đặc tính sát trùng, kháng nấm và kháng vi-rút, do đó nó được sử dụng làm chất làm sạch nước trong xử lý nước bể bơi. Có một số tác nhân dược phẩm có chứa phân tử boron trong cấu trúc của chúng.
Trạng thái:
- Trọng lượng phân tử: 10,81 g/mol
2 Boron là gì?
2.1 Dược lực học
Boron có nhiều trong đậu phộng, bơ đậu phộng, hạnh nhân, quả phỉ, rong biển, đậu nành, mùi tây, ca cao, rượu vang, nho khô, mận khô, táo, đào… Chỉ bổ sung thêm Boron trong trường hợp chế độ ăn uống không đủ chất. Sự thiếu hụt Boron đã được chứng minh là làm suy giảm chức năng não, suy giảm nhận thức và trí nhớ, ảnh hưởng nồng độ khoáng chất và chất điện giải, ảnh hưởng sự tạo hồng cầu và tạo máu, ảnh hưởng đến tính toàn vẹn và chức năng của màng, suy giảm các thụ thể hormone (bao gồm giảm độ nhạy Insulin) và chức năng truyền tín hiệu, điều chỉnh viêm và phản ứng miễn dịch, làm tăng nguy cơ mắc một số bệnh ung thư.
Ngoài ra, các hợp chất Boron cũng được sử dụng để nâng cao tính chọn lọc tế bào của xạ trị. Theo một số nghiên cứu, Boron còn có tác dụng trung gian làm tăng nồng độ hormone steroid, dẫn đến tăng nồng độ estrogen ở phụ nữ sau mãn kinh và nồng độ Testosterone ở nam giới.
In vivo, Boron có liên quan đến sự hình thành, biệt hóa, hoạt động của nguyên bào xương và tế bào hủy xương. Ở người, Boron tương tác với các chất dinh dưỡng khác và đóng vai trò điều tiết trong quá trình chuyển hóa các khoáng chất (calci, magne, phospho…), sau đó là chuyển hóa xương.
Bên cạnh đó, acid boric (1 dạng của Boron) có thể được dùng như thuốc bôi da nhẹ, chống nhiễm trùng, dùng trong nhãn khoa và điều trị bệnh nấm Candida âm đạo tái phát và kháng thuốc.
2.2 Cơ chế hoạt động
Chưa có báo cáo.
2.3 Dược động học
Hấp thu
- Các hợp chất chứa Boron có thể được hấp thu từ cả Đường tiêu hóa và đường hô hấp. Ở người, sau khi uống 1 liều Boron, thuốc hấp thu dễ dàng và gần như hoàn toàn (95%).
Phân bố
- Sau khi uống, thuốc nhanh chóng phân bố vào máu và các mô cơ thể, tập trung nhiều ở xương, móng tay, răng.
Chuyển hóa
- Chưa có báo cáo.
Thải trừ
- Boron đào thải chủ yếu qua nước tiểu và một phần nhỏ qua mật, mồ hôi và hơi thở. Không có bằng chứng về sự tích lũy Boron theo thời gian.
3 Chỉ định - Chống chỉ định của Boron
3.1 Chỉ định
Bổ sung Boron ở người thiếu hụt.
Giảm Đau Bụng Kinh.
Giúp xương chắc khỏe, giảm viêm xương khớp.
Dạng acid boric được dùng điều trị nhiễm nấm âm đạo hoặc bôi lên da ngăn ngừa nhiễm trùng.
Acid Boric dùng sát khuẩn nhẹ trong trường hợp viêm mi mắt.
3.2 Chống chỉ định
Mẫn cảm với Boron hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
Phụ nữ có thai 4 tháng đầu thai kỳ không được dùng Boron
4 Liều dùng - Cách dùng của Boron
4.1 Liều dùng
Người lớn (≥ 19 tuổi)
- Bổ sung Boron: 20 mg/ngày.
- Điều trị nấm Candida âm đạo: 600 mg acid boric x 1 - 2 lần/ngày trong 2 tuần.
- Ngăn ngừa tái phát Candida âm đạo: 600 mg acid boric x 2 lần/tuần.
Trẻ em
- 1 - 3 tuổi: 3 mg/ngày.
- 4 - 8 tuổi: 6 mg/ngày.
- 9 - 13 tuổi: 11 mg/ngày.
- 14 - 18 tuổi: 17 mg/ngày.
Hiệu quả và an toàn của thuốc chưa được xác định ở trẻ dưới 1 tuổi.
Đối tượng khác
- Phụ nữ có thai và cho con bú: 17 mg/ngày.
4.2 Cách dùng
Dùng đường uống.
5 Tác dụng không mong muốn
Hiếm gặp
- Suy giảm chức năng thận (dùng liều cao); bỏng rát khi dùng dạng bôi âm đạo.
Không xác định tần suất
- Phân đổi màu xanh, tiêu chảy, đau bụng trên, buồn nôn, nôn mửa; viêm da.
6 Tương tác thuốc
Thuốc chống nấm âm đạo có thể làm giảm tác dụng điều trị của Progesterone. Tránh kết hợp.
