Benzoyl Peroxide
16 sản phẩm
Dược sĩ Cẩm Tú Dược sĩ lâm sàng
Ước tính: 1 phút đọc, Ngày đăng:
Cập nhật:
Bài viết biên soạn dựa theo
Dược thư quốc gia Việt Nam, lần xuất bản thứ ba
Do Bộ Y Tế ban hành Quyết định số 3445/QĐ-BYT ngày 23 tháng 12 năm 2022
BENZOYL PEROXYD
Tên chung quốc tế: Benzoyl peroxide.
Mã ATC: D10AE01.
Loại thuốc: Thuốc dùng ngoài da có tác dụng kháng khuẩn và bong lớp sừng.
1 Dạng thuốc và hàm lượng
Gel bôi ngoài da: 2,5%, 5%, 10%.
Nhũ tương dùng ngoài (lotion): 5%, 10%. Kem bôi ngoài da: 2,5%, 4%, 5%, 10%.
2 Dược lực học
Benzoyl peroxyd có tác dụng làm tróc vảy da, bong lớp sừng và kháng khuẩn. Thuốc có tác dụng kháng khuẩn (có thể do tính oxy hóa), chống lại Staphyloccocus epidermidis và Propionibacterium acnes, nên dùng để điều trị mụn trứng cá.
Trường hợp bị mụn trứng cá nặng, cần dùng thêm tại chỗ Erythromycin, Clindamycin hoặc Clarithromycin để ức chế các vi khuẩn kháng thuốc.
Benzoyl peroxid còn dùng để điều trị nấm trên da như Tinea pedis. Làm thuốc tẩy trong công nghiệp thực phẩm và chất xúc tác trong công nghiệp chất dẻo.
3 Dược động học
Thuốc được hấp thu qua da khoảng 1,8 microgam/cm hoặc 45% liều dùng trong khoảng 24 giờ.
Lượng benzoyl peroxyd được hấp thu sẽ chuyển hoàn toàn thành Acid benzoic ở da và được thải trừ nhanh chóng vào nước tiểu.
4 Chỉ định, chống chỉ định
4.1 Chỉ định
Dùng tại chỗ để điều trị mụn trứng cá nhẹ hoặc vừa và là thuốc bổ trợ trong điều trị mụn trứng cá nặng và mụn trứng cá có mủ.
4.2 Chống chỉ định
Người dị ứng với benzoyl peroxyd.
5 Thận trọng
Thuốc có thể gây sưng và phồng rộp khi bôi trên da. Ngừng thuốc nếu có bất kỳ triệu chứng nào xảy ra.
Cảm giác bỏng rát nhẹ có thể thấy trong lần bôi đầu tiên. Một số vết đỏ và bong tróc da sẽ xảy ra trong vòng vài ngày. Trong những tuần đầu điều trị, sự bong tróc đột ngột sẽ xảy ra ở hầu hết bệnh nhân. Điều này không có hại và thường sẽ giảm dần trong vòng một hoặc hai ngày nếu việc điều trị tạm thời bị ngừng lại. Nếu bị kích ứng nghiêm trọng, giảm số lần dùng, tạm thời ngừng hoặc ngừng sử dụng hoàn toàn.
Thông báo cho bệnh nhân: Dùng quá mức sẽ không tăng hiệu quả, mà có thể làm tăng nguy cơ kích ứng da.
Thận trọng khi dùng đồng thời với các thuốc khác để điều trị mụn
trứng cá vì có thể gây kích ứng tích lũy, đôi khi nghiêm trọng, đặc biệt là sử dụng cùng với các chất lột, chất tẩy da hoặc mài mòn da. Thuốc có thể gây tăng nhạy cảm với ánh sáng mặt trời. Hạn chế hoặc tránh tiếp xúc lâu với ánh sáng mặt trời hoặc tia cực tím. Khi phải tiếp xúc với ánh sáng mặt trời, bệnh nhân nên sử dụng sản phẩm chống nắng và mặc quần áo bảo hộ.
Do nguy cơ mẫn cảm, không nên bôi benzoyl peroxyd lên vùng da bị tổn thương.
