Biotin (Vitamin H, Vitamin B7, Vitamin B8)

380 sản phẩm

Ước tính: 2 phút đọc, Ngày đăng:
Cập nhật:

Nếu phát hiện thông tin nào chưa chính xác, vui lòng báo cáo cho chúng tôi tại đây Biotin (Vitamin H, Vitamin B7, Vitamin B8)

Bài viết biên soạn dựa theo

Dược thư quốc gia Việt Nam, lần xuất bản thứ ba

Do Bộ Y Tế ban hành Quyết định số 3445/QĐ-BYT ngày 23 tháng 12 năm 2022


BIOTIN 

Tên chung quốc tế: Biotin. 

Mã ATC: A11HA05. 

Loại thuốc: Vitamin nhóm B. 

1 Dạng thuốc và hàm lượng 

Viên nang: 1 mg, 5 mg. 

Viên nén: 30 microgam, 250 microgam, 300 microgam, 600 microgam, 1 mg, 3 mg, 5 mg, 10 mg. 

Dung dịch tiêm: 5 mg/ml. 

2 Dược lực học 

Biotin là một vitamin hòa tan trong nước thuộc vitamin nhóm B. Biotin cần thiết cho sự hoạt động của các enzym vận chuyển các đơn vị carboxyl, gắn carbon dioxyd và cần cho nhiều chức năng chuyển hóa, bao gồm: tân tạo glucose, tạo lipid, sinh tổng hợp acid béo, chuyển hóa propionat và dị hóa acid amin có mạch nhánh. Cho đến nay đã biết có 9 enzym phụ thuộc biotin. Enzym biotinidase tạo ra biotin trong cơ thể và cần thiết cho sự giải phóng biotin ra khỏi sự kết hợp với protein trong thức ăn. Sự thiếu hụt biotinidase là một rối loạn chuyển hóa di truyền lặn nhiễm sắc lặn thể thường, được đánh giá bằng hoạt lực biotinidase huyết thanh. Rối loạn đó ở trẻ em thường biểu hiện bởi các triệu chứng: động kinh, giảm trương lực cơ, mất điều hòa, phát ban, rụng tóc, nhiễm toan chuyển hóa và acid hữu cơ niệu. 

Chế độ ăn uống cung cấp mỗi ngày 150 - 300 microgam biotin được coi là đủ. Một phần biotin do vi khuẩn chí ở ruột tổng hợp cũng được hấp thu. 

Nguồn cung cấp từ thức ăn: thịt, gan, lòng đỏ trứng, sữa, cá, đậu nành, các loại đậu, men bia có nhiều biotin. Biotin bền vững khi đun nóng, nhưng kém bền trong môi trường kiềm. Thiếu hụt biotin ở người có thể xảy ra ở những trường hợp sau: thiếu dinh dưỡng protein năng lượng; ăn dài ngày lòng trắng trứng sống (có chứa avidin là một glycoprotein, liên kết mạnh với biotin, do đó ngăn cản sự hấp thu chất này); nuôi dưỡng ngoài Đường tiêu hóa mà không bổ sung biotin ở những người bệnh kém hấp thu; ở người có khiếm khuyết bẩm sinh về các enzym phụ thuộc biotin. 

Các dấu hiệu và triệu chứng thiếu hụt biotin bao gồm: viêm da bong, viêm lưỡi teo, tăng cảm, đau cơ, mệt mỏi, chán ăn, thiếu máu nhẹ, thay đổi điện tâm đồ và rụng tóc. Tuy nhiên, các triệu chứng này đều đáp ứng với biotin liều thấp. 

3 Dược động học 

Biotin được hấp thu nhanh qua đường tiêu hóa và gắn chủ yếu với protein huyết tương. Thuốc xuất hiện trong nước tiểu chủ yếu ở dạng biotin nguyên vẹn và một lượng ít hơn ở dạng các chất chuyển hóa bis-norbiotin và biotin sulfoxid. 

4 Chỉ định, chống chỉ định

4.1 Chỉ định

Dự phòng thiếu hụt biotin. 

Điều trị thiếu hụt biotinidase hoặc carboxylase. 

Chú ý: Không có bằng chứng là biotin có hiệu lực trong điều trị trứng cá, eczema tiết bã nhờn hoặc rụng tóc (không do thiếu biotin). 

4.2 Chống chỉ định 

Mẫn cảm với biotin. 

Thận trọng 

Chế phẩm viên nén có chứa lactose, thận trọng khi sử dụng cho 

bệnh nhân không dung nạp galactose, thiếu men Lactose lapp, hội chứng kém hấp thu Glucose hoặc galactose. 

Chế phẩm tiêm có chứa methyl, propyl parahydroxybenzoat có thể gây phản ứng dị ứng, nổi mề đay, co thắt phế quản. 