7 Thận trọng
Việc bổ sung Boron có thể làm thay đổi nồng độ phospho và Magie huyết tương.
Sử dụng lâu dài acid boric bằng đường uống 1 g/ngày hoặc boric tartrate 15 g/ngày có thể dẫn đến sự hấp thu toàn thân gây viêm da, rụng tóc, chán ăn, ngủ lịm, khó tiêu.
Đã có báo cáo bỏng âm hộ/âm đạo khi dùng acid boric kéo dài. Chỉ nên dùng acid boric dạng bôi âm đạo trong tối đa 6 tháng. Có thể xảy ra khó thở ở nam giới nếu giao hợp ngay sau khi điều trị qua đường âm đạo.
Boron thải trừ chủ yếu qua thận, cần đặc biệt chú ý khi sử dụng ở bệnh nhân suy giảm chức năng thận.
Không dùng acid boric lên vết thương hở hoặc trầy xước.
Lưu ý với phụ nữ có thai
Chưa đủ dữ liệu về hiệu quả và an toàn của thuốc khi dùng cho phụ nữ có thai, nhưng có thể an toàn khi dùng Boron liều khuyến cáo đường uống. Không sử dụng acid boric đường âm đạo khi đang mang thai vì có thể gây dị tật bẩm sinh cho thai nhi trong 4 tháng đầu thai kỳ.
Lưu ý với phụ nữ cho con bú
Chưa đủ dữ liệu về hiệu quả và an toàn của thuốc khi dùng cho phụ nữ cho con bú, nhưng có thể an toàn khi dùng Boron liều khuyến cáo đường uống. Hỏi ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng.
8 Nghiên cứu về Boron trong Y học
Boron tăng cường phản ứng thích ứng và hiệu suất sinh học thông qua cơ chế nội tiết tố
Boron được trình bày trong tổng quan hiện tại để tạo ra phản ứng liều lượng hormone trong một loạt các mô hình sinh học, hệ thống cơ quan và điểm cuối. Điều đặc biệt quan trọng là nhiều phát hiện về hormone đã được báo cáo trong các nghiên cứu trên toàn bộ động vật, với các đánh giá về đáp ứng liều lượng trên diện rộng với liều lượng tối ưu tương tự nhau trên nhiều hệ thống cơ quan. Những phát hiện này dường như không được đánh giá cao và cho thấy rằng boron có thể có tác dụng toàn thân có ý nghĩa lâm sàng ngoài các chức năng thiết yếu giả định và tinh tế hơn của nó. Việc tái khám phá hoạt tính sinh học của boron qua các cơ chế nội tiết tố cũng có thể nhấn mạnh giá trị của phương pháp này đối với việc đánh giá tác động của vi chất dinh dưỡng đối với sức khỏe và bệnh tật của con người.
Hợp chất chứa Boron để phòng ngừa, chẩn đoán và điều trị rối loạn chuyển hóa ở người
Việc ứng dụng các hợp chất chứa boron tự nhiên và tổng hợp (BCC) trong lĩnh vực y sinh ngày càng mở rộng. BCC có tác dụng trong quá trình trao đổi chất của sinh vật sống. Một số chất bổ sung giàu boron được bán trên thị trường vì chúng có tác dụng đối với xương và cơ xương; ngoài ra, BCC đang được báo cáo là tác động lên các enzyme và chất vận chuyển của màng cho thấy chúng có thể thay đổi quá trình chuyển hóa carbohydrate liên quan đến một số bệnh lý có gánh nặng toàn cầu cao, ví dụ như bệnh đái tháo đường. Ngoài ra, một số phát hiện gần đây cho thấy tác dụng của BCC đối với quá trình chuyển hóa lipid. Trong tổng quan này, thông tin liên quan đến tác dụng và tương tác của các hợp chất này đã được tổng hợp, cũng như đề xuất ứng dụng tiềm năng để điều trị rối loạn chuyển hóa ở người.
9 Các dạng bào chế phổ biến
Dạng thuốc và hàm lượng
- Viên nén: 1,5 mg, 2,6 mg, 5 mg, 6 mg.
- Viên nang: 2 mg, 3 mg, 5 mg, 6 mg.
10 Tài liệu tham khảo
- Tác giả Edward Calabrese và cộng sự (Đăng ngày 1 tháng 5 năm 2023). Boron enhances adaptive responses and biological performance via hormetic mechanisms, Pubmed. Truy cập ngày 05 tháng 9 năm 2023.
- Tác giả Córdova-Chávez Ri và cộng sự (Đăng ngày 30 tháng 06 năm 2022). Boron-Containing Compounds for Prevention, Diagnosis, and Treatment of Human Metabolic Disorders, Pubmed. Truy cập ngày 04 tháng 9 năm 2023.
- Chuyên gia Pubchem. Boron, Pubchem. Truy cập ngày 05 tháng 09 năm 2023.
- Chuyên gia Drugs. Boron, Drugs. Truy cập ngày 05 tháng 09 năm 2023.