Bemotrizinol (Tinosorb S, bis-ethylhexyloxyphenol methoxyphenyl triazine)
4 sản phẩm
Dược sĩ Thanh Huế Dược sĩ lâm sàng
Ước tính: 1 phút đọc, Ngày đăng:
Cập nhật:
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
Tên hóa học thường gọi: Bemotrizinol
Tên gọi khác: BEMT, Tinororb S, Bis-ethylhexyloxyphenol methoxyphenyl triazine
Công thức phân tử: C38H49N3O5
1 Bemotrizinol là gì?
Bemotrizinol, hay còn gọi là bis-ethylhexyloxyphenol methoxyphenyl triazine, là một chất lọc tia UV hữu cơ có trong các sản phẩm kem chống nắng không kê đơn. Nó chủ yếu hấp thụ tia UVA.
So với các tác nhân hóa học phổ rộng cũ hơn, bemotrizinol hòa tan nhiều hơn trong chất béo (hòa tan trong dầu mỹ phẩm) để hỗ trợ hiệu quả và hoạt động phổ rộng. Nó được cho là có khả năng quang học, làm tăng thời gian bắt đầu tác dụng và hiệu quả của nó trong việc bảo vệ chống lại tia UV khi bôi ngoài da.
Bemotrizinol thường được bán trên thị trường với tên gọi Tinosorb S và Escalol S.
2 Tính chất vật lý
Dạng bột màu vàng.
Trọng lượng phân tử 627,8 g/mol.
Nhiệt độ sôi > 400 độ C.
Nhiệt độ nóng chảy 80,4 độ C.
Không tan trong nước.
Hòa tan trong chất béo (dầu mỹ phẩm).
3 Dược lý và cơ chế tác dụng
Những phát hiện từ một thử nghiệm liên kết cạnh tranh tử cung ở chuột chưa trưởng thành cho thấy bemotrizinol không biểu hiện ái lực liên kết đáng kể đối với thụ thể estrogen và androgen trong ống nghiệm, do đó thiếu hoạt động estrogen, kháng estrogen, androgen và kháng androgen nội tại. Bemotrizinol làm giảm tình trạng ban đỏ và mang lại hiệu quả chống lão hóa tuyệt vời cũng như tác dụng bảo vệ hệ thống phòng thủ chống oxy hóa của da. Trong một nghiên cứu so sánh những cá nhân có tiền sử phát ban ánh sáng đa dạng (PLE) trải qua quá trình kích thích ánh sáng, việc điều trị bằng bemotrizinol có hiệu quả trong việc ngăn ngừa sự phát triển của PLE.
Bằng cách hấp thụ tia UVA và UVB có bước sóng từ 280 đến 400nm, bemotrizinol có tác dụng ngăn ngừa sự hình thành các gốc tự do do bức xạ UV gây ra.
4 Công dụng
Bemotrizinol là chất chống nắng hóa học có khả năng che phủ hiệu quả toàn bộ quang phổ tia UVA và cung cấp thêm một phần bảo vệ khỏi tia UVB. Đặc biệt, chất này không bị biến chất dưới ánh sáng mặt trời và không thẩm thấu đáng kể vào da.
Bemotrizinol được sử dụng trong các trường hợp sau: Bảo vệ da khỏi cháy nắng, tổn thương da và tác động gây ung thư của tia cực tím.
5 Chống chỉ định
Mẫn cảm với Bemotrizinol.
6 Liều dùng- Cách dùng
Bemotrizinol được ứng dụng rộng rãi trong nhiều loại kem chống nắng khác nhau. Hướng dẫn sử dụng của mỗi sản phẩm cụ thể sẽ phụ thuộc vào các khuyến cáo từ nhà sản xuất. Vì vậy, để sử dụng hiệu quả nên đọc kỹ hướng dẫn sử dụng đi kèm với sản phẩm. Điều này giúp áp dụng đúng liều lượng và phương pháp bảo quản phù hợp để đạt hiệu quả tốt nhất.
7 Tác dụng phụ
Một số tác dụng phụ của bemotrizinol có thể bao gồm: Đỏ da, ngứa.
Đôi khi cũng có thể quan sát thấy các tác dụng phụ nghiêm trọng hơn (mặc dù hiếm gặp) như: Phát ban, khô da.
8 Tương tác
Hiện tại chưa có báo cáo về những tương tác có thể xảy ra.
9 Lưu ý khi sử dụng
Bemotrizinol là một thành phần khá mới trong các sản phẩm kem chống nắng, nên hiện tại chỉ có rất ít báo cáo hoặc nghiên cứu ghi nhận các tác dụng phụ cũng như việc sử dụng lâu dài của nó. Những nghiên cứu đến nay cho thấy bemotrizinol có tính an toàn cao, không thẩm thấu vào da nhiều và hiếm khi gây kích ứng.
Trước khi áp dụng lên toàn bộ da, nên thử nghiệm trên một vùng nhỏ trước để quan sát phản ứng. Nếu không có dấu hiệu bất thường, có thể yên tâm sử dụng lâu dài và đều đặn.
Một số tác dụng phụ có thể gặp phải khi sử dụng bemotrizinol bao gồm: đỏ da và ngứa. Dù hiếm, vẫn có thể xảy ra các tác dụng phụ nghiêm trọng như phát ban và khô da. Nếu các triệu chứng này kéo dài, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ.
10 Độc tính
Giá trị LD50 (liều gây độc) qua đường miệng trên chuột là hơn 2000 mg/kg và qua đường da trên thỏ cũng là hơn 2000 mg/kg.
11 So sánh Bemotrizinol (Tinosorb S) và Bisoctrizole (Tinosorb M)
Đặc điểm | Bemotrizinol (Tinosorb S) | Bisoctrizole (Tinosorb M) |
Tên khoa học | Bis-ethylhexyloxyphenol methoxyphenyl triazine | Methylene bis-benzotriazolyl tetramethylbutylphenol |
Gốc | Dầu | Nước |
Độ hòa tan | Không tan trong nước. Tan trong dầu | Tan trong nước, dầu |
Kích thước phân tử | Nhỏ hơn | Lớn hơn |
Hấp thụ tia UVA và UVB | Bước sóng 280-380 nm | Bước sóng 290-410 nm |
Tác động lên da | Khó gây kích ứng, nhẹ nhàng. | Khó gây kích ứng, nhẹ nhàng, ít gây bóng dầu. |
Tính ổn định | Ổn định tốt |
12 Tài liệu tham khảo
Chuyên gia Drugbank. Bemotrizinol. Drugbank. Truy cập ngày 3 tháng 1 năm 2025.
Chuyên gia PubChem. Bemotrizinol. PubChem. Truy cập ngày 3 tháng 1 năm 2025.
Chuyên gia Drugbank. Bisoctrizole. Drugbank. Truy cập ngày 3 tháng 1 năm 2025.
D'Ruiz CD, Plautz JR, Schuetz R, Sanabria C, Hammonds J, Erato C, Klock J, Vollhardt J, Mesaros S. Preliminary clinical pharmacokinetic evaluation of bemotrizinol - A new sunscreen active ingredient being considered for inclusion under FDA's over-the-counter (OTC) sunscreen monograph. Pubmed. Truy cập ngày 3 tháng 1 năm 2025.