5 Thời kỳ mang thai và cho con bú

5.1 Thời kỳ mang thai

Chưa có nguy cơ nào được công bố khi dùng theo nhu cầu bình thường hàng ngày. 

5.2 Thời kỳ cho con bú 

Chưa có nguy cơ nào được công bố khi dùng theo nhu cầu bình thường hàng ngày. 

6 Tác dụng không mong muốn (ADR) 

Rối loạn tiêu hóa. 

Hướng dẫn cách xử trí ADR 

Các ADR rất hiếm và thường nhẹ, không cần phải xử trí, tự hết khi ngừng thuốc. 

7 Liều lượng và cách dùng 

7.1 Cách dùng 

Đối với đường uống: Có thể nghiền, trộn với thức ăn hoặc đồ uống.

7.2 Liều dùng 

Dự phòng thiếu hụt biotin (uống): Người lớn: 30 - 100 microgam/ ngày; trẻ em: 30 microgam/ngày. 

Thiếu hụt biotin, biotinidase: Trẻ sơ sinh, trẻ em và người lớn: Uống hoặc tiêm tĩnh mạch chậm 5 - 20 mg/lần/ngày. 

Thiếu hụt carboxylase: Uống hoặc tiêm tĩnh mạch chậm: 

Liều khởi đầu: Trẻ sơ sinh: 5 mg/lần/ngày, trẻ em: 10 mg/lần/ngày; có thể điều chỉnh nếu cần. 

Liều duy trì: 10 - 50 mg/ngày, có thể lên tới 100 mg/ngày.

8 Tương tác thuốc 

Lòng trắng trứng sống với một lượng lớn có thể ngăn cản sự hấp thu của biotin. 

Một số hợp chất đối kháng tác dụng của biotin: avidin, biotin sulfon, desthiobiotin và một vài acid imidazolidon carboxylic.

Thuốc chống co giật có thể làm giảm hấp thu biotin. 

9 Quá liều và xử trí 

Chưa có thông báo về độc tính của biotin trên người mặc dù đã dùng lượng lớn kéo dài tới 6 tháng. 

Cập nhật lần cuối: 2018


Phần nghiên cứu sau đây không nằm trong Dược thư quốc gia Việt Nam 2022 lần xuất bản thứ 3

10 Biotin có tác động đến kết quả xét nghiệm chức năng tuyến giáp như thế nào?

Nghiên cứu về sự ảnh hưởng của Biotin đến kết quả xét nghiệm chức năng tuyến giáp
Nghiên cứu về sự ảnh hưởng của Biotin đến kết quả xét nghiệm chức năng tuyến giápNhãn

10.1 Cơ chế tác động của biotin lên các xét nghiệm chức năng tuyến giáp

Mặc dù quy trình chính xác vẫn chưa được hiểu đầy đủ, nhưng đã có nhiều báo cáo về vấn đề biotin có thể can thiệp vào một số xét nghiệm đo nồng độ hormone tuyến giáp, dẫn đến kết quả xét nghiệm không chính xác. Điều này có thể gây nhầm lẫn và chẩn đoán sai.

Nồng độ hormone tuyến giáp trong máu, bao gồm thyroxine (T4), triiodothyronine (T3) và hormone kích thích tuyến giáp (TSH), được đo bằng các xét nghiệm chức năng tuyến giáp. Những xét nghiệm này rất quan trọng trong chẩn đoán và theo dõi các rối loạn tuyến giáp, chẳng hạn như cường giápsuy giáp. Có hai loại Xét nghiệm miễn dịch chính được sử dụng để đánh giá chức năng của tuyến giáp. Loại đầu tiên là xét nghiệm không cạnh tranh, được sử dụng để đo các phân tử lớn như TSH. Loại thứ hai là xét nghiệm cạnh tranh, được sử dụng để đo các phân tử nhỏ hơn như T3 và T4. Những xét nghiệm miễn dịch này xác định cầu nối đặc hiệu được hình thành do sự tương tác giữa biotin và streptavidin, xem xét việc bổ sung biotin từ ngoại sinh có trong vitamin tổng hợp hoặc thực phẩm chức năng có thể gây ảnh hưởng đến độ chính xác của cả hai loại xét nghiệm. Khi uống biotin liều  ≥ 150 mcg và tiêm liều biotin  ≥ 60 mcg về tương tác thuốc - xét nghiệm tiềm tàng này đã được báo cáo.

Trong xét nghiệm TSH không cạnh tranh, biotin ngoại sinh dư thừa chiếm vị trí liên kết của phức hợp TSH - các kháng thể “sandwich” trên streptavidin và dẫn đến hiện tượng kết quả giảm giả (Hình A). 

