Belantamab mafodotin
1 sản phẩm
Dược sĩ Hoàng Mai Dược sĩ lâm sàng
Ước tính: 1 phút đọc, Ngày đăng:
Cập nhật:
Tên chung quốc tế: Belantamab mafodotin
Phân loại: Các kháng thể đơn dòng và liên hợp thuốc kháng thể
Mã ATC: L01FX15
1 Dạng thuốc và hàm lượng
Bột đông khô pha dung dịch tiêm chứa hàm lượng 100mg, 50mg Belantamab mafodotin.
2 Dược lực học
Bệnh u tủy đa (MM) là bệnh về huyết học phổ biến thứ hai, chiếm khoảng 10% trong số tất cả các bệnh ác tính về huyết học và thường là bệnh về huyết học ở người cao tuổi, với độ tuổi trung bình của bệnh nhân khi được chẩn đoán là khoảng 65 tuổi. MM được đặc trưng bởi sự tăng sinh tế bào plasma bất thường trong tủy xương, sản sinh ra lượng protein đơn dòng (protein M) dư thừa gây tổn thương cơ quan.
Belantamab mafodotin là ADC IgG1 nhân tạo đầu tiên trong lớp nhắm vào BCMA. ADC này bao gồm một kháng thể có khả năng liên kết với BCMA, liên hợp với tác nhân gây độc tế bào, monometil auristatin F (mafodotin), bằng một liên kết maleimidocaproyl kháng Protease. Sau khi liên kết với BCMA trên các tế bào đích, Belamaf được nội hóa và trải qua quá trình phân cắt bằng protein, giải phóng mafodotin. Mafodotin được giải phóng phá vỡ mạng lưới tế bào vi ống dẫn đến ngừng chu kỳ tế bào và apoptosis.
3 Dược động học
3.1 Hấp thu
Sự hấp thu ở Belantamab mafodotin với liều 2,5mg/kg đạt giá trị cao nhất là 42 µg/mL, với thời gian 0,78 giờ, giá trị AUC là 4666 µg*h/mL.
3.2 Phân bố
Thuốc có Thể tích phân bố ở trạng thái ổn định khoảng 11 L, không liên kết protein huyết tương.
3.3 Chuyển hoá
Thuốc có thể được chuyển hóa thành các peptit và axit amin nhỏ hơn, bằng quá trình oxy hóa và khử methyl.
3.4 Thải trừ
Belantamab mafodotin không được bài tiết qua nước tiểu, chỉ một phần nhỏ qua mật, thời gian bán huỷ là 12 ngày và độ thanh thải là 0,9 L/ngày sau liều đầu tiên.
4 Chỉ định
Belantamab mafodotin được chỉ định điều trị bệnh đa u tủy tái phát hoặc kháng trị ở người lớn đã được điều trị ít nhất 3 lần thất bại với các phương pháp bao gồm kháng thể đơn dòng, kháng CD38, thuốc ức chế proteasome và thuốc điều hòa miễn dịch.
5 Chống chỉ định
Người mẫn cảm với thành phần của Belantamab mafodotin.
6 Liều dùng - Cách dùng
6.1 Liều dùng
Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh đa u tủy là 2,5 mg/kg trọng lượng cơ thể, truyền tĩnh mạch (IV) mỗi 3 tuần.
Sử dụng đến khi gặp độc tính nghiêm trọng hoặc bệnh tái phát và liều điều trị có thể thay đổi tùy vào mức độ phản ứng của bệnh nhân và tác dụng phụ gặp phải.
6.2 Cách dùng
Thuốc dùng đường tiêm truyền tĩnh mạch, thực hiện tại bệnh viện dưới sự giám sát và hướng dẫn của bác sĩ. Thời gian truyền thuốc kéo dài từ 30 đến 90 phút, tuỳ vào phản ứng của người bệnh.
7 Tác dụng không mong muốn
Các tác dụng phụ phổ biến và nghiêm trọng liên quan đến dùng thuốc Belantamab mafodotin:
- Thị giác: viêm giác mạc, mắt đỏ, nhìn mờ, kích ứng mắt, khó chịu mắt.
- Giảm số lượng tế bào máu: giảm bạch cầu, giảm tiểu cầu, thiếu máu.
- Rối loạn chung: Mệt mỏi, suy nhược
- Nhiễm trùng: sốt, ho, đau họng, nhiễm trùng đường tiểu.
- Hệ thần kinh: tê bì, ngứa ran lòng bàn tay bàn chân, rối loạn vận động.
- Phản ứng dị ứng: phát ban, ngứa, sốt, nổi mẩn.
- Gan: rối loạn men gan, tăng men gan
- Thận: suy thận, tăng creatinin máu
- Tác dụng phụ khác: chán ăn, buồn nôn, nôn, đau cơ xương
8 Tương tác thuốc
Thuốc gặp tương tác chính với corticosteroids và thuốc ức chế miễn dịch. Khi sử dụng các thuốc ức chế miễn dịch và thuốc corticosteroids có thể làm giảm khả năng hiệu quả của liệu pháp điều trị.
9 Thận trọng
Thuốc làm tăng nguy cơ viêm giác mạc, nên kiểm tra mắt trước và trong suốt quá trình điều trị.
Cần theo dõi công thức máu thường xuyên, đặc biệt là số lượng bạch cầu, tiểu cầu do thuốc làm giảm số lượng tế bào máu.
Các dấu hiệu nhiễm trùng nghiêm trọng như nhiễm trùng phổi, nhiễm trùng hệ tiết niệu đã được báo cáo cần giám sát và điều trị kịp thời.
Các triệu chứng thần kinh như tê bì chân tay, ngứa ra cần báo ngay với bác sĩ.
Theo dõi chức năng gan, thận thường xuyên do thuốc làm tổn thương các bộ phận này.
Nguy cơ gặp phản ứng dị ứng, sốc phản vệ khi tiêm truyền nên cần giám sát trong suốt quá trình điều trị.
10 Thời kỳ mang thai và cho con bú
Belantamab mafodotin chưa được nghiên cứu đầy đủ về tác dụng trong thai kỳ và cho con bú, nên dựa trên cơ chế và tác dụng phụ của thuốc có thể gây hại cho thai nhi hoặc trẻ sơ sinh. Phụ nữ mang thai cần tránh dùng thuốc và bà mẹ ngưng cho con bú khi cần thiết phải uống thuốc điều trị.
11 Bảo quản
Bảo quản ở nhiệt độ từ 2°C đến 8°C, tránh ánh sáng chiếu trực tiếp vào thuốc.
Không được làm đông lạnh.
Để xa tầm tay của trẻ nhỏ.
12 Quá liều
Chưa có báo cáo, trong trường hợp quá liều nên ngừng thuốc và cấp cứu.
13 Tài liệu tham khảo
Chuyên gia Drugbank. Belantamab mafodotin. Drugbank. Truy cập ngày 30 tháng 11 năm 2024.
Chuyên gia Drugs.com. Belantamab Mafodotin Dosage. Drugs.com. Truy cập ngày 30 tháng 11 năm 2024.
Chuyên gia Pubchem. Belantamab mafodotin. Pubchem.Truy cập ngày 30 tháng 11 năm 2024.
Chuyên gia FDA. FDA granted accelerated approval to belantamab mafodotin-blmf for multiple myeloma. FDA. Truy cập ngày 30 tháng 11 năm 2024.