Tránh để thuốc tiếp xúc với mắt, niêm mạc, môi, miệng và những vùng da nhạy cảm như ở cổ. Nếu thuốc vào mắt, phải rửa kỹ với nước. Benzoyl peroxyd có thể oxy hóa làm bạc màu quần áo, vải vóc. Người da trắng dễ bị kích ứng hơn.
6 Thời kỳ mang thai và cho con bú
6.1 Thời kỳ mang thai
Chưa biết benzoyl peroxyd có gây tổn hại cho thai khi dùng cho người mang thai hoặc có thể ảnh hưởng đến khả năng sinh sản hay không. Tuy nhiên, chỉ nên dùng cho người mang thai khi thật cần thiết. Chưa có tài liệu về tác dụng của benzoyl peroxyd trên sự trưởng thành, phát triển và hoàn thiện các chức năng của thai nhi.
6.2 Thời kỳ cho con bú
Chưa biết thuốc có bài tiết vào sữa hay không, nên cần hết sức thận trọng khi dùng benzoyl peroxyd cho người mẹ trong thời kỳ cho con bú.
7 Tác dụng không mong muốn (ADR)
Kích ứng da có thể xảy ra nhất là khi bắt đầu điều trị. Một số người bệnh bị kích ứng đến mức cần phải giảm số lần dùng hoặc tạm thời dừng điều trị. Khô da, tróc da, nổi mẩn và phù nề thoáng qua có thể gặp khi dùng thuốc bôi có benzoyl peroxyd. Mẫn cảm do tiếp xúc cũng có khi xảy ra.
7.1 Rất thường gặp và thường gặp
Khô da, lột da, ban đỏ, cảm giác nóng rát, ngứa da, đau da chỗ bôi, kích ứng da.
7.2 Hiếm gặp
Hiện tượng ngứa dữ dội, tấy đỏ, nóng rát, sưng phù.
Phản ứng dị ứng nghiêm trọng và có khả năng đe dọa tính mạng hoặc kích ứng nghiêm trọng đã được báo cáo với các sản phẩm trị mụn không kê đơn.
7.3 Hướng dẫn cách xử trí ADR
Cần xác định xem người bệnh có mẫn cảm với benzoyl peroxyd hay không, bằng cách trước hết bôi thử trên một vùng nhỏ. Nếu có kích ứng hoặc khô da thì nên giảm số lần dùng. Nếu bị ngứa nhiều, đỏ, nóng bừng, sưng phồng hoặc kích ứng thì ngừng thuốc và hỏi ý kiến thầy thuốc.
Nếu thuốc không có tác dụng trong vòng 4 tuần, nên ngừng thuốc và hỏi ý kiến thầy thuốc
Một đợt điều trị không được kéo dài quá 3 tháng.
8 Liều lượng và cách dùng
8.1 Cách dùng
Thuốc chỉ được dùng ngoài. Trước khi dùng thuốc, phải rửa sạch bằng xà phòng và nước các vùng có mụn trứng cá. Với nhũ tương dùng ngoài (lotion), cần lắc kỹ trước khi dùng.
8.2 Liều dùng
Người lớn và trẻ em ≥ 12 tuổi: Bôi một lớp rất mỏng, ngày 1 - 2 lần. Tốt nhất là nên dùng vào lúc đi ngủ để thuốc tác dụng qua đêm. Với trẻ em, nên bắt đầu dùng với nồng độ benzoyl peroxyd nhỏ nhất (2,5%) để tránh kích ứng.
9 Tương tác thuốc
Dùng đồng thời với thuốc chống nắng có chứa acid para- aminobenzoic sẽ làm biến đổi màu da một thời gian.
Tương hợp
Benzoyl peroxyd có thể phối hợp trong các chế phẩm có chứa hydrocortison, clindamycin và erythromycin.
10 Quá liều và xử trí
Nếu xảy ra tróc vảy da quá nhanh, ban đỏ hoặc phù, cần ngừng thuốc. Để khắc phục nhanh các tác dụng có hại, có thể đắp gạc lạnh. Sau khi các triệu chứng và các biểu hiện trên đã giảm, có thể dùng thử một cách thận trọng liều lượng thấp hơn nếu cho rằng phản ứng đã xảy ra là do dùng quá liều chứ không phải do dị ứng.
Cập nhật lần cuối: 2019