Xét nghiệm miễn dịch tuyến giáp không cạnh tranh
Xét nghiệm miễn dịch tuyến giáp không cạnh tranh

Trong xét nghiệm miễn dịch cạnh tranh, các chất phân tích nội sinh (t3, t4) và chất đánh dấu cạnh tranh cạnh tranh với nhau để gắn với kháng thể và tạo thành các phức hợp gắn pha rắn phủ streptavidin. Biotin thay thế vị trí gắn của các phức hợp trên streptavidin. Các kháng thể không liên kết sẽ bị rửa trôi, dẫn đến nồng độ chất phân tích nội sinh không nhận diện được, gây ra kết quả xét nghiệm tăng giả.

Xét nghiệm miễn dịch tuyến giáp cạnh tranh
Xét nghiệm miễn dịch tuyến giáp không cạnh tranh

Nhiều báo cáo đã ghi lại tác động của biotin lên kết quả xét nghiệm miễn dịch tuyến giáp, rút ra nhận xét biotin có ảnh hưởng dẫn đến sai sót trong việc theo dõi điều trị lâm sàng các bệnh lý về tuyến giáp, đặc biệt khi bắt đầu điều trị hoặc hiệu chỉnh liều dựa trên kết quả xét nghiệm chức năng tuyến giáp.

10.2 Khuyến nghị của các cơ quan

Các cơ quan quản lý trên toàn thế giới đưa ra khuyến nghị cho khách hàng về cách cải thiện hoạt động kinh doanh của họ. Những đề xuất này khác nhau tùy thuộc vào nhu cầu của khách hàng và ngành cụ thể mà họ hoạt động.

Ủy ban Đánh giá nguy cơ Cảnh giác Dược (PRAC) của Cơ quan Quản lý Dược phẩm Châu  u (EMA) đã đưa ra yêu cầu vào tháng 11 năm 2022 dựa trên phân tích tài liệu và báo cáo của họ, yêu cầu đưa các cảnh báo bổ sung vào tờ hướng dẫn sử dụng của các sản phẩm có chứa levothyroxin liên quan đến tác động của biotin đối với kết quả xét nghiệm chức năng tuyến giáp. 

Theo Cơ quan Dược phẩm Singapore (HSA), đã có khuyến nghị:

Trong năm 2019, Cơ quan Dược phẩm Singapore  (HSA) đã tiến hành các thử nghiệm lâm sàng để đánh giá tác động tiềm ẩn của biotin đối với các xét nghiệm chức năng tuyến giáp. Phối hợp với công ty, HSA đã tư vấn về việc đưa các tuyên bố cảnh báo vào tờ hướng dẫn sử dụng của các sản phẩm biotin dành cho phụ nữ có thai cũng như các sản phẩm có chứa levothyroxin.

Đến hiện tại, HSA vẫn chưa nhận được bất kỳ báo cáo nào về tác động tiêu cực của biotin đối với kết quả xét nghiệm chức năng tuyến giáp.

10.3 Khuyến cáo nhân viên y tế

Khi tư vấn cho bệnh nhân, nhân viên y tế nên tìm hiểu về việc sử dụng TPCN có chứa biotin của bệnh nhân. Ngoài ra, họ nên xem xét đến khả năng biotin có tác động đến kết quả miễn dịch tuyến giáp, đặc biệt nếu kết quả không phù hợp với các triệu chứng lâm sàng.

11 Tài liệu tham khảo

Chuyên gia của HSA (Ngày đăng: tháng năm ), Biotin interference with thyroid function tests, NCBI. Truy cập ngày 14 tháng 10 năm 2023
 

Xem thêm chi tiết

Các sản phẩm có chứa hoạt chất Biotin (Vitamin H, Vitamin B7, Vitamin B8)

MediUSA Super Collagen + C (lọ 60 viên)
MediUSA Super Collagen + C (lọ 60 viên)
Liên hệ
Sữa non Neomil Lactoferrin
Sữa non Neomil Lactoferrin
425.000₫
Đạm dinh dưỡng Medpharton Plus
Đạm dinh dưỡng Medpharton Plus
Liên hệ
Vitabone
Vitabone
270.000₫
Menopause One
Menopause One
1.250.000₫
Royal FÉ +
Royal FÉ +
385.000₫
Multivitamin & Minerals Advanced Formula
Multivitamin & Minerals Advanced Formula
180.000₫
Heilusan Vitamin Gummibärchen
Heilusan Vitamin Gummibärchen
275.000₫
Dr.Vitt Multivitamin complex
Dr.Vitt Multivitamin complex
70.000₫
Bostrivit Ginseng
Bostrivit Ginseng
110.000₫
Scumin Gold
Scumin Gold
290.000₫
I Health
I Health
Liên hệ

SO SÁNH SẢN PHẨM CÙNG HOẠT CHẤT

vui lòng chờ tin đang tải lên

Vui lòng đợi xử lý......

0 SẢN PHẨM
ĐANG MUA
hotline
1900 888 633